Cập nhật thông tin điểm chuẩn mới nhất của Trường Đại học Y dược Thái Nguyên năm 2025 giúp thí sinh nắm rõ mức điểm trúng tuyển theo từng ngành và phương thức xét tuyển.
Tham khảo: Thông tin tuyển sinh trường Đại học Y dược Thái Nguyên năm 2025
I. Điểm chuẩn TUMP năm 2025
Điểm chuẩn Trường Đại học Y dược – Đại học Thái Nguyên xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025 như sau:
| TT | Tên ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn |
| 1 | Y khoa | 7720101 | 25.85 |
| 2 | Y học dự phòng | 7720110 | 18.3 |
| 3 | Dược học | 7720201 | 22.8 |
| 4 | Điều dưỡng | 7720301 | 20 |
| 5 | Hộ sinh | 7720302 | 18.75 |
| 6 | Răng Hàm Mặt | 7720501 | 26.15 |
| 7 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 22.5 |
| 8 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 7720602 | 21.25 |
| 9 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 7720603 | 20.5 |
II. Điểm chuẩn TUMP các năm liền trước
Điểm chuẩn năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại học Y dược – Đại học Thái Nguyên xét theo học bạ và điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2024:
TT
| Tên ngành
| Mã ngành | Điểm chuẩn
|
| Học bạ THPT | Điểm thi THPT |
| 1 | Y khoa | 7720101 | 27.3 | 26.25 |
| 2 | Dược học | 7720201 | 25.8 | 24.75 |
| 3 | Y học dự phòng | 7720110 | 22 | 21 |
| 4 | Răng – Hàm – Mặt | 7720501 | 27.65 | 26.35 |
| 5 | Điều dưỡng | 7720301 | 23.3 | 21.8 |
| 6 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 25 | 24 |
| 7 | Hộ sinh | 7720302 | 20.75 | 19.5 |
| 8 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 7720602 | 21 | 20 |
| 9 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 7720603 | 21 | 20 |
Điểm chuẩn năm 2023
TT
| Tên ngành
| Điểm chuẩn
|
| Học bạ THPT | Điểm thi THPT |
| 1 | Y khoa | 26.75 | 26 |
| 2 | Dược học | 26 | 24.7 |
| 3 | Y học dự phòng | 22 | 21.25 |
| 4 | Răng – Hàm – Mặt | 27.45 | 26.25 |
| 5 | Điều dưỡng | 22 | 20 |
| 6 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 25.75 | 24.25 |
| 7 | Hộ sinh | 20.85 | 19 |
Điểm chuẩn năm 2022
| TT | Tên ngành | Điểm chuẩn |
| Điểm thi THPT | Học bạ |
| 1 | Y khoa | 25.75 | 26.5 |
| 2 | Y học dự phòng | 21.8 | 22.4 |
| 3 | Dược học | 24.8 | 23 |
| 4 | Điều dưỡng | 19 | 19.6 |
| 5 | Hộ sinh | 19 | 21.2 |
| 6 | Răng Hàm Mặt | 26.75 | 28 |
| 7 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 24.2 | 22.5 |
Điểm chuẩn năm 2021
| TT | Tên ngành | Điểm chuẩn 2021 |
| 1 | Y khoa | 26.2 |
| 2 | Răng Hàm Mặt | 26.25 |
| 3 | Dược học | 25.2 |
| 4 | Y học dự phòng | 21.8 |
| 5 | Điều dưỡng | 21.5 |
| 6 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 24.85 |
| 7 | Hộ sinh | 19.15 |
Tham khảo điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Y dược – ĐH Thái Nguyên các năm trước dưới đây:
| TT | Tên ngành
| Điểm chuẩn |
| 2019 | 2020 |
| 1 | Y khoa | 23.6 | 26.4 |
| 2 | Y học dự phòng | 18 | 20.9 |
| 3 | Răng – Hàm – Mặt | 23.4 | 26.25 |
| 4 | Điều dưỡng | 19.45 | 21 |
| 5 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 21 | 24.25 |
| 6 | Dược học | 21.7 | 24.85 |