- Tên ngành: Giáo dục Mầm non
- Mã ngành: 7140201
- THXT:
- Văn, Địa, GDKT&PL
- Văn, Sử, GDKT&PL
- Văn, Toán, GDKT&PL
- Văn, Toán, NK GDMN
- Điểm chuẩn 2024: 26.41
|
- Tên ngành: Giáo dục Tiểu học
- Mã ngành: 7140202
- THXT:
- Văn, Toán, Địa
- Văn, Toán, Sử
- Văn, Toán, Lý
- Văn, Toán, Anh
- Điểm chuẩn 2024: 25.27
|
- Tên ngành: Giáo dục Công dân
- Mã ngành: 7140204
- THXT:
- Văn, Sử, GDKT&PL
- Văn, Địa, GDKT&PL
- Văn, Toán, Anh
- Văn, Toán, GDKT&PL
- Điểm chuẩn 2024: 26.98
|
- Tên ngành: Giáo dục Chính trị
- Mã ngành: 7140205
- THXT:
- Văn, Sử, GDKT&PL
- Văn, Địa, GDKT&PL
- Văn, Toán, Anh
- Văn, Toán, GDKT&PL
- Điểm chuẩn 2024: 26.8
|
- Tên ngành: Giáo dục Thể chất
- Mã ngành: 7140206
- THXT:
- Văn, GDKT&PL, NK TDTT
- Văn, Toán, NK TDTT
- Văn, Sinh, NK TDTT
- Văn, Địa, NK TDTT
- Điểm chuẩn 2024: 25.7
|
- Tên ngành: Sư phạm Toán học
- Mã ngành: 7140209
- Chuyên ngành: Chương trình đại trà; Chương trình toán tiếng Anh
- THXT:
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Văn, Anh
- Toán, Văn, Lý
- Toán, Văn, Hóa
- Điểm chuẩn 2024: 26.33
|
- Tên ngành: Sư phạm Tin học
- Mã ngành: 7140210
- THXT:
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Văn, Anh
- Toán, Văn, Lý
- Toán, Văn, Tin
- Điểm chuẩn 2024: 23.76
|
- Tên ngành: Sư phạm Vật lý
- Mã ngành: 7140211
- THXT:
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Văn, Anh
- Toán, Văn, Lý
- Toán, Văn, Hóa
- Điểm chuẩn 2024: 25.8
|
- Tên ngành: Sư phạm Hóa học
- Mã ngành: 7140212
- THXT:
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Văn, Anh
- Toán, Văn, Lý
- Toán, Văn, Hóa
- Điểm chuẩn 2024: 25.94
|
- Tên ngành: Sư phạm Sinh học
- Mã ngành: 7140213
- THXT:
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Lý, Sinh
- Toán, Văn, Sinh
- Toán, Văn, Hóa
- Điểm chuẩn 2024: 24.86
|
- Tên ngành: Sư phạm Ngữ văn
- Mã ngành: 7140217
- THXT:
- Văn, Sử, Địa
- Văn, Sử, GDKT&PL
- Văn, Toán, Sử
- Văn, Toán, Địa
- Văn, Địa, GDKT&PL
- Điểm chuẩn 2024: 27.31
|
- Tên ngành: Sư phạm Lịch sử
- Mã ngành: 7140218
- THXT:
- Văn, Sử, GDKT&PL
- Văn, Sử, Anh
- Văn, Sử, Địa
- Văn, Toán, Sử
- Điểm chuẩn 2024: 27.84
|
- Tên ngành: Sư phạm Địa lý
- Mã ngành: 7140219
- THXT:
- Văn, Sử, Địa
- Văn, Địa, GDKT&PL
- Văn, Toán, Địa
- Văn, Địa, Anh
- Điểm chuẩn 2024: 27.43
|
- Tên ngành: Sư phạm Âm nhạc
- Mã ngành: 7140221
- THXT:
- Văn, NK Hát, NK Thẩm âm – Tiết tấu
- Toán, NK Hát, NK Thẩm âm – Tiết tấu
- Điểm chuẩn 2024: 25.3
|
- Tên ngành: Sư phạm Mỹ thuật
- Mã ngành: 7140222
- THXT:
- Văn, NK Trang trí, NK Hình họa
- Toán, NK Trang trí, NK Hình họa
- Điểm chuẩn 2024: 22.5
|
- Tên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
- Mã ngành: 7140231
- THXT:
- Văn, Địa, Anh
- Văn, Toán, Anh
- Văn, Sử, Anh
- Văn, Sinh, Anh
- Điểm chuẩn 2024: 25.43
|
- Tên ngành: Sư phạm Công nghệ
- Mã ngành: 7140246
- THXT:
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Sinh
- Toán, Văn, Lý
- Toán, Văn, Công nghệ
- Điểm chuẩn 2024: 24.1
|
- Tên ngành: Sư phạm Khoa học Tự nhiên
- Mã ngành: 7140247
- THXT:
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Lý, Sinh
- Toán, Văn, Hóa
- Toán, Văn, Lý
- Điểm chuẩn 2024: 24.63
|
- Tên ngành: Sư phạm Lịch sử và Địa lý
- Mã ngành: 7140249
- THXT:
- Văn, Sử, Địa
- Văn, Địa, GDKT&PL
- Văn, Toán, Sử
- Văn, Toán, Địa
- Điểm chuẩn 2024: 26.98
|
- Tên ngành: Luật
- Mã ngành: 7380101
- THXT:
- Văn, Sử, Địa
- Văn, Toán, GDKT&PL
- Văn, Toán, Anh
- Văn, Toán, Sử
- Điểm chuẩn 2024: 24.21
|
- Tên ngành: Quản lý Công
- Mã ngành: 7340403
- THXT:
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Văn, Anh
- Toán, Văn, GDKT&PL
- Toán, Văn, Sử
- Điểm chuẩn 2024: 19.6
|
- Tên ngành: Địa lý học (Địa lý du học)
- Mã ngành: 7310501
- THXT:
- Văn, Sử, Địa
- Văn, Địa, GDKT&PL
- Văn, Toán, Sử
- Văn, Toán, Địa
- Điểm chuẩn 2024: 25.2
|
- Tên ngành: Quản lý Đất đai
- Mã ngành: 7850103
- THXT:
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Văn, Lý
- Toán, Văn, Hóa
- Điểm chuẩn 2024: 15
|
- Tên ngành: Công tác Xã hội
- Mã ngành: 7760101
- THXT:
- Văn, Địa, GDKT&PL
- Văn, Sử, GDKT&PL
- Văn, Địa, Địa
- Văn, Toán, GDKT&PL
- Điểm chuẩn 2024: 23.23
|
- Tên ngành: Kỹ thuật Xây dựng
- Mã ngành: 7580201
- THXT:
- Toán, Văn, Anh
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Văn, Lý
- Toán, Văn, Hóa
- Điểm chuẩn 2024: 15
|
- Tên ngành: Nuôi trồng Thủy sản
- Mã ngành: 7620301
- THXT:
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Văn, Sinh
- Toán, Văn, Hóa
- Điểm chuẩn 2024: 15
|
- Tên ngành: Công nghệ Thông tin
- Mã ngành: 7480201
- THXT:
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Văn, Anh
- Toán, Văn, Lý
- Toán, Văn, Tin
- Điểm chuẩn 2024: 16
|
- Tên ngành: Tâm lý học Giáo dục
- Mã ngành: 7310403
- THXT:
- Văn, Sử, GDKT&PL
- Văn, Sử, Địa
- Văn, Toán, Sử
- Văn, Toán, Địa
- Văn, Địa, GDKT&PL
- Điểm chuẩn 2024: 24.2
|
- Tên ngành: Kinh doanh Quốc tế
- Mã ngành: 7340120
- THXT:
- Toán, Văn, Anh
- Toán, Địa, Anh
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Văn, GDKT&PL
- Điểm chuẩn 2024: 15
|
- Tên ngành: Công nghệ Thực phẩm
- Mã ngành: 7540101
- THXT:
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Văn, Sinh
- Toán, Văn, Hóa
- Điểm chuẩn 2024: 18.3
|
- Tên ngành: Quản lý Văn hóa (Tổ chức sự kiện)
- Mã ngành: 7229042
- THXT:
- Văn, Địa, GDKT&PL
- Văn, Sử, GDKT&PL
- Văn, Toán, Sử
- Văn, Toán, Địa
- Văn, Sử, Địa
- Điểm chuẩn 2024: 23.48
|
|
|
- Tên ngành: Kế toán
- Mã ngành: 7340301
- Chuyên ngành: Kế toán; Kế toán doanh nghiệp
- THXT:
- Toán, Văn, Anh
- Toán, Địa, Anh
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Văn, GDKT&PL
- Điểm chuẩn 2024: 19.1
|
- Tên ngành: Quản trị Kinh doanh
- Mã ngành: 7340101
- Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị marketing
- THXT:
- Toán, Văn, Anh
- Toán, Địa, Anh
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Văn, GDKT&PL
- Điểm chuẩn 2024: 16.5
|
- Tên ngành: Khoa học Máy tính
- Mã ngành: 7480101
- Chuyên ngành: Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh
- THXT:
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Văn, Anh
- Toán, Văn, Lý
- Toán, Văn, Tin
- Điểm chuẩn 2024: 15
|
- Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
- Mã ngành: 7220201
- Chuyên ngành: Biên-phiên dịch; Tiếng Anh kinh doanh; Tiếng Anh du lịch
- THXT:
- Văn, Toán, Anh
- Văn, Địa, Anh
- Văn, Sử, Anh
- Văn, Sinh, Anh
- Điểm chuẩn 2024: 22.51
|
- Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
- Mã ngành: 7220204
- Chuyên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc; Ngôn ngữ Trung-Anh
- THXT:
- Văn, Sử, Địa
- Văn, Toán, Anh
- Văn, Toán, Sử
- Văn, Toán, Địa
- Điểm chuẩn 2024: 23.7
|
- Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
- Mã ngành: 7340201
- Chuyên ngành: Tài chính – Ngân hàng; Tài chính doanh nghiệp
- THXT:
- Toán, Văn, Anh
- Toán, Địa, Anh
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Văn, GDKT&PL
- Điểm chuẩn 2024: 19.5
|
- Tên ngành: Việt Nam học
- Mã ngành: 7310630
- Chuyên ngành: Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý nhà hàng và khách sạn
- THXT:
- Văn, Địa, GDKT&PL
- Văn, Sử, GDKT&PL
- Văn, Toán, Sử
- Văn, Toán, Địa
- Văn, Sử, Địa
- Điểm chuẩn 2024: 23.93
|
- Tên ngành: Nông học
- Mã ngành: 7620109
- Chuyên ngành: Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sản
- THXT:
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Văn, Sinh
- Toán, Văn, Hóa
- Điểm chuẩn 2024: 15
|
- Tên ngành: Công nghệ Sinh học
- Mã ngành: 7420201
- Chuyên ngành: Mỹ phẩm-y dược; Nông nghiệp; Thực phẩm;
- THXT:
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Văn, Sinh
- Toán, Văn, Hóa
- Điểm chuẩn 2024: 15
|
- Tên ngành: Khoa học Môi trường
- Mã ngành: 7440301
- Chuyên ngành: Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường
- THXT:
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Văn, Sinh
- Toán, Văn, Hóa
- Điểm chuẩn 2024: 15
|
- Tên ngành: Thú Y
- Mã ngành: 7640101
- THXT:
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Văn, Sinh
- Toán, Văn, Hóa
- Điểm chuẩn 2024:
|
- Tên ngành: Khoa học Đất
- Mã ngành: 7620103
- THXT:
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Văn, Lý
- Toán, Văn, Hóa
- Điểm chuẩn 2024:
|
- Tên ngành: Quản lý Kinh tế
- Mã ngành: 7310110
- THXT:
- Toán, Văn, Anh
- Toán, Địa, Anh
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Văn, GDKT&PL
- Điểm chuẩn 2024:
|
- Tên ngành: Công nghệ Giáo dục
- Mã ngành: 7140103
- THXT:
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Văn, Anh
- Toán, Văn, Lý
- Toán, Văn, Công nghệ
- Toán, Anh, Tin
- Điểm chuẩn 2024:
|
- Tên ngành: Truyền thông đa phương tiện
- Mã ngành: 7320104
- THXT:
- Văn, Địa, GDKT&PL
- Văn, Sử, GDKT&PL
- Văn, Toán, Sử
- Văn, Toán, Địa
- Điểm chuẩn 2024:
|