Ngành Quản lý Kinh tế đang trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho những bạn yêu thích kinh tế và quản lý.
Với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế thị trường, nhu cầu về nhân sự có khả năng phân tích, hoạch định chính sách và quản lý tài chính ngày càng ca.
Vậy ngành Quản lý Kinh tế học gì, cơ hội nghề nghiệp ra sao?
Hãy cùng tôi tìm hiểu chi tiết trong bài viết này để có cái nhìn rõ ràng hơn trước khi đưa ra quyết định quan trọng cho tương lai của mình nhé.
1️⃣ Giới thiệu chung về ngành Quản lý Kinh tế
Ngành Quản lý kinh tế là gì?
Ngành Quản lý kinh tế (Economic Management) là một lĩnh vực kết hợp giữa kinh tế học và quản lý, giúp nghiên cứu, hoạch định và thực thi các chính sách kinh tế nhằm tối ưu hóa nguồn lực, phát triển kinh tế bền vững.
Sinh viên theo học ngành này sẽ được trang bị tư duy phân tích, khả năng đánh giá và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu kinh tế thực tế.
Vai trò của ngành Quản lý kinh tế trong bối cảnh hiện nay
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số, ngành Quản lý kinh tế đóng vai trò quan trọng, thể hiện qua những vai trò:
✅ Phân tích và dự báo kinh tế để hỗ trợ chính phủ, doanh nghiệp đưa ra chiến lược phát triển.
✅ Hoạch định chính sách kinh tế, cải thiện hiệu quả quản lý nhà nước về tài chính, thuế và đầu tư công.
✅ Quản lý tài nguyên và vốn trong khu vực công và tư, nhằm tối ưu hóa hiệu suất kinh tế.
✅ Thúc đẩy phát triển bền vững, đảm bảo cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
Vì sao bạn nên học ngành Quản lý kinh tế?
Thứ nhất, cơ hội nghề nghiệp rộng mở.
Nhu cầu nhân sự chất lượng cao trong lĩnh vực quản lý kinh tế ngày càng tăng ở các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp, tổ chức phi chính phủ và viện nghiên cứu.
Thứ hai, mức lương hấp dẫn.
Các chuyên gia phân tích kinh tế, cố vấn chính sách, quản lý tài chính thường có mức thu nhập cao, đặc biệt là ở các tập đoàn đa quốc gia và tổ chức tài chính lớn.
Thứ ba, linh hoạt trong nghề nghiệp.
Cử nhân Quản lý kinh tế có thể làm việc ở nhiều lĩnh vực như tài chính, ngân hàng, tư vấn đầu tư, nghiên cứu kinh tế hoặc hoạch định chính sách.
2️⃣ Các trường đại học và điểm chuẩn ngành Quản lý Kinh tế
Việc chọn trường đại học phù hợp để theo học ngành quản lý kinh tế không chỉ dựa vào danh tiếng mà còn phải cân nhắc nhiều yếu tố quan trọng như chương trình đào tạo, chất lượng giảng dạy, cơ hội thực tập và việc làm, điểm chuẩn & học phí, môi trường học tập..
Dưới đây tôi đã tổng hợp full danh sách các trường đại học ngành Quản lý Kinh tế, cũng như điểm chuẩn mới nhất năm 2024 của ngành để các bạn tiện tìm kiếm và tham khảo.
✅ Các trường đại học ngành Quản lý Kinh tế:
TT | Tên trường | Điểm chuẩn |
1 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (chuyên ngành) | 25.51 – 26.76 |
2 | Trường Đại học Thương mại | 25.9 |
3 | Trường Đại học Tài chính – Quản trị kinh doanh (chuyên ngành) | 20.5 |
4 | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh Thái Nguyên (chuyên ngành) | 17 |
5 | Trường Đại học Vinh (chuyên ngành) | 18.5 |
6 | Trường Đại học Nha Trang (chuyên ngành) | 21 |
3️⃣ Các khối thi ngành Quản lý Kinh tế
Với ngành/chuyên ngành Quản lý kinh tế của các trường đại học, học viện phía trên, các bạn có thể sử dụng tùy theo các tổ hợp xét tuyển.
Các khối xét tuyển ngành/chuyên ngành Quản lý kinh tế bao gồm:
- Khối A00 (Toán, Lý, Hóa)
- Khối A01 (Toán, Lý, Anh)
- Khối A16 (Toán, KHTN, Văn)
- Khối B00 (Toán, Hóa, Sinh)
- Khối C01 (Văn, Toán, Lý)
- Khối C14 (Văn, Toán, GDCD)
- Khối C15 (Văn, Toán, KHXH)
- Khối C20 (Văn, Địa, GDCD)
- Khối D01 (Toán, Văn, Anh)
- Khối D07 (Toán, Hóa, Anh)
- Khối D10 (Toán, Địa, Anh)
- Khối D96 (Toán, KHXH, Anh)
4️⃣ Chương trình đào tạo ngành Quản lý Kinh tế
Mời các bạn tham khảo khung chương trình đào tạo chuyên ngành Quản lý kinh tế của trường Đại học Tài chính – Marketing.
Chi tiết chương trình như sau:
I. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin phần 1, 2 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Pháp luật đại cương |
Anh văn căn bản 1, 2, 3, 4 |
Toán cao cấp |
Tin học đại cương |
Giáo dục thể chất |
Giáo dục quốc phòng |
Lựa chọn 2 trong số các kỹ năng dưới: |
Kỹ năng thuyết trình |
Kỹ năng làm việc nhóm |
Kỹ năng quản lý thời gian |
Kỹ năng tư duy sáng tạo |
Lựa chọn 2 trong số các kỹ năng dưới: |
Kỹ năng giao tiếp |
Kỹ năng giải quyết vấn đề |
Kỹ năng tìm việc |
Kỹ năng khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
II. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
1. Kiến thức cơ sở khối ngành |
Kinh tế vi mô 1 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
2. Kiến thức cơ sở của ngành |
Giao tiếp trong kinh doanh |
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
Quản trị học |
Quản lý Marketing |
Nguyên lý kế toán |
Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh |
Tiền tệ – Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 |
Hành vi tổ chức |
Tâm lý học ứng dụng trong kinh doanh |
Hành vi người tiêu dùng |
Đạo đức kinh doanh |
Luật kinh tế |
Thực hành nghề nghiệp 1 |
3. Kiến thức chung của ngành |
Quản trị nguồn nhân lực |
Quản trị tài chính |
Quản trị chiến lược |
Quản trị Marketing |
Quản trị chuỗi cung ứng |
Tổ chức hệ thống thông tin doanh nghiệp |
Quản trị rủi ro |
Thương mại điện tử trong kinh doanh |
Khởi sự doanh nghiệp |
4. Kiến thức chuyên ngành |
Quản trị dự án |
Thiết lập và thẩm định dự án |
Quản trị tài chính dự án |
Quản lý đấu thầu và hợp đồng dự án |
Quản trị điều hành dự án |
Thực hành nghề nghiệp 2 |
Chọn 1 trong 2 định hướng sau: |
a/ Định hướng Quản trị dự án trong xây dựng |
Quản trị dự án xây dựng |
Quản trị quan hệ với các đối tác trong dự án |
Quản trị chất lượng |
b/ Định hướng Quản trị dự án trong kinh doanh |
Quản trị mua bán và sáp nhập |
Bán hàng căn bản |
Thẩm định giá doanh nghiệp |
5. Kiến thức bổ trợ ngành |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
Chọn 1 trong các nhóm dưới |
Nhóm 1: |
Quản trị đổi mới sáng tạo |
Quản trị quan hệ khách hàng |
Nhóm 2: |
Quản trị xung đột |
Quản trị hành chính văn phòng |
6. Khóa luận tốt nghiệp/thực tập cuối khóa và học các môn thay thế |
Khóa luận tốt nghiệp |
Hoặc |
Thực tập cuối khóa |
Các môn học thay thế kiến sức bổ trợ ngành (Chọn 1 trong 2 nhóm) |
Nhóm 1 (Nếu đã đăng ký và học xong các học phần thuộc nhóm 2): |
Quản trị đổi mới sáng tạo |
Quản trị quan hệ khách hàng |
Nhóm 2 (Nếu đã đăng ký và học xong các học phần thuộc nhóm 1): |
Quản trị xung đột |
Quản trị hành chính văn phòng |
5️⃣ Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp
Ngành quản lý kinh tế có rất nhiều cơ hội việc làm, bao gồm các vị trí như quản lý dự án, quản lý tài chính, phân tích tài chính, chuyên viên tài chính và nhiều hơn nữa.
Sinh viên tốt nghiệp ngành quản lý kinh tế có thể làm việc cho các công ty, tổ chức tài chính, bộ phận tài chính của các công ty hoặc tổ chức quốc tế.
Các công việc trong ngành quản lý kinh tế bao gồm:
- Quản lý dự án: quản lý các dự án kinh doanh và tài chính, đảm bảo rằng dự án được hoàn thành trong thời gian và trong ngắn hạn đầu tư.
- Quản lý tài chính: quản lý vốn, tài chính của công ty và đảm bảo rằng tài chính được sử dụng hiệu quả.
- Phân tích tài chính: phân tích và đánh giá tình hình tài chính của công ty, để giúp quản lý đưa ra quyết định kinh doanh hợp lý.
- Chuyên viên tài chính: thực hiện các tác vụ tài chính như lập kế hoạch tài chính, đánh giá rủi ro và tạo lợi nhuận.
- Chuyên viên tài chính tư vấn: tư vấn cho khách hàng về các vấn đề tài chính như lập kế hoạch tài chính, quản lý tài sản và đầu tư.
- Giảng viên kinh tế: giảng dạy các môn học liên quan đến kinh tế và quản lý tài chính.
- Chuyên viên phân tích thị trường: phân tích thị trường và thực hiện đánh giá về các cơ hội đầu tư.
6️⃣ Mức lương ngành Quản lý Kinh tế
Mức lương ngành quản lý kinh tế tại Việt Nam phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kinh nghiệm, trình độ học vấn, vị trí công việc và địa điểm làm việc.
Mức lương trung bình cho một chuyên viên quản lý kinh tế tại Việt Nam khoảng từ 8 triệu đồng đến 20 triệu đồng một tháng, trong khi mức lương cho một giảng viên kinh tế tại trường đại học khoảng từ 15 triệu đồng đến 30 triệu đồng một tháng.
7️⃣ Các phẩm chất cần có
Để học ngành quản lý kinh tế tại Việt Nam, các phẩm chất bạn cần có bao gồm:
- Sự quan tâm đến thị trường và kinh tế: Bạn cần phải quan tâm đến những xu hướng và biến đổi trong thị trường kinh tế và muốn tìm hiểu thêm về các vấn đề này.
- Khả năng phân tích và suy luận: Ngành quản lý kinh tế yêu cầu bạn phải có khả năng phân tích và suy luận tốt để đầu tư và quản lý tài sản.
- Năng lực tính toán: Năng lực tính toán tốt để thực hiện các phép tính và suy luận về tài chính.
- Kỹ năng giao tiếp: Bạn cần có kỹ năng giao tiếp tốt để trình bày ý tưởng và giải quyết vấn đề với các đối tác kinh doanh.
- Chủ động và năng động: Bạn cần có sự chủ động và năng động để tham gia vào các hoạt động kinh doanh và giải quyết vấn đề.
- Sự nghiêm túc và chăm chỉ