Tài chính ngân hàng là một trong những ngành nghề quan trọng nhất đối với nền kinh tế và xã hội. Với vai trò là những nhà tài trợ cho các hoạt động kinh doanh và các cá nhân, ngành tài chính ngân hàng đóng góp rất lớn vào sự phát triển của kinh tế.
Ngành này không chỉ đòi hỏi những kiến thức chuyên môn sâu rộng về tài chính và ngân hàng mà còn đòi hỏi những kỹ năng mềm như khả năng quản lý rủi ro, giao tiếp và giải quyết vấn đề.
1. Ngành Tài chính ngân hàng là gì?
Ngành Tài chính ngân hàng là gì?
Ngành Tài chính Ngân hàng (tiếng Anh là Finance and Banking) là một ngành hoạt động tài chính để quản lý và đầu tư vốn để tăng trưởng vốn, quản lý rủi ro và cung cấp dịch vụ tài chính cho khách hàng.
Để học ngành Tài chính – Ngân hàng, học viên cần có khả năng tổng hợp và phân tích dữ liệu, cảm nhận tình hình kinh tế và rủi ro, và sử dụng các kỹ thuật tài chính để đưa ra quyết định đầu tư.
Chương trình học ngành Tài chính Ngân hàng trang bị cho người học những kiến thức chuyên ngành như cách phân tích tài chính doanh nghiệp, cách quản trị tài chính các công ty đa quốc gia, quản lý tín dụng quốc tế và nợ nước ngoài, Quản trị kinh doanh và thống kê doanh nghiệp, cách quản lý các dự án, xây dựng mô hình toán kinh tế…
Ngành Tài chính ngân hàng có mã ngành xét tuyển đại học là 7340201.
2. Các chuyên ngành của Tài chính ngân hàng
Tài chính ngân hàng là một lĩnh vực quan trọng trong kinh tế, bao gồm nhiều chuyên ngành khác nhau, trong đó có thể kể tới các chuyên ngành như:
- Ngân hàng: các hoạt động liên quan đến tiền gửi, cho vay, tín dụng, trao đổi ngoại tệ và quản lý tài sản.
- Tài chính doanh nghiệp: quản lý các hoạt động tài chính của doanh nghiệp, bao gồm quản lý nguồn vốn, đầu tư, tài trợ, tài sản, rủi ro và lợi nhuận.
- Bảo hiểm: cung cấp các dịch vụ bảo hiểm cho cá nhân và doanh nghiệp, bao gồm bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm tài sản, bảo hiểm rủi ro kinh doanh,…
- Kế toán: quản lý các giao dịch tài chính, lập báo cáo tài chính và thuế, và giúp đỡ các doanh nghiệp tuân thủ các quy định tài chính.
- Đầu tư: quản lý và phân bổ các khoản đầu tư, định giá tài sản và các chiến lược đầu tư.
- Thị trường tài chính: nghiên cứu và phân tích thị trường tài chính, giao dịch chứng khoán, quản lý danh mục đầu tư và các hoạt động mua bán tài sản.
- Tài chính công: quản lý các hoạt động tài chính của chính phủ và các tổ chức công, bao gồm ngân sách, thuế, vay nợ và đầu tư công.
Ngoài ra, trong lĩnh vực tài chính ngân hàng còn có nhiều chuyên ngành khác như tài chính quốc tế, tài chính cá nhân, tài chính bất động sản,…
3. Ngành Tài chính – Ngân hàng học trường nào?
Danh sách các trường đại học uy tín và chất lượng đào tạo ngành Tài chính – Ngân hàng như sau:
TT | Tên ngành | Điểm chuẩn ngành Tài chính ngân hàng |
a. Khu vực Miền Bắc | ||
1 | Trường Đại học Kinh tế – Đại học Quốc gia Hà Nội | 34.25 |
2 | Trường Đại học Hà Nội | 33.7 |
3 | Trường Đại học Ngoại thương | 26.95 – 27.45 |
4 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.1 |
5 | Học viện Ngân hàng | 21.6 |
6 | Học viện Tài chính | 25.8 – 26.04 |
7 | Trường Đại học Thái Bình | 17 |
8 | Trường Đại học Tài chính – Quản trị kinh doanh | 15 |
9 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15 |
b. Khu vực Miền Trung | ||
1 | Trường Đại học Kinh tế – Đại học Đà Nẵng | 24 |
2 | Trường Đại học Kinh tế – Đại học Huế | 18 |
3 | Trường Đại học Hồng Đức | 15 |
4 | Trường Đại học Vinh | 19 |
5 | Trường Đại học Quy Nhơn | 15 |
6 | Trường Đại học Hà Tĩnh | 16 |
7 | Trường Đại học Tây Nguyên | 19.75 |
8 | Trường Đại học Đà Lạt | 16 |
c. Khu vực Miền Nam | ||
1 | Trường Đại học Kinh tế TPHCM | 23 – 25.7 |
2 | Trường Đại học Kinh tế – Luật – Đại học Quốc gia TPHCM | 25.59 |
3 | Trường Đại học Tài chính – Marketing | 24.2 |
4 | Trường Đại học Ngân hàng TPHCM | 24.9 |
5 | Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TPHCM | 18 |
6 | Trường Đại học Sài Gòn | 22.46 – 23.46 |
7 | Trường Đại học Ngoại thương Cơ sở 2 | 27.3 – 27.8 |
8 | Trường Đại học Cần Thơ | 25 |
Trên chỉ là một số trường đào tạo phổ biến trong ngành Tài chính – Ngân hàng tại Việt Nam.
Còn có nhiều trường khác cũng cung cấp chương trình đào tạo ngành này. Bạn nên tìm hiểu kỹ và xem xét các yếu tố khác như chất lượng đào tạo, cơ hội việc làm, môi trường học tập, và sở thích cá nhân để lựa chọn trường phù hợp với bạn.
>> Danh sách đầy đủ các trường và điểm chuẩn ngành Tài chính Ngân hàng
4. Các khối thi ngành Tài chính Ngân hàng
Các bạn có rất nhiều lựa chọn để xét tuyển ngành Tài chính – Ngân hàng. Tuy nhiên thường mỗi trường sẽ chỉ sử dụng 4 tổ hợp để xét vào 1 ngành học. Dưới đây là những tổ hợp xét tuyển bạn nên tham khảo.
Những tổ hợp xét tuyển phổ biến cho ngành Tài chính ngân hàng, được sử dụng bởi hầu hết các trường:
- Khối A00 (Toán, Lý, Hóa)
- Khối A01 (Toán, Lý, Anh)
- Khối D01 (Văn, Toán, Anh)
- Khối D07 (Toán, Hóa, Anh)
5. Chương trình đào tạo ngành Tài chính – Ngân hàng
Chúng ta cùng tham khảo chương trình đào tạo ngành Tài chính – Ngân hàng của Học viện Tài chính nhé.
Ngành Tài chính – Ngân hàng tại Học viện tài chính được chia thành 10 chuyên ngành, chúng ta sẽ tham khảo chương trình đào tạo chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp nhé.
Chi tiết chương trình như sau:
I. KIẾN THỨC ĐẠI CƯƠNG |
Học phần bắt buộc |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lê nin 1, 2 |
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Ngoại ngữ cơ bản 1, 2 |
Toán cao cấp 1, 2 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
Pháp luật đại cương |
Tin học đại cương |
Học phần tự chọn (Chọn 6 tín chỉ trong các học phần sau): |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
Xã hội học |
Quản lý hành chính công |
Kinh tế môi trường |
Kinh tế phát triển |
II. KIẾN THỨC GDTC – GDQP |
Giáo dục thể chất (150 tiết) |
Giáo dục quốc phòng (165 tiết) |
III. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
A/ KIẾN THỨC CƠ SỞ KHỐI NGÀNH |
Kinh tế vĩ mô |
Kinh tế vi mô |
B/ KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH |
Ngoại ngữ chuyên ngành 1, 2 |
Nguyên lý kế toán |
Pháp luật kinh tế |
Nguyên lý thống kê |
Tài chính tiền tệ |
Tin học ứng dụng |
Kinh tế lượng |
C/ KIẾN THỨC NGÀNH |
Quản lý tài chính công |
Thuế |
Bảo hiểm |
Hải quan |
Tài chính quốc tế |
Quản trị ngân hàng thương mại 1 |
Thị trường chứng khoán và đầu tư chứng khoán |
Định giá tài sản 1 |
D/ KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH |
Học phần bắt buộc |
Tài chính doanh nghiệp 1, 2, 3, 4 |
Phân tích tài chính doanh nghiệp |
Học phần tự chọn (Chọn 2 tín chỉ trong các học phần sau): |
Quản trị tài chính công ty đa quốc gia |
Quản trị tín dụng quốc tế và nợ nước ngoài |
E/ KIẾN THỨC BỔ TRỢ |
Học phần bắt buộc |
Kế toán tài chính 1 |
Kế toán quản trị 1 |
Quản trị kinh doanh |
Thống kê doanh nghiệp |
Quản lý dự án |
Học phần tự chọn (Chọn 8 tín chỉ trong các học phần sau): |
Kinh tế quốc tế 1 |
Mô hình toán kinh tế |
Internet & Thương mại điện tử |
Văn hoá doanh nghiệp |
Quan hệ công chúng |
Kiểm toán căn bản |
Khoa học quản lý |
Kinh doanh chứng khoán 1 |
Kinh doanh bất động sản 1 |
Kế toán tài chính 4 |
Marketing căn bản |
Tài chính doanh nghiệp (giảng bằng tiếng Anh) |
IV. THỰC TẬP CUỐI KHÓA, KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP |
Thực tập cuối khóa 11 |
Khóa luận tốt nghiệp 11 |
6. Việc làm sau tốt nghiệp và cơ hội trong tương lai
Ngành Tài chính ngân hàng đang là một trong những ngành có cơ hội việc làm rộng và ổn định trong thời gian tới. Việc này bắt nguồn từ sự phát triển của nền kinh tế và các hoạt động kinh doanh trên toàn cầu.
Dưới đây là một số cơ hội việc làm của người học ngành Tài chính ngân hàng:
- Nhân viên ngân hàng: làm việc trong các ngân hàng thương mại, đầu tư, thương mại điện tử, bảo hiểm, v.v. Các công việc có thể bao gồm quản lý tài khoản, cho vay, xử lý giao dịch, phát triển sản phẩm tài chính,…
- Nhà đầu tư: làm việc trong các công ty đầu tư, quỹ đầu tư, tư vấn đầu tư. Các công việc có thể bao gồm phân tích thị trường, định giá tài sản, quản lý danh mục đầu tư, v.v.
- Chuyên viên tài chính doanh nghiệp: làm việc trong các doanh nghiệp, định giá tài sản, quản lý rủi ro, tìm kiếm và phân bổ nguồn vốn,…
- Kế toán viên: làm việc trong các công ty, tổ chức, quản lý các báo cáo tài chính, thuế và hỗ trợ cho doanh nghiệp tuân thủ các quy định tài chính.
- Chuyên viên bảo hiểm: làm việc trong các công ty bảo hiểm, định giá và quản lý rủi ro, thiết kế sản phẩm bảo hiểm, quản lý hồ sơ khách hàng, v.v.
- Chuyên viên tài chính công: làm việc trong các cơ quan hành chính, quản lý ngân sách, quản lý và đầu tư tài sản công, phân tích và đưa ra các quyết định tài chính cho chính phủ.
- Chuyên viên tư vấn tài chính: làm việc trong các công ty môi giới, quản lý các khoản đầu tư và giao dịch tài sản, phân tích thị trường tài chính và đưa ra các dự đoán thị trường.
Với sự phát triển không ngừng của nền kinh tế, cơ hội việc làm trong lĩnh vực Tài chính ngân hàng vẫn đang tiếp tục mở rộng
7. Mức lương ngành Tài chính – Ngân hàng
Mức lương trong ngành Tài Chính – Ngân Hàng tại Việt Nam thường tùy vào vị trí, kinh nghiệm, và thành tựu của mỗi nhân viên.
Chuyên viên tài chính mới tốt nghiệp có thể nhận mức lương từ 7 triệu đồng đến 15 triệu đồng một tháng.
Những người có kinh nghiệm và vị trí cao hơn có thể nhận mức lương từ 15 triệu đồng đến 30 triệu đồng một tháng hoặc thậm chí cao hơn.
Mức lương trên có thể thay đổi theo công ty và thị trường lao động.
8. Các phẩm chất cần có
Để học ngành Tài Chính – Ngân Hàng, các phẩm chất cần có gồm:
- Khả năng tổng quan về kế toán và tài chính: Cần có nền tảng kiến thức về kế toán, tài chính, và chứng khoán.
- Sự tự tin với số liệu và phân tích: Ngành Tài chính – Ngân hàng yêu cầu sự tự tin với số liệu và phân tích dữ liệu.
- Khả năng giao tiếp và làm việc nhóm: Cần có khả năng giao tiếp tốt với mọi người và làm việc nhóm.
- Trách nhiệm và tinh thần chăm chỉ: Cần có trách nhiệm và tinh thần chăm chỉ để học và làm việc trong ngành.
- Sự chuyên môn và sáng tạo: Cần có sự chuyên môn và sáng tạo để đề xuất và thực hiện giải pháp tài chính hiệu quả.
- Khả năng quản lý thời gian: Cần có khả năng quản lý thời gian và đảm bảo hoàn thành công việc trong thời gian quy định.
Ngành tài chính ngân hàng là một ngành nghề đầy thử thách và cũng là một trong những ngành có nhu cầu việc làm cao. Để trở thành những chuyên gia tài chính và ngân hàng thành công, bạn cần có kiến thức chuyên môn sâu rộng, kỹ năng mềm và đam mê trong công việc của mình.
Hãy bắt đầu tìm hiểu về ngành này và chuẩn bị cho sự nghiệp tài chính ngân hàng của mình.