Ngày nay, với sự phát triển của xã hội, nhu cầu về việc quản lý đô thị và công trình ngày càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của thành phố mà còn đến cuộc sống của mỗi người dân.
Do đó, ngành Quản lý đô thị và công trình đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững và tạo ra một môi trường sống thuận tiện cho cư dân.
1. Giới thiệu chung về ngành
Ngành Quản lý đô thị và công trình là một trong những ngành đào tạo liên quan đến quản lý và thiết kế các công trình xây dựng, bao gồm cả các công trình đô thị như tòa nhà, đường, cầu, hầm, đường sắt, cống, kênh và các công trình kỹ thuật khác.
Sinh viên ngành này sẽ được đào tạo về nhiều kỹ năng và kiến thức khác nhau, bao gồm:
- Kiến thức về thiết kế và xây dựng công trình: Sinh viên được học về cách thiết kế và xây dựng các công trình, bao gồm việc lập kế hoạch, thiết kế chi tiết, vật liệu xây dựng, phân tích chi phí và quản lý tiến độ.
- Quản lý dự án: Sinh viên học về các kỹ năng quản lý dự án, bao gồm việc lập kế hoạch, theo dõi tiến độ, quản lý chi phí và quản lý rủi ro.
- Quản lý tài sản: Sinh viên được đào tạo về cách quản lý các tài sản, bao gồm việc theo dõi tình trạng và bảo trì các công trình, quản lý vật liệu xây dựng, quản lý kho và lập kế hoạch bảo trì.
- Quản lý môi trường và an toàn lao động: Sinh viên được học về các quy định và pháp luật về môi trường và an toàn lao động, bao gồm việc đảm bảo an toàn cho người lao động và bảo vệ môi trường.
- Kỹ năng giao tiếp và lãnh đạo: Sinh viên được đào tạo về các kỹ năng giao tiếp và lãnh đạo để có thể làm việc hiệu quả với các thành viên trong đội ngũ và đối tác liên quan đến dự án.
Sau khi tốt nghiệp, sinh viên trong ngành Quản lý đô thị và công trình có thể làm việc trong các công ty xây dựng, công ty quản lý tài sản, cơ quan chức năng của nhà nước, các tổ chức phi chính phủ và các doanh nghiệp tư nhân liên quan đến lĩnh vực này.
Ngành Quản lý đô thị và công trình có mã ngành xét tuyển đại học là 7580106.
2. Các trường đào tạo
Danh sách các trường đào tạo ngành Quản lý đô thị và công trình kèm điểm chuẩn cập nhật năm mới nhất như sau:
3. Các khối xét tuyển
Các bạn có thể sử dụng các khối thi sau để đăng ký xét tuyển vào ngành Quản lý đô thị và công trình theo quy định của mỗi trường:
- Khối A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
- Khối A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
- Khối D01 (Văn, Toán, tiếng Anh)
- Khối B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
- Khối A02 (Toán, Vật lí , Sinh học)
- Khối C00 (Văn, Lịch sử, Địa lí)
- Khối C01 (Văn, Toán, Vật lí)
- Khối D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh)
4. Chương trình đào tạo
Tham khảo ngay chương trình đào tạo ngành Quản lý đô thị và công trình của Trường Đại học Xây dựng Miền Trung:
TT | Tên học phần | Số tín chỉ |
I | KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 23 |
1 | Triết học Mác – Lênin | 3 |
2 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 |
3 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
4 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
5 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
6 | Pháp luật đại cương | 2 |
7 | Tiếng Anh B1.1 | 3 |
8 | Tiếng Anh B2.2 | 3 |
9 | Công nghệ thông tin cơ bản | 2 |
10 | Toán cao cấp | 2 |
11 | Giáo dục thể chất 1 | 1 |
12 | Giáo dục thể chất 2 | 1 |
13 | Giáo dục thể chất 3 | 1 |
14 | Giáo dục thể chất 4 | 2 |
15 | Giáo dục quốc phòng – an ninh (chứng chỉ) | 8 |
II | KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 127 |
A | Kiến thức cơ sở ngành | 47 |
a | Các học phần bắt buộc | 41 |
16 | Hình học Họa hình 1 | 2 |
17 | Hình học Họa hình 2 | 2 |
18 | Bố cục không gian | 3 |
19 | Mỹ thuật 1 | 2 |
20 | Mỹ thuật 2 | 2 |
21 | Mỹ thuật 3 | 2 |
22 | Đồ án Cơ sở 1 | 1 |
23 | Đồ án Cơ sở 2 | 1.5 |
24 | Đồ án Cơ sở 3 | 1.5 |
25 | Đồ án Cơ sở 4 | 1 |
26 | Vẽ ghi | 2 |
27 | Tin học ứng dụng 1 | 2 |
28 | Tin học ứng dụng 2 | 2 |
29 | Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng | 2 |
30 | Hệ thống hạ tầng kỹ thuật đô thị | 2 |
31 | Kinh tế đô thị | 2 |
32 | Pháp luật xây dựng và kiến trúc | 2 |
33 | Anh văn chuyên ngành | 2 |
34 | Cơ học công trình | 2 |
35 | Kết cấu công trình | 3 |
36 | Kỹ thuật và Tổ chức thi công | 2 |
b | Các học phần tự chọn | 6 |
Tự chọn 1 (chọn 2/4 tín chỉ) | ||
37 | Phương pháp luận thiết kế kiến trúc | 2 |
38 | Nhập môn kiến trúc và đô thị | 2 |
Tự chọn 2 (chọn 2/4 tín chỉ) | ||
39 | Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm | 2 |
40 | Kinh tế học | 2 |
Tự chọn 3 (chọn 2/4 tín chỉ) | ||
41 | Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp | 2 |
42 | Lịch sử kiến trúc và phát triển đô thị | 2 |
B | Kiến thức ngành và chuyên ngành | 61 |
B1 | Nhóm học phần Kiến trúc và Quy hoạch đô thị | 29 |
a | Các học phần bắt buộc | 41 |
43 | Cấu tạo Kiến trúc 1 | 4 |
44 | Nguyên lý Quy hoạch đô thị | 3 |
45 | Nguyên lý kiến trúc công trình công cộng và công nghiệp | 3 |
46 | Quy hoạch điểm dân cư nông thôn | 2 |
47 | Trang thiết bị công trình | 3 |
48 | ĐA K1: Kiến trúc công cộng quy mô nhỏ | 2 |
49 | ĐA K2: Kiến trúc nhà ở quy mô nhỏ | 2 |
50 | ĐA K3: Kiến trúc thương mại quy mô nhỏ | 2 |
51 | ĐA Q1: Quy hoạch chi tiết đơn vị ở | 2 |
52 | ĐA Q2: Quy hoạch khu chức năng đô thị | 2 |
53 | ĐA Q3: Quy hoạch điểm dân cư nông thôn | 2 |
b | Các học phần tự chọn | 2 |
Tự chọn 4 (chọn 2/4 tín chỉ) | ||
54 | Vật liệu công trình kiến trúc | 2 |
55 | Kinh tế xây dựng | 2 |
B2 | Nhóm học phần Quản lý quy hoạch, kiến trúc và cảnh quan | 14 |
a | Các học phần bắt buộc | 12 |
56 | Quản lý quy hoạch, kiến trúc đô thị | 3 |
57 | Quản lý đất đai và nhà ở đô thị | 3 |
58 | Quản lý kiến trúc cảnh quan đô thị | 2 |
59 | ĐA QL1: Quản lý Quy hoạch, kiến trúc đô thị | 2 |
60 | ĐA QL1: Quản lý Đất đai và nhà ở đô thị | 2 |
b | Các học phần tự chọn | 2 |
Tự chọn 5 (chọn 2/4 tín chỉ) | ||
61 | Kiến trúc cảnh quan | 2 |
62 | Quy hoạch bảo tồn di sản đô thị | 2 |
B3 | Nhóm học phần Quản lý hạ tầng và môi trường đô thị | 9 |
63 | Quản lý hệ thống hạ tầng kỹ thuật đô thị | 3 |
64 | Quản lý môi trường đô thị | 2 |
65 | Quản lý rủi ro thiên tai và biến đổi khí hậu | 2 |
66 | ĐA QL3: Quản lý hạ tầng kỹ thuật đô thị | 2 |
B4 | Nhóm học phần Kinh tế và Quản lý dự án xây dựng công trình | 6 |
67 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | 2 |
68 | Quản lý tài chính công | 2 |
69 | ĐA QL4: Quản lý dự án đầu tư xây dựng | 2 |
B5 | Chuyên đề | C2 |
70 | Chuyên đề tốt nghiệp | 2 |
C | Thực tập cuối khóa và đồ án tốt nghiệp | 20 |
71 | Thực tập cuối khóa | 10 |
72 | Đồ án tốt nghiệp | 10 |
5. Cơ hội và công việc sau tốt nghiệp
Cơ hội và công việc trong ngành Quản lý đô thị và công trình rất đa dạng và phong phú.
Dưới đây là một số công việc và cơ hội trong ngành này:
- Quản lý dự án xây dựng: làm việc với các chuyên gia thiết kế, nhà thầu và nhà đầu tư để quản lý và giám sát các dự án xây dựng. Công việc này bao gồm đảm bảo tiến độ, chất lượng và ngân sách của dự án.
- Quản lý đô thị: tập trung vào quản lý và phát triển các khu đô thị và đô thị mới. Các công việc trong lĩnh vực này bao gồm đánh giá và quản lý các kế hoạch phát triển, quản lý các dự án xây dựng hạ tầng và cung cấp các dịch vụ cộng đồng.
- Quản lý tài nguyên: tập trung vào việc quản lý và bảo vệ tài nguyên tự nhiên như đất đai, tài nguyên nước, không gian mở và môi trường sống. Các công việc trong lĩnh vực này bao gồm phân tích dữ liệu, quản lý nguồn lực và đưa ra các chính sách bảo vệ môi trường.
- Kiến trúc sư: thiết kế và quản lý các dự án kiến trúc và xây dựng. Các công việc trong lĩnh vực này bao gồm đề xuất thiết kế, quản lý tiến độ dự án và kiểm tra chất lượng công trình.
- Chuyên gia tư vấn: cung cấp các dịch vụ tư vấn cho các doanh nghiệp, tổ chức và chính phủ về các vấn đề liên quan đến quản lý đô thị và công trình. Giáo viên và nghiên cứu viên: dạy học và nghiên cứu các vấn đề liên quan đến quản lý đô thị và công trình.
Ngành Quản lý đô thị và công trình đang có nhiều cơ hội việc làm và tiềm năng phát triển trong tương lai. Các chuyên gia và nhà quản lý trong lĩnh vực này đều được đào tạo về các kỹ năng quản lý, phân tích dữ liệu, thiết kế và quản lý dự án.
6. Mức lương theo ngành
Mức lương của ngành Quản lý đô thị và công trình tại Việt Nam phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như kinh nghiệm làm việc, vị trí công việc, kỹ năng chuyên môn, địa điểm làm việc, kích thước và tính chất của công ty.
Theo thống kê từ các trang tuyển dụng và thông tin từ các chuyên gia, mức lương trung bình của các vị trí trong ngành Quản lý đô thị và công trình tại Việt Nam khoảng từ 10 triệu đồng đến 30 triệu đồng một tháng.
Các vị trí chuyên môn như quản lý dự án, thiết kế kỹ thuật, kiểm soát chất lượng, quản lý tiến độ có thể có mức lương cao hơn so với các vị trí khác trong ngành. Các vị trí quản lý cấp cao có thể có mức lương lớn hơn nữa.
Để có mức lương cao và phát triển trong ngành, các chuyên gia khuyến khích các sinh viên cần cập nhật kiến thức mới, nâng cao kỹ năng chuyên môn, rèn luyện kỹ năng mềm và tích lũy kinh nghiệm làm việc.
7. Các phẩm chất cần có
Để học tốt và phát triển trong ngành Quản lý đô thị và công trình, các sinh viên cần có một số phẩm chất sau đây:
- Sáng tạo là yếu tố rất quan trọng để tìm ra những giải pháp tối ưu trong quản lý đô thị và công trình.
- Các sinh viên cần phải có khả năng phân tích, tổng hợp thông tin, đánh giá các lựa chọn và đưa ra quyết định.
- Kỹ năng giao tiếp là yếu tố quan trọng để truyền tải thông tin một cách rõ ràng, thuyết phục và hiệu quả với các đối tượng khác nhau trong quá trình làm việc.
- Các sinh viên cần phải nắm vững kiến thức về quản lý đô thị, quản lý dự án, kỹ thuật xây dựng và các chuyên ngành liên quan.
- Kỹ năng quản lý dự án, quản lý nhân sự, quản lý tài chính, quản lý rủi ro là các kỹ năng quan trọng để đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.
- Tính cẩn thận là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin và quyết định trong quá trình làm việc.
- Khả năng làm việc nhóm là yếu tố cần thiết để đạt được mục tiêu chung của dự án và đảm bảo sự liên kết và hỗ trợ giữa các thành viên trong đội ngũ làm việc.
Các phẩm chất trên sẽ giúp các sinh viên học tập và làm việc hiệu quả trong ngành Quản lý đô thị và công trình.
Ngành Quản lý đô thị và công trình là một lĩnh vực rất quan trọng và đầy tiềm năng, đặc biệt trong bối cảnh đô thị hóa đang diễn ra rộng khắp tại Việt Nam. Học ngành này sẽ giúp sinh viên có được kiến thức và kỹ năng cần thiết để tham gia vào quá trình quản lý, thiết kế và xây dựng các công trình đô thị, đảm bảo tính bền vững, an toàn và tiết kiệm cho nguồn lực.
Ngành này còn mở ra nhiều cơ hội việc làm với mức lương hấp dẫn cho những người có đam mê và năng lực trong lĩnh vực này. Với sự phát triển của đô thị, ngành Quản lý đô thị và công trình cũng đang trở thành một ngành học thu hút sự quan tâm và lựa chọn của rất nhiều sinh viên.