Kỹ thuật xây dựng công trình thủy là một trong những ngành kỹ thuật hiện đại và đang phát triển nhanh chóng, đặc biệt là trong thời đại hiện nay với sự tăng cường đầu tư vào hạ tầng, đô thị hoá và sự phát triển bền vững của đất nước.
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy là một ngành kỹ thuật đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức về xây dựng, cơ khí, điện, điện tử và kỹ thuật môi trường.
Từ những cầu, đập, đường sông, hệ thống thoát nước, xử lý nước thải, kỹ sư xây dựng công trình thủy đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế, xây dựng, vận hành và bảo trì các công trình hạ tầng thủy lợi, môi trường và đô thị.
1. Giới thiệu chung về ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy là một ngành kỹ thuật đòi hỏi kiến thức và kỹ năng trong việc thiết kế, xây dựng, vận hành và bảo trì các công trình thủy như cầu, đập, hầm mương, bến cảng, đường thủy, các hệ thống xử lý nước và các công trình khác liên quan đến nước.
Sinh viên học ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy sẽ được học về các kiến thức cơ bản trong kỹ thuật xây dựng, kỹ thuật đo lường, vật liệu xây dựng, cơ học đất và cơ học nước. Họ cũng sẽ học về các kỹ thuật thiết kế, vẽ kỹ thuật, kỹ thuật xây dựng, kỹ thuật giám sát và quản lý dự án.
Ngoài ra, sinh viên sẽ được học về các chủ đề cụ thể liên quan đến công trình thủy, bao gồm các kỹ thuật thiết kế và xây dựng đập, cầu, hầm mương, bến cảng, đường thủy, hệ thống xử lý nước và các công trình khác liên quan đến nước. Họ cũng sẽ học về kỹ thuật đánh giá, bảo trì và nâng cấp các công trình thủy.
Ngoài những kiến thức chuyên môn, sinh viên ngành này cũng sẽ được trang bị các kỹ năng mềm như kỹ năng giao tiếp, kỹ năng lãnh đạo, kỹ năng quản lý dự án và kỹ năng làm việc nhóm. Tất cả những kiến thức và kỹ năng này sẽ giúp sinh viên thành công trong công việc sau này và đóng góp vào sự phát triển của ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy.
Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy có mã ngành xét tuyển đại học là 7580202.
2. Các trường đào tạo
Danh sách các trường đào tạo ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy kèm điểm chuẩn cập nhật năm mới nhất như sau:
TT | Tên trường | Điểm chuẩn ngành |
1 | Trường Đại học Thủy Lợi | 16.05 |
2 | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 18.3 |
3 | Trường Đại học Bách khoa – ĐHQG TPHCM | 55.4 |
4 | Trường Đại học Giao thông Vận tải TPHCM | 17 |
5 | Trường Đại học Bách khoa – Đại học Đà Nẵng | 17 |
6 | Trường Đại học Cần Thơ | 15.45 |
7 | Trường Đại học Thủy Lợi Cơ sở 2 |
3. Các khối xét tuyển
Các bạn có thể sử dụng các khối thi sau để đăng ký xét tuyển vào ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy theo quy định của mỗi trường:
- Khối A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
- Khối A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
- Khối D01 (Văn, Toán, tiếng Anh)
- Khối D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh)
4. Chương trình đào tạo
Tham khảo ngay chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy của Trường Đại học Thủy Lợi:
TT | Tên học phần | Số tín chỉ |
I | KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 43 |
1 | Pháp luật đại cương | 2 |
2 | Triết học Mác – Lênin | 3 |
3 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 |
4 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
6 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
7 | Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp | 3 |
8 | Tin học cơ bản | 2 |
9 | Hóa học đại cương | 3 |
10 | Giải tích hàm một biến | 3 |
11 | Giải tích hàm nhiều biến | 3 |
12 | Nhập môn đại số tuyến tính | 2 |
13 | Vật lý I | 3 |
14 | Vật lý II | 3 |
15 | Phương trình vi phân | 2 |
16 | Tiếng Anh I | 3 |
17 | Tiếng Anh II | 3 |
18 | Giáo dục quốc phòng | 165 tiết |
19 | Giáo dục thể chất | 5 |
II | KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 112 |
a | Kiến thức cơ sở khối ngành | 31 |
20 | Đồ họa kỹ thuật I | 2 |
21 | Đồ họa kỹ thuật II | 2 |
22 | Trắc địa | 2 |
23 | Thực tập trắc địa | 1 |
24 | Cơ học cơ sở I | 3 |
25 | Cơ học cơ sở II | 3 |
26 | Cơ học chất lỏng | 3 |
27 | Sức bền vật liệu I | 3 |
28 | Sức bền vật liệu II | 2 |
29 | Địa chất công trình | 2 |
30 | Thực tập địa chất công trình | 1 |
31 | Cơ học kết cấu I | 3 |
32 | Cơ học kết cấu II | 2 |
33 | Thống kê trong kỹ thuật | 2 |
b | Kiến thức cơ sở ngành | 22 |
34 | Vật liệu xây dựng | 3 |
35 | Cơ học đất | 3 |
36 | Nền móng | 2 |
37 | Thủy lực công trình | 3 |
38 | Thủy văn công trình | 3 |
39 | Kỹ thuật điện | 3 |
40 | Kết cấu bê tông cốt thép trong xây dựng | 3 |
41 | Kinh tế xây dựng 1 | 2 |
c | Kiến thức ngành | 39 |
42 | Nhập môn ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 2 |
43 | Máy xây dựng | 3 |
44 | Giới thiệu và cơ sở thiết kế công trình thủy | 2 |
45 | Cơ sở thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp | 2 |
46 | Thiết kế công trình cầu đường | 3 |
47 | Quản lý đầu tư xây dựng | 3 |
48 | Công nghệ xử lý nền móng | 2 |
49 | Dẫn dòng thi công và công tác hố móng | 2 |
50 | Đồ án dẫn dòng thi công và công tác hố móng | 1 |
51 | Công nghệ xây dựng công trình đất đá | 2 |
52 | Đồ án công nghệ xây dựng công trình đất đá | 1 |
53 | Công nghệ xây dựng công trình bê tông | 2 |
54 | Đồ án công nghệ xây dựng công trình bê tông | 1 |
55 | Tổ chức xây dựng | 2 |
56 | Đồ án tổ chức xây dựng | 1 |
57 | Thi công công trình ngầm | 2 |
58 | Giám sát chất lượng công trình | 3 |
59 | An toàn xây dựng | 2 |
60 | Thực tập kỹ thuật và tổ chức xây dựng | 3 |
d | Học phần tốt nghiệp | 15 |
61 | Thực tập tốt nghiệp ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng | 8 |
62 | Đồ án tốt nghiệp | 7 |
e | Kiến thức tự chọn | 5 |
1 | Tin học ứng dụng trong kỹ thuật công trình | 2 |
2 | Ứng dụng BIM trong xây dựng | 2 |
3 | Kết cấu bê tông ứng suất trước | 2 |
4 | Kết cấu thép | 2 |
5 | Đồ án kết cấu bê tông cốt thép | 1 |
6 | Nền móng và tầng hầm nhà nhiều tầng | 2 |
7 | Thực nghiệm kết cấu công trình | 2 |
8 | Đánh giá tác động môi trường | 2 |
9 | Thiết kế đê và công trình bảo vệ bờ sông | 2 |
10 | Công nghệ xây dựng nhà | 2 |
11 | Kỹ năng chỉ đạo dự án xây dựng | 2 |
12 | Thiết kế công trình ngầm | 2 |
13 | Đồ án nền móng | 1 |
14 | Máy bơm và trạm bơm | 3 |
5. Cơ hội và công việc sau tốt nghiệp
Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy là một trong những ngành kỹ thuật có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai, vì nhu cầu về xây dựng các công trình thủy ngày càng tăng cao.
Dưới đây là một số cơ hội và công việc mà sinh viên tốt nghiệp ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy có thể nắm bắt được:
- Kỹ sư thiết kế: Làm việc tại các công ty thiết kế, kỹ sư thiết kế sẽ tham gia vào quá trình thiết kế các công trình thủy và tạo ra các bản vẽ kỹ thuật.
- Kỹ sư xây dựng: Làm việc tại các công ty xây dựng, kỹ sư xây dựng sẽ tham gia vào quá trình xây dựng các công trình thủy từ việc lên kế hoạch, đến giám sát và quản lý thi công.
- Giám sát viên: Giám sát và kiểm tra việc xây dựng các công trình thủy theo các bản vẽ kỹ thuật, bảo đảm chất lượng, tiến độ và kinh phí.
- Chuyên gia nghiên cứu và phát triển vật liệu: Nghiên cứu và phát triển các vật liệu xây dựng mới, tìm hiểu các tính năng của các vật liệu và ứng dụng chúng vào các công trình thủy.
- Chuyên viên bảo trì: Kiểm tra và bảo trì các công trình thủy để đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành.
- Chuyên viên tư vấn: Cung cấp các dịch vụ tư vấn về thiết kế, xây dựng và bảo trì các công trình thủy cho các tổ chức, công ty, hoặc cá nhân có nhu cầu.
- Kỹ sư nghiên cứu và phát triển: Nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới trong lĩnh vực xây dựng công trình thủy.
Những cơ hội và công việc đa dạng như trên, ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đam mê và có khả năng trong lĩnh vực này.
6. Mức lương theo ngành
Mức lương của ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kinh nghiệm, vị trí công việc, địa điểm làm việc, cơ sở hạ tầng của công ty, và kỹ năng chuyên môn của từng cá nhân.
Theo các thông tin thống kê và tìm hiểu từ các nguồn tin cậy, tại Việt Nam, mức lương trung bình cho một số vị trí trong ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy như sau:
- Kỹ sư thiết kế: từ 10-25 triệu đồng/tháng
- Kỹ sư xây dựng: từ 10-30 triệu đồng/tháng
- Giám sát viên: từ 8-20 triệu đồng/tháng
- Chuyên gia vật liệu: từ 10-25 triệu đồng/tháng
- Chuyên viên bảo trì: từ 8-18 triệu đồng/tháng
- Chuyên viên tư vấn: từ 8-20 triệu đồng/tháng
- Kỹ sư nghiên cứu và phát triển: từ 15-35 triệu đồng/tháng
Lưu ý rằng đây là mức lương trung bình và chỉ mang tính chất tham khảo. Mức lương thực tế có thể cao hơn hoặc thấp hơn tùy thuộc vào các yếu tố khác nhau.
7. Các phẩm chất cần có
Để học tốt và thành công trong ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy, các sinh viên cần có các phẩm chất sau đây:
- Kiên trì và cầu tiến: Kỹ thuật xây dựng công trình thủy là một ngành rất thực tế và đòi hỏi sự kiên trì, bền bỉ trong công việc và sự cầu tiến để cập nhật các công nghệ mới và hiện đại.
- Sự quan tâm đến chi tiết: Để thiết kế, xây dựng và bảo trì các công trình thủy, các kỹ sư cần phải chú ý đến từng chi tiết nhỏ nhất và có khả năng đọc và vẽ các bản vẽ kỹ thuật chính xác.
- Khả năng giải quyết vấn đề: Các kỹ sư xây dựng công trình thủy thường phải giải quyết các vấn đề khó khăn trong quá trình thiết kế, xây dựng và bảo trì. Do đó, các kỹ sư cần phải có khả năng tìm ra giải pháp thích hợp cho các vấn đề đó.
- Tư duy logic và khả năng tính toán: Kỹ thuật xây dựng công trình thủy đòi hỏi các kỹ sư có tư duy logic và khả năng tính toán tốt để xác định các yếu tố kỹ thuật, vật liệu và chi phí.
- Kỹ năng giao tiếp: Các kỹ sư xây dựng công trình thủy cần phải làm việc với đồng nghiệp, khách hàng, nhà thầu và những người khác liên quan đến dự án. Do đó, kỹ năng giao tiếp là rất quan trọng để truyền đạt thông tin.
Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy là một ngành kỹ thuật rất quan trọng và đóng góp rất lớn cho sự phát triển bền vững của đất nước.
Với sự phát triển của xã hội hiện đại, kỹ thuật xây dựng công trình thủy sẽ tiếp tục phát triển và cải tiến các công nghệ để đáp ứng nhu cầu của xã hội.
Để trở thành một chuyên gia trong ngành này, bạn cần phải có kiến thức chuyên môn vững vàng, kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề, khả năng tư duy sáng tạo và đổi mới, cũng như sự kiên trì và nỗ lực không ngừng.