Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế Đà Nẵng năm 2024

10404

Trường Đại học Kinh tế Đà Nẵng đã chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển đại học theo các phương thức xét tuyển năm 2024.

Tham khảo: Thông tin tuyển sinh trường Đại học Kinh tế Đà Nẵng năm 2025

I. Điểm chuẩn DUE năm 2024

1. Điểm chuẩn theo các phương thức xét tuyển sớm

Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế – Đại học Đà Nẵng xét theo học bạ và điểm thi đánh giá năng lực của ĐHQG TPHCM năm 2024:

TT
Tên ngành
Mã ngànhTHXTĐiểm chuẩn
Học bạ THPTĐGNL
1Kinh tế7310101A00, A01, D0126.75800
2Thống kê kinh tế7310107A00, A01, D0126800
3Quản lý nhà nước7310205A00, A01, D0126800
4Quản trị kinh doanh7340101A00, A01, D0127830
5Marketing7340115A00, A01, D0128900
6Kinh doanh quốc tế7340120A00, A01, D0128900
7Kinh doanh thương mại7340121A00, A01, D0127.5850
8Thương mại điện tử7340122A00, A01, D0128850
9Tài chính – Ngân hàng7340201A00, A01, D0126.75830
10Công nghệ tài chính7340205A00, A01, D0127850
11Kế toán7340301A00, A01, D0126.5800
12Kiểm toán7340302A00, A01, D0126.75830
13Quản trị nhân lực7340404A00, A01, D0127830
14Hệ thống thông tin quản lý7340405A00, A01, D0126800
15Luật7380101A00, A01, D0127.5800
16Luật kinh tế7380107A00, A01, D0127.75830
17Khoa học dữ liệu7460108A00, A01, D0127.5850
18Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành7810103A00, A01, D0126.25800
19Quản trị khách sạn7810201A00, A01, D0126800

2. Điểm chuẩn theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp trung học phổ thông

Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế – Đại học Đà Nẵng xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024:

TT
Tên ngành
Mã ngànhTHXTĐiểm chuẩn
1Kinh tế7310101A00, A01, D01, D9024.5
2Thống kê kinh tế7310107A00, A01, D01, D9024.25
3Quản lý nhà nước7310205A00, A01, D01, D9623.75
4Quản trị kinh doanh7340101A00, A01, D01, D9025
5Marketing7340115A00, A01, D01, D9026
6Kinh doanh quốc tế7340120A00, A01, D01, D9027
7Kinh doanh thương mại7340121A00, A01, D01, D9025.75
8Thương mại điện tử7340122A00, A01, D01, D9026
9Tài chính – Ngân hàng7340201A00, A01, D01, D9025
10Công nghệ tài chính7340205A00, A01, D01, D9025.5
11Kế toán7340301A00, A01, D01, D9024.25
12Kiểm toán7340302A00, A01, D01, D9025.25
13Quản trị nhân lực7340404A00, A01, D01, D9026
14Hệ thống thông tin quản lý7340405A00, A01, D01, D9024
15Luật7380101A00, A01, D01, D9624.25
16Luật kinh tế7380107A00, A01, D01, D9624.5
17Khoa học dữ liệu7460108A00, A01, D01, D9024.75
18Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành7810103A00, A01, D01, D9025.75
19Quản trị khách sạn7810201A00, A01, D01, D9024.25

II. Điểm chuẩn các năm liền trước

Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế – Đại học Đà Nẵng năm 2023:

TT
Tên ngành
Mã ngành
Điểm chuẩn
Học bạ THPTĐGNLĐiểm thi THPT
1Kinh tế26.7580024
2Thống kê kinh tế2680023.5
3Quản lý nhà nước2681023
4Quản trị kinh doanh2783024.75
5Marketing2890025.75
6Kinh doanh quốc tế2892026.5
7Kinh doanh thương mại2785026
8Thương mại điện tử27.7585026.5
9Tài chính – Ngân hàng26.7583024
10Công nghệ tài chính2785024.25
11Kế toán26.580023.85
12Kiểm toán26.7583024.25
13Quản trị nhân lực2783024.75
14Hệ thống thông tin quản lý26.2580023.75
15Khoa học dữ liệu và Phân tích kinh doanh2785024.6
16Luật2780023.5
17Luật kinh tế27.583025.25
18Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành26.2580024.5
19Quản trị khách sạn2680023.5

Điểm chuẩn năm 2022:

TTTên ngànhĐiểm chuẩn
Điểm thi THPTHọc bạ THPTĐGNL của ĐHQG TPHCM
1Kinh tế24.526.5
2Thống kê kinh tế23.2525.5
3Quản lý nhà nước2325.5
4Quản trị kinh doanh2527.5
5Marketing26.528
6Kinh doanh quốc tế2628
7Kinh doanh thương mại2528
8Thương mại điện tử2627.75
9Tài chính – Ngân hàng23.7527.25
10Công nghệ tài chính23.5
11Kế toán23.7527
12Kiểm toán23.7527
13Quản trị nhân lực24.7527.75
14Hệ thống thông tin quản lý23.7526
15Khoa học dữ liệu & phân tích kinh doanh24.527.5
16Luật23.526.5
17Luật kinh tế2527.5
18Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành2427
19Quản trị khách sạn2327

Điểm chuẩn năm 2021:

TTTên ngànhĐiểm chuẩn 2021
1Kinh tế25.0
2Thống kê kinh tế24.75
3Quản lý nhà nước24.25
4Quản trị kinh doanh26.0
5Marketing26.75
6Kinh doanh quốc tế26.75
7Kinh doanh thương mại26.25
8Thương mại điện tử26.5
9Tài chính – Ngân hàng25.25
10Kế toán25.5
11Kiểm toán25.5
12Quản trị nhân lực26.0
13Hệ thống thông tin và quản lý24.75
14Khoa học dữ liệu và Phân tích kinh doanh25.5
15Luật24.75
16Luật kinh tế25.5
17Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành25.25
18Quản trị khách sạn24.75

Tham khảo điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng các năm trước dưới đây:

TTTên ngành
Điểm chuẩn
20192020
1Kinh tế20.7524.25
2Quản trị kinh doanh2225
3Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành22.2524.5
4Quản trị khách sạn2325
5Marketing22.7526
6Kinh doanh thương mại21.7525.25
7Kinh doanh quốc tế2426.75
8Tài chính – Ngân hàng20.524
9Kế toán2124.25
10Kiểm toán2124.25
11Hệ thống thông tin quản lý19.522.5
12Thống kê kinh tế22.75
13Thương mại điện tử21.2525.25
14Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh23.5
15Quản trị nhân lực21.7525
16Quản lý Nhà nước22
17Luật2023
18Luật kinh tế21.2524
Giang Chu
Xin chào, mình là một cựu sinh viên Đại học Bách khoa Hà Nội. Trước đây công việc đầu tiên của mình có liên quan tới lĩnh vực giáo dục, mình cũng có tư vấn cho khá nhiều bạn học sinh để có những lựa chọn phù hợp nhất trước khi thi đại học và tính đến năm 2023 mình đã có 6 năm làm công việc tư vấn tuyển sinh.