Ngành Ngôn ngữ Nga là một ngành học chuyên về tiếng Nga, bao gồm các chuyên môn như từ vựng, viết, đọc, nghe và nói. Học viên sẽ nắm được kỹ năng giao tiếp tiếng Nga và hiểu về văn hóa nước Nga. Ngoài ra, còn có các chuyên môn phụ trợ như lịch sử, địa lý và văn hóa nước Nga.
Không nhiều người theo đuổi, tìm tòi và học hỏi ngôn ngữ này nhưng nếu bạn có định hướng riêng nào đó, bạn có thể bắt đầu ngay với nó.
1. Giới thiệu chung về ngành
Ngành Ngôn ngữ Nga (Russian Linguistics) là một ngành học trong lĩnh vực ngoại ngữ, nghiên cứu về ngôn ngữ, văn hoá và xã hội của Nga. Ngành học bao gồm các chuyên đề như học ngôn ngữ, từ vựng, gramma, ngữ âm, cách sử dụng ngôn ngữ trong cuộc sống và kinh doanh, và nhiều hơn nữa.
Mục tiêu của ngành này là giúp học viên có kiến thức sâu rộng và chuyên sâu về ngôn ngữ Nga. Học ngôn ngữ Nga bạn sẽ được học không chỉ về ngôn ngữ mà cả văn hóa, đất nước, con người và tất cả những thứ liên quan tới đất nước Nga.
Ngoài ra các bạn cũng sẽ được đào tạo các kiến thức chuyên ngành để có thể có một công việc phù hợp như biên phiên dịch tiếng Nga, Sư phạm tiếng Nga hay Tiếng Nga du lịch.
Người học ngành Ngôn ngữ Nga sẽ được đào tạo các chuyên ngành như Ngôn ngữ học tiếng Nga, Đất nước học Nga, Giao tiếp liên văn hóa, Từ vựng học tiếng Nga, Phong cách học tiếng Nga, Ngữ dụng học tiếng Nga, Đối chiếu tiếng Nga và tiếng Việt, Văn học Nga, Tiếng Nga và một số các môn học chuyên sâu.
Ngành Ngôn ngữ Nga có mã ngành là 7220202.
2. Các trường đào tạo và điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Nga
Các trường tuyển sinh và đào tạo ngành Ngôn ngữ Nga hầu như đều là các trường đại học chất lượng hiện nay.
Các trường tuyển sinh ngành Ngôn ngữ Nga năm 2023 và điểm chuẩn mới nhất như sau:
TT | Tên trường | Điểm chuẩn 2023 |
1 | Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQG Hà Nội | 33.3 |
2 | Học viện Khoa học Quân sự | 23.81 – 26.38 |
3 | Trường Đại học Hà Nội | 31.93 |
4 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 19 |
5 | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý hữu nghị | |
6 | Trường Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng | 15.04 – 15.54 |
7 | Trường Đại học Ngoại ngữ Huế | 15 |
8 | Trường Đại học Sư phạm TPHCM | 19 |
9 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐHQG TPHCM | 22.2 |
Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Nga năm 2022 của các trường đại học trên thấp nhất là 15 và cao nhất là 29.79 (thang điểm 30).
3. Các khối xét tuyển ngành Ngôn ngữ Nga
Để đăng ký xét tuyển đại học ngành Ngôn ngữ Nga, các bạn có thể sử dụng các khối xét tuyển sau đây:
Khối xét tuyển chính:
- Khối D01 (Văn, Toán, tiếng Anh)
- Khối D02 (Văn, Toán, tiếng Nga)
Và một số khối được xem như lựa chọn thay thế cho 2 khối trên:
- Khối A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
- Khối D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh)
- Khối D09 (Toán, Lịch sử, Tiếng Anh)
- Khối D11 (Văn, Vật lí, Tiếng Anh)
- Khối D14 (Văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
- Khối D15 (Văn, Địa lí, Tiếng Anh)
- Khối D42 (Văn, Địa lí, Tiếng Nga)
- Khối D66 (Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh)
- Khối D78 (Văn, KHXH, Tiếng Anh)
- Khối D80 (Văn, KHXH, Tiếng Nga)
- Khối D90 (Toán, KHTN, Tiếng Anh)
- Khối D96 (Toán, KHXH, Anh)
4. Chương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ Nga
Học ngành Ngôn ngữ Nga thì bạn sẽ học những kiến thức gì?
Dưới đây là chương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ Nga của trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQG HN sẽ giúp bạn hiểu cơ bản những gì mình sẽ được học với ngành Ngôn ngữ Nga bậc đại học.
Chi tiết chương trình như sau:
I. KIẾN THỨC CHUNG |
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác- Lê nin 1 |
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác- Lê nin 2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
Tin học cơ sở 2 |
Ngoại ngữ cơ sở 1 |
Ngoại ngữ cơ sở 2 |
Ngoại ngữ cơ sở 3 |
Giáo dục thể chất |
Giáo dục quốc phòng – an ninh |
Kỹ năng bổ trợ |
II. KIẾN THỨC CHUNG THEO LĨNH VỰC |
Địa lý đại cương |
Môi trường và phát triển |
Thống kê cho khoa học xã hội |
Toán cao cấp |
Xác suất thống kê |
III. KIẾN THỨC CHUNG CỦA KHỐI NGÀNH |
Các học phần bắt buộc |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
Nhập môn Việt ngữ học |
Các học phần tự chọn |
Tiếng Việt thực hành |
Phương pháp luận NCKH |
Logic học đại cương |
Tư duy phê phán |
Cảm thụ nghệ thuật |
Lịch sử văn minh thế giới |
Văn hóa các nước ASEAN |
IV. KIẾN THỨC CHUNG CỦA NHÓM NGÀNH |
1. Khối kiến thức Ngôn ngữ – Văn hóa |
Các học phần bắt buộc |
Ngôn ngữ học tiếng Nga 1 |
Ngôn ngữ học tiếng Nga 2 |
Đất nước học Nga |
Giao tiếp liên văn hóa |
Các học phần tự chọn |
Từ vựng học tiếng Nga |
Phong cách học tiếng Nga |
Ngữ dụng học tiếng Nga |
Những xư hướng mới trong tiếng Nga hiện đại |
Đối chiếu tiếng Nga và tiếng Việt |
Văn học Nga 1 |
Văn học Nga 2 |
2. Khối kiến thức tiếng |
Tiếng Nga 1A |
Tiếng Nga 1B |
Tiếng Nga 2A |
Tiếng Nga 2B |
Tiếng Nga 3A |
Tiếng Nga 3B |
Tiếng Nga 4A |
Tiếng Nga 4B |
Tiếng Nga 3C |
Tiếng Nga 4C |
V. KHỐI KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH (chọn 1 định hướng) |
1. Định hướng chuyên ngành phiên dịch |
Các học phần bắt buộc |
Lý thuyết dịch |
Phiên dịch |
Biên dịch |
Biên dịch nâng cao |
Phiên dịch nâng cao |
Kỹ năng nghiệp vụ biên-phiên dịch |
Các học phần tự chọn |
Các môn học chuyên sâu |
Dịch văn bản chuyên ngành |
Dịch chuyên ngành 1 |
Dịch chuyên ngành 2 |
Phân tích đánh giá bản dịch |
Các môn học bổ trợ |
Tiếng Nga Du lịch |
Tiếng Nga Công sở |
Tiếng Nga Kinh tế |
Giao tiếp và lễ tân ngoại giao |
Hướng dẫn du lịch |
2. Định hướng chuyên ngành Du lịch |
Các học phần bắt buộc |
Phiên dịch |
Biên dịch |
Nhập môn khoa học du lịch |
Kinh tế Du lịch |
Giao tiếp và lễ tân ngoại giao |
Tiếng Nga Du lịch |
Các học phần tự chọn |
Các môn học chuyên sâu |
Tiếng Nga Du lịch nâng cao |
Địa lý văn hóa du lịch |
Quản trị kinh doanh lữ hành |
Quản trị kinh doanh khách sạn |
Hướng dẫn du lịch |
Các môn học bổ trợ |
Các môn học bổ trợ |
Phiên dịch nâng cao |
Biên dịch nâng cao |
Tiếng Nga Công sở |
Tiếng Nga Kinh tế |
VI. KIẾN THỨC THỰC TẬP VÀ TỐT NGHIỆP |
Thực tập |
Khóa luận tốt nghiệp hoặc 2 trong số các học phần tự chọn của I hoặc V |
5. Cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp
Có rất nhiều cơ hội việc làm cho người học ngôn ngữ Nga, bao gồm các vị trí như:
- Dịch thuật viên.
- Giáo viên tiếng Nga.
- Nhân viên kinh doanh liên quan đến tiếng Nga.
- Nhân viên hỗ trợ du lịch tại Nga.
- Nhân viên tư vấn du học tại Nga.
Cần chú ý rằng mức lương và cơ hội việc làm sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kinh nghiệm, trình độ, và nhu cầu thị trường.
6. Mức lương ngành ngôn ngữ Nga
Mức lương trong ngành ngôn ngữ Nga tùy thuộc vào nhiều yếu tố như kinh nghiệm, vị trí và cơ sở tại Việt Nam. Nhân viên chuyên về ngôn ngữ Nga có thể kiếm được từ 8 triệu đồng đến 15 triệu đồng một tháng.
7. Các phẩm chất cần có
Để học ngành ngôn ngữ Nga, cần có những phẩm chất sau đây:
- Có sự quan tâm và đam mê với ngôn ngữ và văn hóa Nga.
- Có khả năng tiếng Nga tốt, có thể trình bày ý tưởng, giao tiếp và giải thích được rõ ràng với người Nga.
- Có khả năng học tập và tự học cao, có thể tìm hiểu và học được nhanh các kiến thức mới.
- Có khả năng tự hứng thú và sáng tạo, có thể sử dụng ngôn ngữ Nga một cách chân thực và sáng tạo trong công việc và cuộc sống.
- Có trách nhiệm cao với công việc và nhiệt huyết trong học tập.