Trường Đại học Nguyễn Trãi chính thức công bố điểm trúng tuyển theo các phương thức xét tuyển năm 2025.
Tham khảo: Thông tin tuyển sinh trường Đại học Nguyễn Trãi năm 2025
I. Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi năm 2025
1. Điểm chuẩn xét kết quả thi TN THPT năm 2025
TT | Tên ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn |
1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 15 |
2 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 15 |
3 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | 15 |
4 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 15 |
5 | Quốc tế học | 7310601 | 15 |
6 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | 15.6 |
7 | Kiến trúc | 7580101 | 15 |
8 | Thiết kế nội thất | 7580108 | 15 |
9 | Tài chính ngân hàng | 7340201 | 15 |
10 | Quan hệ công chúng | 7320108 | 17.7 |
11 | Kế toán | 7340301 | 15 |
2. Điểm chuẩn xét học bạ THPT
TT | Tên ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn |
1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 18 |
2 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 18 |
3 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | 18 |
4 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 18 |
5 | Quốc tế học | 7310601 | 18 |
6 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | 18.72 |
7 | Kiến trúc | 7580101 | 18 |
8 | Thiết kế nội thất | 7580108 | 18 |
9 | Tài chính ngân hàng | 7340201 | 18 |
10 | Quan hệ công chúng | 7320108 | 21.24 |
11 | Kế toán | 7340301 | 18 |
II. Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi các năm liền trước
Điểm chuẩn năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại học Nguyễn Trãi xét theo học bạ, điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2024:
TT | Tên ngành | Mã ngành | THXT | Điểm chuẩn |
Học bạ | Điểm thi THPT |
1 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | H00, C03, C04, C01 | 18 | 18 |
2 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | A01, D01, C04, D63 | 18 | 18 |
3 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | A01, D01, C04, DD2 | 18 | 18 |
4 | Quốc tế học | 7310601 | A01, D01, C04, C00 | 18 | 18 |
5 | Quan hệ công chúng | 7320108 | C00, D01, C19, C14 | 18 | 18 |
6 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, D01, A07, C04 | 18 | 18 |
7 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | A00, D01, A07, C04 | 18 | 18 |
8 | Kế toán | 7340301 | A00, D01, A07, C04 | 18 | 18 |
9 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, D01, A01, C04 | 18 | 18 |
10 | Kiến trúc | 7580101 | V00, C03, C04, A07 | 18 | 18 |
11 | Thiết kế nội thất | 7580108 | H00, C03, C04, C01 | 18 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023
TT
| Tên ngành
| Điểm chuẩn
|
Học bạ THPT | Điểm thi THPT |
1 | Quản trị kinh doanh | 18 | 22 |
2 | Ngôn ngữ Nhật | 18 | 20 |
3 | Công nghệ thông tin | 18 | 22 |
4 | Quốc tế học | 18 | 22 |
5 | Thiết kế đồ họa | 18 | 22 |
6 | Kiến trúc | 18 | 20 |
7 | Quan hệ công chúng | 18 | 20 |
8 | Kế toán | 18 | 20 |
Điểm chuẩn năm 2022
TT | Tên ngành | Điểm chuẩn |
Học bạ | THPT |
1 | Quản trị kinh doanh | 18 | 16 |
2 | Ngôn ngữ Nhật | 18 | 16 |
3 | Công nghệ thông tin | 18 | 16 |
4 | Quốc tế học | 18 | 16 |
5 | Thiết kế đồ họa | 18 | 16 |
6 | Kiến trúc | 18 | 16 |
7 | Thiết kế nội thất | 18 | 16 |
8 | Tài chính – Ngân hàng | 18 | 16 |
9 | Quan hệ công chúng | 18 | 16 |
10 | Kế toán | 18 | 16 |
Điểm chuẩn năm 2021
TT | Tên ngành | Điểm chuẩn 2021 | TTNV |
1 | Quản trị kinh doanh | 19 | 2 |
2 | Ngôn ngữ Nhật | 22 | 2 |
3 | Công nghệ thông tin | 22.25 | 3 |
4 | Quốc tế học | 18.5 | 5 |
5 | Thiết kế đồ họa | 22 | 4 |
6 | Kiến trúc | 16 | 2 |
7 | Thiết kế nội thất | 16.15 | 2 |
8 | Tài chính – Ngân hàng | 16.1 | 13 |
9 | Quan hệ công chúng | 16 | 1 |
10 | Kế toán | 16.1 | 3 |