Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm là một trong những vấn đề đáng quan tâm của xã hội hiện nay. Với sự tăng trưởng dân số và nhu cầu về thực phẩm ngày càng tăng, việc đảm bảo chất lượng và an toàn của thực phẩm đã trở thành một thách thức lớn đối với ngành sản xuất và tiêu thụ thực phẩm.
Ngành đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm đã được phát triển để đảm bảo rằng thực phẩm mà chúng ta tiêu thụ đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng.
1. Giới thiệu chung về ngành
Ngành Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm là một ngành đào tạo chuyên sâu trong lĩnh vực công nghệ thực phẩm, tập trung vào các kỹ năng và kiến thức liên quan đến đảm bảo chất lượng và an toàn của thực phẩm từ giai đoạn sản xuất đến khi đưa sản phẩm ra thị trường.
Sinh viên học trong ngành này sẽ được đào tạo về các kiến thức cơ bản về hóa học thực phẩm, vi sinh vật và vi khuẩn, kỹ thuật phân tích thực phẩm, kiểm soát chất lượng, quản lý chất lượng, các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, pháp luật liên quan đến thực phẩm và công nghệ thực phẩm.
Các sinh viên cũng được hướng dẫn về các phương pháp kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm, bao gồm cả quá trình kiểm tra chất lượng thực phẩm và phát hiện sự cố, và các kỹ năng liên quan đến quản lý rủi ro an toàn thực phẩm.
Trong quá trình học tập, sinh viên sẽ được thực hành tại các phòng thí nghiệm thực phẩm, các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hoặc các cơ sở nghiên cứu khoa học để có thể áp dụng những kiến thức đã học vào thực tiễn.
Sau khi tốt nghiệp người học có thể làm việc trong các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm, các cơ quan chính phủ liên quan đến an toàn thực phẩm hoặc các tổ chức quốc tế đánh giá chất lượng và an toàn thực phẩm.
Ngành Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm có mã ngành xét tuyển đại học là 7540106.
2. Các trường đào tạo
Danh sách các trường đào tạo ngành Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm kèm điểm chuẩn cập nhật năm mới nhất như sau:
3. Các khối xét tuyển
Các bạn có thể sử dụng các khối thi sau để đăng ký xét tuyển vào ngành Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm theo quy định của mỗi trường:
- Khối A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
- Khối B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
- Khối D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh)
- Khối D01 (Văn, Toán, tiếng Anh)
- Khối A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
- Khối B04 (Toán, Sinh học, Giáo dục công dân)
- Khối D08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh)
- Khối D90 (Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh)
4. Chương trình đào tạo
Tham khảo ngay chương trình đào tạo ngành Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm của Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh:
TT | Tên học phần | Số tín chỉ |
I | KHỐI KIẾN THỨC CHUNG | 32 |
a | Các học phần bắt buộc | 28 |
1 | Triết học Mác – Lênin | 3 |
2 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 |
3 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
4 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
6 | Anh văn 1 | 3 |
7 | Anh văn 2 | 3 |
8 | Anh văn 3 | 3 |
9 | Kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin | 3 |
10 | Toán cao cấp A1 | 3 |
11 | Toán cao cấp A2 | 2 |
12 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
13 | Giáo dục thể chất 2 | 2 |
14 | Giáo dục thể chất 3 | 1 |
15 | Giáo dục quốc phòng – an ninh 1 | 3 |
16 | Giáo dục quốc phòng – an ninh 2 | 2 |
17 | Giáo dục quốc phòng – an ninh 3 | 1 |
18 | Giáo dục quốc phòng – an ninh 4 | 2 |
b | Các học phần tự chọn | 4 |
Nhóm A (chọn tối thiểu 1 học phần) | 2 | |
1 | Xác suất thống kê cho kỹ thuật | 2 |
2 | Hóa vô cơ | 2 |
3 | Vật lý kỹ thuật | 2 |
Nhóm B (chọn tối thiểu 1 học phần) | 2 | |
1 | Pháp luật đại cương | 2 |
2 | Logic học | 2 |
3 | Kỹ năng giao tiếp | 2 |
4 | Kinh tế học đại cương | 2 |
II | KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH | 39 |
a | Các học phần bắt buộc | 37 |
1 | Vẽ kỹ thuật | 2 |
2 | Kỹ thuật phòng thí nghiệm | 1 |
3 | Hóa hữu cơ | 3 |
4 | Hóa phân tích | 2 |
5 | Thí nghiệm hóa phân tích | 1 |
6 | Hóa học thực phẩm | 2 |
7 | Hóa sinh học thực phẩm | 2 |
8 | Thí nghiệm hóa học và hóa sinh học thực phẩm | 1 |
9 | Vi sinh vật học thực phẩm | 3 |
10 | Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm | 1 |
11 | Độc tố học thực phẩm | 2 |
12 | Phân tích vi sinh thực phẩm | 2 |
13 | Thí nghiệm phân tích vi sinh thực phẩm 1 | 1 |
14 | Thí nghiệm phân tích vi sinh thực phẩm 2 | 1 |
15 | Phân tích hóa lý thực phẩm 1 | 2 |
16 | Thí nghiệm phân tích hóa lý thực phẩm 1 | 2 |
17 | Thí nghiệm phân tích hóa lý thực phẩm 2 | 2 |
18 | Thí nghiệm phân tích hóa lý thực phẩm 2 | 1 |
19 | Nhập môn Công nghệ thực phẩm | 1 |
20 | Máy và thiết bị thực phẩm | 3 |
21 | Vệ sinh an toàn thực phẩm | 2 |
b | Các học phần tự chọn | 2 |
1 | Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp | 2 |
2 | Văn hóa ẩm thực | 2 |
3 | Văn hóa doanh nghiệp | 2 |
4 | Thực phẩm chức năng | 2 |
III | KIẾN THỨC NGÀNH (Giai đoạn 1 – Cấp bằng Cử nhân) | 50 |
a | Các học phần bắt buộc | 43 |
1 | Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm | 2 |
2 | Công nghệ chế biến thực phẩm | 3 |
3 | Công nghệ bao bì, đóng gói thực phẩm | 2 |
4 | Phu jgia thực phẩm | 2 |
5 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu | 3 |
6 | Đánh giá cảm quan thực phẩm | 2 |
7 | Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm | 1 |
8 | Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê | 3 |
9 | Kiểm soát chất lượng và an toàn thực phẩm trong ngành dịch vụ | 2 |
10 | Thiết kế công nghệ và nhà máy thực phẩm | 2 |
11 | Qy phạm thực hành sản xuất nông nghiệp tốt (GAP) | 2 |
12 | Quản lý chất lượng và cải tiến | 2 |
13 | Đánh giá rủi ro và quản lý an toàn thực phẩm | 3 |
14 | Luật thực phẩm | 2 |
15 | Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt, thủy sản và nước chấm, gia vị | 1 |
16 | Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng lương thực, trà, cà phê, ca cao | 1 |
17 | Thực hành công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng đường, bánh, kẹo | 1 |
18 | Thực hành công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng rượu, bia, nước giải khát | 1 |
19 | Thực hành công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng các sản phẩm từ sữa | 1 |
20 | Thực hành công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng dầu thực vật và sản phẩm từ rau quả | 1 |
21 | Đồ án phân tích thực phẩm | 2 |
22 | Đồ án Đảm bảo chất lượng thực phẩm | 1 |
23 | Kiến tập | 1 |
24 | Thực tập tốt nghiệp | 2 |
b | Các học phần tự chọn | 7 |
Nhóm A (chọn tối thiểu 3 học phần) | 6 | |
1 | Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng rượu, bia, nước giải khát | 2 |
2 | Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng sữa | 2 |
3 | Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng rau quả | 2 |
4 | Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng dầu thực vật | 2 |
5 | Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng đường, bánh, kẹo | 2 |
6 | Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt, trứng, thủy sản | 2 |
7 | Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng trà, cà phê, ca cao | 2 |
8 | Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng lương thực | 2 |
9 | Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng nước chấm, gia vị | 2 |
Nhóm A (chọn tối thiểu 1 học phần) | 2 | |
10 | Thực hành tổ chức và huấn luyện hội đồng cảm quan | 1 |
11 | Thực hành kỹ thuật hiện đại trong công nghệ thực phẩm | 1 |
12 | Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì thực phẩm | 1 |
13 | Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm | 1 |
5. Cơ hội và công việc sau tốt nghiệp
Ngành Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm là một ngành đang phát triển mạnh và mang lại nhiều cơ hội và công việc cho sinh viên tốt nghiệp.
Dưới đây là một số cơ hội và công việc trong ngành:
- Chuyên viên đảm bảo chất lượng thực phẩm: đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm tại các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm. Chuyên viên nghiên cứu và phát triển sản phẩm thực phẩm: phát triển các sản phẩm mới và cải tiến các sản phẩm hiện có để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
- Chuyên viên phân tích thực phẩm: phân tích các thành phần của thực phẩm để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm.
- Chuyên viên đào tạo và giảng dạy: giảng dạy và huấn luyện các sinh viên về kiến thức và kỹ năng liên quan đến đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm.
- Chuyên viên tư vấn chất lượng thực phẩm: cung cấp các giải pháp và tư vấn cho các doanh nghiệp về cách đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm.
- Chuyên viên giám sát và kiểm tra thực phẩm: kiểm tra và đánh giá chất lượng và an toàn thực phẩm tại các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh thực phẩm.
- Chuyên viên quản lý chất lượng: quản lý hệ thống quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm tại các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh thực phẩm.
Các cơ hội và công việc trong ngành Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm là rất đa dạng và phong phú, đáp ứng nhu cầu của thị trường hiện nay và mang lại cho sinh viên tốt nghiệp nhiều cơ hội để phát triển.
6. Mức lương theo ngành
Mức lương của ngành đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm tại Việt Nam phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kinh nghiệm, trình độ, chức vụ, vị trí làm việc và quy mô của doanh nghiệp.
Theo thống kê, mức lương trung bình của các chuyên gia và nhân viên trong lĩnh vực này dao động từ khoảng 6 triệu đến 20 triệu đồng/tháng, tùy thuộc vào các yếu tố trên. Điều này có thể khác nhau giữa các công ty và vị trí làm việc khác nhau.
Nếu bạn quan tâm đến mức lương cụ thể cho một công việc trong ngành này, tốt nhất là nên tìm kiếm thông tin từ các nguồn tin cậy hoặc liên hệ trực tiếp với nhà tuyển dụng để biết thêm chi tiết.
7. Các phẩm chất cần có
Để học ngành đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm, bạn cần có một số phẩm chất sau:
- Kiên trì: Học ngành đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm yêu cầu đòi hỏi sự kiên trì trong việc nghiên cứu, học tập và áp dụng các kiến thức và kỹ năng mới.
- Tính cẩn thận: Ngành này yêu cầu độ chính xác và cẩn thận cao trong các quy trình kiểm tra, đánh giá và kiểm soát chất lượng thực phẩm.
- Tư duy phản biện: Tư duy phản biện giúp bạn có khả năng phân tích và đánh giá đối với các thông tin và dữ liệu liên quan đến chất lượng và an toàn thực phẩm.
- Kỹ năng giải quyết vấn đề: Kỹ năng này giúp bạn tìm ra giải pháp tốt nhất cho các vấn đề về chất lượng và an toàn thực phẩm.
- Tính sáng tạo: Tính sáng tạo giúp bạn tìm ra cách tiếp cận và giải quyết các vấn đề liên quan đến chất lượng và an toàn thực phẩm một cách sáng tạo và độc đáo.
- Tính tổ chức: Tính tổ chức giúp bạn quản lý và điều hành các quy trình và hoạt động liên quan đến chất lượng và an toàn thực phẩm.
- Tính trách nhiệm: Trách nhiệm cao là yếu tố quan trọng trong ngành đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm, vì các sản phẩm thực phẩm tốt hay xấu ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của người tiêu dùng.
- Kỹ năng giao tiếp: Kỹ năng giao tiếp giúp bạn truyền đạt thông tin về chất lượng và an toàn thực phẩm một cách hiệu quả đến các đối tượng khác nhau trong ngành và đến người tiêu dùng.
Tổng hợp lại, ngành đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm là một lĩnh vực rất quan trọng trong ngành thực phẩm, vì nó đảm bảo rằng các sản phẩm thực phẩm đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cao nhất để bảo vệ sức khỏe và đời sống của con người.
Hi vọng bài viết này cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin trước khi lựa chọn ngành nghề cho mùa tuyển sinh sắp tới.