Ngành Thú y không chỉ gắn liền với việc chăm sóc sức khỏe cho vật nuôi mà còn giữ vai trò quan trọng trong kiểm soát dịch bệnh, an toàn thực phẩm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Đây là một ngành học thiết thực, kết hợp giữa khoa học tự nhiên và ứng dụng thực tiễn.
Vậy ngành Thú y học những gì, xét tuyển bằng tổ hợp nào và cơ hội nghề nghiệp sau khi ra trường ra sao? Hãy cùng TrangEdu tìm hiểu chi tiết để có cái nhìn toàn diện trước khi đưa ra quyết định lựa chọn.

1. Ngành Thú y là gì?
Ngành Thú y là một lĩnh vực khoa học ứng dụng, tập trung vào việc nghiên cứu, phòng bệnh, chẩn đoán và điều trị cho động vật. Không chỉ gắn với những bác sĩ thú y điều trị chó mèo, ngành học này còn bao quát cả gia súc, gia cầm, thủy sản và thậm chí cả động vật hoang dã. Mục tiêu quan trọng của Thú y không dừng lại ở việc chăm sóc vật nuôi, mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng thông qua việc kiểm soát dịch bệnh, an toàn thực phẩm và phúc lợi động vật.
Ngành Thú y được tuyển sinh theo mã 7640101, với thời gian học phổ biến từ 4-5 năm tùy từng trường. Sinh viên theo học sẽ được trang bị kiến thức về giải phẫu, sinh lý, vi sinh, ký sinh, dịch tễ học, dược thú y, cũng như kỹ năng thực hành lâm sàng để đáp ứng nhu cầu đa dạng từ thực tế. Chính nhờ đó, Thú y trở thành một ngành có tính xã hội cao, mang sứ mệnh kết nối giữa khoa học tự nhiên và sức khỏe cộng đồng.
Điểm đặc biệt là ngành Thú y còn mở ra nhiều hướng đi phong phú: từ phòng khám thú cưng, các công ty thuốc, vắc xin thú y, đến vai trò quan trọng trong hệ thống kiểm dịch động vật và kiểm soát giết mổ. Chính vì vậy, nếu bạn đang tìm kiếm một ngành học vừa giàu tính nhân văn, vừa có tính ứng dụng thực tiễn, thì ngành Thú y chắc chắn là một lựa chọn đáng để cân nhắc.
Xem thêm: Ngành Chăn nuôi – ngành học anh em với Thú y, nhưng tập trung nhiều hơn vào dinh dưỡng và quản lý đàn vật nuôi.
2. Tổ hợp xét tuyển, phương thức tuyển sinh ngành Thú y
Để tạo thêm cơ hội cho thí sinh, hầu hết các trường đào tạo ngành Thú y đều sử dụng nhiều tổ hợp môn khác nhau trong tuyển sinh. Trong đó, phổ biến nhất là các tổ hợp khối tự nhiên gắn liền với thế mạnh của ngành, đồng thời có bổ sung một số tổ hợp mở rộng để phù hợp hơn với nhiều đối tượng học sinh.
Các tổ hợp xét tuyển phổ biến của ngành Thú y:
- B00 (Toán, Hóa, Sinh): tổ hợp kinh điển cho khối ngành sức khỏe, được đa số trường áp dụng.
- A00 (Toán, Lý, Hóa): phù hợp với những bạn mạnh về khối A truyền thống.
- A02 (Toán, Lý, Sinh): cân bằng giữa tư duy khoa học tự nhiên và khả năng phân tích sinh học.
- D01 (Toán, Văn, Anh), B08 (Toán, Sinh, Tiếng Anh): được một số trường áp dụng, mở rộng cơ hội cho thí sinh có lợi thế ngoại ngữ.
Ngoài tổ hợp môn, phương thức tuyển sinh cũng rất đa dạng. Các trường thường triển khai song song nhiều hình thức để thí sinh có thêm lựa chọn:
- Xét điểm thi tốt nghiệp THPT theo các tổ hợp đã nêu.
- Xét học bạ THPT (dựa trên điểm trung bình năm lớp 12 hoặc tổ hợp 3 môn).
- Xét tuyển thẳng/ưu tiên xét tuyển đối với học sinh giỏi, thí sinh có chứng chỉ quốc tế hoặc đạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh, quốc gia.
- Xét tuyển qua kỳ thi đánh giá năng lực/đánh giá tư duy của một số đại học lớn.
Chính sự linh hoạt này giúp thí sinh dễ dàng tiếp cận ngành Thú y hơn, đặc biệt là những bạn mong muốn kết hợp cả thế mạnh khoa học tự nhiên và ngoại ngữ trong hồ sơ xét tuyển.
3. Chương trình đào tạo ngành Thú y
Chương trình đào tạo ngành Thú y thường kéo dài từ 4-5 năm, với khối lượng tín chỉ khá lớn, bao gồm cả lý thuyết và thực hành. Mục tiêu chính là trang bị cho sinh viên kiến thức toàn diện từ khoa học cơ bản, chuyên ngành thú y đến kỹ năng lâm sàng và nghiên cứu khoa học.
Các nhóm học phần chính trong chương trình:
- Kiến thức cơ sở khoa học tự nhiên: Toán, Hóa, Sinh, Sinh lý học, Hóa sinh, Vi sinh học… tạo nền tảng khoa học vững chắc.
- Kiến thức cơ sở ngành Thú y: Giải phẫu động vật, Ký sinh trùng học, Miễn dịch học, Dịch tễ học thú y, Bệnh lý học.
- Học phần chuyên ngành: Nội khoa, Ngoại khoa, Sản khoa, Chẩn đoán hình ảnh, Thí nghiệm, xét nghiệm, Bệnh truyền nhiễm, Dược và vắc xin thú y, Phúc lợi động vật.
- Thực hành, thực tập: Thực hành lâm sàng tại bệnh viện, trạm thú y, trang trại chăn nuôi, cơ sở giết mổ và phòng thí nghiệm. Đây là giai đoạn quan trọng giúp sinh viên rèn luyện kỹ năng thực tiễn.
- Định hướng chuyên sâu: Sinh viên có thể lựa chọn đi sâu vào một số nhánh như Thú y thú cưng, Thú y công cộng, Thú y thủy sản, hoặc Dược thú y tùy vào sở thích và cơ hội nghề nghiệp.
Đặc biệt, nhiều trường hiện nay đã đưa vào chương trình các học phần gắn liền với xu thế mới như dịch tễ học ứng dụng, công nghệ sinh học trong thú y hay an toàn thực phẩm nguồn gốc động vật. Điều này giúp sinh viên không chỉ giỏi về chẩn đoán và điều trị, mà còn có khả năng tham gia vào công tác nghiên cứu, quản lý và kiểm soát dịch bệnh ở phạm vi cộng đồng.
Xem thêm: Ngành Công nghệ sinh học – ngành học có nhiều điểm giao thoa với Thú y, đặc biệt trong nghiên cứu vắc xin và kiểm nghiệm thuốc.

4. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp ngành Thú y
Sinh viên ngành Thú y sau khi tốt nghiệp có rất nhiều hướng đi rộng mở, không chỉ giới hạn ở phòng khám thú cưng như nhiều người thường nghĩ. Bản chất của ngành học này là kết hợp giữa khoa học sự sống, công nghệ ứng dụng và sức khỏe cộng đồng, vì vậy cơ hội nghề nghiệp trải dài từ khu vực tư nhân đến cơ quan quản lý nhà nước.
Một số hướng việc làm tiêu biểu dành cho cử nhân Thú y:
- Bệnh viện và phòng khám thú y: Tham gia khám, chẩn đoán, điều trị, phẫu thuật cho thú cưng hoặc động vật chăn nuôi. Đây là lựa chọn phổ biến với các bạn đam mê nghề bác sĩ thú y đúng nghĩa.
- Doanh nghiệp thuốc, vắc xin, chế phẩm thú y: Nghiên cứu, sản xuất, kiểm nghiệm và phân phối dược phẩm phục vụ điều trị và phòng bệnh cho vật nuôi.
- Trang trại chăn nuôi và doanh nghiệp sản xuất thực phẩm: Đảm nhận vai trò quản lý dịch bệnh, giám sát an toàn sinh học và nâng cao năng suất đàn vật nuôi.
- Cơ quan thú y nhà nước: Làm việc tại trạm thú y, chi cục thú y, trung tâm kiểm dịch động vật, thực hiện công tác kiểm soát dịch bệnh và kiểm soát giết mổ.
- Trung tâm nghiên cứu, phòng thí nghiệm: Tham gia nghiên cứu bệnh học, công nghệ vắc xin, phân tích mẫu bệnh phẩm hoặc giảng dạy tại các trường đại học.
- Ngành thú y công cộng: Làm việc trong lĩnh vực kiểm soát an toàn thực phẩm, phòng chống bệnh lây truyền từ động vật sang người, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Ngoài ra, nhu cầu nhân lực ngành Thú y ngày càng gia tăng do sự phát triển mạnh của mô hình chăn nuôi công nghiệp và xu hướng nuôi thú cưng tại các đô thị. Điều này giúp nghề thú y trở thành một trong những ngành có triển vọng nghề nghiệp ổn định, gắn liền với thực tiễn đời sống xã hội.
Xem thêm: Ngành Công nghệ thực phẩm – lựa chọn khác cũng góp phần bảo đảm an toàn thực phẩm và chất lượng nguồn gốc động vật.
5. Ai nên chọn ngành Thú y?
Ngành Thú y là một lựa chọn đặc biệt phù hợp cho những bạn yêu động vật và mong muốn xây dựng sự nghiệp gắn liền với việc chăm sóc, bảo vệ sức khỏe của chúng. Tuy nhiên, để thực sự theo đuổi và gắn bó lâu dài, thí sinh cần hội tụ một số tố chất và định hướng rõ ràng.
Những đối tượng phù hợp với ngành Thú y:
- Yêu động vật và có tinh thần trách nhiệm: Tình yêu thương động vật là động lực quan trọng giúp người học kiên trì trong môi trường nhiều áp lực.
- Đam mê khoa học tự nhiên: Các môn Toán, Hóa, Sinh là nền tảng để tiếp thu tốt kiến thức chuyên ngành như giải phẫu, bệnh học, dược thú y.
- Tư duy logic và khả năng phân tích: Nghề thú y đòi hỏi khả năng chẩn đoán chính xác, đưa ra giải pháp điều trị phù hợp trong từng tình huống.
- Tinh thần kiên nhẫn và sức khỏe tốt: Công việc có thể gắn liền với môi trường chăn nuôi, phòng thí nghiệm hoặc trực tiếp phẫu thuật, đòi hỏi thể lực và sự bền bỉ.
- Mong muốn đóng góp cho cộng đồng: Ngoài việc điều trị cho vật nuôi, bác sĩ thú y còn tham gia phòng chống dịch bệnh, kiểm soát an toàn thực phẩm, những công việc mang tính xã hội rất cao.
Nếu bạn thấy bản thân có tình yêu động vật, niềm đam mê khoa học và mong muốn tìm một nghề vừa mang tính nhân văn vừa có tính ứng dụng rộng rãi, thì ngành Thú y chắc chắn là lựa chọn sáng giá.
6. Danh sách các trường tuyển sinh ngành Thú y
| TT | Mã trường | Tên trường | Điểm chuẩn ngành |
| 1 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 19 |
| 2 | DBG | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 15 |
| 3 | MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 15 |
| 4 | DDD | Trường Đại học Đông Đô | 15 |
| 5 | DTV | Trường Đại học Lương Thế Vinh | |
| 6 | DTN | Trường Đại học Nông lâm – Đại học Thái Nguyên | 15 |
| 7 | CEA | Trường Đại học Nghệ An | 17 |
| 8 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam | 15.8 |
| 9 | NLG | Trường Đại học Nông lâm TPHCM Phân hiệu Gia Lai | |
| 10 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 18 |
| 11 | DHL | Trường Đại học Nông lâm – Đại học Huế | 17.5 |
| 12 | TDV | Trường Đại học Vinh | 16 |
| 13 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 15 |
| 14 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 |
| 15 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 23.3 |
| 16 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 |
| 17 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TPHCM | 18 |
| 18 | LNS | Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam Phân hiệu Đồng Nai | |
| 19 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 18.15 |
| 20 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 |
| 21 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 |
| 22 | NLS | Trường Đại học Nông lâm TPHCM | 24.5 |
| 23 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 |
| 24 | NLS | Trường Đại học Nông lâm TPHCM Phân hiệu Ninh Thuận | |
| 25 | QSA | Trường Đại học An Giang | 19.58 |


