Trường Đại học Văn hóa Hà Nội đã chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển đại học chính quy năm 2024.
Tham khảo: Thông tin tuyển sinh trường Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2025 |
I. Điểm chuẩn Trường Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2024
Các thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển (trừ điều kiện tốt nghiệp THPT) cần đăng ký nguyện vọng xét tuyển trên hệ thống của Bộ GD&ĐT tại https://thisinh.thithptquocgia.edu.vn.
1. Điểm chuẩn theo các phương thức xét tuyển sớm
Điểm chuẩn trường Đại học Văn hóa Hà Nội xét theo học bạ THPT năm 2024:
TT | Tên ngành | Mã ngành | THXT | Điểm chuẩn |
1 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D09, D14, D15, C19 | 35.78 |
2 | Văn hóa học (Nghiên cứu văn hóa) | 7229040A | C00 | 27.33 |
3 | Văn hóa học (Nghiên cứu văn hóa) | 7229040A | D01, D09, D14, D15, C19 | 26.33 |
4 | Văn hoá học (Văn hóa truyền thông) | 7229040B | C00 | 28.19 |
5 | Văn hoá học (Văn hóa truyền thông) | 7229040B | D01, D09, D14, D15, C19 | 27.19 |
6 | Văn hóa học (Văn hóa đối ngoại) | 7229040C | C00 | 27.91 |
7 | Văn hóa học (Văn hóa đối ngoại) | 7229040C | D01, D09, D14, D15, C19 | 26.91 |
8 | Quản lý văn hóa (Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật) | 7229042A | C00 | 27.88 |
9 | Quản lý văn hóa (Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật) | 7229042A | D01, D09, D14, D15, C19 | 26.88 |
10 | Quản lý văn hóa (Quản lý di sản văn hóa) | 7229042B | C00 | 27.87 |
11 | Quản lý văn hóa (Quản lý di sản văn hóa) | 7229042B | D01, D09, D14, D15, C19 | 26.87 |
12 | Quản lý văn hóa (Tổ chức sự kiện) | 7229042D | C00 | 28 |
13 | Quản lý văn hóa (Tổ chức sự kiện) | 7229042D | D01, D09, D14, D15, C19 | 27 |
14 | Báo chí | 7320101 | C00 | 28.54 |
15 | Báo chí | 7320101 | D01, D09, D14, D15, C19 | 27.54 |
16 | Thông tin – Thư viện (Quản trị thư viện) | 7320201A | C00 | 27.09 |
17 | Thông tin – Thư viện (Quản trị thư viện) | 7320201A | D01, D09, D14, D15, C19 | 26.09 |
18 | Thông tin – Thư viện (Thư viện và thiết bị trường học) | 7320201B | C00 | 26.04 |
19 | Thông tin – Thư viện (Thư viện và thiết bị trường học) | 7320201B | D01, D09, D14, D15, C19 | 25.04 |
20 | Quản lý thông tin | 7320205 | C00 | 27.58 |
21 | Quản lý thông tin | 7320205 | D01, D09, D14, D15, C19 | 26.58 |
22 | Bảo tàng học | 7320305 | C00 | 27.43 |
23 | Bảo tàng học | 7320305 | D01, D09, D14, D15, C19 | 26.43 |
24 | Kinh doanh xuất bản phẩm | 7320402 | C00 | 26.98 |
25 | Kinh doanh xuất bản phẩm | 7320402 | D01, D09, D14, D15, C19 | 25.98 |
26 | Luật | 7380101 | C00 | 28.36 |
27 | Luật | 7380101 | D01, D09, D14, D15, C19 | 27.36 |
28 | Du lịch (Văn hóa du lịch) | 7810101A | C00 | 27.46 |
29 | Du lịch (Văn hóa du lịch) | 7810101A | D01, D09, D14, D15, C19 | 26.46 |
30 | Du lịch (Lữ hành, hướng dẫn du lịch) | 7810101B | C00 | 27.71 |
31 | Du lịch (Lữ hành, hướng dẫn du lịch) | 7810101B | C00 | 26.71 |
32 | Du lịch (Hướng dẫn du lịch quốc tế) | 7810101C | D01, D09, D14, D15, C19 | 35.03 |
33 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103A | C00 | 27.87 |
34 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103A | D01, D09, D14, D15, C19 | 26.87 |
35 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch cộng đồng) | 7810103B | C00 | 27.29 |
36 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch cộng đồng) | 7810103B | D01, D09, D14, D15, C19 | 26.29 |
**Điểm chuẩn trường Đại học Văn hóa Hà Nội xét tuyển kết hợp năm 2024:
TT | Tên ngành | Mã ngành | THXT | Điểm chuẩn | PT |
1 | Sáng tác văn học | 7220110 | N00 | 20.5 | Học bạ x NK |
2 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | C00, D01, D14, D15 | 36.28 | Học bạ x QĐ của trường |
3 | Văn hóa học (Nghiên cứu văn hóa) | 7229040A | C00 | 27.39 | Học bạ x QĐ của trường |
4 | Văn hóa học (Nghiên cứu văn hóa) | 7229040A | D01, D09, D15 | 26.39 | Học bạ x QĐ của trường |
5 | Văn hóa học (Văn hóa truyền thông) | 7229040B | C00 | 28.44 | Học bạ x QĐ của trường |
6 | Văn hóa học (Văn hóa truyền thông) | 7229040B | D01, D09, D15 | 27.44 | Học bạ x QĐ của trường |
7 | Văn hóa học (Văn hóa đối ngoại) | 7229040C | C00 | 27.76 | Học bạ x QĐ của trường |
8 | Văn hóa học (Văn hóa đối ngoại) | 7229040C | D01, D09, D15 | 26.76 | Học bạ x QĐ của trường |
9 | Quản lý văn hóa (Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật) | 7229042A | C00, D01, D09, C19 | 25.2 | Học bạ x QĐ của trường |
10 | Quản lý văn hóa (Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật) | 7229042A | C00 | 26.2 | Học bạ x QĐ của trường |
11 | Quản lý văn hóa (Quản lý di sản văn hóa) | 7229042B | C00 | 28.35 | Học bạ x QĐ của trường |
12 | Quản lý văn hóa (Quản lý di sản văn hóa) | 7229042B | D01, D14, C19 | 27.35 | Học bạ x QĐ của trường |
13 | Quản lý văn hóa (Biểu diễn nghệ thuật) | 7229042C | N00 | 29 | Học bạ x Năng khiếu |
14 | Quản lý văn hóa (Tổ chức sự kiện) | 7229042D | C00 | 29.15 | Học bạ x QĐ của trường |
15 | Quản lý văn hóa (Tổ chức sự kiện) | 7229042D | D01, D09, N05 | 28.15 | Học bạ x QĐ của trường |
16 | Quản lý văn hóa (Tổ chức sự kiện) | 7229042D | C00, D01, D09, N0 | 24.75 | Học bạ x Năng khiếu |
17 | Báo chí | 7320101 | D01, D09, C19 | 28.51 | Học bạ x QĐ của trường |
18 | Báo chí | 7320101 | C00 | 29.51 | Học bạ x QĐ của trường |
19 | Thông tin – Thư viện (Quản trị thư viện) | 7320201A | D01, D09, D15 | 25.94 | Học bạ x QĐ của trường |
20 | Thông tin – Thư viện (Quản trị thư viện) | 7320201A | C00 | 26.94 | Học bạ x QĐ của trường |
21 | Thông tin – Thư viện (Thư viện và thiết bị trường học) | 7320201B | C00 | 26.94 | Học bạ x QĐ của trường |
22 | Thông tin – Thư viện (Thư viện và thiết bị trường học) | 7320201B | D01, D09, D15 | 25.94 | Học bạ x QĐ của trường |
23 | Quản lý thông tin | 7320205 | C00 | 26.05 | Học bạ x QĐ của trường |
24 | Quản lý thông tin | 7320205 | D01, D14, D15 | 25.05 | Học bạ x QĐ của trường |
25 | Bảo tàng học | 7320305 | C00 | 27.18 | Học bạ x QĐ của trường |
26 | Bảo tàng học | 7320305 | D01, D09, C19 | 26.18 | Học bạ x QĐ của trường |
27 | Kinh doanh xuất bản phẩm | 7320402 | D01, D09, D15 | 24.87 | Học bạ x QĐ của trường |
28 | Kinh doanh xuất bản phẩm | 7320402 | C00 | 25.87 | Học bạ x QĐ của trường |
29 | Luật | 7380101 | C00 | 28.82 | Học bạ x QĐ của trường |
30 | Luật | 7380101 | D01, D09, C19 | 27.82 | Học bạ x QĐ của trường |
31 | Du lịch (Văn hóa du lịch) | 7810101A | C00 | 26.79 | Học bạ x QĐ của trường |
32 | Du lịch (Văn hóa du lịch) | 7810101A | D01, D09, D15 | 25.79 | Học bạ x QĐ của trường |
33 | Du lịch (Lữ hành, hướng dẫn du lịch) | 7810101B | C00 | 27.8 | Học bạ x QĐ của trường |
34 | Du lịch (Lữ hành, hướng dẫn du lịch) | 7810101B | D01, D09, D15 | 26.8 | Học bạ x QĐ của trường |
35 | Du lịch (Hướng dẫn du lịch quốc tế) | 7810101C | D01, D09, D14, D15 | 31.96 | Học bạ x QĐ của trường |
36 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103A | C00 | 28.17 | Học bạ x QĐ của trường |
37 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103A | D01, D09, D15 | 27.17 | Học bạ x QĐ của trường |
38 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch công cộng) | 7810103B | C00 | 26.73 | Học bạ x QĐ của trường |
39 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch công cộng) | 7810103B | D01, D09, D15 | 25.73 | Học bạ x QĐ của trường |
2. Điểm chuẩn theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT
Điểm chuẩn trường Đại học Văn hóa Hà Nội hệ chính quy xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024:
TT | Tên ngành | Mã ngành | THXT | Điểm chuẩn |
1 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D09, D14, D15, C19 | 34.35 |
2 | Văn hóa học (Nghiên cứu văn hóa) | 7229040A | C00 | 26.52 |
3 | Văn hóa học (Nghiên cứu văn hóa) | 7229040A | D01, D09, D14, D15, C19 | 25.52 |
4 | Văn hoá học (Văn hóa truyền thông) | 7229040B | C00 | 27.83 |
5 | Văn hoá học (Văn hóa truyền thông) | 7229040B | D01, D09, D14, D15, C19 | 26.83 |
6 | Văn hóa học (Văn hóa đối ngoại) | 7229040C | C00 | 27.43 |
7 | Văn hóa học (Văn hóa đối ngoại) | 7229040C | D01, D09, D14, D15, C19 | 26.43 |
8 | Quản lý văn hóa (Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật) | 7229042A | C00 | 27.97 |
9 | Quản lý văn hóa (Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật) | 7229042A | D01, D09, D14, D15, C19 | 26.97 |
10 | Quản lý văn hóa (Quản lý di sản văn hóa) | 7229042B | C00 | 27.83 |
11 | Quản lý văn hóa (Quản lý di sản văn hóa) | 7229042B | D01, D09, D14, D15, C19 | 26.83 |
12 | Quản lý văn hóa (Tổ chức sự kiện) | 7229042D | C00 | 28 |
13 | Quản lý văn hóa (Tổ chức sự kiện) | 7229042D | D01, D09, D14, D15, C19 | 27 |
14 | Báo chí | 7320101 | C00 | 28.9 |
15 | Báo chí | 7320101 | D01, D09, D14, D15, C19 | 27.9 |
16 | Thông tin – Thư viện (Quản trị thư viện) | 7320201A | C00 | 25.5 |
17 | Thông tin – Thư viện (Quản trị thư viện) | 7320201A | D01, D09, D14, D15, C19 | 24.5 |
18 | Thông tin – Thư viện (Thư viện và thiết bị trường học) | 7320201B | C00 | 23.85 |
19 | Thông tin – Thư viện (Thư viện và thiết bị trường học) | 7320201B | D01, D09, D14, D15, C19 | 22.85 |
20 | Quản lý thông tin | 7320205 | C00 | 27.1 |
21 | Quản lý thông tin | 7320205 | D01, D09, D14, D15, C19 | 26.1 |
22 | Bảo tàng học | 7320305 | C00 | 26.5 |
23 | Bảo tàng học | 7320305 | D01, D09, D14, D15, C19 | 25.5 |
24 | Kinh doanh xuất bản phẩm | 7320402 | C00 | 25.8 |
25 | Kinh doanh xuất bản phẩm | 7320402 | D01, D09, D14, D15, C19 | 24.8 |
26 | Luật | 7380101 | C00 | 28.8 |
27 | Luật | 7380101 | D01, D09, D14, D15, C19 | 27.8 |
28 | Du lịch (Văn hóa du lịch) | 7810101A | C00 | 27.15 |
29 | Du lịch (Văn hóa du lịch) | 7810101A | D01, D09, D14, D15, C19 | 26.15 |
30 | Du lịch (Lữ hành, hướng dẫn du lịch) | 7810101B | C00 | 27.67 |
31 | Du lịch (Lữ hành, hướng dẫn du lịch) | 7810101B | D01, D09, D14, D15, C19 | 26.67 |
32 | Du lịch (Hướng dẫn du lịch quốc tế) | 7810101C | D01, D09, D14, D15, C19 | 33.33 |
33 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103A | C00 | 27.94 |
34 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103A | D01, D09, D14, D15, C19 | 26.94 |
35 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch cộng đồng) | 7810103B | C00 | 27.43 |
36 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch cộng đồng) | 7810103B | D01, D09, D14, D15, C19 | 26.43 |
II. Điểm chuẩn HUC các năm liền trước
Điểm chuẩn năm 2023:
1. Điểm chuẩn xét học bạ THPT
Điểm chuẩn xét học bạ trường Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2023 như sau:
TT | Tên ngành/Chuyên ngành | Tổ hợp gốc | Điểm chuẩn tổ hợp gốc | Điểm chuẩn tổ hợp khác |
1 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.66 | |
2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 26.61 | 25.73 |
3 | Luật | C00 | 27.54 | 26.66 |
4 | Báo chí | C00 | 28.27 | 27.39 |
5 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 22.75 | 21.88 |
6 | Thông tin – Thư viện | C00 | 22.56 | 21.68 |
7 | Quản lý thông tin | C00 | 25.17 | 23.41 |
8 | Bảo tàng học | C00 | 21.64 | 20.76 |
9 | Văn hóa học (Nghiên cứu văn hóa) | C00 | 23.65 | 22.77 |
10 | Văn hóa học (Văn hóa truyền thông) | C00 | 27.49 | 26.61 |
11 | Văn hóa học (Văn hóa đối ngoại) | C00 | 27 | 26.12 |
12 | Văn hóa các DTTS Việt Nam (Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS) | C00 | 20.64 | 19.76 |
13 | Văn hóa các DTTS Việt Nam (Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS) | C00 | 21.37 | 20.49 |
14 | Quản lý văn hóa (Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật) | C00 | 22.67 | 21.79 |
15 | Quản lý văn hóa (Quản lý di sản văn hóa) | C00 | 22.42 | 21.54 |
16 | Quản lý văn hóa (Tổ chức sự kiện văn hóa) | C00 | 2733 | 27.3 |
17 | Du lịch (Văn hóa du lịch) | C00 | 24.3 | 23.42 |
18 | Du lịch (Lữ hành, hướng dẫn du lịch) | C00 | 25.82 | 24.94 |
19 | Du lịch (Hướng dẫn du lịch quốc tế) | D01 | 23.17 |
2. Điểm chuẩn xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
Điểm chuẩn trường Đại học Văn hóa Hà Nội xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 như sau:
TT | Tên ngành | Thang điểm | Điểm chuẩn | Tiêu chí phụ | ||
C00 | D01, D78, D96, A16, A00 | TTNV | Điểm môn chính trong THXT | |||
1 | Văn hóa các DTTS Việt Nam – Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | 30 | 21.7 | 20.7 | 2 | 5.6 |
2 | Văn hóa các DTTS Việt Nam – Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | 30 | 22.9 | 21.9 | 5 | 6.4 |
3 | Ngôn ngữ Anh | 40 | 32.93 | 6 | 7.8 | |
4 | Văn hóa học – Nghiên cứu văn hóa | 30 | 24.63 | 23.63 | 3 | 8.5 |
5 | Văn hóa học – Văn hóa truyền thông | 30 | 26.18 | 25.18 | 3 | 7.0 |
6 | Văn hóa học – Văn hóa đối ngoại | 30 | 24.68 | 23.68 | 4 | 8.75 |
7 | Quản lý văn hóa – Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | 30 | 23.96 | 22.96 | 3 | 8.0 |
8 | Quản lý văn hóa – Quản lý di sản văn hóa | 30 | 23.23 | 22.23 | 18 | 7.5 |
9 | Quản lý văn hóa – Tổ chức sự kiện văn hóa | 30 | 26.13 | 25.13 | 2 | 9.0 |
10 | Báo chí | 30 | 26.85 | 25.85 | 1 | 8.5 |
11 | Thông tin – Thư viện | 30 | 21.75 | 20.75 | 5 | 9.25 |
12 | Quản lý thông tin | 30 | 24.4 | 22.4 | 2 | 8.5 |
13 | Bảo tàng học | 30 | 22.83 | 21.83 | 3 | 7.0 |
14 | Kinh doanh xuất bản phẩm | 30 | 23 | 22 | 1 | 8.5 |
15 | Luật | 30 | 25.17 | 24.17 | 3 | 8.5 |
16 | Du lịch – Văn hóa du lịch | 30 | 25.41 | 24.41 | 1 | 8.25 |
17 | Du lịch – Lữ hành, hướng dẫn du lịch | 30 | 25.8 | 24.8 | 3 | 8.5 |
18 | Du lịch – Hướng dẫn du lịch quốc tế | 40 | 31.4 | 1 | 7.8 | |
19 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 30 | 26.5 | 25.5 | 2 | 9.25 |
Điểm chuẩn năm 2022:
TT | Tên ngành | Thang điểm | Điểm chuẩn | |
C00 | D01, D78, D96, A16, A00 | |||
1 | Văn hóa các DTTS Việt Nam – Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | 30 | 23.45 | 22.45 |
2 | Văn hóa các DTTS Việt Nam – Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | 30 | 23.5 | 22.5 |
3 | Ngôn ngữ Anh | 40 | 33.18 | |
4 | Văn hóa học – Nghiên cứu văn hóa | 30 | 25.2 | 24.2 |
5 | Văn hóa học – Văn hóa truyền thông | 30 | 27 | 26 |
6 | Văn hóa học – Văn hóa đối ngoại | 30 | 26.5 | 25.5 |
7 | Quản lý văn hóa – Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | 30 | 24.25 | 23.25 |
8 | Quản lý văn hóa – Quản lý di sản văn hóa | 30 | 24.5 | 23.5 |
9 | Quản lý văn hóa – Tổ chức sự kiện văn hóa | 30 | 26.75 | 25.75 |
10 | Báo chí | 30 | 27.5 | 26.5 |
11 | Thông tin – Thư viện | 30 | 24 | 23 |
12 | Quản lý thông tin | 30 | 26.75 | 25.75 |
13 | Bảo tàng học | 30 | 22.75 | 21.75 |
14 | Kinh doanh xuất bản phẩm | 30 | 24.25 | 23.25 |
15 | Luật | 30 | 27.5 | 26.5 |
16 | Du lịch – Văn hóa du lịch | 30 | 26 | 25 |
17 | Du lịch – Lữ hành, hướng dẫn du lịch | 30 | 27 | 26 |
18 | Du lịch – Hướng dẫn du lịch quốc tế | 40 | 31.85 | |
19 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 30 | 27.5 | 26.5 |
Điểm chuẩn năm 2021:
TT | Tên ngành | Điểm chuẩn 2021 | |
Khối C00 | Khối D01, D78, D96, A16, A00 | ||
1 | Văn hóa các DTTS Việt Nam – Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | 16.0 | 15.0 |
2 | Văn hóa các DTTS Việt Nam – Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | 17.0 | 16.0 |
3 | Ngôn ngữ Anh | / | 35.1 |
4 | Văn hóa học – Nghiên cứu văn hóa | 25.1 | 24.1 |
5 | Văn hóa học – Văn hóa truyền thông | 26.5 | 25.5 |
6 | Văn hóa học – Văn hóa đối ngoại | 26.0 | 25.0 |
7 | QLVH – Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | 24.1 | 23.1 |
8 | QLVH – Quản lý nhà nước về gia đình | 16.0 | 15.0 |
9 | QLVH – Quản lý di sản văn hóa | 23.0 | 22.0 |
10 | QLVH – Tổ chức sự kiện văn hóa | 26.3 | 26.3 |
11 | Báo chí | 26.6 | 25.6 |
12 | Thông tin – Thư viện | 20.0 | 19.0 |
13 | Quản lý thông tin | 26.0 | 25.0 |
14 | Bảo tàng học | 17.0 | 16.0 |
15 | Kinh doanh xuất bản phẩm | 20.0 | 19.0 |
16 | Luật | 26.6 | 25.6 |
17 | Du lịch – Văn hóa du lịch | 26.2 | 25.2 |
18 | Du lịch – Lữ hành, hướng dẫn du lịch | 26.7 | 25.7 |
19 | Du lịch – Hướng dẫn du lịch quốc tế | / | 32.4 |
20 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 27.3 | 26.3 |
Tham khảo điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Văn hóa Hà Nội các năm 2019, 2020 như sau:
TT | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2019 | 2020 | ||
1 | Ngôn ngữ Anh | 29.25 | 31.75 |
2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (C00) | 26 | 27.5 |
3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D01, D78) | 23 | 26.5 |
4 | Luật (C00) | 23.5 | 26.25 |
5 | Luật (D01, D96) | 22.5 | 25.25 |
6 | Báo chí (C00) | 22.25 | 25.5 |
7 | Báo chí (D01, D78) | 21.25 | 24.5 |
8 | Kinh doanh xuất bản phẩm (C00) | 16 | 16 |
9 | Kinh doanh xuất bản phẩm (D01, D96) | 15 | 15 |
10 | Thông tin – Thư viện (C00) | 17 | 18 |
11 | Thông tin – Thư viện (D01, D96) | 16 | 17 |
12 | Quản lý thông tin (C00) | 21 | 24.5 |
13 | Quản lý thông tin (D01, D96) | 20 | 23.5 |
14 | Bảo tàng học (C00) | 16 | 16 |
15 | Bảo tàng học (D01, D78) | 15 | 15 |
16 | Văn hóa học (Chuyên ngành Nghiên cứu văn hóa) (C00) | 19.75 | 23 |
17 | Văn hóa học (Chuyên ngành Nghiên cứu văn hóa) (D01, D78) | 18.75 | 22 |
18 | Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa truyền thông) (C00) | 22 | 25.25 |
19 | Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa truyền thông) (D01, D78) | 21 | 24.25 |
20 | Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa đối ngoại) (C00) | 16 | 24 |
21 | Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa đối ngoại) (D01, D78) | 15 | 23 |
22 | Văn hóa các DTTS Việt Nam (Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS) (C00) | 16 | 16 |
23 | Văn hóa các DTTS Việt Nam (Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS) (D01; D96) | 15 | 15 |
24 | Quản lý văn hóa (Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật) (C00) | 18.5 | 20.75 |
25 | Quản lý văn hóa (Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật) (D01, D78, D96) | 17.5 | 19.75 |
26 | Quản lý văn hóa (Quản lý nhà nước về gia đình) (C00) | 16 | 16 |
27 | Quản lý văn hóa (Quản lý nhà nước về gia đình) (D01, D78, D96) | 15 | 15 |
28 | Quản lý văn hóa (Quản lý di sản văn hóa) (C00) | 19.25 | 21 |
29 | Quản lý văn hóa (Quản lý di sản văn hóa) (D01, D78, D96) | 20 | |
30 | Quản lý văn hóa (Tổ chức sự kiện văn hóa) | 24.75 | |
31 | Du lịch (Văn hóa du lịch) (C00) | 24.3 | 25.5 |
32 | Du lịch (Văn hóa du lịch) (D01, D78) | 21.3 | 24.5 |
33 | Du lịch (Lữ hành, hướng dẫn du lịch) (C00) | 24.85 | 26.5 |
34 | Du lịch (Lữ hành, hướng dẫn du lịch) (D01, D78) | 21.85 | 25.5 |
35 | Du lịch (Hướng dẫn du lịch Quốc tế) | 21.25 | 30.25 |