Ngành kinh tế số là một trong những xu hướng quan trọng của thế giới hiện đại, nó đang thay đổi cách thức hoạt động của các công ty và cả ngành kinh tế toàn cầu.
Kinh tế số được định nghĩa là sử dụng công nghệ số để tạo ra giá trị kinh tế, phục vụ cho sự phát triển và cải tiến các hoạt động kinh doanh.
Với sự gia tăng của internet và công nghệ thông tin, các công ty ngày càng phải tập trung vào kinh tế số để tận dụng được cơ hội phát triển trong thời đại số hóa.
1. Giới thiệu chung về ngành Kinh tế số
Ngành Kinh tế số là một lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ số trong kinh tế. Ngành học này tập trung vào việc áp dụng các kỹ thuật và công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), khai thác dữ liệu, blockchain và các nền tảng trực tuyến để tạo ra giá trị kinh tế.
Chương trình đào tạo trong ngành kinh tế số thường bao gồm các môn học như:
- Khai thác dữ liệu và phân tích dữ liệu số: đây là môn học tập trung vào các kỹ thuật khai thác dữ liệu và phân tích dữ liệu số để tìm ra thông tin hữu ích từ các nguồn dữ liệu khác nhau.
- Công nghệ blockchain: môn học này tập trung vào các khía cạnh của công nghệ blockchain và các ứng dụng của nó trong kinh tế.
- Trí tuệ nhân tạo: đây là môn học tập trung vào việc sử dụng trí tuệ nhân tạo và máy học để phân tích dữ liệu và tạo ra các ứng dụng kinh tế.
- Kinh doanh số: môn học này tập trung vào việc áp dụng các kỹ thuật số trong các hoạt động kinh doanh, bao gồm cả quản lý khách hàng và quản lý sản xuất.
- Chiến lược số: môn học này tập trung vào việc phát triển các chiến lược kinh doanh dựa trên các kỹ thuật số và công nghệ mới nhất.
Ngành Kinh tế số có mã ngành xét tuyển đại học là 7310109.
2. Các trường đào tạo và điểm chuẩn ngành kinh tế số
Kinh tế số là một ngành học mới và hiện chưa có quá nhiều trường tuyển sinh. Dưới đây là danh sách các trường đào tạo ngành Kinh tế số và điểm chuẩn cập nhật mới nhất:
TT | Tên trường | Điểm chuẩn 2023 |
1 | Học viện Chính sách và Phát triển | 24.9 |
2 | Trường Đại học Thủy Lợi | 24.49 |
3 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 18 |
4 | Trường Đại học Thương mại | 25.8 |
5 | Trường Đại học Đại Nam | 15 |
6 | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 20 |
7 | Trường Đại học Kinh tế – Đại học Huế | 18 |
8 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 15 |
3. Các khối thi ngành kinh tế số
Bạn có thể xét tuyển ngành kinh tế số vào các trường phía trên theo một trong các khối thi sau:
- Khối A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
- Khối A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
- Khối C01 (Văn, Toán, Vật lí)
- Khối D01 (Văn, Toán, tiếng Anh)
- Khối C04 (Văn, Toán, Địa lí)
- Khối D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh)
- Khối D10 (Toán, Địa lí, Tiếng Anh)
4. Chương trình đào tạo ngành kinh tế số
Để hiểu rõ hơn về ngành, bạn có thể tham khảo qua chương trình đào tạo ngành kinh tế số của Học viện Nông nghiệp Việt Nam.
Chương trình chi tiết như sau:
TT | Tên học phần | Số tín chỉ |
I | KIẾN THỨC ĐẠI CƯƠNG | |
1 | Triết học Mác – Lênin | 3 |
2 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 |
3 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
4 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
6 | Tiếng Anh 1 | 3 |
7 | Tiếng Anh 2 | 3 |
8 | Tin học đại cương | 2 |
9 | Cơ sở dữ liệu | 3 |
10 | Kỹ năng quản lý và làm việc nhóm | 2 |
11 | Giao tiếp công chúng | 2 |
12 | Kỹ năng lãnh đạo và ra quyết định | 2 |
13 | Địa lý kinh tế | 2 |
14 | Lịch sử kinh tế thế giới | 2 |
15 | Kinh tế vĩ mô 1 | 3 |
16 | Kinh tế vi mô 1 | 3 |
17 | Cơ sở toán cho các nhà kinh tế 1 | 2 |
18 | Cơ sở toán cho các nhà kinh tế 2 | 2 |
19 | Pháp luật đại cương | 2 |
II | KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH | |
20 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 3 |
21 | Mạng máy tính | 3 |
22 | Ứng dụng tin học trong kinh tế | 2 |
23 | Kinh tế lượng căn bản | 2 |
24 | Nguyên lý kinh tế nông nghiệp | 3 |
25 | Nguyên lý kinh tế và kinh doanh số | 3 |
26 | Kinh tế chia sẻ | 3 |
27 | Kinh tế học thông tin | 3 |
28 | Chính phủ điện tử | 2 |
29 | Phương pháp nghiên cứu kinh tế | 2 |
30 | Đại cương luật thương mại | 2 |
III | KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH | |
31 | Tiếng Anh chuyên ngành cho Kinh tế | 2 |
32 | Kinh tế vĩ mô 2 | 2 |
33 | Kinh tế quốc tế | 2 |
34 | Kinh tế công cộng | 3 |
35 | Kinh tế phát triển | 3 |
36 | Kinh tế và quản lý lao động | 2 |
37 | Phân tích dữ liệu lớn ứng dụng trong kinh tế | 3 |
38 | Công nghệ tài chính (Fintech) | 3 |
39 | Quản lý chương trình dự án | 3 |
40 | Quản lý rủi ro đầu tư | 2 |
41 | Kinh tế các ngành sản xuất | 3 |
42 | Phân tích lợi ích chi phí căn bản | 2 |
43 | Chuyển đổi số trong nông nghiệp | 3 |
44 | Quản lý nhà nước về kinh tế số | 3 |
45 | Marketing thương mại điện tử | 3 |
46 | Bảo mật thương mại điện tử | 3 |
47 | Đổi mới và sáng tạo | 3 |
48 | Khởi nghiệp trong kinh doanh số | 3 |
49 | Thực hành nghề nghiệp 1 ngành Kinh tế số | 6 |
50 | Thực hành nghề nghiệp 2 ngành Kinh tế số | 6 |
51 | Phát triển ứng dụng web | 3 |
52 | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) | 2 |
53 | Truyền thông và mạng xã hội | 2 |
54 | Trí tuệ nhân tạo | 3 |
55 | Ứng dụng thông tin trong quản lý và sản xuất nông nghiệp | 2 |
56 | Thị trường chứng khoán | 3 |
57 | Nguyên lý thương mại điện tử | 2 |
58 | Thanh toán điện tử | 3 |
59 | Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp | 2 |
60 | Xây dựng chiến lược và kế hoạch phát triển | 2 |
61 | Phân tích chính sách | 3 |
62 | Kế hoạch sản xuất kinh doanh | 3 |
63 | Quản lý khoa học – công nghệ | 3 |
IV | HỌC PHẦN BỔ TRỢ | |
64 | Tiếng Anh bổ trợ | 1 |
65 | Tiếng Anh 0 | 1 |
5. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp
Sinh viên tốt nghiệp ngành Kinh tế số có thể làm các công việc liên quan đến sử dụng các kỹ thuật và công nghệ số để phân tích và quản lý dữ liệu kinh tế, tài chính và thị trường.
Một số vị trí mà sinh viên có thể tìm thấy khi tốt nghiệp bao gồm chuyên viên dữ liệu kinh tế, chuyên viên phân tích tài chính, nhân viên quản lý dữ liệu, chuyên viên quản lý thị trường và các vị trí liên quan đến phân tích kinh tế số.
Khi đã có kinh nghiệm, bạn có thể tham khảo một số vị trí công việc đòi hỏi có kinh nghiệm như:
- Nghiên cứu và phân tích dữ liệu kinh tế và thị trường
- Tạo ra các mô hình và dự báo kinh tế
- Thực hiện phân tích tài chính, báo cáo tài chính, quản lý tài sản và tài chính
- Thực hiện phân tích về nền tảng công nghệ blockchain, tiền điện tử và các giao dịch tiêu dùng số
6. Mức lương ngành kinh tế số
Mức lương ngành kinh tế số tại Việt Nam phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kinh nghiệm, vị trí công việc, địa điểm và công ty. Theo một số nguồn tuyển dụng, mức lương bình quân cho một chuyên gia kinh tế số tại Việt Nam khoảng từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng một tháng.
Lưu ý rằng đây chỉ là mức lương bình quân và thực tế có thể khác nhau.
7. Các phẩm chất cần có
Để học tập và làm việc trong ngành kinh tế số, bạn cần có những phẩm chất sau:
- Khả năng sử dụng máy tính và phần mềm kinh tế: Bạn cần có khả năng sử dụng các công cụ phần mềm kinh tế, như Excel, cho phép bạn tạo và phân tích các dữ liệu kinh tế.
- Sự tự tin trong xử lý số liệu: Bạn cần có khả năng tự tin với các số liệu và phân tích dữ liệu một cách chính xác.
- Tư duy phân tích: Bạn cần có khả năng phân tích các tình huống kinh tế và tìm ra các giải pháp tốt nhất.
- Khả năng làm việc nhóm: Ngành kinh tế số thường yêu cầu bạn phải làm việc với những nhóm khác nhau, vì vậy bạn cần có khả năng làm việc với những người khác một cách hiệu quả.
Trong tương lai, ngành kinh tế số sẽ tiếp tục phát triển với tốc độ nhanh chóng. Sự xuất hiện của những công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, blockchain và máy học sẽ tạo ra nhiều cơ hội và thách thức cho các doanh nghiệp.
Những công ty thông minh và sáng tạo sẽ có thể tận dụng cơ hội này để phát triển và trở thành những công ty tiên phong trong lĩnh vực kinh tế số.
Kinh tế số là một xu hướng quan trọng và không thể bỏ qua trong kinh doanh hiện đại, và những ai không thích nghi với sự thay đổi này sẽ đứng bên ngoài thị trường cạnh tranh.