Trường Đại học Đồng Tháp (DTHU)

18730

Trường Đại học Đồng Tháp đã công bố thông tin tuyển sinh năm 2025. Chi tiết mời các bạn tham khảo trong nội dung bài viết này.

I. GIỚI THIỆU CHUNG VỀ TRƯỜNG

  • Tên trường: Trường Đại học Đồng Tháp
  • Tên tiếng Anh: Dong Thap University (DTHU)
  • Mã trường: SPD
  • Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  • Loại trường: Công lập
  • Loại hình đào tạo: Đại học – Sau đại học
  • Lĩnh vực: Sư phạm
  • Địa chỉ: 783 Phạm Hữu Lầu, Phường 6, Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp
  • Điện thoại: (0277) 3881518
  • Email: tuyensinh@dthu.edu.vn
  • Website: https://www.dthu.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/dongthapuni

II. THÔNG TIN TUYỂN SINH NĂM 2025

(Dựa theo thông báo tuyển sinh đại học chính quy dự kiến năm 2023 của trường Đại học Đồng Tháp cập nhật ngày 20/01/2025)

1. Các ngành tuyển sinh

Thông tin về các ngành/chương trình đào tạo, mã ngành, mã tổ hợp và chỉ tiêu tuyển sinh Trường Đại học Đồng Tháp năm 2025 như sau:

  • Tên ngành: Giáo dục Mầm non
  • Mã ngành: 7140201
  • THXT:
    • Văn, Địa, GDKT&PL
    • Văn, Sử, GDKT&PL
    • Văn, Toán, GDKT&PL
    • Văn, Toán, NK GDMN
  • Điểm chuẩn 2024: 26.41
  • Tên ngành: Giáo dục Tiểu học
  • Mã ngành: 7140202
  • THXT:
    • Văn, Toán, Địa
    • Văn, Toán, Sử
    • Văn, Toán, Lý
    • Văn, Toán, Anh
  • Điểm chuẩn 2024: 25.27
  • Tên ngành: Giáo dục Công dân
  • Mã ngành: 7140204
  • THXT:
    • Văn, Sử, GDKT&PL
    • Văn, Địa, GDKT&PL
    • Văn, Toán, Anh
    • Văn, Toán, GDKT&PL
  • Điểm chuẩn 2024: 26.98
  • Tên ngành: Giáo dục Chính trị
  • Mã ngành: 7140205
  • THXT:
    • Văn, Sử, GDKT&PL
    • Văn, Địa, GDKT&PL
    • Văn, Toán, Anh
    • Văn, Toán, GDKT&PL
  • Điểm chuẩn 2024: 26.8
  • Tên ngành: Giáo dục Thể chất
  • Mã ngành: 7140206
  • THXT:
    • Văn, GDKT&PL, NK TDTT
    • Văn, Toán, NK TDTT
    • Văn, Sinh, NK TDTT
    • Văn, Địa, NK TDTT
  • Điểm chuẩn 2024: 25.7
  • Tên ngành: Sư phạm Toán học
  • Mã ngành: 7140209
  • Chuyên ngành: Chương trình đại trà; Chương trình toán tiếng Anh
  • THXT:
    • Toán, Lý, Hóa
    • Toán, Văn, Anh
    • Toán, Văn, Lý
    • Toán, Văn, Hóa
  • Điểm chuẩn 2024: 26.33
  • Tên ngành: Sư phạm Tin học
  • Mã ngành: 7140210
  • THXT:
    • Toán, Lý, Hóa
    • Toán, Văn, Anh
    • Toán, Văn, Lý
    • Toán, Văn, Tin
  • Điểm chuẩn 2024: 23.76
  • Tên ngành: Sư phạm Vật lý
  • Mã ngành: 7140211
  • THXT:
    • Toán, Lý, Hóa
    • Toán, Văn, Anh
    • Toán, Văn, Lý
    • Toán, Văn, Hóa
  • Điểm chuẩn 2024: 25.8
  • Tên ngành: Sư phạm Hóa học
  • Mã ngành: 7140212
  • THXT:
    • Toán, Lý, Hóa
    • Toán, Văn, Anh
    • Toán, Văn, Lý
    • Toán, Văn, Hóa
  • Điểm chuẩn 2024: 25.94
  • Tên ngành: Sư phạm Sinh học
  • Mã ngành: 7140213
  • THXT:
    • Toán, Hóa, Sinh
    • Toán, Lý, Sinh
    • Toán, Văn, Sinh
    • Toán, Văn, Hóa
  • Điểm chuẩn 2024: 24.86
  • Tên ngành: Sư phạm Ngữ văn
  • Mã ngành: 7140217
  • THXT:
    • Văn, Sử, Địa
    • Văn, Sử, GDKT&PL
    • Văn, Toán, Sử
    • Văn, Toán, Địa
    • Văn, Địa, GDKT&PL
  • Điểm chuẩn 2024: 27.31
  • Tên ngành: Sư phạm Lịch sử
  • Mã ngành: 7140218
  • THXT:
    • Văn, Sử, GDKT&PL
    • Văn, Sử, Anh
    • Văn, Sử, Địa
    • Văn, Toán, Sử
  • Điểm chuẩn 2024: 27.84
  • Tên ngành: Sư phạm Địa lý
  • Mã ngành: 7140219
  • THXT:
    • Văn, Sử, Địa
    • Văn, Địa, GDKT&PL
    • Văn, Toán, Địa
    • Văn, Địa, Anh
  • Điểm chuẩn 2024: 27.43
  • Tên ngành: Sư phạm Âm nhạc
  • Mã ngành: 7140221
  • THXT:
    • Văn, NK Hát, NK Thẩm âm – Tiết tấu
    • Toán, NK Hát, NK Thẩm âm – Tiết tấu
  • Điểm chuẩn 2024: 25.3
  • Tên ngành: Sư phạm Mỹ thuật
  • Mã ngành: 7140222
  • THXT:
    • Văn, NK Trang trí, NK Hình họa
    • Toán, NK Trang trí, NK Hình họa
  • Điểm chuẩn 2024: 22.5
  • Tên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
  • Mã ngành: 7140231
  • THXT:
    • Văn, Địa, Anh
    • Văn, Toán, Anh
    • Văn, Sử, Anh
    • Văn, Sinh, Anh
  • Điểm chuẩn 2024: 25.43
  • Tên ngành: Sư phạm Công nghệ
  • Mã ngành: 7140246
  • THXT:
    • Toán, Lý, Hóa
    • Toán, Lý, Sinh
    • Toán, Văn, Lý
    • Toán, Văn, Công nghệ
  • Điểm chuẩn 2024: 24.1
  • Tên ngành: Sư phạm Khoa học Tự nhiên
  • Mã ngành: 7140247
  • THXT:
    • Toán, Lý, Hóa
    • Toán, Hóa, Sinh
    • Toán, Lý, Sinh
    • Toán, Văn, Hóa
    • Toán, Văn, Lý
  • Điểm chuẩn 2024: 24.63
  • Tên ngành: Luật
  • Mã ngành: 7380101
  • THXT:
    • Văn, Sử, Địa
    • Văn, Toán, GDKT&PL
    • Văn, Toán, Anh
    • Văn, Toán, Sử
  • Điểm chuẩn 2024: 24.21
  • Tên ngành: Quản lý Công
  • Mã ngành: 7340403
  • THXT:
    • Toán, Lý, Hóa
    • Toán, Văn, Anh
    • Toán, Văn, GDKT&PL
    • Toán, Văn, Sử
  • Điểm chuẩn 2024: 19.6
  • Tên ngành: Địa lý học (Địa lý du học)
  • Mã ngành: 7310501
  • THXT:
    • Văn, Sử, Địa
    • Văn, Địa, GDKT&PL
    • Văn, Toán, Sử
    • Văn, Toán, Địa
  • Điểm chuẩn 2024: 25.2
  • Tên ngành: Quản lý Đất đai
  • Mã ngành: 7850103
  • THXT:
    • Toán, Lý, Hóa
    • Toán, Hóa, Sinh
    • Toán, Văn, Lý
    • Toán, Văn, Hóa
  • Điểm chuẩn 2024: 15
  • Tên ngành: Công tác Xã hội
  • Mã ngành: 7760101
  • THXT:
    • Văn, Địa, GDKT&PL
    • Văn, Sử, GDKT&PL
    • Văn, Địa, Địa
    • Văn, Toán, GDKT&PL
  • Điểm chuẩn 2024: 23.23
  • Tên ngành: Kỹ thuật Xây dựng
  • Mã ngành: 7580201
  • THXT:
    • Toán, Văn, Anh
    • Toán, Lý, Hóa
    • Toán, Văn, Lý
    • Toán, Văn, Hóa
  • Điểm chuẩn 2024: 15
  • Tên ngành: Nuôi trồng Thủy sản
  • Mã ngành: 7620301
  • THXT:
    • Toán, Hóa, Sinh
    • Toán, Lý, Hóa
    • Toán, Văn, Sinh
    • Toán, Văn, Hóa
  • Điểm chuẩn 2024: 15
  • Tên ngành: Công nghệ Thông tin
  • Mã ngành: 7480201
  • THXT:
    • Toán, Lý, Hóa
    • Toán, Văn, Anh
    • Toán, Văn, Lý
    • Toán, Văn, Tin
  • Điểm chuẩn 2024: 16
  • Tên ngành: Tâm lý học Giáo dục
  • Mã ngành: 7310403
  • THXT:
    • Văn, Sử, GDKT&PL
    • Văn, Sử, Địa
    • Văn, Toán, Sử
    • Văn, Toán, Địa
    • Văn, Địa, GDKT&PL
  • Điểm chuẩn 2024: 24.2
  • Tên ngành: Kinh doanh Quốc tế
  • Mã ngành: 7340120
  • THXT:
    • Toán, Văn, Anh
    • Toán, Địa, Anh
    • Toán, Lý, Hóa
    • Toán, Văn, GDKT&PL
  • Điểm chuẩn 2024: 15
  • Tên ngành: Công nghệ Thực phẩm
  • Mã ngành: 7540101
  • THXT:
    • Toán, Hóa, Sinh
    • Toán, Lý, Hóa
    • Toán, Văn, Sinh
    • Toán, Văn, Hóa
  • Điểm chuẩn 2024: 18.3
  • Tên ngành: Quản lý Văn hóa (Tổ chức sự kiện)
  • Mã ngành: 7229042
  • THXT:
    • Văn, Địa, GDKT&PL
    • Văn, Sử, GDKT&PL
    • Văn, Toán, Sử
    • Văn, Toán, Địa
    • Văn, Sử, Địa
  • Điểm chuẩn 2024: 23.48
  • Tên ngành: Kế toán
  • Mã ngành: 7340301
  • Chuyên ngành: Kế toán; Kế toán doanh nghiệp
  • THXT:
    • Toán, Văn, Anh
    • Toán, Địa, Anh
    • Toán, Lý, Hóa
    • Toán, Văn, GDKT&PL
  • Điểm chuẩn 2024: 19.1
  • Tên ngành: Quản trị Kinh doanh
  • Mã ngành: 7340101
  • Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị marketing
  • THXT:
    • Toán, Văn, Anh
    • Toán, Địa, Anh
    • Toán, Lý, Hóa
    • Toán, Văn, GDKT&PL
  • Điểm chuẩn 2024: 16.5
  • Tên ngành: Khoa học Máy tính
  • Mã ngành: 7480101
  • Chuyên ngành: Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh
  • THXT:
    • Toán, Lý, Hóa
    • Toán, Văn, Anh
    • Toán, Văn, Lý
    • Toán, Văn, Tin
  • Điểm chuẩn 2024: 15
  • Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
  • Mã ngành: 7220201
  • Chuyên ngành: Biên-phiên dịch; Tiếng Anh kinh doanh; Tiếng Anh du lịch
  • THXT:
    • Văn, Toán, Anh
    • Văn, Địa, Anh
    • Văn, Sử, Anh
    • Văn, Sinh, Anh
  • Điểm chuẩn 2024: 22.51
  • Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
  • Mã ngành: 7220204
  • Chuyên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc; Ngôn ngữ Trung-Anh
  • THXT:
    • Văn, Sử, Địa
    • Văn, Toán, Anh
    • Văn, Toán, Sử
    • Văn, Toán, Địa
  • Điểm chuẩn 2024: 23.7
  • Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
  • Mã ngành: 7340201
  • Chuyên ngành: Tài chính – Ngân hàng; Tài chính doanh nghiệp
  • THXT:
    • Toán, Văn, Anh
    • Toán, Địa, Anh
    • Toán, Lý, Hóa
    • Toán, Văn, GDKT&PL
  • Điểm chuẩn 2024: 19.5
  • Tên ngành: Việt Nam học
  • Mã ngành: 7310630
  • Chuyên ngành: Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý nhà hàng và khách sạn
  • THXT:
    • Văn, Địa, GDKT&PL
    • Văn, Sử, GDKT&PL
    • Văn, Toán, Sử
    • Văn, Toán, Địa
    • Văn, Sử, Địa
  • Điểm chuẩn 2024: 23.93
  • Tên ngành: Nông học
  • Mã ngành: 7620109
  • Chuyên ngành: Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sản
  • THXT:
    • Toán, Hóa, Sinh
    • Toán, Lý, Hóa
    • Toán, Văn, Sinh
    • Toán, Văn, Hóa
  • Điểm chuẩn 2024: 15
  • Tên ngành: Công nghệ Sinh học
  • Mã ngành: 7420201
  • Chuyên ngành: Mỹ phẩm-y dược; Nông nghiệp; Thực phẩm;
  • THXT:
    • Toán, Hóa, Sinh
    • Toán, Lý, Hóa
    • Toán, Văn, Sinh
    • Toán, Văn, Hóa
  • Điểm chuẩn 2024: 15
  • Tên ngành: Khoa học Môi trường
  • Mã ngành: 7440301
  • Chuyên ngành: Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường
  • THXT:
    • Toán, Hóa, Sinh
    • Toán, Lý, Hóa
    • Toán, Văn, Sinh
    • Toán, Văn, Hóa
  • Điểm chuẩn 2024: 15
  • Tên ngành: Thú Y
  • Mã ngành: 7640101
  • THXT:
    • Toán, Hóa, Sinh
    • Toán, Lý, Hóa
    • Toán, Văn, Sinh
    • Toán, Văn, Hóa
  • Điểm chuẩn 2024:
  • Tên ngành: Khoa học Đất
  • Mã ngành: 7620103
  • THXT:
    • Toán, Lý, Hóa
    • Toán, Hóa, Sinh
    • Toán, Văn, Lý
    • Toán, Văn, Hóa
  • Điểm chuẩn 2024:
  • Tên ngành: Quản lý Kinh tế
  • Mã ngành: 7310110
  • THXT:
    • Toán, Văn, Anh
    • Toán, Địa, Anh
    • Toán, Lý, Hóa
    • Toán, Văn, GDKT&PL
  • Điểm chuẩn 2024:
  • Tên ngành: Công nghệ Giáo dục
  • Mã ngành: 7140103
  • THXT:
    • Toán, Lý, Hóa
    • Toán, Văn, Anh
    • Toán, Văn, Lý
    • Toán, Văn, Công nghệ
    • Toán, Anh, Tin
  • Điểm chuẩn 2024:

2. Thông tin tuyển sinh chung

a. Đối tượng và khu vực tuyển sinh

Thí sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương trên toàn quốc.

b. Phương thức tuyển sinh

Trường Đại học Đồng Tháp tuyển sinh hệ đại học chính quy năm 2025 theo các phương thức sau:

  • Phương thức 1: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025
  • Phương thức 2: Xét học bạ THPT
  • Phương thức 3: Xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển theo quy định của Bộ GD&ĐT
  • Phương thức 4: Xét kết quả kỳ thi V-SAT 2025
  • Phương thức 5: Xét tuyển theo kết quả thi đánh giá năng lực do ĐHQG TPHCM tổ chức năm 2025

3. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào

a. Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025

b. Xét học bạ THPT

c. Xét tuyển thẳng

d. Xét kết quả thi đánh giá năng lực năm 2025 do ĐHQG TPHCM tổ chức

Chưa có thông tin chính thức.

4. Thông tin đăng ký xét tuyển

Chưa có thông tin chính thức.

III. HỌC PHÍ & HỌC BỔNG

1. Học phí

Học phí trường Đại học Đồng Tháp năm 2025 từ 7.200.000 đồng/học kỳ.

2. Chính sách ưu tiên của trường

  • Miễn học phí học kỳ đầu tiên với sinh viên có tổ hợp xét tuyển >= 25 điểm trở lên (không tính điểm ưu tiên) và học lực cả năm lớp 12 loại tốt.
  • Tiếp tục miễn học phí cho sinh viên nếu đạt kết quả học tập đạt loại giỏi và kết quả rèn luyện đạt loại tốt ở những kỳ tiếp theo.
  • Sinh viên các ngành sư phạm được nhà nước hỗ trợ học phí sẽ được nhận mức họcbổng tương ứng với mức học phí khối ngành VII (~ 7,2 triệu/học kỳ).
  • Sinh viên các ngành sư phạm (đại học, cao đẳng) được hưởng mức sinh hoạt phí là 3,63 triệu/tháng ngheo quy định.
  • Trường xem xét và hỗ trợ 70 triệu cho sinh viên khó khăn về nhà ở và nhiều chính sách ưu đãi cho sinh viên dân tộc thiểu số.

Xem chi tiết điểm chuẩn của trường tại: Điểm chuẩn trường Đại học Đồng Tháp

Giang Chu
Xin chào, mình là một cựu sinh viên Đại học Bách khoa Hà Nội. Trước đây công việc đầu tiên của mình có liên quan tới lĩnh vực giáo dục, mình cũng có tư vấn cho khá nhiều bạn học sinh để có những lựa chọn phù hợp nhất trước khi thi đại học và tính đến năm 2023 mình đã có 6 năm làm công việc tư vấn tuyển sinh.