Văn học không chỉ là những tác phẩm kinh điển hay bài thơ bạn từng học trên ghế nhà trường. Đây là ngành học nghiên cứu sâu về ngôn ngữ, văn chương, từ những áng văn cổ của Đại thi hào Nguyễn Du đến tiểu thuyết hiện đại của Murakami.
Hơn thế, Văn học còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn văn hóa, khơi nguồn cảm hứng và phản ánh đời sống xã hội qua từng thời kỳ. Tại Việt Nam, ngành văn học luôn giữ một vị trí đặc biệt, là cầu nối giữa quá khứ và tương lai, giữa truyền thống và sáng tạo.
Bạn yêu thích những trang sách, đam mê khám phá thế giới qua ngôn từ? Ngành Văn học không chỉ là một lựa chọn học tập, mà còn là con đường dẫn bạn đến cuộc sống trọn vẹn với đam mê của mình.
Hãy cùng TrangEdu tìm hiểu thêm về ngành học đầy thú vị này nhé.

1️⃣ Giới thiệu chung về ngành Văn Học
Ngành Văn học là gì?
Đây là câu hỏi mà nhiều bạn học sinh đặt ra khi đứng trước ngưỡng cửa chọn ngành học. Nói một cách đơn giản, ngành Văn học là lĩnh vực nghiên cứu sâu về ngôn ngữ và văn chương, nơi bạn khám phá các tác phẩm từ thơ cơ, tiểu thuyết, kịch bản đến văn học dân gian.
Không chỉ dừng lại ở việc đọc và cảm nhận, học ngành Văn học còn giúp bạn phân tích, lý giải ý nghĩa sâu xa của từng con chữ, từng câu chuyện, từ đó hiểu rõ hơn về con người và xã hội qua các thời kỳ.
Khác với ngành Ngôn ngữ học tập trung vào cấu trúc ngôn ngữ hay ngành Sư phạm Ngữ văn hướng đến đào tạo giáo viên, ngành Văn học mở ra cánh cửa cho những ai đam mê sáng tạo và nghiên cứu văn chương.
Bạn sẽ được tiếp cận các lĩnh vực như Văn học Việt Nam (từ ca dao, Truyện Kiều đến văn học hiện đại), Văn học nước ngoài (Shakespeare, Tolstoy…), lý luận phê bình và lịch sử văn học.
Đây là ngành học dành cho những ai muốn hiểu sâu về nghệ thuật ngôn từ và đóng góp vào việc bảo tồn, phát triển văn hóa dân tộc.
Tại Việt Nam, ngành Văn học không chỉ là một ngành học thuật mà còn là “người giữ lửa” cho bản sắc văn hóa. Học ngành Văn học, bạn sẽ thấy mình không chỉ là người đọc, mà còn là người kể chuyện, nhà phân tích, thậm chí là người sáng tạo nên những tác phẩm mới.
Và nếu bạn tò mò “Văn học là gì” và muốn khám phá thêm, đừng bỏ qua những thông tin thú vị tiếp theo từ TrangEdu nhé.
Ngành Văn học có mã ngành xét tuyển đại học là 7229030.
2️⃣ Học ngành Văn học cần tố chất gì?
Học ngành Văn học có khó không? Liệu bạn có phù hợp với ngành học này? Để thành công trong lĩnh vực đầy chất thơ này, bạn cần sở hữu một số tố chất đặc biệt.
Trước hết, đam mê văn chương là “ngọn lửa” không thể thiếu. Nếu bạn thường xuyên say sưa với những trang sách, xúc động trước một bài thơ hay hoặc thích viết lách để bày tỏ suy nghĩ, đây chính là dấu hiệu bạn thuộc về ngành Văn học.
Bên cạnh đó, tố chất ngành Văn học còn đòi hỏi khả năng tư duy sáng tạo và nhạy bén với cảm xúc. Khi phân tích một tác phẩm, bạn cần đặt mình vào tâm trạng của nhân vật, hiểu được ý nghĩa ẩn sau từng câu chữ.
Kỹ năng viết lách và giao tiếp tốt cũng là lợi thế lớn, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và cuốn hút. Ngoài ra, sự kiên nhẫn trong nghiên cứu là điều quan trọng, bởi ngành học này thường yêu cầu tìm tòi sâu về lịch sử, văn hóa và ngôn ngữ.
Bạn không cần phải là “thiên tài văn học” từ đầu, nhưng nếu thường xuyên tự hỏi “Câu chuyện này muốn nói gì?”, bạn đã có tố chất để học ngành Văn học rồi đấy! Hãy thử đánh giá bản thân: bạn có thấy mình trong những điều trên không? Nếu còn băn khoăn, TrangEdu sẽ tiếp tục bật mí thêm ở các phần sau nhé!
3️⃣ Học ngành Văn học ở trường nào?
Bạn đang băn khoăn học ngành Văn học ở đâu? Tại Việt Nam, nhiều trường đại học uy tín cung cấp chương trình đào tạo ngành Văn học chất lượng, giúp bạn theo đuổi đam mê văn chương.
Dưới đây tôi đã tổng hợp full danh sách các trường đại học ngành Văn Học, cũng như điểm chuẩn mới nhất năm 2024 của ngành để các bạn tiện tìm kiếm và tham khảo:
TT | Tên trường | Điểm chuẩn |
Miền Bắc | ||
1 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐHQGHN | 25.3 – 28.31 |
2 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 28.31 |
3 | Trường Đại học Hạ Long | 15 |
4 | Trường Đại học Khoa học Thái Nguyên | 18 |
5 | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 27.08 |
Miền Trung | ||
6 | Trường Đại học Sư phạm Đà Nẵng | 26 |
7 | Trường Đại học Khánh Hòa | 23.7 |
8 | Trường Đại học Quy Nhơn | 23.5 |
9 | Trường Đại học Duy Tân | 16 |
10 | Trường Đại học Đà Lạt | 19 |
11 | Trường Đại học Khoa học Huế | 16.25 |
12 | Trường Đại học Tây Nguyên | 23.48 |
Miền Nam | ||
13 | Trường Đại học Văn Hiến | 16.75 |
14 | Trường Đại học Văn Lang | 16 |
15 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐHQG TPHCM | 25.7 – 27.7 |
16 | Trường Đại học Sư phạm TPHCM | 26.62 |
17 | Trường Đại học An Giang | 24.91 |
18 | Trường Đại học Cần Thơ | 26.1 |
19 | Trường Đại học Tây Đô | 15 |
Về điểm chuẩn ngành Văn học, theo năm 2024, mức điểm dao động từ 24-27 điểm tùy trường và tổ hợp xét tuyển, phổ biến nhất là C00 (Văn – Sử – Địa), D01 (Văn, Toán, Anh), D14 (Văn, Sử, Anh).
Các trường đào tạo ngành văn học thường xét tuyển đa dạng khối thi, tạo cơ hội cho nhiều thí sinh.
4️⃣ Chương trình đào tạo ngành Văn học
Sinh viên ngành Văn học được đào tạo những gì?
Để có thể nắm rõ hơn, hãy cùng mình tham khảo chương trình học ngành Văn học của trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn – ĐHQG Hà Nội nhé.
Chi tiết chương trình như sau:
TT | HỌC PHẦN |
I | KHỐI KIẾN THỨC CHUNG |
1 | Triết học Mác – Lê nin |
2 | Kinh tế chính trị Mác – Lê nin |
3 | Chủ nghĩa xã hội khoa học |
4 | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
6 | Ngoại ngữ B1 (Tiếng Anh B1/Tiếng Trung B1) |
7 | Giáo dục thể chất |
8 | Giáo dục quốc phòng – an ninh |
II | KHỐI KIẾN THỨC THEO LĨNH VỰC |
A | Các học phần bắt buộc |
9 | Các phương pháp nghiên cứu khoa học |
10 | Nhà nước và pháp luật đại cương |
11 | Lịch sử văn minh thế giới |
12 | Cơ sở văn hóa Việt Nam |
13 | Xã hội học đại cương |
14 | Tâm lí học đại cương |
15 | Logic học đại cương |
16 | Tin học ứng dụng |
17 | Kĩ năng bổ trợ |
B | Các học phần tự chọn |
18 | Kinh tế học đại cương |
19 | Môi trường và phát triển |
20 | Thống kê cho khoa học xã hội |
21 | Thực hành văn bản tiếng Việt |
22 | Nhập môn năng lực thông tin |
23 | Viết học thuật |
24 | Tư duy sáng tạo và thiết kế ý tưởng |
25 | Hội nhập quốc tế và phát triển |
26 | Hệ thống chính trị Việt Nam |
III | KIẾN THỨC THEO KHỐI NGÀNH |
A | Các học phần bắt buộc |
27 | Ngoại ngữ Khoa học Xã hội và Nhân văn 1 (Tiếng Anh/Tiếng Trung 1) |
28 | Ngoại ngữ Khoa học Xã hội và Nhân văn 2 (Tiếng Anh/Tiếng Trung 1) |
29 | Khởi nghiệp |
30 | Nguyên lí lí luận văn học |
31 | Nghệ thuật học đại cương |
B | Các học phần tự chọn |
32 | Nghệ thuật dân gian Việt Nam |
33 | Dẫn luận ngôn ngữ học |
34 | Hán Nôm cơ sở |
35 | Lịch sử Việt Nam đại cương |
36 | Báo chí truyền thông đại cương |
37 | Mỹ học đại cương |
38 | Nhân học đại cương |
39 | Phong cách học tiếng Việt |
40 | Văn học Việt Nam đại cương |
41 | Văn hóa, văn minh phương Đông |
42 | Quan hệ công chúng đại cương |
43 | Ngôn ngữ báo chí |
44 | Xã hội học truyền thông đại chúng và dư luận xã hội |
IV | KIẾN THỨC THEO NHÓM NGÀNH |
A | Các học phần bắt buộc |
45 | Tác phẩm và thể loại văn học |
46 | Văn học dân gian Việt Nam |
B | Các học phần tự chọn (chọn một trong hai định hướng sau): |
B1 | Định hướng kiến thức chuyên sâu của ngành |
47 | Xã hội học nghệ thuật |
48 | Văn học Bắc Mĩ – Mĩ Latinh |
49 | Văn học Nam Á |
50 | Nhập môn phương pháp nghiên cứu và giảng dạy văn học |
51 | Tiếp cận liên ngành trong nghiên cứu văn học Việt Nam: lý thuyết và ứng dụng |
52 | Folklore và văn hóa dân tộc |
53 | Văn học Đông Bắc Á |
54 | Tổng quan văn học thế giới |
B2 | Định hướng kiến thức liên ngành |
55 | Hán văn Việt Nam |
56 | Giáo dục và khoa cử Việt Nam |
57 | Tiếng Việt trên các phương tiện nghe nhìn |
58 | Ngữ dụng học |
59 | Viết sáng tạo |
V | KIẾN THỨC NGÀNH |
A | Các học phần bắt buộc chung |
60 | Lí luận, phê bình nghệ thuật |
61 | Nhập môn nghệ thuật điện ảnh |
62 | Văn học Việt Nam thế kỷ 10 – 17 |
63 | Văn học Việt Nam thế kỷ 18 – 19 |
64 | Văn học Việt Nam từ 1900 đến 1945 |
65 | Văn học Việt Nam từ 1945 đến nay |
66 | Văn học Trung Quốc |
67 | Văn học Châu Âu |
68 | Văn học Nga |
B | Các học phần tự chọn |
69 | Huyền thoại học và huyền thoại Việt Nam |
70 | Nho giáo và văn học dân tộc |
71 | Nguyễn Trãi và Nguyễn Du trong lịch sử văn học Việt Nam |
72 | Tiến trình thơ Việt Nam hiện đại |
73 | Truyện ngắn – lí thuyết và thực tiễn thể loại |
74 | Truyện thơ Đông Nam Á |
75 | Tiếp nhận thơ Đường tại Việt Nam |
76 | Tiểu thuyết phương Tây thế kỉ 20 – một số khuynh hướng và đặc điểm |
77 | Thơ Pháp và những vấn đề lí luận |
78 | Những vấn đề văn học Trung Quốc đương đại |
79 | Toàn cầu hóa và văn học di dân từ đầu thế kỷ 20 đến nay |
C | Học phần bắt buộc theo hướng chuyên ngành (chọn 1 trong 4 hướng chuyên ngành sau): |
C1 | Hướng Folklore và văn hóa đại chúng |
80 | Folklore và văn hóa đại chúng |
81 | Di tích văn hóa dân gian Việt Nam |
82 | Sự kiện văn hóa dân gian |
C2 | Hướng Văn học Việt Nam |
83 | Văn học Việt Nam trong tiến trình hình thành căn tính dân tộc |
84 | Điển phạm trong văn học Việt Nam |
85 | Giới trong văn học Việt Nam |
C3 | Hướng Văn học nước ngoài |
86 | Dịch văn học: Lý thuyết và ứng dụng |
87 | Nhập môn văn học so sánh |
88 | Lý thuyết phê bình văn học phương Tây hiện đại trong phân tích tác phẩm |
C4 | Hướng Lý luận Văn học – Nghệ thuật |
89 | Chuyển thể kịch bản trong nghệ thuật điện ảnh |
90 | Văn học và các loại hình nghệ thuật khác |
91 | Những khuynh hướng cơ bản trong văn hóa nghệ thuật thế kỷ XX |
D | Thực tập và khóa luận tốt nghiệp/ các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp |
92 | Thực tập |
93 | Niên luận |
94 | Khóa luận tốt nghiệp |
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp | |
95 | Đặc điểm lịch sử văn học Việt Nam |
96 | Tiến trình vận động lí luận văn học |
5️⃣ Cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp
Học ngành Văn học ra trường làm gì? Đây là câu hỏi mà nhiều bạn trẻ đặt ra khi cân nhắc ngành học này. Đừng lo! Với tấm bằng Cử nhân văn học trong tay, bạn có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực liên quan đến ngôn ngữ, sáng tạo và văn hóa.

Dưới đây là những hướng đi nổi bật mà bạn có thể theo đuổi sau khi tốt nghiệp:
- Giảng dạy: Trở thành giảng viên đại học hoặc giáo viên môn Văn (nhưng bạn phải bổ sung chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm đấy nhé);
- Sáng tác: Làm nhà văn, nhà thơ, biên kịch hoặc sáng tạo nội dung cho phim, sách báo;
- Truyền thông và xuất bản: Làm biên tập viên tại nhà xuất bản, phóng viên báo chí hoặc chuyên viên truyền thông tại công ty quảng cáo;
- Nghiên cứu tại các viện văn học, trung tâm văn hóa, bảo tồn giá trị văn học;
- Content Creator: Sáng tạo nội dung số trên các nền tảng như blog, mạng xã hội, marketing – một xu hướng hot trong thời đại kỹ thuật số này.
Vậy còn mức lương thì sao?
- Khởi điểm: 7-10 triệu đồng/tháng (ví dụ: biên tập viên mới ra trường).
- Có kinh nghiệm: 10-15 triệu đồng/tháng hoặc cao hơn (nhà văn tự do, chuyên viên truyền thông pro).
Cơ hội việc làm ngành Văn học không chỉ đa dạng trong nước, mà còn rộng mở nếu bạn kết hợp thêm ngoại ngữ hay kỹ năng công nghệ.
6️⃣ Triển vọng và thách thức của ngành Văn học
Ngành Văn học có tương lai không? Đây là điều mà nhiều bạn trẻ quan tâm khi đứng trước ngưỡng cửa lựa chọn nghề nghiệp. Hãy cùng TrangEdu nhìn nhận một cách thực tế về triển vọng ngành Văn học cũng như thách thức bạn có thể gặp phải trên hành trình này.
Triển vọng ngành Văn học rất sáng sủa trong bối cảnh xã hội hiện đại. Nhu cầu nhân lực trong các lĩnh vực sáng tạo nội dung như truyền thông, quảng cáo, xuất bản và marketing số đang tăng cao, mở ra nhiều cơ hội cho cử nhân văn học.
Hơn nữa, ngành này còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn bản sắc văn hóa quốc gia, đặc biệt khi Việt Nam ngày càng chú trọng quảng bá văn hóa ra thế giới. Tương lai ngành Văn học không chỉ giới hạn ở giảng dạy hay nghiên cứu, mà còn mở rộng sang các công việc sáng tạo đầy tiềm năng.
Tuy vậy, thách thức ngành Văn học cũng không nhỏ. Thị trường lao động cạnh tranh khốc liệt đòi hỏi bạn phải nổi bật với kỹ năng mềm và khả năng thích nghi.
Chẳng hạn, để làm tốt trong lĩnh vực truyền thông số, bạn cần bổ sung kiến thức về SEO, content marketing hay công nghệ – những thứ không phải lúc nào cũng có trong chương trình học. Học ngành Văn học, bạn cần chủ động học hỏi để không bị tụt lại phía sau.
Hãy xác định rõ sở thích và mục tiêu của mình khi chọn ngành Văn học. Đừng ngại phát triển kỹ năng mềm như ngoại ngữ, công nghệ để tăng lợi thế nghề nghiệp.
Nếu bạn còn thắc mắc gì về định hướng ngành văn học, hãy để lại câu hỏi ở phần bình luận hoặc liên hệ với chúng tôi qua fanpage để nhận tư vấn chi tiết. TrangEdu luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tri thức và tương lai!