Bạn đang tìm kiếm thông tin tuyển sinh chính thức và đầy đủ từ Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội (ULIS) năm 2025?
Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ đối tượng tuyển sinh, phương thức xét tuyển, các ngành đào tạo, cũng như hướng dẫn đăng ký và học phí một cách dễ hiểu và chi tiết.
1. Giới thiệu chung về ULIS
Trường Đại học Ngoại ngữ là một trong những trường đại học đào tạo chuyên sâu các ngành về ngôn ngữ hàng đầu nước ta. Trường cũng là một thành viên của Đại học Quốc gia Hà Nội. Hiện nay trường đang có gần 20 chương trình đào tạo cử nhân, đào tạo quốc tế, bằng kép.
THÔNG TIN TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
- Tên trường: Trường Đại học Ngoại Ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội
- Tên tiếng Anh: University of Languages and International Studies (ULIS)
- Mã trường: QHF
- Loại hình: Công lập (trực thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội)
- Thế mạnh đào tạo: Ngoại ngữ chuyên sâu
- Địa chỉ liên hệ: Số 2 Đường Phạm Văn Đồng, Phường Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Điện thoại tuyển sinh: 0243 7547 269
- Email tuyển sinh: phongdaotaoulis@gmail.com
- Website: http://ulis.vnu.edu.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/vnu.ulis
- Group tư vấn: https://www.facebook.com/groups/ulissupportfork59/
2. Thông tin tuyển sinh ULIS năm 2025
2.1 Thông tin tuyển sinh chung
a. Đối tượng, khu vực tuyển sinh
Thí sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương trong và ngoài nước theo quy định chung của Bộ GD&ĐT và ĐHQGHN.
b. Phương thức tuyển sinh
Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN tuyển sinh đại học chính quy năm 2025 theo các phương thức sau:
- Phương thức 1: Xét tuyển thẳng theo quy chế tuyển sinh của VNU
- Phương thức 2: Xét kết quả thi TN THPT năm 2025
- Phương thức 3: Xét kết hợp điểm thi TN THPT và chứng chỉ quốc tế
- Phương thức 4: Xét kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQGHN
- Phương thức 5: Xét kết hợp học bạ THPT và chứng chỉ ngoại ngữ hoặc phỏng vấn
c. Các tổ hợp xét tuyển
Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN tuyển sinh đại học chính quy năm 2025 theo khối sau:
THXT | Tổ hợp môn | THXT | Tổ hợp môn | |
A01 | Toán, Lý, Anh | D30 | Toán, Lý, Tiếng Trung | |
D01 | Văn, Toán, Anh | D31 | Toán, Sinh, Tiếng Đức | |
D02 | Văn, Toán, Tiếng Nga | D32 | Toán, Sinh, Tiếng Nga | |
D03 | Văn, Toán, Tiếng Pháp | D34 | Toán, Sinh, Tiếng Pháp | |
D04 | Văn, Toán, Tiếng Trung | D35 | Toán, Sinh, Tiếng Trung | |
D05 | Văn, Toán, Tiếng Đức | D41 | Văn, Địa, Tiếng Đức | |
DD2 | Văn, Toán, Tiếng Hàn | D42 | Văn, Địa, Tiếng Nga | |
D07 | Toán, Hóa, Anh | D44 | Văn, Địa, Tiếng Pháp | |
D08 | Toán, Sinh, Anh | D45 | Văn, Địa, Tiếng Trung | |
D14 | Văn, Sử, Anh | D61 | Văn, Sử, Tiếng Đức | |
D15 | Văn, Địa, Anh | D62 | Văn, Sử, Tiếng Nga | |
D21 | Toán, Hóa, Tiếng Đức | D65 | Văn, Sử, Tiếng Trung | |
D22 | Toán, Hóa, Tiếng Nga | AH2 | Toán, Hóa, Tiếng Hàn | |
D24 | Toán, Hóa, Tiếng Pháp | AH3 | Toán, Lý, Tiếng Hàn | |
D25 | Toán, Hóa, Tiếng Trung | AH4 | Toán, Sinh, Tiếng Hàn | |
D26 | Toán, Lý, Tiếng Đức | DH1 | Văn, Địa, Tiếng Hàn | |
D27 | Toán, Lý, Tiếng Nga | DH5 | Văn, Sử, Tiếng Hàn | |
D29 | Toán, Lý, Tiếng Pháp |
2.2 Các ngành tuyển sinh
Thông tin về các ngành đào tạo, mã ngành, tổ hợp xét tuyển và chỉ tiêu tuyển sinh của Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN năm 2025 như sau:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Phương thức xét tuyển & ngưỡng đảm bảo chất lượng
Phương thức 1. Xét tuyển thẳng theo quy chế tuyển sinh của ĐHQGHN (Mã PT: 301)
Đối tượng xét tuyển thẳng của ULIS là thí sinh tốt nghiệp THPT năm 2025, đạt kết quả rèn luyện Tốt 3 năm THPT và đáp ứng 1 trong các điều kiện sau:
Đạt giải Nhất, Nhì, Ba kỳ thi chọn HSG quốc gia môn Ngoại ngữ -> Xét tuyển thẳng vào ngành phù hợp với môn đoạt giải (có bảng hướng dẫn chi tiết);
Thông tin chi tiết về nguyên tắc xét tuyển thẳng, hồ sơ đăng ký XTT cũng như thời gian, cách thức đăng ký, bạn có thể xem tại đây.
Phương thức 2. Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025 (Mã PT: 100)
a. Đối tượng xét tuyển
- Thí sinh tham dự kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025
- Đạt ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào theo quy định của Bộ GD&ĐT, ĐHQGHN và ULIS
b. Nguyên tắc xét tuyển
- Thí sinh được đăng ký nhiều nguyện vọng, nhiều trường/khoa, phải sắp xếp theo thứ tự ưu tiên
- Trúng tuyển duy nhất 1 nguyện vọng ưu tiên cao nhất nếu đủ điểm
- Không phân biệt tổ hợp xét tuyển, mỗi ngành chỉ có một mức điểm xét tuyển duy nhất
- Điểm cộng/khuyến khích (VD: chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế) không vượt quá 3 điểm (tức 10% trên thang điểm 30)
- Không sử dụng điểm thi được bảo lưu từ các năm trước, điểm cộng chứng chỉ nghề.
- Điểm xét tuyển tính theo công thức:
Điểm xét tuyển = (Điểm môn 1 + Môn 2 + Môn 3) x 3/4 + Điểm thưởng + Điểm ưu tiên
c. Cách xét tuyển
- Xét từ cao xuống thấp đến hết chỉ tiêu
- Nếu nhiều thí sinh bằng điểm ở cuối danh sách → ưu tiên theo thứ tự nguyện vọng đăng ký
d. Xác nhận nhập học
- Phải xác nhận trực tuyến hoặc trực tiếp đúng hạn theo quy định
- Quá hạn không xác nhận → bị xem là từ chối nhập học
Phương thức 3. Xét kết hợp điểm thi TN THPT và chứng chỉ quốc tế (Mã PT: 409)
a. Đối tượng xét tuyển
- Thí sinh tốt nghiệp THPT năm 2025 hoặc tham dự kỳ thi THPT năm 2025 (bắt buộc có môn Toán hoặc Văn trong kỳ thi)
- Có hạnh kiểm Tốt cả 3 năm THPT.
- Có chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế hợp lệ và còn hạn.
b. Điều kiện về chứng chỉ ngoại ngữ
Ngôn ngữ | Chứng chỉ hợp lệ (điểm tối thiểu) | Đơn vị cấp |
---|---|---|
Tiếng Anh | IELTS ≥ 5.5, TOEFL iBT ≥ 72, VSTEP 3–5 | BC, IDP, ETS |
Tiếng Nga | TRKI-2 | Nga |
Tiếng Pháp | TCF ≥ 400, DELF B2 | France Education |
Tiếng Trung | HSK5 + HSKK cao cấp | Hanban, Khổng Tử |
Tiếng Đức | DSH1, TestDaF ≥ 3, Goethe B2, TELC B2, DSD B2, ÖSD B2 | Viện Goethe, ÖSD, TELC |
Tiếng Nhật | JLPT N3 | Japan Foundation |
Tiếng Hàn | TOPIK II – cấp độ 4 | NIIED |
Lưu ý:
- Chứng chỉ phải đủ 4 kỹ năng (riêng TOPIK, JLPT, TCF chấp nhận 3 kỹ năng).
- Riêng ngành Sư phạm Tiếng Anh và Ngôn ngữ Anh, điểm VSTEP từng kỹ năng tối thiểu phải đạt 6/10.
c. Nguyên tắc xét tuyển
- Ưu tiên xét vào ngành đúng trước, ngành gần sau.
- Không phân biệt tổ hợp xét tuyển.
- Nếu bằng điểm → ưu tiên theo thứ tự nguyện vọng.
Điểm xét tuyển = (Chứng chỉ ngoại ngữ quy đổi theo thang 10) x 2 + Tổng điểm 2 môn thi THPT còn lại + Điểm thưởng + Điểm thưởng
Phương thức 4. Xét kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQGHN (Mã PT: 401)
a. Đối tượng, điều kiện xét tuyển
- Thí sinh tốt nghiệp THPT hoặc dự thi tốt nghiệp THPT năm 2025
- Có kết quả bài thi đánh giá năng lực do ĐHQGHN tổ chức còn thời hạn (2 năm) tính đến ngày nộp hồ sơ
- Có kết quả rèn luyện loại Tốt trong 3 năm THPT
- Bài thi ĐGNL phải có hợp phần tiếng Anh
b. Nguyên tắc xét tuyển
- Xét từ cao xuống thấp dựa trên tổng điểm bài thi ĐGNL và điểm ưu tiên (khu vực, đối tượng) + điểm thưởng nếu có. Không phân biệt tổ hợp.
- Nếu có nhiều thí sinh bằng điểm → ưu tiên theo thứ tự nguyện vọng đăng ký.
- Phải đăng ký trên hệ thống của Bộ GD&ĐT, nếu không đăng ký sẽ không được xét tuyển.
- Trúng tuyển phải xác nhận nhập học đúng hạn, nếu không sẽ bị loại khỏi danh sách chính thức.
Phương thức 5. Xét kết hợp học bạ THPT và chứng chỉ ngoại ngữ hoặc phỏng vấn (Mã PT: 500)
a. Đối tượng & điều kiện xét tuyển
Phương án 1: Học bạ + Chứng chỉ ngoại ngữ
Áp dụng cho:
- Học sinh lớp chuyên/hệ chuyên các trường THPT chuyên toàn quốc hoặc học sinh các trường THPT thuộc ĐHQGHN.
- Tốt nghiệp THPT năm 2025.
- Hạnh kiểm Tốt 3 năm THPT.
- Điểm TB 3 môn trong tổ hợp xét tuyển (6 học kỳ) ≥ 8.0.
- Có chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế hợp lệ, còn thời hạn (xem bảng dưới).
- Có môn Toán ≥ 8 hoặc Toán + Văn ≥ 15 trong kỳ thi THPT 2025.
Phương án 2: Học bạ + Phỏng vấn + VNU 12+
Áp dụng cho:
- Học sinh THPT thuộc ĐHQGHN đã tích lũy ≥ 3 học phần trong chương trình VNU 12+.
- Trong đó có ≥ 2 học phần bắt buộc thuộc ngành/khối ngành.
- Tham gia phỏng vấn (dự kiến: 03–04/7/2025).
b. Các chứng chỉ ngoại ngữ được công nhận
Ngoại ngữ | Chứng chỉ yêu cầu (tối thiểu) |
---|---|
Tiếng Anh | IELTS ≥ 5.5, TOEFL iBT ≥ 72, VSTEP ≥ 3–5 |
Tiếng Nga | TRKI-2 |
Tiếng Pháp | TCF ≥ 400, DELF B2 |
Tiếng Trung | HSK 5 + HSKK cao cấp |
Tiếng Đức | DSH 1, TestDaF ≥ 3, Goethe B2, DSD B2, TELC B2 |
Tiếng Nhật | JLPT N3 |
Tiếng Hàn | TOPIK II Cấp 4 |
Lưu ý:
- Chứng chỉ cần đủ 4 kỹ năng (trừ TOPIK, JLPT, TCF được phép 3 kỹ năng).
- Với ngành Ngôn ngữ Anh và Sư phạm tiếng Anh, VSTEP từng kỹ năng phải ≥ 6/10.
c. Cách tính điểm xét tuyển
- Học bạ + chứng chỉ ngoại ngữ:
Điểm xét tuyển = Điểm chứng chỉ (quy đổi thang 10) x 2 + Điểm TB 2 môn còn lại trong tổ hợp (6 học kỳ) + Điểm ưu tiên + Điểm thưởng
- Học bạ + phỏng vấn + VNU 12+:
Điểm xét tuyển = (Điểm học bạ theo tổ hợp x 30%) + (Điểm chương trình VNU 12+ x 40%) + (Điểm phỏng vấn x 30%) + Điểm ưu tiên/thưởng
4. Thông tin đăng ký xét tuyển
**Hồ sơ và cách thức đăng ký theo Phương thức 1
Thí sinh đăng ký trực tuyến trên Cổng thông tin tuyển sinh của Bộ GD&ĐT và thực hiện theo hướng dẫn, quy định chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Hồ sơ đăng ký xét tuyển
a. Hồ sơ đăng ký theo Phương thức 3
- Bản gốc chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
- Bản gốc hoặc sao công chứng học bạ THPT (6 học kỳ)
b. Hồ sơ đăng ký theo Phương thức 4
- Bản gốc Giấy chứng nhận điểm thi ĐGNL của ĐHQGHN.
- Bản gốc hoặc bản sao công chứng học bạ 3 năm THPT (6 học kỳ).
- Đăng ký hoàn toàn trực tuyến, không nhận hồ sơ giấy.
c. Hồ sơ đăng ký theo Phương thức 5
Không nhận hồ sơ bản cứng, bạn cần đăng ký online và nộp kèm bản mềm các tài liệu bao gồm:
- Bản gốc chứng chỉ ngoại ngữ (nếu có)
- Học bạ THPT (6 học kỳ) bản gốc hoặc sao công chứng
- Bảng điểm chương trình VNU 12+ (nếu có)
- Minh chứng scan tải lên định dạng .pdf/.doc/.docx, mỗi mục 1 file
Thời gian & hình thức đăng ký xét tuyển
Theo phương thức 3
Thời gian: Từ 15/6/2025 đến hết 29/6/2025
Đăng ký trực tuyến tại: https://dangkyxettuyendaihoc.ulis.vnu.edu.vn
Quy trình 5 bước:
- Đăng ký tài khoản trên cổng ULIS
- Khai báo thông tin, tải minh chứng (chỉ nhận file PDF/DOC)
- Nộp hồ sơ online (không nhận hồ sơ giấy)
- Tra cứu kết quả
- Đăng ký nguyện vọng + xác nhận nhập học trên hệ thống Bộ GD&ĐT
Theo phương thức 4
Thời gian: Từ 15/6 đến hết 29/6/2025.
Trang đăng ký: https://dangkyxettuyendaihoc.ulis.vnu.edu.vn
Theo phương thức 5
Đăng ký trực tuyến tại: https://dangkyxettuyendaihoc.ulis.vnu.edu.vn
Thời gian và phỏng vấn:
- Đăng ký xét tuyển: từ 15/6/2025 đến hết 29/6/2025.
- Phỏng vấn (với thí sinh VNU 12+): dự kiến 03–04/7/2025.
- Không phúc tra, không phỏng vấn lại.
5. Học phí ULIS
Học phí trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN cập nhật mới nhất như sau:
- Các ngành ngôn ngữ nước ngoài: 255.000đ/tín chỉ
- Chương trình đào tạo chất lượng cao các ngành như Ngôn ngữ Anh, Pháp, Trung Quốc, Đức, Nhật, Hàn Quốc: 35.000.000đ/năm học
- Chương trình liên kết quốc tế ngành Kinh tế – Tài chính (cấp bằng bởi trường Southern New Hampshire – Hoa Kỳ): 56.000.000đ/năm học
Xem chi tiết hơn tại: Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN
6. Thế mạnh đào tạo của ULIS
Trường có thế mạnh đặc biệt trong đào tạo ngôn ngữ và sư phạm ngoại ngữ với đa dạng ngôn ngữ: Anh, Pháp, Nga, Trung, Nhật, Hàn, Đức, Ả Rập. Bên cạnh đó, ULIS còn đẩy mạnh các chương trình chất lượng cao, liên kết quốc tế, như:
- Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia
- Kinh tế – Tài chính quốc tế
- Ngôn ngữ Anh – song bằng quốc tế (với các trường ĐH nước ngoài)
Học tại ULIS không chỉ học ngoại ngữ mà là học tư duy toàn cầu bằng ngoại ngữ, chuẩn bị hành trang vững vàng để làm việc trong môi trường quốc tế.
Với định hướng rõ ràng, chương trình học chất lượng và cơ hội nghề nghiệp rộng mở, ULIS chính là nơi ươm mầm những công dân toàn cầu trong thế kỷ 21.
Xem thêm: Danh sách các trường đại học tại Hà Nội