Ngành Kinh tế vận tải là một trong những ngành học quan trọng, gắn liền với việc quản lý, tổ chức và tối ưu hoạt động vận tải trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu. Đây là lĩnh vực kết hợp giữa kinh tế, kỹ thuật và quản trị, đóng vai trò then chốt trong sự phát triển hệ thống giao thông và thương mại quốc tế.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ngành Kinh tế vận tải là gì, mã ngành, tổ hợp xét tuyển, chương trình đào tạo, cơ hội việc làm sau khi ra trường và danh sách các trường đang tuyển sinh.
1. Ngành Kinh tế vận tải là gì?
Ngành Kinh tế vận tải là một lĩnh vực đào tạo đặc thù, kết hợp giữa kiến thức kinh tế, quản trị và kỹ thuật để giải quyết các bài toán liên quan đến tổ chức, quản lý và tối ưu hóa hoạt động vận tải.
Nếu như ngành Khai thác vận tải thiên về khía cạnh điều hành, điều độ và khai thác phương tiện, thì Kinh tế vận tải lại tập trung nhiều hơn vào việc phân tích chi phí, lợi ích, hoạch định chính sách, xây dựng mô hình quản lý vận tải và đề xuất giải pháp phát triển hệ thống giao thông một cách hiệu quả, bền vững.
Sinh viên theo học ngành này sẽ được trang bị khả năng dự báo nhu cầu vận tải, tính toán chi phí, hoạch định chiến lược giá cước, phân tích dữ liệu giao thông và xây dựng kế hoạch phát triển mạng lưới vận tải phù hợp với thực tiễn.
Không chỉ dừng ở lý thuyết, ngành học còn mở ra cơ hội để người học tiếp cận với thực tế tại các doanh nghiệp vận tải, cảng biển, sân bay, hay các cơ quan quản lý giao thông. Chính vì vậy, ngành Kinh tế vận tải được xem là cầu nối quan trọng giữa khoa học kinh tế và hệ thống giao thông vận tải trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
2. Mã ngành, tổ hợp xét tuyển, phương thức tuyển sinh
Ngành Kinh tế vận tải hiện có mã ngành 7840104, được nhiều trường đại học trong khối giao thông, vận tải đào tạo. Để theo học ngành này, thí sinh có thể lựa chọn nhiều tổ hợp xét tuyển khác nhau, tùy theo đề án của từng trường.
Các tổ hợp xét tuyển phổ biến
- A00 (Toán, Lý, Hóa)
- A01 (Toán, Lý, Anh)
- D01 (Toán, Văn, Anh)
- D07 (Toán, Hóa, Anh)
Ngoài ra, một số trường còn xét thêm tổ hợp C01 (Toán – Văn – Lý) hoặc các tổ hợp mở rộng khác để tạo điều kiện cho nhiều đối tượng thí sinh.
Tham khảo thêm: Danh sách các khối thi đại học mới nhất
Phương thức tuyển sinh
- Xét tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT: phương thức truyền thống, chiếm tỷ trọng lớn trong chỉ tiêu.
- Xét học bạ THPT: dựa trên điểm trung bình năm lớp 12 hoặc tổng điểm các môn trong tổ hợp xét tuyển.
- Xét tuyển kết hợp: dành cho thí sinh có chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế (IELTS, TOEFL, SAT…), học sinh giỏi quốc gia hoặc có thành tích học tập xuất sắc.
- Xét tuyển qua kỳ thi đánh giá năng lực/đánh giá tư duy: do các đại học lớn như ĐHQG Hà Nội, ĐHQG TP.HCM tổ chức, ngày càng được nhiều trường áp dụng.
Điểm chuẩn tham khảo
Điểm chuẩn ngành Kinh tế vận tải thường dao động ở mức trung bình khá, phổ biến từ 17, 22 điểm tùy trường, tùy phương thức xét tuyển và từng năm. Các bạn thí sinh cần theo dõi sát đề án tuyển sinh để cập nhật thông tin mới nhất.
3. Chương trình đào tạo ngành Kinh tế vận tải
Chương trình đào tạo ngành Kinh tế vận tải được thiết kế nhằm cung cấp cho sinh viên nền tảng kiến thức về kinh tế, quản trị và vận tải, đồng thời trang bị kỹ năng thực hành để có thể áp dụng trực tiếp vào công việc. Thông thường, thời gian đào tạo kéo dài 4 năm, chia thành các học phần cơ sở, chuyên ngành và thực tập thực tế.
Kiến thức cơ sở ngành
Sinh viên được học các môn nền tảng như Toán cao cấp, Thống kê, Kinh tế vi mô, Kinh tế vĩ mô, Luật giao thông vận tải, Nguyên lý quản trị, Marketing căn bản. Đây là khối kiến thức giúp người học hình thành tư duy phân tích và hiểu được mối quan hệ giữa kinh tế và hệ thống vận tải.
Kiến thức chuyên ngành
- Kinh tế vận tải đường bộ, đường sắt, đường thủy và hàng không
- Kinh tế cảng biển và sân bay
- Quản lý và điều hành vận tải đa phương thức
- Kinh tế vận tải biển và thương mại quốc tế
- Định giá và xây dựng biểu cước vận tải
- Phân tích và dự báo nhu cầu vận tải
- Quy hoạch và chính sách phát triển giao thông vận tải
Thực tập và đồ án tốt nghiệp
Sinh viên sẽ được tham gia các kỳ thực tập tại doanh nghiệp vận tải, cảng biển, sân bay, bến xe hoặc công ty logistics, qua đó rèn luyện kỹ năng điều hành, phân tích dữ liệu và xử lý tình huống.
Cuối khóa, đồ án tốt nghiệp thường xoay quanh các đề tài như hoạch định chính sách vận tải, tối ưu hóa chi phí vận chuyển, phân tích hiệu quả kinh tế của một dự án giao thông.
Chuẩn đầu ra
- Kiến thức kinh tế, quản lý gắn liền với hệ thống vận tải.
- Kỹ năng phân tích, dự báo và lập kế hoạch vận tải.
- Năng lực áp dụng công nghệ quản lý vận tải (TMS, GIS, ITS).
- Khả năng làm việc nhóm, ngoại ngữ và tư duy toàn cầu trong môi trường vận tải, logistics quốc tế.
4. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp ngành Kinh tế vận tải
Ngành Kinh tế vận tải mở ra rất nhiều cơ hội việc làm bởi nhu cầu vận chuyển hàng hóa và hành khách ngày càng gia tăng, đặc biệt trong bối cảnh thương mại quốc tế và logistics phát triển mạnh mẽ.
Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể làm việc trong cả khu vực nhà nước lẫn doanh nghiệp tư nhân, từ điều hành vận tải đến hoạch định chính sách và nghiên cứu.
Một số vị trí công việc tiêu biểu:
- Chuyên viên phân tích và hoạch định vận tải: tham gia xây dựng kế hoạch vận tải, tính toán chi phí, lợi ích, dự báo nhu cầu vận chuyển.
- Nhân viên điều hành và quản lý vận tải tại doanh nghiệp: lập kế hoạch luồng tuyến, quản lý phương tiện, tối ưu hiệu quả kinh doanh.
- Chuyên viên logistics và thương mại quốc tế: làm việc trong các công ty giao nhận, vận tải đa phương thức, doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
- Cán bộ quản lý trong cơ quan nhà nước: tham gia vào công tác quy hoạch giao thông, hoạch định chính sách, quản lý dự án hạ tầng vận tải.
- Nghiên cứu viên, giảng viên: tại các viện nghiên cứu và trường đại học chuyên ngành vận tải, kinh tế, logistics.
- Chuyên gia tư vấn vận tải và logistics: hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng chiến lược tối ưu chi phí, lựa chọn phương án vận chuyển phù hợp.
Sự phát triển của cảng biển, sân bay quốc tế, hệ thống đường cao tốc và hạ tầng giao thông thông minh tại Việt Nam đang mở ra nhiều cơ hội cho cử nhân ngành Kinh tế vận tải. Mức lương khởi điểm của ngành dao động khoảng 8 – 12 triệu đồng/tháng, và có thể tăng cao hơn ở những vị trí quản lý, tư vấn hoặc làm việc trong doanh nghiệp nước ngoài.
Tham khảo thêm về ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
5. Ai nên chọn ngành Kinh tế vận tải?
Ngành Kinh tế vận tải phù hợp với những bạn trẻ yêu thích sự kết hợp giữa kinh tế, quản trị và giao thông vận tải. Đây là ngành học vừa mang tính phân tích số liệu, vừa gắn liền với thực tiễn vận hành, đòi hỏi người học có tư duy logic và khả năng dự báo tốt.
Những đối tượng phù hợp với ngành này:
- Người có tư duy logic, thích phân tích số liệu: phù hợp với công việc tính toán chi phí, dự báo nhu cầu, phân tích hiệu quả dự án vận tải.
- Người quan tâm đến kinh tế, xã hội và quy hoạch giao thông: có mong muốn tham gia xây dựng chính sách, góp phần phát triển hạ tầng bền vững.
- Người có kỹ năng quản lý và tổ chức: thích điều phối công việc, quản trị vận hành trong doanh nghiệp vận tải, logistics.
- Người giỏi ngoại ngữ, định hướng quốc tế: phù hợp làm việc trong các tập đoàn đa quốc gia, công ty logistics toàn cầu, lĩnh vực thương mại quốc tế.
- Người năng động, thích ứng nhanh: sẵn sàng làm việc trong môi trường thay đổi liên tục, chịu áp lực về thời gian và hiệu quả.
Có thể thấy, ngành Kinh tế vận tải không chỉ dành cho những ai giỏi khối tự nhiên mà còn mở rộng cho các bạn có khả năng ngoại ngữ, kỹ năng quản trị và niềm đam mê với lĩnh vực giao thông, logistics. Đây là ngành học lý tưởng cho những ai muốn gắn bó với sự phát triển hạ tầng, giao thương và kết nối quốc tế.
Nếu bạn còn phân vân, hãy tham khảo thêm Ngành Khai thác vận tải để so sánh định hướng học tập và nghề nghiệp.
6. Danh sách các trường tuyển sinh ngành Kinh tế vận tải
Hiện nay, ngành Kinh tế vận tải được nhiều trường đại học lớn đào tạo nhằm cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho lĩnh vực giao thông và logistics. Dưới đây là danh sách được cập nhật mới nhất (năm 2025):
TT | Mã trường | Tên trường | Điểm chuẩn ngành |
1 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 25.07 |
2 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 21.25 – 23.7 |
3 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TPHCM | 800 |
4 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu | 15 |
5 | HHK | Học viện Hàng không Việt Nam | 23 |
6 | GSA | Trường Đại học Giao thông Vận tải Phân hiệu TPHCM | 25.46 |