- Tên ngành: Công nghệ thông tin
- Mã ngành: 7480201
- Các chuyên ngành: Mạng máy tính & truyền thông, Công nghệ phần mềm, Hệ thống thông tin
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: An toàn thông tin
- Mã ngành: 7480202
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Khoa học dữ liệu (Data Science)
- Mã ngành: 7480109
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý
- Mã ngành: 7340405
- Các chuyên ngành: Hệ thống thông tin kinh doanh, Phân tích dữ liệu, Hệ thương mại điện tử, Hệ thống Blockchain/Crypto
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Robot và trí tuệ nhân tạo
- Mã ngành: 7480207
- Các chuyên ngành: Robot thông minh, Dữ liệu và hệ thống
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
- Mã ngành: 7510205
- Các chuyên ngành: Máy gầm ô tô, Xe hybrid
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Công nghệ ô tô điện
- Mã ngành: 7520141
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Kỹ thuật cơ khí
- Mã ngành: 7520103
- Các chuyên ngành: Công nghệ chế tạo máy và tự động hóa sản xuất, Kỹ thuật khuôn mẫu
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử
- Mã ngành: 7520114
- Các chuyên ngành: Công nghệ cơ điện tử và hệ thống sản xuất thông minh, Lập trình hệ thống và chuyển đổi số
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Kỹ thuật điện
- Mã ngành: 7520201
- Các chuyên ngành: Năng lượng tái tạo và quản lý năng lượng, Điện công nghiệp, Hệ thống điện thông minh
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Kỹ thuật điện tử, viễn thông
- Mã ngành: 7520207
- Các chuyên ngành: Công nghệ IoT và mạng truyền thông, Công nghệ mạch tích hợp, Điện tử công nghiệp
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
- Mã ngành: 7520216
- Các chuyên ngành: Tự động hóa, IoT
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
- Mã ngành: 7580201
- Các chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Xây dựng công trình giao thông, Ứng dụng công nghệ thông tin trong xây dựng, BIM trong kỹ thuật xây dựng.
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Quản lý xây dựng
- Mã ngành: 7580302
- Các chuyên ngành: Quản lý dự án xây dựng, Tài chính trong xây dựng, BIM trong quản lý xây dựng
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Công nghệ dệt, may
- Mã ngành: 7540204
- Chuyên ngành: Quản lý sản xuất dệt may, Công nghệ dệt may thông minh
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
- Mã ngành: 7340201
- Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp, Tài chính – Ngân hàng, Đầu tư tài chính, Công nghệ tài chính
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Tài chính quốc tế
- Mã đăng ký xét tuyển: 7340206
- Các chuyên ngành: Công nghệ tài chính quốc tế, Quản trị tài chính quốc tế, Đầu tư tài chính quốc tế
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Kế toán
- Mã ngành: 7340301
- Các chuyên ngành: Kế toán ngân hàng, Kế toán – Tài chính, Kế toán quốc tế, Kế toán công, Kế toán số
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Quản trị kinh doanh
- Mã ngành: 7340101
- Các chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp, Quản trị kinh doanh số, Quản trị hành chính văn phòng, Quản trị logistics, Quản trị Marketing – Nhượng quyền thương mại
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C00, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Digital Marketing (Marketing số)
- Mã ngành: 7340114
- Các chuyên ngành: Chiến lược Digital marketing, Quản trị Digital Marketing
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C00, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Marketing
- Mã ngành: 7340115
- Chuyên ngành: Marketing tổng hợp, Marketing truyền thông, Quản trị Marketing.
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C00, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Kinh doanh thương mại
- Mã ngành: 7340121
- Các chuyên ngành: Thương mại quốc tế, Quản lý chuỗi cung ứng, Điều phối dự án.
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C00, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
- Mã ngành: 7340120
- Chuyên ngành: Thương mại quốc tế, Kinh doanh số.
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C00, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Kinh tế quốc tế
- Mã đăng ký xét tuyển: 7310106
- Các chuyên ngành: Quản lý đầu tư quốc tế, Kinh tế đối ngoại.
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C00, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Thương mại điện tử
- Mã ngành: 7340122
- Các chuyên ngành: Marketing trực tuyến, Kinh doanh trực tuyến, Giải pháp thương mại điện tử
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C00, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Bất động sản
- Mã ngành: 7340116
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C00, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
|
- Tên ngành: Tâm lý học
- Mã ngành: 7310401
- Chuyên ngành: Tham vấn tâm lý, Trị liệu tâm lý, Tổ chức nhân sự.
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C00, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Quan hệ công chúng
- Mã ngành: 7320108
- Các chuyên ngành: Tổ chức sự kiện, Quản lý truyền thông, Truyền thông doanh. nghiệp
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C00, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Quan hệ quốc tế
- Mã ngành: 7310206
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C00, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Quản trị nhân lực
- Mã ngành: 7340404
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C00, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Quản trị khách sạn
- Mã ngành: 7810201
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C00, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
|
|
- Tên ngành: Quản trị sự kiện
- Mã đăng ký xét tuyển: 7340412
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C00, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Quản lý thể dục thể thao
- Mã đăng ký xét tuyển: 7810301
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C00, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Luật kinh tế
- Mã ngành: 7380107
- Các chuyên ngành: Luật Tài chính – Ngân hàng, Luật Thương mại, Luật Kinh doanh.
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C00, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Luật thương mại quốc tế
- Mã ngành: 7380109
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C00, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Luật
- Mã ngành: 7380101
- Các chuyên ngành: Luật Dân sự, Luật Hình sự, Luật Hành chính
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C00, D01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Kiến trúc
- Mã ngành: 7580101
- Các chuyên ngành: Kiến trúc công trình, Kiến trúc xanh
- Tổ hợp xét tuyển: A00, D01, V00, H01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Thiết kế nội thất
- Mã ngành: 7580108
- Các chuyên ngành: Thiết kế không gian nội thất, Thiết kế sản phẩm nội thất
- Tổ hợp xét tuyển: A00, D01, V00, H01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Thiết kế thời trang
- Mã ngành: 7210404
- Các chuyên ngành: Thiết kế thời trang và thương hiệu, Kinh doanh thời trang (Fashion Marketing), Thiết kế phong cách thời trang (Stylist).
- Tổ hợp xét tuyển: A00, D01, V00, H01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Thiết kế đồ họa
- Mã ngành: 7210403
- Các chuyên ngành: Thiết kế đồ họa truyền thông, Thiết kế đồ họa kỹ thuật số
- Tổ hợp xét tuyển: A00, D01, V00, H01
|
- Tên ngành: Nghệ thuật số (Digital Art)
- Mã ngành: 7210408
- Tổ hợp xét tuyển: A00, D01, V00, H01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Công nghệ điện ảnh, truyền hình
- Mã ngành: 7210302
- Các chuyên ngành: Quay phim điện ảnh và truyền hình, Sản xuất phim kỹ thuật số
- Tổ hợp xét tuyển: A00, D01, V00, H01
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Thanh nhạc
- Mã ngành: 7210205
- Các chuyên ngành: Ca sĩ biểu diễn, Sản xuất âm nhạc, Cải lương
- Tổ hợp xét tuyển: N00 (Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2)
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Truyền thông đa phương tiện
- Mã ngành: 7320104
- Các chuyên ngành: Sản xuất truyền hình, Sản xuất phim & quảng cáo, Tổ chức sự kiện
- Tổ hợp xét tuyển: A01, C00, D01, D15
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Đông phương học
- Mã ngành: 7310608
- Các chuyên ngành: Văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc, Văn hóa và ngôn ngữ Nhật Bản
- Tổ hợp xét tuyển: A01, C00, D01, D15
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc
- Mã ngành: 7220210
- Các chuyên ngành: Biên – phiên dịch tiếng Hàn, Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn
- Tổ hợp xét tuyển: A01, C00, D01, D15
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
- Mã ngành: 7220204
- Các chuyên ngành: Tiếng Trung thương mại, Biên – Phiên dịch tiếng Trung, Văn hóa Trung Hoa
- Tổ hợp xét tuyển: A01, C00, D01, D15
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
- Mã ngành: 7220201
- Các chuyên ngành: Tiếng Anh thương mại, Tiếng Anh biên, phiên dịch, Tiếng Anh du lịch & khách sạn, Phương pháp giảng dạy tiếng Anh
- Tổ hợp xét tuyển: A01, D01, D14, D15
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật
- Mã ngành: 7220209
- Các chuyên ngành: Biên, phiên dịch tiếng Nhật, Giảng dạy tiếng Nhật, Tiếng Nhật thương mại
- Tổ hợp xét tuyển: A01, D01, D14, D15
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Dược học
- Mã ngành: 7720201
- Các chuyên ngành: Sản xuất & phát triển thuốc, Dược lâm sàng, Quản lý & cung ứng thuốc.
- Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, C08, D07
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Điều dưỡng
- Mã ngành: 7720301
- Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, C08, D07
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học
- Mã ngành: 7720601
- Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, C08, D07
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Thú y
- Mã ngành: 7640101
- Các chuyên ngành: Bác sĩ thú y, Bệnh học thú y, Công nghệ thú y, Chăm sóc thẩm mỹ thú cưng.
- Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, C08, D07
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
- Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
- Mã ngành: 7540101
- Các chuyên ngành: Quản lý sản xuất & cung ứng thực phẩm, Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm, Dinh dưỡng và công nghệ thực phẩm
- Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, C08, D07
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|
|
- Tên ngành: Công nghệ sinh học
- Mã ngành: 7420201
- Các chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược, Công nghệ sinh học bảo quản và chế biến thực phẩm, Công nghệ sinh học mỹ phẩm, Công nghệ sinh học phát triển nông nghiệp hữu cơ.
- Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, C08, D07
- Chỉ tiêu: Chưa có thông tin chính thức.
|