Việt Nam là một quốc gia đa dạng về văn hóa và dân tộc. Từ Bắc vào Nam, trên khắp đất nước chúng ta có thể tìm thấy các dân tộc thiểu số với những nét văn hóa đặc trưng riêng biệt.
Trong bối cảnh đó, ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam đã ra đời và trở thành một trong những ngành nghề quan trọng nhất của đất nước.
Với sự phát triển của ngành này, người ta đang khai thác và bảo tồn các giá trị văn hóa của các dân tộc thiểu số, giúp cho những giá trị đó được truyền tải và phát triển.
1. Giới thiệu chung về ngành
Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam là ngành học liên quan đến nhiều lĩnh vực như văn hóa, lịch sử, xã hội, ngôn ngữ, tôn giáo, nghệ thuật, thơ ca, văn chương, phê bình văn học, truyền thông và giáo dục.
Ngành này tập trung vào nghiên cứu và phát triển các giá trị văn hóa của các dân tộc thiểu số Việt Nam, từ đó giúp bảo tồn và phát huy di sản văn hóa đặc trưng của từng dân tộc.
Sinh viên học ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam sẽ được học những kiến thức cơ bản về các dân tộc thiểu số Việt Nam, lịch sử phát triển và văn hoá của từng dân tộc, ngôn ngữ và phương tiện truyền thông của các dân tộc, nghệ thuật và văn học dân gian, tôn giáo và tín ngưỡng, hình thái hóa văn hóa, và các vấn đề văn hóa đương đại.
Sinh viên cũng sẽ được trang bị kiến thức về phương pháp nghiên cứu văn hóa, phê bình văn học, tổ chức và quản lý các hoạt động văn hóa, và quản lý di sản văn hóa. Sinh viên sẽ được học cách thực hiện các hoạt động nghiên cứu và bảo tồn di sản văn hóa của các dân tộc thiểu số, từ đó giúp đưa ra các giải pháp hợp lý để bảo vệ và phát triển các giá trị văn hóa này.
Sau khi tốt nghiệp, người học sẽ có nền tảng kiến thức vững chắc về văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam và có thể làm việc trong các lĩnh vực liên quan đến bảo tồn, phát triển và quản lý di sản văn hóa của các dân tộc thiểu số, cũng như trở thành nhà nghiên cứu, giáo viên, chuyên viên truyền thông, hoặc làm việc trong ngành du lịch.
Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam có mã ngành xét tuyển đại học là 7220112.
2. Các trường đào tạo
Danh sách các trường đào tạo ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam kèm điểm chuẩn cập nhật năm mới nhất như sau:
TT | Tên trường | Điểm chuẩn 2023 |
1 | Trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh | 15 |
2 | Trường Đại học Trà Vinh |
3. Các khối xét tuyển
Các bạn có thể sử dụng các khối thi sau để đăng ký xét tuyển vào ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam theo quy định của mỗi trường:
- Khối C00 (Văn, Lịch sử, Địa lí)
- Khối D01 (Văn, Toán, tiếng Anh)
- Khối D09 (Toán, Lịch sử, Tiếng Anh)
- Khối D14 (Văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
- Khối D15 (Văn, Địa lí, Tiếng Anh)
4. Chương trình đào tạo
Tham khảo ngay chương trình đào tạo ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam của Trường Đại học Văn hóa TPHCM:
TT | Tên học phần | Số tín chỉ |
I | KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | |
A | Lý luận chính trị | |
1 | Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin, Phần 1 | 2 |
2 | Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin, Phần 2 | 3 |
3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
4 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 |
B | Khoa học xã hội và nhân văn | |
a | Học phần bắt buộc | |
5 | Pháp luật Đại cương | 2 |
6 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 3 |
b | Học phần tự chọn | |
7 | Lịch sử văn minh thế giới | 2 |
8 | Mỹ học Đại cương | 2 |
9 | Tâm lý học Đại cương | 2 |
10 | Xã hội học Đại cương | 2 |
11 | Tiếng Việt thực hành | 2 |
12 | Lịch sử tư tưởng phương đông và Việt Nam | 2 |
C | Ngoại ngữ | |
13 | Tiếng Anh Phần 1 | 4 |
14 | Tiếng Anh Phần 2 | 4 |
D | Tin học | |
15 | Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản | 4 |
E | Giáo dục thể chất | |
16 | Giáo dục thể chất Phần 1 | 2 |
17 | Giáo dục thể chất Phần 2 | 2 |
18 | Giáo dục thể chất Phần 3 | 1 |
F | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | |
19 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | 8 |
II | KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 90 |
A | Kiến thức cơ sở ngành | 20 |
a | Các học phần bắt buộc | 14 |
20 | Nhập môn Văn hóa học | 3 |
21 | Văn hóa Việt Nam trong bối cảnh văn hóa Đông Nam Á | 2 |
22 | Cộng đồng các dân tộc Việt Nam | 3 |
23 | Tín ngưỡng và tôn giáo ở Việt Nam | 2 |
24 | Kỹ năng soạn thảo văn bản | 2 |
25 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 |
b | Các học phần tự chọn | 6 |
26 | Nghệ thuật học đại cương | 2 |
27 | Tổng quan về công nghiệp văn hóa | 3 |
28 | Lịch sử Việt Nam đại cương | 2 |
29 | Cơ sở khảo cổ học | 1 |
30 | Toàn cầu hóa và những vấn đề văn hóa đương đại | 2 |
31 | Văn hóa giao tiếp | 2 |
B | Kiến thức ngành | 70 |
a | Các học phần bắt buộc | 42 |
32 | Văn hóa dân gian Việt Nam | 2 |
33 | Thân tộc, hôn nhân và gia đình | 3 |
34 | Quản lý Nhà nước về văn hóa | 2 |
35 | Nhân học văn hóa | 2 |
36 | Điền dã dân tộc học | 2 |
37 | Phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu định tính | 2 |
38 | Phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu định lượng | 3 |
39 | Kỹ thuật chụp ảnh, quay và dựng video | 3 |
40 | Nhân học hình ảnh | 2 |
41 | Văn hóa các dân tộc thiểu số vùng Bắc Bộ | 3 |
42 | Văn hóa các dân tộc thiểu số vùng Trung Bộ và Tây Nguyên | 3 |
43 | Văn hóa các dân tộc thiểu số vùng Nam Bộ | 3 |
44 | Di sản văn hóa | 2 |
Ngôn ngữ dân tộc: Chọn 1 trong 2 ngôn ngữ dân tộc sau | 10 | |
45 | Ngôn ngữ Khmer, phần 1 | 4 |
46 | Ngôn ngữ Khmer, phần 2 | 3 |
47 | Ngôn ngữ Khmer, phần 3 | 3 |
48 | Ngôn ngữ Chăm, phần 1 | 4 |
49 | Ngôn ngữ Chăm, phần 2 | 3 |
50 | Ngôn ngữ Chăm, phần 3 | 3 |
Các học phần tự chọn | 20 | |
51 | Giới và vấn đề dân tộc trong truyền thông | 2 |
52 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | 3 |
53 | Quản lý các thiết chế văn hóa và Tổ chức xây dựng đời sống văn hóa ở cơ sở | 3 |
54 | Tổ chức phát triển cộng đồng | 2 |
55 | Marketing văn hóa | 2 |
56 | Văn bản truyền thông | 2 |
57 | Lễ hội Việt Nam | 2 |
58 | Văn hóa du lịch | 2 |
59 | Tổ chức các sự kiện văn hóa vùng dân tộc thiểu số | 3 |
60 | Xây dựng và quản lý các dự án văn hóa | 2 |
61 | Văn hóa Mạ | 2 |
62 | Văn hóa Ê-Đê | 2 |
63 | Văn hóa Chơ-ro | 2 |
64 | Văn hóa Cơ-tu | 2 |
65 | Văn hóa Khmer | 2 |
66 | Văn hóa Chăm | 2 |
67 | Văn hóa Hoa | 2 |
68 | Văn hóa Ba-na | 2 |
Thực tập và thực hiện khóa luận tốt nghiệp | 8 | |
69 | Thực tập giữa khóa | 2 |
70 | Thực tập tốt nghiệp | 6 |
71 | Khóa luận tốt nghiệp | 8 |
5. Cơ hội và công việc sau tốt nghiệp
Sau khi tốt nghiệp ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam, sinh viên có thể tìm kiếm các cơ hội việc làm trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Một trong những lĩnh vực tiềm năng mà sinh viên có thể tham gia là lĩnh vực bảo tồn và phát triển di sản văn hóa của các dân tộc thiểu số Việt Nam.
Các công việc có thể liên quan đến việc nghiên cứu, giải mã và giữ gìn các giá trị văn hóa của các dân tộc, hoặc giúp đưa các giá trị văn hóa này vào trong các hoạt động du lịch, giáo dục hay quảng bá văn hóa.
Sinh viên sau khit tốt nghiệp cũng có thể trở thành nhà nghiên cứu, giảng viên, chuyên viên truyền thông, hoặc làm việc trong các tổ chức, cơ quan chính phủ, tư nhân hoặc phi lợi nhuận trong lĩnh vực văn hóa và giáo dục.
Họ có thể tham gia các dự án nghiên cứu, dịch thuật, xuất bản sách và báo cáo, hoặc đóng góp ý kiến và đề xuất giải pháp cho các hoạt động quản lý và bảo tồn di sản văn hóa.
Người theo học ngành này cũng có thể tìm việc làm trong các công ty và tổ chức liên quan đến ngành du lịch, truyền thông và giải trí, đóng góp vào việc giới thiệu và quảng bá các giá trị văn hóa của các dân tộc thiểu số Việt Nam cho du khách trong và ngoài nước.
Các công việc sau tốt nghiệp của ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam không chỉ mang lại thu nhập tốt mà còn đem lại cho người làm cơ hội để làm việc với các giá trị văn hóa đặc sắc của các dân tộc, đóng góp vào việc bảo tồn và phát triển di sản văn hóa của đất nước.
6. Mức lương theo ngành
Mức lương của ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí công việc, kinh nghiệm làm việc, trình độ chuyên môn, và vùng địa lý làm việc.
Theo các nguồn chúng tôi đã tìm hiểu, mức lương trung bình của các vị trí công việc liên quan đến ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam là khoảng từ 7 triệu đồng đến 15 triệu đồng mỗi tháng.
Các vị trí công việc có mức lương cao hơn trong ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam có thể bao gồm nhà nghiên cứu, giáo viên đại học, giảng viên, chuyên gia quản lý dự án, trưởng phòng hoặc giám đốc các tổ chức và cơ quan nghiên cứu văn hóa, với mức lương khoảng từ 20 triệu đồng đến 50 triệu đồng mỗi tháng.
Tuy nhiên để đạt được những vị trí cao như trên, bạn cần có trình độ chuyên môn cao, kinh nghiệm và kỹ năng lãnh đạo, quản lý dự án, và phát triển kinh doanh.
Các vị trí công việc khác trong ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam như nhân viên nghiên cứu, dịch thuật viên, chuyên viên truyền thông, và nhân viên bảo tồn di sản văn hóa có mức lương thấp hơn, khoảng từ 7 triệu đồng đến 15 triệu đồng mỗi tháng.
Việc tìm kiếm việc làm trong ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam cũng cần xem xét các giá trị khác như đóng góp vào sự bảo tồn và phát triển di sản văn hóa của đất nước và tham gia vào một môi trường làm việc đầy ý nghĩa và sáng tạo.
7. Các phẩm chất cần có
Để học và làm việc trong ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam, sinh viên cần có các phẩm chất sau:
- Yêu thích và tâm đắc với nghề, có niềm đam mê và đam mê đó phải được truyền đạt đến những người khác.
- Có trách nhiệm với công việc của mình và cam kết làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu đề ra.
- Không nản chí trước những khó khăn và thất bại, và luôn cố gắng vượt qua chúng để đạt được thành công.
- Có khả năng tư duy sáng tạo để tạo ra những ý tưởng mới và khác biệt trong công việc của mình.
- Có kiến thức về văn hóa, lịch sử, truyền thống, ngôn ngữ và các đặc điểm văn hoá của các dân tộc thiểu số.
- Có khả năng giao tiếp tốt để truyền đạt kiến thức và thông tin cho khán giả, đối tác và những người khác trong công việc.
- Có khả năng quản lý thời gian hiệu quả để hoàn thành công việc đúng hạn.
- Cẩn trọng và chú ý đến chi tiết trong quá trình làm việc, tránh những sai sót không đáng có.
- Tự tin trong giao tiếp và đưa ra quyết định của mình để đạt được mục tiêu của công việc.
- Luôn cập nhật kiến thức mới và cải tiến bản thân để trở thành chuyên gia trong lĩnh vực của mình.
Văn hóa là nền tảng cốt lõi của một quốc gia và các dân tộc. Vì vậy, việc bảo tồn và phát triển văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam không chỉ là trách nhiệm của ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số, mà còn là trách nhiệm của toàn xã hội.
Đây là một công việc quan trọng và cần được đầu tư nhiều hơn để giữ gìn và phát triển những giá trị văn hoá đặc trưng của các dân tộc thiểu số.
Chúng ta hy vọng rằng, với sự nỗ lực của những người làm công tác trong ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam cùng với sự quan tâm và đóng góp của toàn xã hội, các giá trị văn hóa của các dân tộc thiểu số sẽ được bảo tồn và phát triển bền vững trong tương lai.