Cập nhật đầy đủ thông tin điểm chuẩn trường Đại học Lao động – Xã hội năm 2024.
Xem thêm: Thông tin tuyển sinh trường Đại học Lao động – Xã hội năm 2025 |
I. Điểm chuẩn ULSA năm 2024
Các thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển (trừ điều kiện tốt nghiệp THPT) cần đăng ký nguyện vọng xét tuyển trên hệ thống của Bộ GD&ĐT tại https://thisinh.thithptquocgia.edu.vn.
1. Điểm chuẩn theo các phương thức xét tuyển sớm
Điểm chuẩn trường Đại học Lao động – Xã hội xét theo học bạ THPT năm 2024:
TT | Tên ngành | Mã ngành | THXT | Điểm chuẩn |
1 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D07, D14 | 24.16 |
2 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01 | 24 |
3 | Tâm lý học | 7310401 | A00, A01, D01, C00 | 25.32 |
4 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01 | 23.27 |
5 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01 | 24.02 |
6 | Bảo hiểm | 7340204 | A00, A01, D01 | 18.87 |
7 | Bảo hiểm – Tài chính | 7340207 | A00, A01, D01 | 22.2 |
8 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01 | 23 |
9 | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01 | 23.43 |
10 | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01 | 24.11 |
11 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01 | 23.33 |
12 | Luật kinh tế | 7380107 | A00, A01, D01 | 24.5 |
13 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01 | 22.64 |
14 | Công tác xã hội | 7760101 | A00, A01, D01, C00 | 24.53 |
15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01 | 23.82 |
2. Điểm chuẩn theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp trung học phổ thông
Điểm chuẩn trường Đại học Lao động – Xã hội xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024:
TT | Tên ngành | Mã ngành | THXT | Điểm chuẩn |
1 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D07, D14 | 24.06 |
2 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01 | 23.55 |
3 | Tâm lý học | 7310401 | A00, A01, D01, C00 | 26.33 |
4 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01 | 22.5 |
5 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01 | 23.14 |
6 | Bảo hiểm | 7340204 | A00, A01, D01 | 17 |
7 | Bảo hiểm – Tài chính | 7340207 | A00, A01, D01 | 21.75 |
8 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01 | 22.65 |
9 | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01 | 23.45 |
10 | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01 | 23.7 |
11 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01 | 23.09 |
12 | Luật kinh tế | 7380107 | A00, A01, D01 | 23.7 |
13 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01 | 22.4 |
14 | Công tác xã hội | 7760101 | A00, A01, D01, C00 | 25.25 |
15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01 | 23.04 |