Y học cổ truyền là một trong những ngành học áp dụng các phương pháp cổ truyền vào điều trị và chăm sóc người có vấn đề về sức khỏe. Ngành học này có những điều gì cần tìm hiểu? Tất cả sẽ được làm rõ trong bài viết dưới đây.
1. Giới thiệu chung về ngành
Ngành Y học cổ truyền là gì?
Y học cổ truyền (Traditional Medicine) là một ngành nghiên cứu về y học cổ truyền, bao gồm các phương pháp điều trị và chăm sóc sức khỏe dựa trên kinh nghiệm cổ truyền và các phương pháp y học tự nhiên. Y học cổ truyền có thể bao gồm các phương pháp như massage, điều dưỡng, phá thai tự nhiên và các loại thuốc tự nhiên.
Các bác sĩ y học cổ truyền là những người nắm được sự tác động qua lại giữa môi trường sống và sức khỏe con người, từ đó có các biện pháp duy trì và cải thiện điều kiện sống và bảo vệ sức khỏe theo phương pháp đông tây y kết hợp (kết hợp giữa y học cổ truyền và y học hiện đại).
Ngành Y học cổ truyền có mã ngành là 7720115.
2. Các trường đào tạo và điểm chuẩn ngành Y học cổ truyền
Nên học ngành Y học cổ truyền ở trường nào?
Các trường tuyển sinh ngành Y học cổ truyền năm 2023 và điểm chuẩn như sau:
TT | Tên trường | Điểm chuẩn ngành Y học cổ truyền |
1 | Trường Đại học Y Hà Nội | 24.77 |
2 | Trường Đại học Y dược Thái Bình | 23.25 |
3 | Học viện Y dược học Cổ truyền Việt Nam | 21.85 |
4 | Trường Đại học Y dược Hải Phòng | 21.8 |
5 | Trường Đại học Thành Đông | 21 |
6 | Trường Đại học Kinh Bắc | 21 |
7 | Trường Đại học Hòa Bình | 21 |
8 | Trường Đại học Y dược Huế | 21 |
9 | Trường Đại học Y dược TPHCM | 24.54 |
10 | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 21 |
11 | Trường Đại học Y dược Cần Thơ | 23.9 |
12 | Khoa Y – ĐHQG TPHCM | 23.65 – 23.75 |
3. Các khối thi ngành y học cổ truyền
Các khối xét tuyển ngành Y học cổ truyền bao gồm:
- Khối B00 (Toán, Hóa, Sinh)
- Khối A00 (Toán, Lý, Hóa)
- Khối A01 (Toán, Lý, Anh)
- Khối A05 (Toán, Hóa, Sử)
- Khối B02 (Toán, Sinh, Địa)
- Khối D07 (Toán, Hóa, Anh)
4. Chương trình đào tạo ngành Y học cổ truyền
Mời các bạn tham khảo chương trình đào tạo ngành Y học cổ truyền của trường Đại học Y dược học cổ truyền Việt Nam.
Chi tiết chương trình như sau:
I. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lê nin |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam |
Ngoại ngữ |
Tin học đại cương + Tin học ứng dụng |
Giáo dục thể chất |
Giáo dục quốc phòng – an ninh |
II. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
A. Kiến thức cơ sở khối ngành |
Dân số |
Sinh học và di truyền |
Lý sinh |
Hóa học |
Toán |
Tâm lý y học + Đạo đức y học |
Truyền thông và giáo dục sức khỏe |
B. Kiến thức cơ sở ngành |
Giải phẫu (I, II) |
Mô phôi |
Sinh lý (I, II) |
Hóa sinh |
Vi sinh |
Ký sinh trùng |
Giải phẫu bệnh |
Sinh lý bệnh – Miễn dịch |
Dược lý |
Thực vật dược |
Lý luận cơ bản y học cổ truyền (Y lý I, II) |
Dịch tễ học |
Điều dưỡng cơ bản |
Chẩn đoán hình ảnh |
C. Kiến thức ngành |
Nội cơ sở |
Ngoại cơ sở |
Nội bệnh học y học hiện đại |
Ngoại bệnh học y học hiện đại |
Phụ sản y học hiện đại |
Nhi khoa y học hiện đại |
Nội bệnh lý y học cổ truyền |
Ngoại bệnh lý y học cổ truyền |
Phụ sản y học cổ truyền |
Nhi khoa y học cổ truyền |
Da liễu |
Phục hồi chức năng |
Lao |
Thần kinh |
Tâm thần |
Truyền nhiễm y học cổ truyền |
Truyền nhiễm y học hiện đại |
Lịch sử y học cổ truyền |
Tổ chức và quản lý y tế |
Tác phẩm kinh điển về y học cổ truyền Việt Nam |
Chế biến dược liệu (Bào chế đông dược) |
Đông dược |
Phương tễ |
Hồi sức cấp cứu |
Châm cứu học |
Xoa bóp bấm huyệt – KCDS |
Bệnh học ngũ quan Y học cổ truyền và Y học hiện đại |
Nghiên cứu khoa học cơ bản |
Nhà nước và pháp luật |
Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm |
Sức khỏe môi trường và sức khỏe nghề nghiệp |
Y dịch |
Pháp y |
Điều trị nội Y học cổ truyền + Y học hiện đại |
Điều trị ngoại Y học cổ truyền + Y học hiện đại |
Điều trị phụ Y học cổ truyền + Y học hiện đại |
Điều trị nhi Y học cổ truyền + Y học hiện đại |
Bệnh học, điều trị Lão khoa Y học cổ truyền + Y học hiện đại |
Thực tế cộng đồng |
Thực tế nghề nghiệp |
HP CM tổng hợp |
5. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp
Ngành Y học cổ truyền cung cấp nhiều cơ hội việc làm cho các chuyên gia về sức khỏe, điều trị bằng các phương pháp y học cổ truyền, chẳng hạn như massage, chiến lược ăn uống và chế độ sinh hoạt.
Các bác sỹ, điều dưỡng và chuyên gia làm việc tại các trung tâm sức khỏe, spa, các cơ sở y tế cổ truyền và các trung tâm du lịch sẽ có cơ hội việc làm tốt.
Các công việc trong ngành y học cổ truyền bao gồm:
- Thẩm định, chẩn đoán, điều trị bệnh tật với các phương pháp y học cổ truyền
- Nghiên cứu và phát triển các phương pháp y học cổ truyền
- Giảng dạy y học cổ truyền trong các trung tâm đào tạo hoặc trường đại học
- Quản lý hoạt động của trung tâm y tế sử dụng các phương pháp y học cổ truyền
Mức lương tùy thuộc vào chức danh, kinh nghiệm, và nơi làm việc.
6. Mức lương ngành Y học cổ truyền
Mức lương ngành y học cổ truyền tùy thuộc vào nhiều yếu tố như trình độ, kinh nghiệm, vị trí và công ty mà bạn làm việc. Mức lương trung bình cho người có chuyên môn về y học cổ truyền tại Việt Nam có thể trong khoảng 8-15 triệu đồng một tháng.
7. Các phẩm chất cần có
Để học ngành y học cổ truyền, bạn cần có:
- Sự quan tâm về y tế và sức khỏe.
- Khả năng tìm hiểu và học hỏi.
- Sự tự tin và trung thực.
- Khả năng giao tiếp và làm việc nhóm.
- Sự chăm chỉ và nghiêm túc trong việc áp dụng kiến thức.
Trên đây là một số hiểu biết của mình về ngành Y học cổ truyền. Hi vọng những thông tin này sẽ phần nào hữu ích trong việc giúp các bạn định hình và lựa chọn ngành học phù hợp với bản thân.