- Tên ngành: Giáo dục mầm non (Cao đẳng)
- Mã ngành: 5140201
- Tổ hợp xét tuyển: M00, M05, C00, C14
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 48
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 32
|
- Tên ngành: Giáo dục mầm non
- Mã ngành: 7140201
- Tổ hợp xét tuyển: M00, M05, C00, C14
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 132
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 88
|
- Tên ngành: Sư phạm ngữ văn
- Mã ngành: 7140217
- Tổ hợp xét tuyển: C00, D14
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 10
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 8
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 2
|
- Tên ngành: Sư phạm tiếng Khmer
- Mã ngành: 7140226
- Tổ hợp xét tuyển: C00, C20, D14, D15
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 10
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 8
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 2
|
- Tên ngành: Giáo dục tiểu học
- Mã ngành: 7140202
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D84, D90
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 83
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 61
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 8
|
- Tên ngành: Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
- Mã ngành: 7210210
- Tổ hợp xét tuyển: N00
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 16
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 12
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 2
|
- Tên ngành: Âm nhạc học
- Mã ngành: 7210201
- Tổ hợp xét tuyển: N00
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 16
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 12
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 2
|
- Tên ngành: Quản trị kinh doanh
- Mã ngành: 7340101
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT:
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT:
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL:
|
- Tên ngành: Thương mại điện tử
- Mã ngành: 7340122
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C14, C15
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 110
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 80
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 10
|
- Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
- Mã ngành: 7340201
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 165
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 120
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 15
|
- Tên ngành: Kế toán
- Mã ngành: 7340301
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 247
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 180
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 23
|
- Tên ngành: Quản trị văn phòng
- Mã ngành: 7340406
- Tổ hợp xét tuyển: C00, C04, D01, D14
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 165
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 120
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 15
|
- Tên ngành: Luật
- Mã ngành: 7380101
- Các chuyên ngành: Luật dân sự, Luật thương mại và Luật hình sự.
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C00, D01
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 220
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 160
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 20
|
- Tên ngành: Công nghệ sinh học
- Mã ngành: 7420201
- Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, B08, D90
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 38
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 28
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 4
|
- Tên ngành: Công nghệ thông tin
- Mã ngành: 7480201
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D07
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 110
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 80
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 10
|
|
- Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
- Mã ngành: 7510201
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 110
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 80
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 10
|
- Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
- Mã ngành: 7510205
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 27
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 20
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 3
|
- Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
- Mã ngành: 7510301
- Các chuyên ngành: Hệ thống điện, Điện công nghiệp.
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 82
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 60
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 8
|
|
- Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học
- Mã ngành: 7510401
- Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, D07
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 55
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 40
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 5
|
- Tên ngành: Kỹ thuật môi trường
- Mã ngành: 7520320
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, A02, B00, B08
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 55
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 40
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 5
|
- Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
- Mã ngành: 7540101
- Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, D07, D90
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 55
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 40
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 5
|
|
- Tên ngành: Nông nghiệp
- Mã ngành: 7620101
- Tổ hợp xét tuyển: A02, B00, B08, D90
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 55
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 40
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 5
|
- Tên ngành: Nuôi trồng thủy sản
- Mã ngành: 7620301
- Tổ hợp xét tuyển: A02, B00, B08, D90
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 159
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 116
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 15
|
- Tên ngành: Thú y
- Mã ngành: 7640101
- Tổ hợp xét tuyển: A02, B00, B08, D90
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 165
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 120
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 15
|
- Tên ngành: Hóa dược
- Mã ngành: 7720203
- Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, D07
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 33
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 20
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 7
|
- Tên ngành: Y khoa
- Mã ngành: 7720101
- Tổ hợp xét tuyển: B00, B08
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 225
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 25
|
- Tên ngành: Dược học
- Mã ngành: 7720201
- Tổ hợp xét tuyển: A00, B00
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 150
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 15
|
- Tên ngành: Điều dưỡng
- Mã ngành: 7720301
- Tổ hợp xét tuyển: B00, B08
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 66
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 50
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 4
|
- Tên ngành: Răng – Hàm – Mặt
- Mã ngành: 7720501
- Tổ hợp xét tuyển: B00, B08
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 50
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 5
|
- Tên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học
- Mã ngành: 7720601
- Tổ hợp xét tuyển: A00, B00
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 33
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 24
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 3
|
- Tên ngành: Kỹ thuật phục hồi chức năng
- Mã ngành: 7720603
- Tổ hợp xét tuyển: A00, B00
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 55
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 40
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 5
|
- Tên ngành: Y tế công cộng
- Mã ngành: 7720701
- Tổ hợp xét tuyển: A00, B00
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 55
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 40
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 5
|
- Tên ngành: Dinh dưỡng
- Mã ngành: 7720401
- Tổ hợp xét tuyển: B00, B08
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 38
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 28
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 4
|
- Tên ngành: Y học dự phòng
- Mã ngành: 7720110
- Tổ hợp xét tuyển: B00, B08
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 55
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 40
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 5
|
- Tên ngành: Kỹ thuật hình ảnh y học
- Mã ngành: 7720602
- Tổ hợp xét tuyển: A00, B00
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 33
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 22
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 5
|
- Tên ngành: Ngôn ngữ Khmer
- Mã ngành: 7220106
- Tổ hợp xét tuyển: C00, D01, D14
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 82
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 60
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 8
|
- Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
- Mã ngành: 7220201
- Tổ hợp xét tuyển: D01, D09, D14, DH1
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 137
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 100
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 13
|
- Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
- Mã ngành: 7220204
- Tổ hợp xét tuyển: D01, D09, D14, DH1
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 22
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 16
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 2
|
- Tên ngành: Văn hóa học
- Mã ngành: 7229040
- Tổ hợp xét tuyển: C00, D14
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 55
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 40
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 5
|
- Tên ngành: Kinh tế
- Mã ngành: 7310101
- Tổ hợp xét tuyển: A00, C14, D01, D84
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 187
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 133
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 20
|
- Tên ngành: Chính trị học
- Mã ngành: 7310201
- Tổ hợp xét tuyển: C00, D01, C19, C20
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 44
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 31
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 5
|
- Tên ngành: Quản lý nhà nước
- Mã ngành: 7310205
- Tổ hợp xét tuyển: C00, C04, D01, D14
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 55
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 40
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 5
|
- Tên ngành: Công tác xã hội
- Mã ngành: 7760101
- Tổ hợp xét tuyển: C00, C04, D66, D78
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 27
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 20
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 3
|
- Tên ngành: Quản trị khách sạn
- Mã ngành: 7810201
- Tổ hợp xét tuyển: C00, C04, D01, D15
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 55
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 40
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 5
|
- Tên ngành: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
- Mã ngành: 7810202
- Tổ hợp xét tuyển: C00, C04, D01, D15
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 49
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 36
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 5
|
- Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
- Mã ngành: 7810103
- Tổ hợp xét tuyển: C00, C04, D01, D15
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 110
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 78
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 12
|
- Tên ngành: Quản lý thể dục thể thao
- Mã ngành: 7810301
- Tổ hợp xét tuyển: C00, C14, C19, D78
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 27
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 20
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 3
|
- Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
- Mã ngành: 7850101
- Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, B02, B08
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 38
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 28
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 4
|
- Tên ngành: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
- Mã ngành: 7510605
- Tổ hợp xét tuyển: A00, C14, D01, D84
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 25
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 15
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 10
|
- Tên ngành: Trí tuệ nhân tạo
- Mã ngành: 7480107
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D01
- Chỉ tiêu xét điểm thi THPT: 25
- Chỉ tiêu xét học bạ THPT: 15
- Chỉ tiêu xét điểm thi ĐGNL: 10
|