Công nghệ tài chính, hay còn được gọi là fintech, là lĩnh vực đang phát triển rất nhanh chóng và trở thành một trong những xu hướng chính của thế giới kinh tế hiện đại.
Fintech không chỉ ảnh hưởng đến các hoạt động tài chính truyền thống, mà còn mở ra những cơ hội mới cho người tiêu dùng và các doanh nghiệp.
Với sự phát triển của công nghệ thông tin và ứng dụng của nó trong lĩnh vực tài chính, fintech đang trở thành một trong những lĩnh vực đầy tiềm năng để các nhà đầu tư quan tâm.
1. Giới thiệu chung về ngành Công nghệ tài chính
Ngành Công nghệ tài chính là gì?
Công nghệ tài chính (Financial Technology, viết tắt thành Fintech) là một ngành kết hợp giữa công nghệ và tài chính, đặc biệt ưu tiên sử dụng các công nghệ hiện đại như Big Data, Định vị, Blockchain và AI để giải quyết vấn đề và cải thiện dịch vụ tài chính.
Sinh viên ngành Công nghệ tài chính sẽ được học về các kỹ thuật và giải pháp công nghệ tự động quản lý tài sản, giao dịch tài chính, bảo mật thông tin và các kỹ thuật mã hóa.
Ngành Công nghệ tài chính ngày càng phát triển đáp ứng nhu cầu của thị trường. Các công ty Fintech đang nổi lên nhanh chóng và hoạt động trong hầu hết mọi lĩnh vực của tài chính ngân hàng như chuyển tiền, thanh toán, bảo hiểm, chứng khoán, tín dụng và quản trị rủi ro…
Ngành Công nghệ tài chính có mã ngành xét tuyển đại học là 7340205.
2. Các trường đào tạo và điểm chuẩn ngành Công nghệ tài chính
Có thể học ngành Công nghệ tài chính ở những trường nào?
TrangEdu cung cấp danh sách các trường tuyển sinh và đào tạo ngành Công nghệ tài chính mới nhất, được cập nhật trước mùa tuyển sinh hàng năm. Các bạn có thể dựa vào đó để lựa chọn một trường phù hợp nhất với bản thân.
Các trường tuyển sinh ngành Công nghệ tài chính năm 2023 và điểm chuẩn mới nhất như sau:
TT | Tên trường | Điểm chuẩn ngành Công nghệ tài chính |
1 | Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông | 25.35 |
2 | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | 26.75 |
3 | Trường Đại học Kinh tế Đà Nẵng | 24.25 |
4 | Trường Đại học Kinh tế TPHCM | 16 |
5 | Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TPHCM | 16 |
6 | Trường Đại học Công nghệ và quản lý hữu nghị | 15 |
7 | Trường Quốc tế – ĐHQGHN | 22.25 |
8 | Trường Đại học Hoa Sen | 15 |
9 | Trường Đại học Công thương TPHCM | 18.5 |
10 | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An |
3. Các khối thi ngành Công nghệ tài chính
Thi ngành Công nghệ tài chính theo khối nào?
Để đăng ký xét tuyển vào ngành Công nghệ tài chính của một trong các trường phía trên, các bạn có thể sử dụng một trong các tổ hợp xét tuyển sau đây tùy trường:
- Khối A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
- Khối A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
- Khối C01 (Văn, Toán, Vật lí)
- Khối D01 (Văn, Toán, tiếng Anh)
- Khối D03 (Văn, Toán, tiếng Pháp)
- Khối D06 (Văn, Toán, Tiếng Nhật)
- Khối D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh)
- Khối D23 (Toán, Hóa học, Tiếng Nhật)
- Khối D24 (Toán, Hóa học, Tiếng Pháp)
4. Chương trình đào tạo ngành Công nghệ tài chính
Chương trình học ngành Công nghệ tài chính trang bị cho người học kiến thức chuyên ngành về Tiền số và công nghệ blockchain, Trí tuệ nhân tạo, nghiệp vụ ngân hàng thương mại, đầu tư tài chính, quản trị rủi ro tài chính, kinh tế lượng tài chính, phân tích tài chính doanh nghiệp, công nghệ tài chính căn bản, cách quản lý các ứng dụng cơ sở dữ liệu trong tài chính, phân tích dữ liệu tài chính theo quy mô lớn…
Ngành Công nghệ tài chính sẽ được học những môn gì?
Theo học ngành Công nghệ tài chính của Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông, sinh viên sẽ được đào tạo theo chương trình học như sau:
I. KHỐI KIẾN THỨC CHUNG |
Triết học Mác-Lênin |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Tiếng Anh (Course 1) |
Tiếng Anh (Course 2) |
Tiếng Anh (Course 3) |
Tiếng Anh (Course 3 Plus) |
Tin học cơ sở 1 |
Tin học cơ sở 3 |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học |
Giáo dục thể chất 1 |
Giáo dục thể chất 2 |
Giáo dục Quốc phòng |
Kiến thức và các môn kỹ thuật (tự chọn): |
Kỹ năng thuyết trình |
Kỹ năng làm việc nhóm |
Kỹ năng tạo lập Văn bản |
Kỹ năng lập kế hoạch và tổ chức công việc |
Kỹ năng giao tiếp |
Kỹ năng giải quyết vấn đề |
Kỹ năng tư duy sáng tạo |
II. KHỐI KIẾN THỨC CƠ BẢN NHÓM NGÀNH |
Toán cao cấp 1 |
Toán cao cấp 2 |
Toán kinh tế |
Lý thuyết xác xuất và thống kê |
Pháp luật đại cương |
III. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
1. Kiến thức cơ sở ngành |
Kinh tế vi mô 1 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
Luật kinh doanh |
Tài chính tiền tệ |
Nguyên lý kế toán |
Kế toán quản trị |
Marketing căn bản |
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu (Fintech) |
Lập trình Python (Fintech) |
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý (Fintech) |
Lập trình web (Fintech) |
Phát triển các hệ thống thương mại điện tử (Fintech) |
Học phần tự chọn: |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
Thương mại điện tử |
Quản trị bán hàng |
E-marketing |
Thanh toán quốc tế |
Kế toán tài chính doanh nghiệp |
Kiểm toán căn bản (Fintech) |
Quản trị công nghệ |
2. Kiến thức chuyên ngành |
Tiền số và công nghệ Blockchain |
Trí tuệ nhân tạo (Fintech) |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
Đầu tư tài chính |
Quản trị rủi ro tài chính |
Kinh tế lượng tài chính |
Phân tích tài chính doanh nghiệp |
Công nghệ tài chính căn bản |
Quản lý và ứng dụng cơ sở dữ liệu trong tài chính |
Phân tích dữ liệu tài chính quy mô lớn |
Học phần tự chọn: |
Phát triển ứng dụng trên di động |
Phát triển ứng dụng tài chính trên Python |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (Fintech) |
An toàn bảo mật thông tin (Fintech) |
Đổi mới sáng tạo tài chính |
Tài chính quốc tế |
3. Thực tập tốt nghiệp và Khóa luận tốt nghiệp hoặc học phần thay thế tốt nghiệp |
5. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp
Ngành công nghệ tài chính cung cấp rất nhiều cơ hội việc làm trong các lĩnh vực như: tài chính, đầu tư, quản lý tài sản, chứng khoán, bảo hiểm, tài chính quốc tế, giao dịch tài chính, kế toán, khoa học dữ liệu và các công ty công nghệ tài chính.
Các công ty công nghệ tài chính như PayPal, Google, Amazon, Facebook cũng cung cấp rất nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên ngành công nghệ tài chính có năng lực.
Các việc làm trong ngành công nghệ tài chính (fintech) bao gồm:
- Chuyên viên công nghệ tài chính (fintech specialist)
- Nhà phát triển phần mềm (software developer)
- Nhà phân tích dữ liệu (data analyst)
- Nhà phát triển giải pháp (solution developer)
- Giám đốc kinh doanh (business development manager)
- Giám đốc đầu tư (investment manager)
- Nhà đầu tư (investor)
- Nhà quản lý tài chính (financial manager)
Nếu bạn định học ngành công nghệ tài chính, các kỹ năng cần có bao gồm: kỹ năng lập trình, kiến thức về tài chính và kinh tế, kiến thức về công nghệ và thị trường, kỹ năng quản lý dữ liệu và phân tích dữ liệu.
6. Mức lương ngành Công nghệ tài chính
Mức lương ngành công nghệ tài chính tùy thuộc vào vị trí, kinh nghiệm và năng lực của nhân viên. Trung bình mức lương cho các vị trí trong ngành công nghệ tài chính tại Việt Nam là trên 15 triệu đồng một tháng.
7. Các phẩm chất cần có
Các phẩm chất cần có để học ngành công nghệ tài chính:
- Sự hiểu biết sâu sắc về kinh tế và tài chính.
- Khả năng làm việc với các phần mềm và công nghệ tài chính.
- Kỹ năng phân tích và quản lý dữ liệu.
- Kỹ năng giao tiếp và truyền đạt tốt.
- Sự tinh thần hợp tác và năng động trong môi trường làm việc nhóm.
công nghệ tài chính đang mở ra những cơ hội và thách thức mới cho thị trường tài chính. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, các doanh nghiệp và các nhà đầu tư không thể bỏ qua tiềm năng của fintech.
Lĩnh vực này đang được coi là một trong những lĩnh vực hot nhất hiện nay, với nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn và tiềm năng phát triển. Hãy cùng tìm hiểu và đón đầu xu hướng mới này để tận dụng những cơ hội tuyệt vời mà công nghệ tài chính đem lại.