Ngành Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống đang trở thành lựa chọn hấp dẫn trong bối cảnh nhu cầu ẩm thực, du lịch và dịch vụ tại Việt Nam ngày càng phát triển mạnh mẽ. Đây là lĩnh vực đào tạo chuyên sâu về cách tổ chức, quản lý và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh F&B, mang đến trải nghiệm chuyên nghiệp cho khách hàng.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ngành Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống là gì, mã ngành, tổ hợp xét tuyển, chương trình đào tạo, cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp và danh sách các trường đào tạo uy tín.
1. Ngành Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống là gì?
Ngành Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống là lĩnh vực đào tạo chuyên sâu về cách tổ chức, quản lý và vận hành hoạt động trong nhà hàng, chuỗi ẩm thực, quầy bar hay dịch vụ tiệc, sự kiện.
Sinh viên theo học ngành này không chỉ được trang bị kiến thức về quản trị kinh doanh, marketing, tài chính mà còn am hiểu nghiệp vụ F&B (Food & Beverage), kỹ năng phục vụ, chăm sóc khách hàng, cũng như các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm và chất lượng dịch vụ.
Khác với ngành Quản trị khách sạn, vốn bao quát nhiều mảng dịch vụ lưu trú, Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống tập trung sâu vào việc nâng cao trải nghiệm ẩm thực, xây dựng thương hiệu F&B và tối ưu hóa chi phí, doanh thu.
Nhờ sự phát triển mạnh mẽ của du lịch, thương mại và xu hướng tiêu dùng hiện đại, ngành học này ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong hệ sinh thái dịch vụ, du lịch, mở ra cơ hội nghề nghiệp đa dạng và hấp dẫn cho người học.
2. Mã ngành, tổ hợp xét tuyển, phương thức tuyển sinh
Ngành Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống hiện có mã ngành chính thức là 7810202, nằm trong nhóm ngành Du lịch, Dịch vụ, Khách sạn. Đây là mã ngành được nhiều trường đại học, cao đẳng tại Việt Nam áp dụng khi tuyển sinh, đặc biệt ở các trường khối kinh tế, du lịch và quản trị dịch vụ.
Các tổ hợp xét tuyển phổ biến
- D01 (Toán, Văn, Anh)
- D14 (Văn, Sử, Anh), D15 (Văn, Địa, Anh)
- D09 (Toán, Sử, Anh), D10 (Toán, Địa, Anh)
Một số trường còn mở rộng thêm các tổ hợp A00 (Toán, Lý, Hóa), A01 (Toán, Lý, Anh), hoặc C00 (Văn, Sử, Địa) để đa dạng lựa chọn.
Tham khảo thêm: Danh sách các khối thi đại học mới nhất
Phương thức tuyển sinh
Hiện nay, ngành này được tuyển sinh theo nhiều phương thức khác nhau, giúp thí sinh dễ dàng tiếp cận:
- Xét điểm thi tốt nghiệp THPT: chiếm tỷ lệ lớn tại hầu hết các trường.
- Xét học bạ THPT: dựa trên điểm trung bình lớp 12 hoặc điểm tổ hợp 3 môn.
- Xét tuyển kết hợp: ưu tiên thí sinh có chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế (IELTS, TOEFL), học sinh giỏi cấp tỉnh/thành phố hoặc đoạt giải học sinh giỏi quốc gia.
- Xét tuyển qua kỳ thi đánh giá năng lực/đánh giá tư duy: được áp dụng tại một số đại học lớn, mở ra thêm cơ hội cho thí sinh.
Điểm chuẩn tham khảo
Điểm chuẩn ngành Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống dao động khá đa dạng tùy trường, thường nằm trong khoảng 16 – 22 điểm theo kết quả thi THPT. Với hình thức xét học bạ, mức điểm dao động từ 18 – 24 điểm tùy theo chỉ tiêu và mức độ cạnh tranh từng năm.
3. Chương trình đào tạo ngành Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống
Chương trình đào tạo ngành Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống được xây dựng theo hướng cân bằng giữa lý thuyết và thực hành, giúp sinh viên vừa nắm vững kiến thức quản trị, vừa thành thạo kỹ năng nghiệp vụ trong lĩnh vực F&B (Food & Beverage).
Thời gian học thường kéo dài từ 3,5 đến 4 năm, với cấu trúc gồm các học phần đại cương, cơ sở ngành, chuyên ngành và thực tập tốt nghiệp.
Khối kiến thức cơ sở ngành
Sinh viên được học các môn nền tảng như: Nguyên lý Marketing, Quản trị học, Kinh tế vi mô, vĩ mô, Tâm lý học du khách, Luật du lịch và dịch vụ, Giao tiếp trong kinh doanh. Đây là nền tảng để hiểu rõ môi trường dịch vụ và cách quản lý hoạt động nhà hàng hiệu quả.
Khối kiến thức chuyên ngành
- Nghiệp vụ nhà hàng, bar và tổ chức tiệc (banquet, catering).
- Quản trị dịch vụ ăn uống, thiết kế thực đơn (menu engineering) và kiểm soát chi phí F&B.
- Quản lý chất lượng dịch vụ, tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm (HACCP, ISO 22000).
- Quản trị nhân sự và kỹ năng lãnh đạo trong nhà hàng.
- Ứng dụng công nghệ trong quản lý (POS, phần mềm đặt bàn, quản lý tồn kho).
- Marketing dịch vụ ăn uống và xây dựng thương hiệu F&B.
Hoạt động thực hành và thực tập
Trong quá trình học, sinh viên thường xuyên tham gia thực hành tại phòng mô phỏng, nhà hàng thí nghiệm hoặc các kỳ thực tập tại khách sạn, resort, chuỗi nhà hàng lớn. Đây là giai đoạn quan trọng để rèn luyện kỹ năng phục vụ, xử lý tình huống và làm quen với quy trình vận hành thực tế.
Chuẩn đầu ra
- Kiến thức quản trị kinh doanh kết hợp với nghiệp vụ F&B.
- Khả năng xây dựng và quản lý thực đơn, kiểm soát chi phí, tối ưu doanh thu.
- Kỹ năng quản trị nhân sự, chăm sóc khách hàng và xử lý sự cố.
- Khả năng ứng dụng công nghệ hiện đại trong quản lý nhà hàng.
- Năng lực ngoại ngữ để làm việc trong môi trường quốc tế.
4. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp ngành Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống
Với sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch và dịch vụ tại Việt Nam, nhu cầu nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực F&B (Food & Beverage) ngày càng tăng. Do đó, sinh viên sau khi tốt nghiệp ngành Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống sẽ có rất nhiều lựa chọn nghề nghiệp đa dạng cả trong nước lẫn quốc tế.
Một số vị trí việc làm tiêu biểu:
- Nhân viên/Quản lý nhà hàng, bar, quầy tiệc: trực tiếp điều hành hoạt động kinh doanh, giám sát quy trình phục vụ, đảm bảo trải nghiệm khách hàng.
- Chuyên viên kiểm soát chất lượng dịch vụ ăn uống: phụ trách tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm (HACCP, ISO 22000), đảm bảo chất lượng món ăn và dịch vụ.
- Điều phối sự kiện, tiệc cưới, hội nghị: tổ chức, giám sát và vận hành các sự kiện ẩm thực, yến tiệc lớn.
- Chuyên viên Marketing và phát triển thương hiệu F&B: xây dựng chiến lược truyền thông, quảng bá hình ảnh nhà hàng, phát triển chuỗi dịch vụ.
- Tư vấn viên hoặc khởi nghiệp F&B: hỗ trợ set-up, nhượng quyền thương hiệu nhà hàng, chuỗi quán cà phê, bar hoặc dịch vụ ăn uống lưu động.
Ngoài những vị trí trên, sinh viên ngành này còn có thể làm việc trong các khách sạn, resort cao cấp, tập đoàn dịch vụ ăn uống, hoặc tham gia vào thị trường lao động quốc tế, nơi ngành F&B luôn có nhu cầu nhân lực lớn.
Mức lương khởi điểm thường dao động từ 8 – 12 triệu đồng/tháng, và sẽ tăng đáng kể khi bạn có kinh nghiệm, kỹ năng quản lý hoặc đảm nhận các vị trí giám sát, quản lý cấp cao.
5. Ai nên chọn ngành Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống?
Ngành Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống không chỉ dành cho những ai yêu thích ẩm thực mà còn phù hợp với những bạn trẻ đam mê lĩnh vực dịch vụ, yêu thích giao tiếp và mong muốn mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng. Đây là ngành học đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức quản trị, kinh doanh và kỹ năng nghiệp vụ chuyên sâu về F&B, do đó người học cần có sự định hướng rõ ràng và tố chất phù hợp.
Những đối tượng phù hợp với ngành này:
- Người yêu thích ẩm thực và dịch vụ: có niềm đam mê với ngành F&B, quan tâm đến trải nghiệm khách hàng và mong muốn mang văn hóa ẩm thực đến với cộng đồng.
- Người năng động, hướng ngoại: thích giao tiếp, có khả năng làm việc nhóm và xử lý tình huống linh hoạt trong môi trường dịch vụ.
- Người có tố chất quản lý và kinh doanh: hứng thú với việc tổ chức, điều hành, quản lý chi phí và phát triển thương hiệu nhà hàng.
- Người có khả năng ngoại ngữ: phù hợp với xu hướng hội nhập, dễ dàng làm việc trong môi trường quốc tế hoặc các tập đoàn đa quốc gia.
- Người chịu áp lực và có tinh thần trách nhiệm: bởi ngành dịch vụ ăn uống thường yêu cầu thời gian làm việc linh hoạt và cường độ cao, đòi hỏi sự kiên trì và tinh thần cầu tiến.
Có thể nói, đây là ngành học lý tưởng cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực dịch vụ, du lịch, đồng thời mở ra cơ hội để khởi nghiệp trong ngành F&B đầy tiềm năng.
6. Danh sách các trường tuyển sinh ngành Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống
TT | Mã trường | Tên trường | Điểm chuẩn ngành |
1 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 18.6 – 20.85 |
2 | HLU | Trường Đại học Hạ Long | 16 |
3 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 |
4 | DHD | Trường Du lịch – Đại học Huế | 16.75 |
5 | DTH | Trường Đại học Hoa Sen | 15 |
6 | DMS | Trường Đại học Tài chính – Marketing | 23.19 |
7 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 |
8 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 15 |
9 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 15 |
10 | DKB | Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Bình Dương | 14 |
11 | DCT | Trường Đại học Công thương TPHCM | 23.5 |
12 | KTC | Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TPHCM | 15 – 16 |
13 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TPHCM | 15 |
14 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 15 |
15 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 20.83 |
16 | SPK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM | 23.35 |