Trường Đại học Nông lâm – ĐH Huế thông báo tuyển sinh đại học hệ chính quy năm 2021.
GIỚI THIỆU CHUNG
- Tên trường: Đại học Nông lâm Huế
- Tên tiếng Anh: University of Agriculture and Forestry – Hue University (HUAF)
- Mã trường: DHL
- Loại trường: Công lập
- Trực thuộc: Đại học Huế
- Loại hình đào tạo: Đại học – Sau đại học – Văn bằng 2 – Liên thông – Chứng chỉ
- Lĩnh vực: Nông – Lâm – Ngư nghiệp và Phát triển nông thôn
- Địa chỉ: 102 Phùng Hưng, Phường Thuận Thành, Thành phố Huế
- Điện thoại: 0234 3522 535 – 0234 3525 049
- Email: admin@huaf.edu.vn
- Website: https://huaf.edu.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/truongdaihocnonglamhue
THÔNG TIN TUYỂN SINH NĂM 2021
1/ Các ngành tuyển sinh
Các ngành tuyển sinh năm 2021 của trường Đại học Nông lâm – Đại học Huế bao gồm:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2/ Phương thức xét tuyển
Đại học Nông lâm Huế tuyển sinh đại học chính quy năm 2021 theo các phương thức sau:
Phương thức 1. Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021
Điều kiện xét tuyển: Tổng điểm 3 môn (chưa nhân hệ số, bao gồm điểm ưu tiên) tối thiểu bằng mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT.
Phương thức 2. Xét học bạ THPT
Hình thức xét tuyển: Xét kết quả học tập các môn thuộc tổ hợp xét tuyển của 2 học kỳ năm lớp 11 và HK1 lớp 12.
Điểm các môn thuộc tổ hợp xét tuyển là điểm TB chung (làm tròn 1 chữ số thập phân) của mỗi môn học của 3 học kì (HK1,2 lớp 11 và HK1 lớp 12).
Điều kiện xét tuyển: ĐXT >= 18 điểm (Chưa nhân hệ số và cộng điểm ưu tiên).
Phương thức 3. Xét tuyển thẳng
Điều kiện xét tuyển:
- Tốt nghiệp THPT
- Có tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển >= 24 điểm
- Không có môn nào thuộc tổ hợp xét tuyển < 6.5
ĐIỂM CHUẨN/ĐIỂM TRÚNG TUYỂN 2020
Xem chi tiết hơn tại: Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Huế
Ngành học | 2018 | 2019 | 2020 |
Bất động sản | 13 | 15 | 15 |
Sinh học ứng dụng | — | 13 | 15 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 13 | 13.5 | 15 |
Kỹ thuật cơ điện tử | — | 13.5 | 15 |
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | — | 13 | 15 |
Công nghệ thực phẩm | 15 | 16 | 18 |
Công nghệ sau thu hoạch | 13 | 13 | 15 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 13 | 13 | 15 |
Công nghệ chế biến lâm sản | 13 | 15 | 15 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 13 | 13.5 | 15 |
Khuyến nông | 13 | 13 | 15 |
Chăn nuôi | 14 | 13.5 | 17 |
Nông học | 13 | 13.5 | 15 |
Khoa học cây trồng | 13 | 13.5 | 15 |
Bảo vệ thực vật | 13 | 13.5 | 15 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 13 | 13.5 | |
Khoa học đất | — | — | |
Phát triển nông thôn | 13 | 13 | 15 |
Lâm học | 13 | 13 | 15 |
Lâm nghiệp đô thị | 13 | 13 | |
Quản lý tài nguyên rừng | 13 | 13 | 15 |
Nuôi trồng thủy sản | 13 | 13 | 15 |
Bệnh học thủy sản | 13 | 13 | 15 |
Quản lý thủy sản | — | 13 | 15 |
Thú y | 15 | 15 | 19 |
Quản lý đất đai | 13 | 13.5 | 15 |
Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 15 | ||
Nông nghiệp công nghệ cao | 15 |