- Tên ngành: Thanh nhạc
- Mã ngành: 7210205
- Tổ hợp xét tuyển: N00
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Piano
- Mã ngành: 7210208
- Tổ hợp xét tuyển: N00
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Diễn viên kịch, điện ảnh – truyền hình
- Mã ngành: 7210234
- Tổ hợp xét tuyển: S00
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Đạo diễn điện ảnh, truyền hình
- Mã ngành: 7210235
- Tổ hợp xét tuyển: S00
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Thiết kế công nghiệp
- Mã ngành: 7210402
- Tổ hợp xét tuyển: H03, H04, H05, H06
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Thiết kế đồ họa
- Mã ngành: 7210403
- Tổ hợp xét tuyển: H03, H04, H05, H06
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Thiết kế thời trang
- Mã ngành: 7210404
- Tổ hợp xét tuyển: H03, H04, H05, H06
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Thiết kế Mỹ thuật số
- Mã ngành: 7210407
- Tổ hợp xét tuyển: H03, H04, H05, H06
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
- Mã ngành: 7220201
- Tổ hợp xét tuyển: D01, D08, D10
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
- Mã ngành: 7220204
- Tổ hợp xét tuyển: A01, D01, D04, D14
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc
- Mã ngành: 7220204
- Tổ hợp xét tuyển: A01, D01, D04, D14
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Văn học (Ứng dụng)
- Mã ngành: 7229030
- Tổ hợp xét tuyển: C00, D01, D14, D66
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Kinh tế quốc tế
- Mã ngành: 7310106
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D01, D07
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Tâm lý học
- Mã ngành: 7310401
- Tổ hợp xét tuyển: B00, B03, C00, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Đông phương học
- Mã ngành: 7310608
- Tổ hợp xét tuyển: A01, C00, D01, D04
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Việt Nam học
- Mã ngành: 7310630
- Tổ hợp xét tuyển: C00, D01, D14, D15
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
|
- Tên ngành: Quan hệ công chúng
- Mã ngành: 7320108
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C00, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Quản trị kinh doanh
- Mã ngành: 7340101
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Marketing
- Mã ngành: 7340115
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Bất động sản
- Mã ngành: 7340116
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C04, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
- Mã ngành: 7340120
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Kinh doanh thương mại
- Mã ngành: 7340121
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Thương mại điện tử
- Mã ngành: 7340122
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
- Mã ngành: 7340201
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C04, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Kế toán
- Mã ngành: 7340301
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D01, D10
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
|
- Tên ngành: Luật
- Mã ngành: 7380101
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C00, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Luật kinh tế
- Mã ngành: 7380107
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C00, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Công nghệ sinh học
- Mã ngành: 7420201
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A02, B00, D08
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Công nghệ sinh học y dược
- Mã ngành: 7420205
- Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, D07, D08
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Công nghệ thẩm mỹ
- Mã ngành: 7420207
- Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, D07, D08
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm
- Mã ngành: 7480103
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D01, D10
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Khoa học dữ liệu
- Mã ngành: 7460108
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Công nghệ thông tin
- Mã ngành: 7480201
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D01, D10
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
- Mã ngành: 7510205
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
|
|
|
- Tên ngành: Quản trị môi trường doanh nghiệp
- Mã ngành: 7510606
- Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, D07, D08
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử
- Mã ngành: 7520114
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Kỹ thuật nhiệt
- Mã ngành: 7520115
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D07
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
- Mã ngành: 7540101
- Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, C08
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Kiến trúc
- Mã ngành: 7580101
- Tổ hợp xét tuyển: V00, V01, H02
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Thiết kế nội thất
- Mã ngành: 7580108
- Tổ hợp xét tuyển: H03, H04, H05, H06
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
- Mã ngành: 7580201
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D01, D07
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
|
- Tên ngành: Quản lý xây dựng
- Mã ngành: 7580302
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D01, D07
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Thiết kế xanh
- Mã ngành: 7589001
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, B00, D08
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Nông nghiệp công nghệ cao
- Mã ngành: 7620118
- Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, D07, D08
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Dược học
- Mã ngành: 7720201
- Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, D07
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Điều dưỡng
- Mã ngành: 7720301
- Tổ hợp xét tuyển: B00, C08, D07, D08
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Răng – Hàm – Mặt
- Mã ngành: 7720501
- Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, D07, D08
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Kỹ thuật Xét nghiệm y học
- Mã ngành: 7720601
- Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, D07, D08
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Công tác xã hội
- Mã ngành: 7760101
- Tổ hợp xét tuyển: C00, D01, C14, C20
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
|
- Tên ngành: Quản trị khách sạn
- Mã ngành: 7810201
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D01, D03
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
|
- Tên ngành: Du lịch
- Mã ngành: 7810101
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D01, C00
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Bảo hộ lao động
- Mã ngành: 7850201
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, A02, B00
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Quản lý công nghiệp
- Mã ngành: 7510601
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, A02, B00
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|