Ngành Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng là một lĩnh vực chuyên về thiết kế, xây dựng và bảo trì các cơ sở hạ tầng công cộng, như đường, cầu, hệ thống điện, nước, khí thải và giao thông, bao gồm cả kỹ thuật xây dựng, kỹ thuật địa chất và kỹ thuật công nghệ thông tin.
Nếu bạn đang có mối quan tâm tới ngành học này thì hãy xem hết bài viết sau đây nhé.
1. Giới thiệu chung về ngành
Ngành Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng là gì?
Ngành Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng (Infrastructure Engineering) là một lĩnh vực chuyên ngành xây dựng và quản lý các cơ sở hạ tầng của một thành phố hoặc khu vực, bao gồm: đường, cầu, hầm, đèn đường, hệ thống nuôi dưỡng và cung cấp nước, hệ thống thông tin và truyền thông, hệ thống giao thông và vận tải, hệ thống điện và năng lượng,…
Chương trình học ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng là những môn học cốt lõi cần thiết để trang bị kiến thức cho sinh viên về nghiên cứu, thiết kế, tổ chức thi công và quản lý khai thác hệ thống kỹ thuật hạ tầng khu dân cư, dân dụng.
Các lĩnh vực học tập của ngành Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng gồm:
- Quy hoạch và thiết kế cơ sở hạ tầng
- Công trình cấp thoát nước
- Công trình giao thông
- Cấp thoát nước đô thị
- Cấp thoát nước trong nhà cao tầng
- Công trình xử lý nước thải và nước cấp
- Hạ tầng ngầm
2. Các trường đào tạo và điểm chuẩn ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
Hiện nay không có quá nhiều trường đại học tuyển sinh và đào tạo ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng. Để có thể học tập một cách tốt nhất, bạn nên lựa chọn một ngôi trường phù hợp với bản thân mình nhất.
Dưới đây là danh sách các trường đại học tuyển sinh ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng trong năm 2023 kèm điểm chuẩn ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng mới nhất của các trường.
TT | Tên trường | Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
1 | Trường Đại học Thủy Lợi | 16 |
2 | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 21.45 |
3 | Trường Đại học Giao thông vận tải | 21.6 |
4 | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 17 |
5 | Trường Đại học Bách khoa Đà Nẵng | 17 |
6 | Trường Đại học Nông lâm Huế | 15 |
7 | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Đà Nẵng | 15.4 |
8 | Trường Đại học Kiến trúc TPHCM | 15 |
3. Các khối thi ngành kỹ thuật cơ sở hạ tầng
Các khối xét tuyển bạn có thể sử dụng để đăng ký xét tuyển ngành Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng vào các trường đại học phía trên như sau:
- Khối A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
- Khối A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
- Khối A02 (Toán, Vật lí , Sinh học)
- Khối A10 (Toán, Vật lý, Giáo dục công dân)
- Khối A16 (Toán, Khoa học tự nhiên, Văn)
- Khối B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
- Khối D01 (Văn, Toán, tiếng Anh)
- Khối D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh)
- Khối D90 (Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh)
4. Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
Ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng học những gì?
Để các bạn có thể dễ hình dung hơn về việc sẽ học những gì nếu trúng tuyển ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng của các trường đại học phía trên, hãy cùng mình tham khảo chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng của trường Đại học Bách khoa – ĐHQG HCM nhé.
Chi tiết khung chương trình như sau:
HỌC KỲ 1 |
Anh văn 1 |
Giáo dục quốc phòng |
Giáo dục thể chất 1 |
Đại số |
Giải tích 1 |
Vật Lý 1 |
Nhập môn về kỹ thuật |
Con người và môi trường |
Thí nghiệm vật lý |
HỌC KỲ 2 |
Anh văn 2 |
Giáo dục thể chất 2 |
Giải tích 2 |
Vật lý 2 |
Hóa đại cương |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
Cơ lý thuyết |
HỌC KỲ 3 |
Anh văn 3 |
Giáo dục thể chất 3 |
Xác suất và thống kê |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin |
Sức bền vật liệu |
Trắc địa đại cương |
Hóa vô cơ |
Sinh học đại cương |
HỌC KỲ 4 |
Anh văn 4 |
Phương pháp tính |
Cơ học kết cấu |
Vật liệu xây dựng |
Quy hoạch và quản lý hạ tầng kỹ thuật |
Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
HỌC KỲ HÈ NĂM 2 |
Thực tập kỹ thuật |
HỌC KỲ 5 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Cơ học đất |
Cơ lưu chất |
Thủy văn đô thị |
Cấp thoát nước đô thị |
Thiết kế cơ sở hạ tầng kỹ thuật |
HỌC KỲ 6 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
Nền móng |
Kỹ thuật xử lý nước |
Cấp thoát nước trong công trình |
Phương pháp số & tin học ứng dụng |
Mô hình hóa chất lượng nước |
Mạng lưới điện & thông tin liên lạc |
Gis |
Hạ tầng ngầm |
HỌC KỲ HÈ NĂM 3 |
Thực tập tốt nghiệp |
HỌC KỲ 7 |
Công trình giao thông |
Thi công công trình cơ sở hạ tầng |
Công trình cấp thoát nước |
Mô hình hóa chất lượng nước |
Mạng lưới điện & thông tin liên lạc |
Gis |
Hạ tầng ngầm |
Kỹ thuật xử lý chất thải rắn |
Tiếp cận tài liệu kỹ thuật chuyên ngành |
Đề cương luận văn tốt nghiệp |
HỌC KỲ 8 |
Luận văn tốt nghiệp |
Pháp luật Việt Nam đại cương |
5. Cơ hội việc làm và mức lương sau tốt nghiệp
Cơ hội việc làm trong ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng rất tốt vì có sự phát triển về mạng xã hội và công nghiệp đòi hỏi sự xây dựng và bảo trì hạ tầng cơ sở.
Các công ty chuyên về xây dựng, dịch vụ cơ sở hạ tầng và các tổ chức quản lý, công ty tư vấn kỹ thuật xây dựng, công ty tổ chức quản lý dự án đều cần những chuyên gia trong lĩnh vực này để thực hiện dự án và giải quyết các vấn đề về kỹ thuật. Việc làm bao gồm các vị trí như kỹ sư, quản lý dự án, giám đốc cơ sở hạ tầng…
6. Mức lương ngành kỹ thuật cơ sở hạ tầng
Mức lương ngành kỹ thuật cơ sở hạ tầng tùy thuộc vào kinh nghiệm, trình độ chuyên môn và công việc cụ thể.
Theo thống kê, mức lương trung bình của kỹ sư cơ sở hạ tầng tại Việt Nam khoảng 15 triệu đồng đến 30 triệu đồng một tháng. Tuy nhiên, có thể tăng cao hơn hoặc thấp hơn dựa theo nhiều yếu tố khác nhau.
7. Các phẩm chất cần có
Để học ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng, bạn cần sở hữu một số phẩm chất quan trọng sau:
- Sở thích với lĩnh vực kỹ thuật, cơ sở hạ tầng.
- Kỹ năng toán học và tính toán.
- Khả năng phân tích, giải quyết vấn đề.
- Năng động và sáng tạo.
- Năng lập kế hoạch và quản lý dự án.