Công nghệ ngày nay đang phát triển với tốc độ nhanh chóng và có ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống con người. Trong ngành nông nghiệp, sau khi thu hoạch, công nghệ đã có những đóng góp đáng kể để cải thiện quy trình sản xuất, giảm thiểu tác động đến môi trường và nâng cao năng suất sản xuất.
Cùng TrangEdu tìm hiểu những thông tin có thể bạn cần biết về ngành Công nghệ sau thu hoạch trong bài viết dưới đây.
1. Giới thiệu chung về ngành Công nghệ sau thu hoạch
Ngành Công nghệ sau thu hoạch là một lĩnh vực quan trọng trong ngành nông nghiệp, tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển các kỹ thuật, công nghệ để xử lý và bảo quản các sản phẩm nông nghiệp sau khi thu hoạch.
Sinh viên học ngành này sẽ được trang bị kiến thức về các quy trình và phương pháp để bảo quản và xử lý sản phẩm nông nghiệp, từ quá trình tách hạt, tách vỏ cho đến quá trình đóng gói và vận chuyển. Họ sẽ học được cách sử dụng các công nghệ hiện đại như sấy khô, đông lạnh, tiệt trùng, chưng cất, và chế biến các sản phẩm bằng cách sử dụng trí tuệ nhân tạo và máy móc tự động.
Ngoài ra, sinh viên còn được học về các quy định về an toàn thực phẩm, các tiêu chuẩn chất lượng và quản lý sản phẩm, nhằm đảm bảo sản phẩm nông nghiệp được bảo quản và chế biến đúng cách và an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.
Ngành công nghệ sau thu hoạch là một lĩnh vực rất đa dạng và có tính ứng dụng cao trong đời sống, giúp cho việc sản xuất và tiêu thụ các sản phẩm nông nghiệp trở nên hiệu quả hơn và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Ngành Công nghệ sau thu hoạch có mã ngành xét tuyển đại học là 7540104.
2. Các trường đào tạo
Danh sách các trường đào tạo ngành Công nghệ sau thu hoạch kèm điểm chuẩn cập nhật năm mới nhất như sau:
TT | Tên trường | Điểm chuẩn ngành Công nghệ sau thu hoạch |
1 | Trường Đại học Nông lâm – Đại học Huế | |
2 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 |
3 | Trường Đại học Đà Lạt | 16 |
4 | Trường Đại học Cần Thơ | 22 |
5 | Trường Cao đẳng Kiên Giang |
3. Các khối xét tuyển
Các bạn có thể sử dụng các khối thi sau để đăng ký xét tuyển vào ngành Công nghệ sau thu hoạch theo quy định của mỗi trường:
- Khối A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
- Khối B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
- Khối A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
- Khối B04 (Toán, Sinh học, Giáo dục công dân)
- Khối B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh)
- Khối C04 (Văn, Toán, Địa lí)
- Khối D01 (Văn, Toán, tiếng Anh)
- Khối D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh)
- Khối D08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh)
- Khối D90 (Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh)
4. Chương trình đào tạo
Tham khảo ngay chương trình đào tạo ngành Công nghệ sau thu hoạch của Trường Đại học Đà Lạt:
TT | Tên học phần | Số tín chỉ |
I | KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 44 |
A | Lý luận chính trị | 11 |
1 | Triết học Mác – Lênin | 3 |
2 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 2 |
3 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
4 | Lịch sử Đảng CSVN | 2 |
5 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
B | Giáo dục thể chất | 3 |
6 | Giáo dục thể chất 1 | 1 |
7 | Giáo dục thể chất 2 | 1 |
8 | Giáo dục thể chất 3 | 1 |
C | Giáo dục quốc phòng | 8.5 |
9 | Giáo dục quốc phòng và an ninh 1 | 3 |
10 | Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 | 2 |
11 | Giáo dục quốc phòng và an ninh 3 | 1.5 |
12 | Giáo dục quốc phòng và an ninh 4 | 2 |
D | Nhập môn ngành | 3 |
13 | Nhập môn công nghệ sau thu hoạch | |
E | Ngoại ngữ chuyên ngành | 3 |
14 | Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sau thu hoạch | |
F | Toán, Tin học, KH tự nhiên | 18 |
a | Các học phần bắt buộc | 12 |
15 | Hóa hữu cơ | 3 |
16 | Vật lý đại cương D | 3 |
17 | Toán cao cấp C1 | 3 |
18 | Xác suất – Thống kê | 3 |
b | Các học phần tự chọn | 6/15 |
19 | Lâm học đại cương | 3 |
20 | An toàn lao động | 3 |
21 | Chăn nuôi đại cương | 3 |
22 | Hóa phân tích | 3 |
23 | Sinh học | 3 |
G | Khoa học xã hội và nhân văn | 9 |
a | Các học phần bắt buộc | 3 |
24 | Pháp luật đại cương | 3 |
b | Các học phần tự chọn | 6/12 |
25 | Pháp luật an toàn thực phẩm | 3 |
26 | Giao tiếp trong kinh doanh | 3 |
27 | Quản lý dự án nông nghiệp | 3 |
28 | Marketing nông nghiệp | 3 |
II | KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | |
A | Kiến thức cơ sở | 25 |
29 | Kỹ thuật phòng thí nghiệm | 3 |
30 | Hóa sinh học | 3 |
31 | Sinh lý thực vật sau thu hoạch | 4 |
32 | Vi sinh vật đại cương | 3 |
33 | Truyền nhiệt và chuyển khối | 3 |
34 | Các quá trình và thiết bị Công nghệ sau thu hoạch | 3 |
35 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 3 |
36 | Hoá thực phẩm | 3 |
B | Kiến thức ngành | 42 |
37 | Quản lý chuỗi cung ứng nông sản | 3 |
38 | Tổn thất sau thu hoạch | 3 |
39 | Vi sinh sau thu hoạch | 3 |
40 | Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm | 3 |
41 | Kỹ thuật bảo quản hoa sau thu hoạch | 3 |
42 | Công nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao | 3 |
43 | HACCP | 3 |
44 | Đánh giá chất lượng thực phẩm | 3 |
45 | Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả | 3 |
46 | Phụ gia thực phẩm | 3 |
47 | Phát triển sản phẩm | 3 |
48 | Thực phẩm chức năng | 3 |
49 | Kiến tập nghề | 2 |
50 | Thực tập nghề nghiệp | 4 |
C | Kiến thức bổ trợ | 41 |
(Chọn ít nhất 41 tín chỉ trong danh sách sau) | 3 | |
51 | Thực hành nông nghiệp tốt (GAP) | 3 |
52 | Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật | 3 |
53 | Xử lý phế phụ phẩm nông nghiệp | 3 |
54 | Bao bì đóng gói | 3 |
55 | Chế biến Lâm sản | 3 |
56 | Chế biến thức ăn gia súc | 3 |
57 | Vận chuyển sản phẩm nông nghiệp | 3 |
58 | Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực thực | 3 |
59 | Công nghệ chế biến đồ uống | 3 |
60 | Độc tố thực phẩm | 3 |
61 | Công nghệ bảo quản và chế biến thịt, trứng, sữa | 3 |
62 | Khoa học cây trồng | 3 |
63 | Sinh vật hại sau thu hoạch | 3 |
64 | Công nghệ bảo quản và chế biến thủy hải sản | 3 |
65 | Enzyme trong công nghệ sau thu hoạch | 3 |
Các học phần tự chọn bắt buộc | ||
67 | Khóa luận tốt nghiệp | 8 |
68 | Chuyên đề tốt nghiệp | 5 |
5. Cơ hội và công việc sau tốt nghiệp
Ngành công nghệ sau thu hoạch cung cấp nhiều cơ hội và công việc đa dạng trong các lĩnh vực như:
- Công nghệ chế biến và bảo quản thực phẩm: các công việc liên quan đến phát triển, cải tiến và sản xuất các sản phẩm thực phẩm mới, quản lý chất lượng thực phẩm, kiểm soát chất lượng và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Nghiên cứu và phát triển sản phẩm: nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới hoặc cải tiến các sản phẩm cũ nhằm đáp ứng nhu cầu của thị trường.
- Kỹ thuật viên chăm sóc thực vật và động vật: phát triển và thực hiện các kế hoạch chăm sóc, trồng trọt, thu hoạch và bảo quản thực vật và động vật.
- Công nghệ thông tin và truyền thông: phát triển các phần mềm và ứng dụng hỗ trợ cho sản xuất nông nghiệp, quản lý chuỗi cung ứng, marketing và tiếp thị sản phẩm.
- Quản lý chuỗi cung ứng: quản lý và tối ưu hóa quá trình sản xuất, vận chuyển và lưu trữ sản phẩm để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu lãng phí.
- Kinh doanh và tiếp thị: tiếp thị, quảng cáo, bán hàng và phân phối sản phẩm đến người tiêu dùng.
Các công việc trong ngành công nghệ sau thu hoạch đều có tính chất đòi hỏi sự cầu toàn và kiến thức chuyên môn cao.
6. Mức lương theo ngành
Mức lương của ngành công nghệ chế biến thực phẩm tại Việt Nam có thể khác nhau tùy thuộc vào nơi làm việc, kinh nghiệm, trình độ và chức vụ.
Theo thống kê, mức lương trung bình của ngành chế biến và bảo quản thực phẩm tại Việt Nam là khoảng 8-15 triệu đồng/tháng. Các chuyên gia, kỹ sư hoặc quản lý cấp cao có thể nhận được mức lương cao hơn.
Mức lương cũng có thể tăng cao hơn tùy vào sự phát triển của ngành và nhu cầu của thị trường. Nếu bạn có trình độ chuyên môn cao, kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực này và có khả năng giải quyết các vấn đề khó khăn, bạn có thể nhận được mức lương cao hơn so với các vị trí khác.
7. Các phẩm chất cần có
Để học tốt ngành công nghệ chế biến thực phẩm, các sinh viên cần phải có những phẩm chất sau đây:
- Đam mê và tò mò: Tính tò mò và đam mê sẽ giúp sinh viên tìm hiểu và khám phá thêm về ngành công nghệ chế biến thực phẩm, giúp họ có thể cập nhật những kiến thức mới nhất và phát triển bản thân.
- Kiên trì và cầu tiến: Ngành công nghệ chế biến thực phẩm đòi hỏi sự kiên trì và cầu tiến. Sinh viên cần phải kiên trì với quá trình học tập và không ngừng cố gắng cải thiện khả năng của mình.
- Tư duy logic và phân tích: Các vấn đề trong ngành công nghệ chế biến thực phẩm thường rất phức tạp và đòi hỏi sinh viên phải có tư duy logic và khả năng phân tích để giải quyết các vấn đề này.
- Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm: Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm là rất quan trọng trong ngành công nghệ chế biến thực phẩm, bởi vì công việc thường đòi hỏi sự cộng tác và trao đổi thông tin liên tục với đồng nghiệp.
- Kiến thức chuyên môn: Sinh viên cần có kiến thức chuyên môn về hóa học, sinh học, vật lý, toán học, thống kê và các kỹ năng khác liên quan đến ngành công nghệ chế biến thực phẩm.
- Sự tỉ mỉ và cẩn thận: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm thực phẩm, sinh viên cần phải làm việc với sự tỉ mỉ và cẩn thận. Từ việc lên kế hoạch sản xuất, chế biến đến kiểm soát chất lượng sản phẩm, tất cả đều đòi hỏi sự cẩn thận và chính xác.
Từ việc sử dụng máy móc đến ứng dụng trí tuệ nhân tạo, ngành công nghệ đang giúp cho các nhà nông có thể sản xuất nông sản hiệu quả hơn, giảm thiểu thời gian và chi phí sản xuất cũng như nâng cao chất lượng sản phẩm.
Đây là một xu hướng đáng chú ý trong thời đại hiện nay và có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai.