Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TPHCM 2024

4593

Trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TPHCM đã chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển đại học chính quy năm 2024 theo các phương thức xét tuyển.

Tham khảo: Thông tin tuyển sinh Đại học Ngoại ngữ – Tin học TPHCM năm 2025

I. Điểm chuẩn HUFLIT năm 2024

Các thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển (trừ điều kiện tốt nghiệp THPT) cần đăng ký nguyện vọng xét tuyển trên hệ thống của Bộ GD&ĐT tại https://thisinh.thithptquocgia.edu.vn.

1. Điểm chuẩn theo các phương thức xét tuyển sớm

Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TPHCM xét theo học bạ và điểm thi đánh giá năng lực của ĐHQG TPHCM năm 2024:

TT
Tên ngành
Mã ngànhTHXTĐiểm chuẩn
Học bạ THPTĐGNL
1Ngôn ngữ Anh (xét học bạ tiếng Anh hệ số 2)7220201A01, D01, D14, D1525550
2Ngôn ngữ Trung Quốc7220204A01, D01, D04, D1419550
3Ngôn ngữ Hàn Quốc7220210D01, D10, D14, D1518.5550
4Quan hệ quốc tế (xét học bạ tiếng Anh hệ số 2)7310206A01, D01, D14, D1524.5550
5Đông phương học7310608D01, D06, D14, D1518.5550
6Quan hệ công chúng (xét học bạ tiếng Anh hệ số 2)7320108A01, D01, D14, D1524.5550
7Quản trị kinh doanh (xét học bạ tiếng Anh hệ số 2)7340101A01, D01, D07, D1124.5550
8Kinh doanh quốc tế (xét học bạ tiếng Anh hệ số 2)7340120A01, D01, D07, D1124.5550
9Thương mại điện tử7340122A00, A01, D01, D0718.5550
10Tài chính – Ngân hàng7340201A01, D01, D07, D1118550
11Kế toán7340301A01, D01, D07, D1118550
12Kiểm toán7340302A01, D01, D07, D1118550
13Luật7380101A01, C00, D01, D6618550
14Luật kinh tế7380107A01, D01, D15, D6618550
15Công nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, D0718.5550
16Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (xét học bạ tiếng Anh hệ số 2)7510605A01, D01, D07, D1124.5550
17Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (xét học bạ tiếng Anh hệ số 2)7810103A01, D01, D14, D1624550
18Quản trị khách sạn (xét học bạ tiếng Anh hệ số 2)7810201A01, D01, D14, D1624550

2. Điểm chuẩn theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp trung học phổ thông

Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TPHCM xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024:

TT
Tên ngành
Mã ngànhTHXTĐiểm chuẩn
1Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh hệ số 2)7220201A01, D01, D14, D1520
2Ngôn ngữ Trung Quốc7220204A01, D01, D04, D1416
3Ngôn ngữ Hàn Quốc7220210D01, D10, D14, D1515
4Ngôn ngữ Nhật Bản7220209D01 D06, D14, D1515
5Quan hệ quốc tế (Tiếng Anh hệ số 2)7310206A01, D01, D14, D1520
6Đông phương học7310608D01, D06, D14, D1515
7Quan hệ công chúng (Tiếng Anh hệ số 2)7320108A01, D01, D14, D1520
8Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh hệ số 2)7340101A01, D01, D07, D1120
9Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh hệ số 2)7340120A01, D01, D07, D1120
10Thương mại điện tử7340122A00, A01, D01, D0715
11Tài chính – Ngân hàng7340201A01, D01, D07, D1115
12Kế toán7340301A01, D01, D07, D1115
13Kiểm toán7340302A01, D01, D07, D1115
14Luật7380101A01, C00, D01, D6615
15Luật kinh tế7380107A01, D01, D15, D6615
16Trí tuệ nhân tạo7480107A00, A01, D01, D0715
17Công nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, D0715
18Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Anh hệ số 2)7510605A01, D01, D07, D1120
19Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Tiếng Anh hệ số 2)7810103A01, D01, D14, D1620
20Quản trị khách sạn (Tiếng Anh hệ số 2)7810201A01, D01, D14, D1620

II. Điểm chuẩn các năm liền trước

Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TPHCM năm 2023:

TT
Tên ngành
Mã ngành
Điểm chuẩn
Học bạ THPTĐGNLĐiểm thi THPT
1Công nghệ thông tin74802011955016
2Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh hệ số 2 xét THXT)722020125.2555021.5
3Ngôn ngữ Trung Quốc722020419.555016
4Ngôn ngữ Hàn Quốc722021015
5Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh hệ số 2 xét THXT)73401012555020
6Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh hệ số 2 xét THXT)73401202555020
7Quan hệ quốc tế (Tiếng Anh hệ số 2 xét THXT)73102062555020
8Quan hệ công chúng (Tiếng Anh hệ số 2 xét THXT)732010855020
9Tài chính – Ngân hàng73402011855015
10Kế toán73403011855015
11Kiểm toán734030255015
12Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Tiếng Anh hệ số 2 xét THXT)781010324.555020
13Quản trị khách sạn (Tiếng Anh hệ số 2 xét THXT)781020124.555020
14Luật kinh tế73801071855015
15Đông phương học731060818.555015
16Luật73801011855015
17Thương mại điện tử734012215
18Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Anh hệ số 2 xét THXT)751060520

Điểm chuẩn năm 2022:

TT
Tên ngành
Điểm chuẩn 2022
Điểm thi THPTHọc bạĐGNL
1Công nghệ thông tin2119.5600
2Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh hệ số 2)2628600
3Ngôn ngữ Trung Quốc2022600
4Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh hệ số 2)2226600
5Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh hệ số 2)2326600
6Quan hệ quốc tế (Tiếng Anh hệ số 2)2226600
7Tài chính – Ngân hàng19.518.5600
8Kế toán19.518.5600
9Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Tiếng Anh hệ số 2)2025600
10Quản trị khách sạn (Tiếng Anh hệ số 2)2025600
11Luật kinh tế1518.5600
12Đông phương học1619.5600
13Luật15

Điểm chuẩn năm 2021:

TTTên ngànhĐiểm chuẩn 2021
1Công nghệ thông tin20.5
2Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh hệ số 2)32.25
3Ngôn ngữ Trung Quốc24.5
4Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh hệ số 2)29.0
5Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh hệ số 2)29.5
6Quan hệ quốc tế (Tiếng Anh hệ số 2)29.5
7Tài chính – Ngân hàng19.0
8Kế toán18.5
9Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Tiếng Anh hệ số 2)21.0
10Quản trị khách sạn (Tiếng Anh hệ số 2)21.0
11Luật kinh tế16.0
12Đông phương học21.0

Tham khảo điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Ngoại ngữ – Tin học TPHCM các năm trước dưới đây:

TTTên ngành
Điểm chuẩn
20192020
1Công nghệ thông tin19.7519.75
2Ngôn ngữ Anh3029.25
3Ngôn ngữ Trung Quốc22.2523.25
4Quản trị kinh doanh23.7525.75
5Kinh doanh quốc tế2526.25
6Quan hệ quốc tế2425.5
7Tài chính – Ngân hàng1619
8Kế toán1518
9Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành20.520.75
10Quản trị khách sạn1920
11Luật kinh tế1516
12Đông phương học20.2521.25
Giang Chu
Xin chào, mình là một cựu sinh viên Đại học Bách khoa Hà Nội. Trước đây công việc đầu tiên của mình có liên quan tới lĩnh vực giáo dục, mình cũng có tư vấn cho khá nhiều bạn học sinh để có những lựa chọn phù hợp nhất trước khi thi đại học và tính đến năm 2023 mình đã có 6 năm làm công việc tư vấn tuyển sinh.