Trong thế giới hiện đại ngày nay, ngành Nông nghiệp không chỉ đơn thuần là việc trồng trọt và chăn nuôi. Ngành này đã phát triển thành một lĩnh vực đa dạng bao gồm nhiều khía cạnh như quản lý tài nguyên, công nghệ sinh học, quản lý môi trường và nhiều hơn thế nữa.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngành Nông nghiệp, từ lịch sử phát triển, các lĩnh vực chính, đến cơ hội nghề nghiệp và tầm quan trọng của ngành này trong xã hội hiện đại.
1. Giới thiệu chung về ngành
Ngành Nông nghiệp là gì?
Ngành Nông nghiệp là một lĩnh vực rộng lớn bao gồm nhiều hoạt động khác nhau liên quan đến việc sử dụng và quản lý các tài nguyên tự nhiên để sản xuất thực phẩm và các sản phẩm khác cho con người.
Nông nghiệp truyền thống thường liên tưởng đến việc trồng trọt và chăn nuôi, nhưng ngành này còn bao gồm nhiều lĩnh vực khác như lâm nghiệp, thuỷ sản, bảo tồn đa dạng sinh học, quản lý tài nguyên nước và đất đai.
Cùng với sự phát triển của khoa học và công nghệ, ngành Nông nghiệp cũng đã trải qua nhiều thay đổi đáng kể.
Ngày nay, nông nghiệp hiện đại sử dụng các công nghệ tiên tiến như công nghệ sinh học, máy móc tự động, công nghệ thông tin và dữ liệu lớn để tăng cường năng suất và hiệu quả, giảm thiểu tác động môi trường và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Không chỉ dừng lại ở sản xuất, ngành Nông nghiệp còn liên quan đến các hoạt động kinh doanh, quản lý, nghiên cứu và phát triển, giáo dục và tư vấn, làm cho nó trở thành một lĩnh vực đa dạng với nhiều cơ hội nghề nghiệp.
2. Các trường đào tạo và điểm chuẩn ngành Nông nghiệp
Ở Việt Nam, có nhiều trường đại học và cao đẳng chất lượng đào tạo ngành Nông nghiệp, dưới đây là danh sách các trường kèm điểm chuẩn mới nhất:
TT | Tên trường | Điểm chuẩn ngành Nông nghiệp |
1 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 17 |
2 | Trường Đại học Quảng Bình | 15 |
3 | Trường Đại học Đông Á | 15 |
4 | Trường Đại học Trà Vinh | 15 |
5 | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 19 |
6 | Trường Đại học Phú Yên |
3. Các khối thi ngành Nông nghiệp
Toàn bộ các khối có thể sử dụng để đăng ký xét tuyển vào ngành nông nghiệp bao gồm:
- Khối A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
- Khối B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
- Khối A02 (Toán, Vật lí , Sinh học)
- Khối A09 (Toán, Địa lí, Giáo dục công dân)
- Khối A11 (Toán, Hóa học, Giáo dục công dân)
- Khối B03 (Toán, Sinh học, Văn)
- Khối C13 (Văn, Sinh học, Địa)
- Khối D01 (Văn, Toán, tiếng Anh)
- Khối D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh)
- Khối D08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh)
- Khối D90 (Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh)
Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển đại học, cao đẳng
4. Chương trình đào tạo ngành Nông nghiệp
Nếu bạn quan tâm ngành Nông nghiệp học những gì trong 4 năm thì có thể tham khảo chi tiết hơn trong chương trình đào tạo ngành Nông nghiệp của Học viện Nông nghiệp Việt Nam.
Chi tiết chương trình như sau:
I. KIẾN THỨC ĐẠI CƯƠNG |
Xác suất – Thống kê |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1, 2 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
Tư tưởng Hồ chí Minh |
Kỹ năng giao tiếp |
Hóa hữu cơ |
Pháp luật đại cương |
Sinh học đại cương |
Hóa sinh đại cương |
Khí tượng nông nghiệp |
Vi sinh vật đại cương |
Xã hội học đại cương 1 |
Tiếng Anh 1, 2, 3 |
Thực vật học |
Động vật học |
II. KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH |
Làm việc theo nhóm |
Di truyền và chọn tạo giống |
Lập và phân tích dự án kinh doanh |
Sinh lý thực vật |
Sinh lý động vật 1 |
Phương pháp thí nghiệm |
Nguyên lý kinh tế vi mô, vĩ mô |
Nhập môn ngành Nông nghiệp |
Chính sách nông nghiệp |
Nguyên lý quan hệ công chúng |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Tiếng Anh chuyên ngành |
Hệ thống nông nghiệp |
Nguyên lý trồng trọt |
Tưới tiêu trong nông nghiệp |
III. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH |
Đất và phân bón |
Canh tác học |
Cây ăn quả đại cương |
Nhập môn chăn nuôi |
Cây lương thực đại cương |
Thú y cơ bản |
Thực tập nghề nghiệp 1, 2 |
Cây thức ăn gia súc |
Cây công nghiệp đại cương |
Bệnh cây đại cương |
Cây rau đại cương |
Nông nghiệp hữu cơ |
Côn trùng đại cương 1 |
Đồ án |
Khoá luận tốt nghiệp |
Thức ăn chăn nuôi |
Quản lý trang trại chăn nuôi |
Nuôi ong mật |
Hoa cây cảnh đại cương |
Cây thuốc |
Quản lý kinh tế hộ và trang trại |
Quản trị kinh doanh nông nghiệp |
Đánh giá và quản lý dự án |
Nguyên lý marketing và hệ thống thị trường nông sản |
Giao tiếp trong thương mại và marketing |
IV. KIẾN THỨC BỔ TRỢ |
Máy nông nghiệp |
Nuôi trồng thủy sản đại cương |
Khuyến nông |
Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) |
Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật |
Sinh lý thực vật ứng dụng |
Công nghệ sau thu hoạch |
5. Cơ hội việc làm sau của ngành
Ngành Nông nghiệp mang đến cho sinh viên nhiều cơ hội việc làm đa dạng, không chỉ bị giới hạn trong các môi trường nông trại hay nông nghiệp truyền thống.
Dưới đây là một số lựa chọn công việc tiêu biểu của ngành:
- Kỹ sư Nông nghiệp: Các kỹ sư nông nghiệp thường làm việc trong việc thiết kế, lập kế hoạch và quản lý các hoạt động liên quan đến sản xuất nông nghiệp, từ canh tác đến chăn nuôi.
- Nghiên cứu và phát triển: Ngành Nông nghiệp ngày càng tập trung vào việc sử dụng công nghệ và kỹ thuật cao để cải thiện hiệu suất và hiệu quả. Do đó, có nhiều cơ hội trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển.
- Quản lý nông trại/nhà máy chế biến: Các chuyên gia nông nghiệp có thể làm việc trong việc quản lý và điều hành các nông trại lớn hoặc các nhà máy chế biến sản phẩm nông nghiệp.
- Tư vấn nông nghiệp: Nhiều chuyên gia nông nghiệp sử dụng kiến thức của mình để cung cấp tư vấn cho các nông dân và doanh nghiệp nông nghiệp về cách tăng cường hiệu suất và giảm ảnh hưởng tiêu cực đối với môi trường.
- Giáo dục và nghiên cứu: Các giảng viên, giáo viên và nghiên cứu viên có thể chia sẻ kiến thức của mình và thực hiện nghiên cứu để tiếp tục đẩy mạnh tiến bộ trong ngành nông nghiệp.
- Chính phủ và tổ chức phi chính phủ: Các chuyên gia nông nghiệp có thể làm việc trong các cơ quan chính phủ liên quan đến quản lý và phát triển nông nghiệp, hoặc trong các tổ chức phi chính phủ nhằm nâng cao chất lượng và bền vững trong ngành nông nghiệp.
>> Kỹ sư nông nghiệp là gì? Cơ hội với các kỹ sư nông nghiệp
6. Mức lương ngành nông nghiệp
Mức lương trong ngành Nông nghiệp có sự biến động lớn dựa vào vị trí công việc, kinh nghiệm, bằng cấp và địa điểm làm việc.
Tại Việt Nam, theo thông tin từ các trang tuyển dụng trực tuyến và các báo cáo từ các tổ chức nghiên cứu, mức lương khởi điểm cho một kỹ sư Nông nghiệp có thể từ 10-15 triệu đồng mỗi tháng. Với những người có kinh nghiệm và chuyên môn cao, mức lương có thể tăng lên nhiều lần.
Ở một số quốc gia phát triển khác, mức lương trung bình của một kỹ sư Nông nghiệp có thể rơi vào khoảng từ 50,000 đến 70,000 USD mỗi năm, tương đương khoảng 1 tỷ đến 1.6 tỷ đồng mỗi năm (theo tỷ giá hiện hành).
Trên đây chỉ là số liệu ước lượng và có thể thay đổi tùy theo nhiều yếu tố khác nhau.
7. Các phẩm chất cần có
Ngành Nông nghiệp đòi hỏi một số phẩm chất và kỹ năng cụ thể từ người học, bao gồm:
- Nông nghiệp chủ yếu liên quan đến làm việc với cây cối và đất, vì vậy những người yêu mến thiên nhiên và không ngại làm việc ngoài trời sẽ tìm thấy ngành này phù hợp.
- Việc trồng cây và chăn nuôi đòi hỏi sự kiên nhẫn và chăm chỉ, vì nó không phải lúc nào cũng mang lại kết quả ngay lập tức.
- Trong quá trình làm việc, có thể sẽ xảy ra nhiều vấn đề không lường trước như thời tiết xấu, bệnh dịch vụ cây trồng hoặc vấn đề với thú nuôi. Những người có khả năng giải quyết vấn đề sẽ thành công hơn trong ngành này.
- Để nhận biết các biểu hiện sớm về sự cố hoặc bệnh tật, người học cần có kỹ năng quan sát tốt.
- Ngành Nông nghiệp cũng liên quan đến việc sử dụng toán học và khoa học, như việc tính toán lượng phân bón cần thiết hoặc hiểu các nguyên lý sinh học đằng sau sự phát triển của cây cối.
- Người học cần phải sáng tạo và luôn tìm kiếm cách mới để cải tiến quy trình nông nghiệp, nhất là trong bối cảnh hiện nay khi nhu cầu về phát triển bền vững và sử dụng hiệu quả nguồn lực ngày càng cao.
Ngành Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và cung cấp nguồn lực cho nền kinh tế.
Bằng việc nắm bắt cơ hội từ công nghệ, nghiên cứu khoa học và quản lý bền vững, ngành nông nghiệp sẽ tiếp tục phát triển và góp phần tích cực vào sự thịnh vượng của xã hội.