| TT | Nhóm ngành | Tên ngành |
| 1 | Khoa học xã hội và hành vi | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
| 2 | Kinh tế quốc tế |
| 3 | Quản lý nhà nước |
| 4 | Tâm lý học |
| 5 | Kinh tế Đầu tư |
| 6 | Kinh tế Phát triển |
| 7 | Kinh tế |
| 8 | Thống kê kinh tế |
| 9 | Toán kinh tế |
| 10 | Kinh tế số |
| 11 | Quan hệ quốc tế |
| 12 | Giới và Phát triển |
| 13 | Tâm lý học giáo dục |
| 14 | Kinh tế chính trị |
| 15 | Quản lý kinh tế |
| 16 | Toán và thống kê | Khoa học dữ liệu |
| 17 | Toán tin |
| 18 | Toán học |
| 19 | Toán ứng dụng |
| 20 | Máy tính và công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin |
| 21 | Khoa học máy tính |
| 22 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
| 23 | Kỹ thuật phần mềm |
| 24 | Hệ thống thông tin |
| 25 | Công nghệ kỹ thuật máy tính |
| 26 | Công nghệ đa phương tiện |
| 27 | An toàn thông tin |
| 28 | Trí tuệ nhân tạo |
| 29 | Kỹ thuật máy tính |
| 30 | Địa tin học |
| 31 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu |
| 32 | An ninh mạng |
| 33 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính |
| 34 | Môi trường và bảo vệ môi trường | Bảo hộ lao động |
| 35 | Quản lý đất đai |
| 36 | Quản lý tài nguyên và môi trường |
| 37 | Môi trường, sức khỏe và an toàn |
| 38 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
| 39 | An toàn, vệ sinh lao động |
| 40 | Quản lý tài nguyên khoáng sản |
| 41 | Quản lý tài nguyên nước |
| 42 | Sản xuất, chế biến | Công nghệ may |
| 43 | Công nghệ sợi dệt |
| 44 | Công nghệ thực phẩm |
| 45 | Khoa học và công nghệ thực phẩm |
| 46 | Công nghệ vật liệu dệt, may |
| 47 | Công nghệ dệt, may |
| 48 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
| 49 | Công nghệ thực phẩm và Sức khỏe |
| 50 | Kinh doanh và quản lý | Marketing |
| 51 | Thương mại điện tử |
| 52 | Kế toán |
| 53 | Quản trị kinh doanh |
| 54 | Bất động sản |
| 55 | Kiểm toán |
| 56 | Công nghệ tài chính |
| 57 | Kinh doanh thương mại |
| 58 | Hệ thống thông tin quản lý |
| 59 | Khoa học quản lý |
| 60 | Kinh doanh quốc tế |
| 61 | Bảo hiểm |
| 62 | Quản lý công |
| 63 | Quản lý dự án |
| 64 | Quản trị nhân lực |
| 65 | Quan hệ lao động |
| 66 | Quản trị văn phòng |
| 67 | Phân tích dữ liệu kinh doanh |
| 68 | Kinh doanh số |
| 69 | Quản trị thương hiệu |
| 70 | Quản lý giải trí và sự kiện |
| 71 | Kinh doanh thời trang và dệt may |
| 72 | Ngân hàng số |
| 73 | Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh |
| 74 | Công nghệ kỹ thuật | Quản lý công nghiệp |
| 75 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
| 76 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
| 77 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu |
| 78 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
| 79 | Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp |
| 80 | Robot và trí tuệ nhân tạo |
| 81 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô |
| 82 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
| 83 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
| 84 | Năng lượng tái tạo |
| 85 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
| 86 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
| 87 | Công nghệ kỹ thuật hóa học |
| 88 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
| 89 | Kỹ thuật cơ khí động lực |
| 90 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
| 91 | Công nghệ Bán dẫn |
| 92 | Điện lạnh và điều hoà không khí |
| 93 | Công nghệ Chế tạo máy |
| 94 | Công nghệ vật liệu |
| 95 | Công nghệ Hàng không vũ trụ |
| 96 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
| 97 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng |
| 98 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân |
| 99 | Quản lý năng lượng |
| 100 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 101 | Công nghệ Vi mạch bán dẫn |
| 102 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
| 103 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
| 104 | Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh |
| 105 | Công nghệ Chip bán dẫn |
| 106 | Điều khiển thông minh và Tự động hóa |
| 107 | Điện lạnh và điều hòa không khí |
| 108 | Kinh tế công nghiệp |
| 109 | Công nghệ ô tô |
| 110 | Kỹ thuật | Cơ điện tử |
| 111 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
| 112 | Vật lý kỹ thuật |
| 113 | Cơ kỹ thuật |
| 114 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
| 115 | Kỹ thuật năng lượng |
| 116 | Kỹ thuật Robot |
| 117 | Kỹ thuật ô tô |
| 118 | Kỹ thuật nhiệt |
| 119 | Kỹ thuật Hàng không |
| 120 | Đá quý, đá mỹ nghệ |
| 121 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
| 122 | Kỹ thuật Địa vật lý |
| 123 | Kỹ thuật Mỏ |
| 124 | Kỹ thuật tuyển khoáng |
| 125 | Kỹ thuật khí thiên nhiên |
| 126 | Kỹ thuật dầu khí |
| 127 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên |
| 128 | Kỹ thuật địa chất |
| 129 | Kỹ thuật điện |
| 130 | Kỹ thuật cơ điện tử |
| 131 | Kỹ thuật môi trường |
| 132 | Kỹ thuật vật liệu |
| 133 | Kỹ thuật hóa học |
| 134 | Kỹ thuật cơ khí |
| 135 | Nông, lâm nghiệp, thủy sản | Công nghệ nông nghiệp |
| 136 | Kinh doanh nông nghiệp |
| 137 | Kinh tế nông nghiệp |
| 138 | Chăn nuôi |
| 139 | Khoa học cây trồng |
| 140 | Chăn nuôi thú y |
| 141 | Nuôi trồng thủy sản |
| 142 | Bảo vệ thực vật |
| 143 | Nông nghiệp công nghệ cao |
| 144 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
| 145 | Khoa học đất |
| 146 | Lâm sinh |
| 147 | Quản lý tài nguyên rừng |
| 148 | Nông nghiệp |
| 149 | Nông nghiệp thông minh và Bền vững |
| 150 | Khoa học sự sống | Công nghệ sinh học |
| 151 | Sinh học |
| 152 | Sinh dược học |
| 153 | Công nghệ sinh dược |
| 154 | Sức khỏe | Hóa dược |
| 155 | Dược học |
| 156 | Y khoa |
| 157 | Điều dưỡng |
| 158 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học |
| 159 | Y học cổ truyền |
| 160 | Răng Hàm Mặt |
| 161 | Khúc xạ nhãn khoa |
| 162 | Kỹ thuật phục hồi chức năng |
| 163 | Hộ sinh |
| 164 | Kỹ thuật phục hình răng |
| 165 | Dinh dưỡng |
| 166 | Kỹ thuật hình ảnh y học |
| 167 | Khoa học tự nhiên | Hóa học |
| 168 | Vật lý học |
| 169 | Khoa học vật liệu |
| 170 | Địa lý tự nhiên |
| 171 | Khoa học môi trường |
| 172 | Khí tượng và Khí hậu học |
| 173 | Hải dương học |
| 174 | Địa chất học |
| 175 | Quản lý phân tích dữ liệu khoa học trái đất |
| 176 | Thủy văn học |
| 177 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững |
| 178 | Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
| 178 | Quản trị khách sạn |
| 180 | Pháp luật | Luật kinh tế |
| 181 | Luật thương mại quốc tế |
| 182 | Luật |
| 183 | Luật quốc tế |
| 184 | Thú y | Thú Y |
| 185 | Kiến trúc và xây dựng | Kỹ thuật xây dựng |
| 186 | Kinh tế xây dựng |
| 187 | Tài nguyên và môi trường nước |
| 188 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản |
| 189 | Kỹ thuật cấp thoát nước |
| 190 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
| 191 | Quản lý xây dựng |
| 192 | Quản lý đô thị và công trình |
| 193 | Địa kỹ thuật xây dựng |
| 194 | Kỹ thuật tài nguyên nước |
| 195 | Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm |
| 196 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
| 197 | Kiến trúc |
| 198 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
| 199 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên sư phạm | Sư phạm Toán học |
| 200 | Sư phạm Vật lý |
| 201 | Sư phạm Hóa học |
| 202 | Sư phạm Khoa học tự nhiên |
| 203 | Giáo dục Mầm non |
| 204 | Giáo dục Tiểu học |
| 205 | Khoa học giáo dục |
| 206 | Quản trị chất lượng giáo dục |
| 207 | Quản trị công nghệ giáo dục |
| 208 | Quản trị trường học |
| 209 | Tham vấn học đường |
| 210 | Sư phạm Tin học |
| 211 | Sư phạm Công nghệ |
| 212 | Giáo dục học |
| 213 | Quản lý giáo dục |
| 214 | Giáo dục Chính trị |
| 215 | Công nghệ giáo dục |
| 216 | Báo chí và thông tin | Quan hệ công chúng |
| 217 | Truyền thông quốc tế |
| 218 | Báo chí |
| 219 | Truyền thông đa phương tiện |
| 220 | Công nghệ truyền thông |
| 221 | Quản lý thông tin |
| 222 | Công nghệ truyền thông |
| 223 | An ninh, Quốc phòng | Chỉ huy tham mưu Đặc công |
| 224 | Chỉ huy Tham mưu Lục quân |
| 225 | Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ |
| 226 | Chỉ huy Tham mưu Pháo binh |
| 227 | Chỉ huy Kỹ thuật hóa học |
| 228 | Nghiệp vụ An ninh |
| 229 | Nghiệp vụ cảnh sát |
| 230 | Chỉ huy tham mưu phòng không, Không quân và tác chiến điện tử |
| 231 | Hậu cần Quân sự |
| 232 | Trinh sát Kỹ thuật |
| 233 | Chỉ huy quản lý kỹ thuật |
| 234 | Nghệ thuật | Thiết kế công nghiệp và đồ họa |
| 235 | Thiết kế đồ họa |
| 236 | Nghệ thuật số |
| 237 | Dịch vụ xã hội | Công tác xã hội |
| 238 | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật |
| 239 | Nhân văn | Ngôn ngữ Anh |
| 240 | Khác | Quản trị đô thị thông minh và bền vững |