Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ năm 2024

2317

Cập nhật điểm nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển của trường Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024.

Xem thêm: Thông tin tuyển sinh Đại học Kỹ thuật – Công nghệ năm 2025

I. Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ 2024

Các thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển (trừ điều kiện tốt nghiệp THPT) cần đăng ký nguyện vọng xét tuyển trên hệ thống của Bộ GD&ĐT tại https://thisinh.thithptquocgia.edu.vn.

1. Điểm chuẩn theo các phương thức xét tuyển sớm

Điểm chuẩn Trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ xét theo học bạ THPT năm 2024:

TT
Tên ngành
Mã ngànhTHXTĐiểm chuẩn
1Ngôn ngữ Anh7220201D01, D14, D15, D6624.78
2Quản trị kinh doanh7340101A00, C01, C02, D0124.1
3Tài chính – Ngân hàng7340201A00, C01, C02, D0125.52
4Kế toán7340301A00, C01, C02, D0124.88
5Luật7380101C00, D01, D14, D1525.5
6Công nghệ sinh học7420201A02, B00, C02, D0124.3
7Khoa học dữ liệu7460108A00, A01, C01, D0123.43
8Khoa học máy tính7480101A00, A01, C01, D0124.4
9Kỹ thuật phần mềm7480103A00, A01, C01, D0124.87
10Hệ thống thông tin7480104A00, A01, C01, D0125.24
11Công nghệ thông tin7480201A00, A01, C01, D0126.45
12Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng7510102A00, A01, C01, D0122.4
13Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử7510203A00, A01, A02, C0123.85
14Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử7510301A00, A01, A02, C0124.96
15Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa7510303A00, A01, A02, C0123.5
16Công nghệ kỹ thuật hóa học7510401A00, A11, B00, C0221.9
17Công nghệ kỹ thuật năng lượng7510403A00, A01, A02, C0120.45
18Quản lý công nghiệp7510601A00, C01, C02, D0124
19Logistics và quản lý chuỗi cung ứng7510605A00, C01, C02, D0126.31
20Kỹ thuật hệ thống công nghiệp7520118A00, C01, C02, D0122.4
21Công nghệ thực phẩm7540101A00, B00, C02, D0125.23
22Quản lý xây dựng7580302A00, C01, C02, D0122.55

2. Điểm chuẩn theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp trung học phổ thông

Điểm chuẩn Trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024:

TT
Tên ngành
Mã ngànhTHXTĐiểm chuẩn
1Ngôn ngữ Anh7220201D01, D14, D15, D6625.14
2Quản trị kinh doanh7340101A00, C01, C02, D0123.43
3Tài chính – Ngân hàng7340201A00, C01, C02, D0121.35
4Kế toán7340301A00, C01, C02, D0123.19
5Luật7380101C00, D01, D14, D1525.25
6Công nghệ sinh học7420201A02, B00, C02, D0115.45
7Khoa học dữ liệu7460108A00, A01, C01, D0121.95
8Khoa học máy tính7480101A00, A01, C01, D0123.05
9Kỹ thuật phần mềm7480103A00, A01, C01, D0121.9
10Hệ thống thông tin7480104A00, A01, C01, D0123.3
11Công nghệ thông tin7480201A00, A01, C01, D0123
12Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng7510102A00, A01, C01, D0122.3
13Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử7510203A00, A01, A02, C0122.1
14Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử7510301A00, A01, A02, C0121.75
15Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa7510303A00, A01, A02, C0123.75
16Công nghệ kỹ thuật hóa học7510401A00, A11, B00, C0219.8
17Công nghệ kỹ thuật năng lượng7510403A00, A01, A02, C0118.9
18Quản lý công nghiệp7510601A00, C01, C02, D0122.3
19Logistics và quản lý chuỗi cung ứng7510605A00, C01, C02, D0122.15
20Kỹ thuật hệ thống công nghiệp7520118A00, C01, C02, D0120.35
21Công nghệ thực phẩm7540101A00, B00, C02, D0120
22Quản lý xây dựng7580302A00, C01, C02, D0121.25

II. Điểm chuẩn các năm liền trước

TT
Tên ngành
Điểm chuẩn
Học bạ THPTĐGNL ĐHQG TPHCMĐiểm thi THPT
1Khoa học máy tính22.564020.4
2Khoa học dữ liệu19.5830.2515
3Hệ thống thông tin21.1640.7516
4Công nghệ thông tin26.26846.2522.16
5Kỹ thuật phần mềm23.75795.522.8
6Kỹ thuật hệ thống công nghiệp18.0460018.7
7Logistics và quản lý chuỗi cung ứng26.36740.7521.15
8Quản lý công nghiệp22.5560019.8
9Quản lý xây dựng18.360015
10Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng20.5560018.5
11Công nghệ kỹ thuật năng lượng19.3654.2515
12Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử23.860021.4
13Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử22.75805.2521.1
14Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa22.6788.2521.8
15Công nghệ kỹ thuật hóa học18.1860015
16Công nghệ thực phẩm24.860021.75
17Công nghệ sinh học20.2735.2521.5
18Tài chính – Ngân hàng24.4271523.3
19Quản trị kinh doanh25.3664.2521.5
20Kế toán24.6860020.7
21Luật24.3575021.25
22Ngôn ngữ Anh24.760023

 

Điểm chuẩn năm 2022:

TTTên ngành

Điểm chuẩn 2022
Điểm thi THPTHọc bạ THPTĐGNL của ĐHQG TPHCM
1Khoa học máy tính24.127.95738
2Khoa học dữ liệu23.4424.79600
3Hệ thống thông tin24.927.35600
4Công nghệ thông tin24.8927.99716.5
5Kỹ thuật phần mềm24.5427.69701.5
6Kỹ thuật hệ thống công nghiệp21.226600
7Logistics và quản lý chuỗi cung ứng24.127.29662.25
8Quản lý công nghiệp23.9926.75600
9Quản lý xây dựng22.1525.24600
10Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng21.9126.49646.25
11Công nghệ kỹ thuật năng lượng21.325600
12Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử22.6925.9721.5
13Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử23.527678.25
14Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa2326.3616.25
15Công nghệ kỹ thuật hóa học22.6524.9712.25
16Công nghệ thực phẩm23.2427.55608.25
17Công nghệ sinh học22.0526.05602.5
18Tài chính – Ngân hàng22.6927.8606.25
19Quản trị kinh doanh23.6426.1615.5
20Kế toán24.0927.54613.25
21Luật24.9926713
22Ngôn ngữ Anh25.1928.2712.25

Điểm chuẩn năm 2021:

TTTên ngànhĐiểm chuẩn 2021
1Ngôn ngữ Anh24.5
2Kế toán23.8
3Công nghệ kỹ thuật năng lượng20.25
4Quản trị kinh doanh23.4
5Công nghệ sinh học19.95
6Công nghệ thực phẩm23.25
7Công nghệ kỹ thuật hóa học19.55
8Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa21.65
9Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử22.5
10Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử21.0
11Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng19.85
12Quản lý xây dựng19.75
13Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng23.7
14Quản lý công nghiệp23.15
15Kỹ thuật hệ thống công nghiệp19.3
16Kỹ thuật phần mềm23.6
17Công nghệ thông tin23.75
18Hệ thống thông tin22.4
19Khoa học dữ liệu20.5
20Khoa học máy tính23.25
Giang Chu
Xin chào, mình là một cựu sinh viên Đại học Bách khoa Hà Nội. Trước đây công việc đầu tiên của mình có liên quan tới lĩnh vực giáo dục, mình cũng có tư vấn cho khá nhiều bạn học sinh để có những lựa chọn phù hợp nhất trước khi thi đại học và tính đến năm 2023 mình đã có 6 năm làm công việc tư vấn tuyển sinh.