Ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc là một lĩnh vực hấp dẫn đang ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa và mối quan hệ giữa Trung Quốc và thế giới.
Bằng việc kết hợp giữa việc dạy tiếng Trung và hiểu biết văn hóa, ngành này mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng rãi, từ việc giảng dạy, dịch thuật, nghiên cứu đến quản lý giáo dục.
Bài viết dưới đây sẽ khám phá thông tin về ngành sư phạm tiếng Trung Quốc, cơ hội nghề nghiệp, mức lương và các thách thức của ngành.
1. Ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc là gì?
Sư phạm tiếng Trung Quốc (Chinese Language Teacher Education) là một lĩnh vực chuyên ngành trong hệ thống giáo dục tập trung vào đào tạo và phát triển các giáo viên tiếng Trung chuyên nghiệp.
Ngành học này chuẩn bị các giáo viên để dạy tiếng Trung trong các cấp học khác nhau, từ tiểu học đến đại học. Nó không chỉ tập trung vào việc dạy cách giảng dạy tiếng Trung mà còn giúp sinh viên nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Một phần quan trọng của chương trình đào tạo giúp sinh viên nắm vững về văn hóa, lịch sử và xã hội Trung Quốc, giúp tạo sự kết nối giữa các văn hóa khác nhau.
Ngành Sư phạm Tiếng Trung có mã ngành xét tuyển đại học là 7140234.
2. Ai nên học ngành Sư phạm tiếng Trung Quốc?
Bạn có đam mê văn hóa Trung Quốc và mong muốn đóng góp vào hệ thống giáo dục toàn cầu? Ngành Sư phạm Trung tiếng Trung Quốc có thể là một lựa chọn hoàn hảo.
Dưới đây là một số đối tượng có thể phù hợp với ngành học này:
- Người có đam mê văn hóa Trung Quốc
- Những người muốn theo đuổi sự nghiệp giảng dạy bằng tiếng Trung
- Người làm việc trong lĩnh vực quốc tế
- Những người quan tâm đến nghiên cứu và học thuật.
3. Chương trình đào tạo ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc
Ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc sẽ được học những môn gì?
Sinh viên ngành Sư phạm tiếng Trung Quốc sẽ được học về các môn kỹ năng nghề nghiệp, khả năng lập luận tư duy và giải quyết vấn đề cùng khả năng nghiên cứu và khám phá kiến thức, tư duy theo hệ thống, bối cảnh lịch sử xã hội, tổ chức. Có năng lực vận dụng kiến thức, kỹ năng vào thực tiễn, sáng tạo phát triển và dẫn dắt sự thay đổi nghề nghiệp.
Theo học ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc của trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN, sinh viên sẽ được đào tạo theo chương trình học như sau:
I. KHỐI KIẾN THỨC CHUNG |
Triết học Mác – Lênin |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
Ngoại ngữ B1 |
Tiếng Anh B1 |
Tiếng Pháp B1 |
Tiếng Đức B1 |
Tiếng Nhật B1 |
Tiếng Hàn B1 |
Tiếng Tây Ban Nha B1 |
Tiếng Thái B1 |
Tiếng Ý B1 |
Tiếng Lào B1 |
Giáo dục thể chất |
Giáo dục quốc phòng – an ninh |
II. KHỐI KIẾN THỨC THEO LĨNH VỰC |
Học phần bắt buộc: |
Kỹ năng học tập thành công bậc đại học |
Học phần tự chọn: |
Địa lý đại cương |
Môi trường và phát triển |
Công nghệ thông tin và truyền thông |
III. KHỐI KIẾN THỨC THEO KHỐI NGÀNH |
Học phần bắt buộc: |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
Nhập môn Việt ngữ học |
Học phần tự chọn: |
Thống kê cho khoa học xã hội |
Tiếng Việt thực hành |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học |
Logic học đại cương |
Tư duy phê phán |
Cảm thụ nghệ thuật |
Lịch sử văn minh thế giới |
Văn hóa các nước ASEAN |
IV. KHỐI KIẾN THỨC THEO NHÓM NGÀNH |
1. Khối kiến thức Ngôn ngữ – Văn hóa |
Học phần bắt buộc: |
Ngôn ngữ học tiếng Trung Quốc 1 |
Ngôn ngữ học tiếng Trung Quốc 2 |
Đất nước học Trung Quốc 1 |
Giao tiếp liên văn hóa |
Học phần tự chọn: |
Ngữ dụng học tiếng Trung Quốc |
Ngôn ngữ học đối chiếu |
Phân tích diễn ngôn |
Tiếng Hán cổ đại |
Đất nước học Trung Quốc 2 |
Văn học Trung Quốc 1 |
Văn học Trung Quốc 2 |
Các chuyên đề về ngôn ngữ văn hóa Trung Quốc |
2. Khối kiến thức tiếng |
Tiếng Trung Quốc 1A |
Tiếng Trung Quốc 1B |
Tiếng Trung Quốc 2A |
Tiếng Trung Quốc 2B |
Tiếng Trung Quốc 3A |
Tiếng Trung Quốc 3B |
Tiếng Trung Quốc 4A |
Tiếng Trung Quốc 4B |
Tiếng Trung Quốc 3C |
Tiếng Trung Quốc 4C |
V. KHỐI KIẾN THỨC NGÀNH |
Học phần bắt buộc: |
Tâm lý học |
Giáo dục học |
Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục đào tạo |
Lý luận giảng dạy tiếng Trung Quốc |
Phương pháp giảng dạy tiếng Trung Quốc |
Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ |
Học phần tự chọn: |
Phiên dịch |
Biên dịch |
Tâm lý học giảng dạy tiếng nước ngoài |
Thiết kế giáo án và phát triển tài liệu |
Xây dựng chương trình giảng dạy |
Giảng dạy tiếng Trung Quốc chuyên ngành |
Công nghệ trong dạy và học ngoại ngữ |
Một số chuyên đề về giảng dạy tiếng Trung Quốc tại Việt Nam và thế giới |
Lý luận về học ngôn ngữ và thực hành khám phá |
3. Thực tập và khóa luận tốt nghiệp |
Thực tập |
Khóa luận tốt nghiệp hoặc các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp (chọn 2 trong số 2 các học phần tự chọn khối IV hoặc V) |
4. Các trường đào tạo ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc
Có những trường nào đào tạo ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc?
TrangEdu cung cấp danh sách các trường tuyển sinh và đào tạo ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc cập nhật mới nhất hàng năm trước mùa tuyển sinh để các bạn có thể lựa chọn được một trường phù hợp nhất với bản thân.
Các trường tuyển sinh ngành Sư phạm tiếng Trung năm 2023 và điểm chuẩn mới nhất như sau:
TT | Tên trường | Điểm chuẩn 2023 |
1 | Trường Ngoại ngữ – Đại học Thái Nguyên | 25.15 |
2 | Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN | 35.9 |
3 | Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng | 24.48 – 24.98 |
4 | Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế | 24.85 |
5 | Trường Đại học Sư phạm TPHCM | 25.83 |
5. Các tổ hợp xét tuyển ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc
Thi ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc theo khối nào?
Để đăng ký xét tuyển vào một trong các trường phía trên, các bạn có thể sử dụng một trong các tổ hợp xét tuyển sau đây tùy trường:
- Khối A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
- Khối D01 (Văn, Toán, tiếng Anh)
- Khối D04 (Văn, Toán, tiếng Trung)
- Khối D15 (Văn, Địa lí, Tiếng Anh)
- Khối D45 (Văn, Địa lí, Tiếng Trung)
- Khối D66 (Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh)
- Khối D78 (Văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh)
- Khối D90 (Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh)
6. Công việc, cơ hội nghề nghiệp và mức lương của ngành
Ngành Sư phạm tiếng Trung Quốc mở ra một loạt cơ hội nghề nghiệp đa dạng và hấp dẫn, có thể tham khảo trong danh sách dưới đây:
- Giáo viên tiếng Trung: Dạy tiếng Trung tại các trường tiểu học, trung học, đại học và các cơ sở đào tạo.
- Giảng viên, nghiên cứu viên tại các trường đại học, viện nghiên cứu.
- Phiên dịch viên, dịch giả: Làm việc trong lĩnh vực dịch thuật, cung cấp dịch vụ phiên dịch cho các tổ chức quốc tế và công ty đa quốc gia.
- Quản lý và tư vấn giáo dục: Tư vấn về giáo dục và quản lý các chương trình giảng dạy tiếng Trung.
Ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc không chỉ đem lại cơ hội để giảng dạy mà còn mở ra cơ hội trong nhiều lĩnh vực khác nhau như dịch thuật, nghiên cứu và quản lý.
7. Các thách thức và khó khăn của ngành
Dù ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng tồn tại một số thách thức và khó khăn mà những người làm việc trong lĩnh vực này có thể phải đối mặt:
- Tiếng Trung là một ngôn ngữ phức tạp với hệ thống chữ viết và ngữ pháp độc đáo, đòi hỏi nhiều thời gian và nỗ lực để thành thạo.
- Việc duy trì và phát triển kỹ năng tiếng Trung đòi hỏi thực hành liên tục và lâu dài.
- Sự gia tăng số lượng các giáo viên tiếng Trung có thể tạo nên môi trường cạnh tranh khốc liệt cho các vị trí công việc trong ngành.
- Một số vị trì trong ngành đòi hỏi kinh nghiệm giảng dạy hoặc chứng chỉ chuyên môn khiến mới bắt đầu dễ cảm thấy thấy khó khăn.
- Sự khác biệt văn hóa giữa Trung Quốc và các nước khác có thể làm phức tạp trong việc giảng dạy và học tập.
- Việc áp dụng những kiến thức học được về văn hóa Trung Quốc vào thực tế có thể đòi hỏi sự linh hoạt và hiểu biết sâu sắc.
- Các chương trình đào tạo chất lượng cao có thể đắt đỏ, đặc biệt là các chương trình du học hay thực tập quốc tế.
- Khó khăn trong việc tiếp cận các tài liệu giảng dạy và học tập chất lượng, đặc biệt là ở những khu vực ít phát triển.
Ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc