Trường Đại học Hoa Sen chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển đại học chính quy theo các phương thức xét tuyển năm 2024.
Tham khảo: Thông tin tuyển sinh Đại học Hoa Sen năm 2025 |
I. Điểm chuẩn trường Đại học Hoa Sen năm 2024
Các thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển (trừ điều kiện tốt nghiệp THPT) cần đăng ký nguyện vọng xét tuyển trên hệ thống của Bộ GD&ĐT tại https://thisinh.thithptquocgia.edu.vn.
1. Điểm chuẩn theo các phương thức xét tuyển sớm
Điểm chuẩn trường Đại học Hoa Sen xét theo học bạ THPT và điểm thi đánh giá năng lực năm 2024:
TT | Tên ngành | Mã ngành | THXT | Điểm chuẩn | ||
Học bạ THPT | ĐGNL ĐHQG TPHCM | ĐGNL ĐHQG HN | ||||
1 | Thiết kế Đồ họa | 7210403 | A01, D01, D09, D14 | 6 | 600 | 67 |
2 | Thiết kế Thời trang | 7210404 | A01, D01, D09, D14 | 6 | 600 | 67 |
3 | Nghệ thuật số | 7210408 | A01, D01, D09, D14 | 6 | 600 | 67 |
4 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D09, D14, D15 | 6 | 600 | 67 |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D04, D09 | 6 | 600 | 67 |
6 | Kinh tế thể thao | 7310113 | A00, A01, D01, D03, D09 | 6 | 600 | 67 |
7 | Tâm lý học | 7310401 | A01, D01, D08, D09 | 6 | 600 | 67 |
8 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A00, A01, D01, D03, D09 | 6 | 600 | 67 |
9 | Quan hệ công chúng | 7320108 | A00, A01, D01, D03, D09 | 6 | 600 | 67 |
10 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D03, D09 | 6 | 600 | 67 |
11 | Digital Marketing | 7340114 | A00, A01, D01, D03, D09 | 6 | 600 | 67 |
12 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D03, D09 | 6 | 600 | 67 |
13 | Kinh doanh Quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D03, D09 | 6 | 600 | 67 |
14 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D03, D09 | 6 | 600 | 67 |
15 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D03, D09 | 6 | 600 | 67 |
16 | Công nghệ tài chính | 7340205 | A00, A01, D01, D03, D09 | 6 | 600 | 67 |
17 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D03, D09 | 6 | 600 | 67 |
18 | Quản trị Nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, D03, D09 | 6 | 600 | 67 |
19 | Quản trị công nghệ truyền thông | 7340410 | A00, A01, D01, D03, D09 | 6 | 600 | 67 |
20 | Quản trị sự kiện | 7340412 | A00, A01, D01, D03, D09 | 6 | 600 | 67 |
21 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, D03, D09 | 6 | 600 | 67 |
22 | Luật Kinh tế | 7380107 | A00, A01, D01, D03, D09 | 6 | 600 | 67 |
23 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D01, D03, D07, D28 | 6 | 600 | 67 |
24 | Trí tuệ nhân tạo | 7480107 | A00, A01, D01, D03, D07, D28 | 6 | 600 | 67 |
25 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D03, D07, D28 | 6 | 600 | 67 |
26 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D03, D09 | 6 | 600 | 67 |
27 | Thiết kế Nội thất | 7580108 | A01, D01, D09, D14 | 6 | 600 | 67 |
28 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D03, D09 | 6 | 600 | 67 |
29 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D03, D09 | 6 | 600 | 67 |
30 | Quản trị khách sạn – Chương trình Elite | 7810201E | A00, A01, D01, D03, D09 | 6 | 600 | 67 |
31 | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00, A01, D01, D03, D09 | 6 | 600 | 67 |
32 | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống – Chương trình Elite | 7810202E | A00, A01, D01, D03, D09 | 6 | 600 | 67 |
2. Điểm chuẩn theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp trung học phổ thông
Điểm chuẩn trường Đại học Hoa Sen xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024:
TT | Tên ngành | Mã ngành | THXT | Điểm chuẩn |
1 | Thiết kế Đồ họa | 7210403 | A01, D01, D09, D14 | 15 |
2 | Thiết kế Thời trang | 7210404 | A01, D01, D09, D14 | 15 |
3 | Nghệ thuật số | 7210408 | A01, D01, D09, D14 | 15 |
4 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D09, D14, D15 | 18 |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D04, D09 | 16 |
6 | Kinh tế thể thao | 7310113 | A00, A01, D01, D03, D09 | 19 |
7 | Tâm lý học | 7310401 | A01, D01, D08, D09 | 17 |
8 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A00, A01, D01, D03, D09 | 17 |
9 | Quan hệ công chúng | 7320108 | A00, A01, D01, D03, D09 | 17 |
10 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 |
11 | Digital Marketing | 7340114 | A00, A01, D01, D03, D09 | 17 |
12 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D03, D09 | 18 |
13 | Kinh doanh Quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 |
14 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D03, D09 | 17 |
15 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 |
16 | Công nghệ tài chính | 7340205 | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 |
17 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 |
18 | Quản trị Nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 |
19 | Quản trị công nghệ truyền thông | 7340410 | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 |
20 | Quản trị sự kiện | 7340412 | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 |
21 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 |
22 | Luật Kinh tế | 7380107 | A00, A01, D01, D03, D09 | 17 |
23 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D01, D03, D07, D28 | 18 |
24 | Trí tuệ nhân tạo | 7480107 | A00, A01, D01, D03, D07, D28 | 18 |
25 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D03, D07, D28 | 18 |
26 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 |
27 | Thiết kế Nội thất | 7580108 | A01, D01, D09, D14 | 15 |
28 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 |
29 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 |
30 | Quản trị khách sạn – Chương trình Elite | 7810201E | A00, A01, D01, D03, D09 | 18 |
31 | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00, A01, D01, D03, D09 | 17 |
32 | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống – Chương trình Elite | 7810202E | A00, A01, D01, D03, D09 | 18 |
II. Điểm chuẩn các năm liền trước
Điểm chuẩn trường Đại học Hoa Sen năm 2023:
TT | Tên ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn | |||
Học bạ THPT | ĐGNL ĐHQG TPHCM | ĐGNL ĐHQG HN | Điểm thi THPT | |||
1 | Quản trị kinh doanh | 6.0 | 600 | 67 | 15 | |
2 | Marketing | 6.0 | 600 | 67 | 15 | |
3 | Kinh doanh Quốc tế | 6.0 | 600 | 67 | 15 | |
4 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 6.0 | 600 | 67 | 15 | |
5 | Tài chính – Ngân hàng | 6.0 | 600 | 67 | 15 | |
6 | Quản trị Nhân lực | 6.0 | 600 | 67 | 15 | |
7 | Kế toán | 6.0 | 600 | 67 | 15 | |
8 | Quan hệ công chúng | 6.0 | 600 | 67 | 15 | |
9 | Thương mại điện tử | 6.0 | 600 | 67 | 15 | |
10 | Quản trị khách sạn | 6.0 | 600 | 67 | 15 | |
11 | Quản trị khách sạn (Chương trình Elite) | 6.0 | 600 | 67 | 15 | |
12 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | 6.0 | 600 | 67 | 15 | |
13 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Chương trình Elite) | 6.0 | 600 | 67 | 15 | |
14 | Quản trị sự kiện | 6.0 | 600 | 67 | 15 | |
15 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | 6.0 | 600 | 67 | 15 | |
16 | Quản trị công nghệ truyền thông | 6.0 | 600 | 67 | 15 | |
17 | Digital Marketing | 6.0 | 600 | 67 | 15 | |
18 | Kinh tế thể thao | 6.0 | 600 | 67 | 19 | |
19 | Luật Kinh Tế | 6.0 | 600 | 67 | 15 | |
20 | Công nghệ thông tin | 6.0 | 600 | 67 | 15 | |
21 | Trí tuệ nhân tạo | 6.0 | 600 | 67 | 16 | |
22 | Kỹ thuật phần mềm | 6.0 | 600 | 67 | 15 | |
23 | Công nghệ tài chính | 6.0 | 600 | 67 | 15 | |
24 | Thiết kế Đồ họa | 6.0 | 600 | 67 | 15 | |
25 | Thiết kế Thời trang | 6.0 | 600 | 67 | 16 | |
26 | Thiết kế Nội thất | 6.0 | 600 | 67 | 15 | |
27 | Nghệ thuật số | 6.0 | 600 | 67 | 15 | |
28 | Ngôn ngữ Anh | 6.0 | 600 | 67 | 15 | |
29 | Tâm lý học | 6.0 | 600 | 67 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2022:
TT | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
Điểm thi THPT | Học bạ | ||
1 | Quản trị kinh doanh | 16 | 6 |
2 | Marketing | 16 | 6 |
3 | Kinh doanh Quốc tế | 16 | 6 |
4 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | 16 | 6 |
5 | Tài chính – Ngân hàng | 16 | 6 |
6 | Quản trị Nhân lực | 16 | 6 |
7 | Kế toán | 16 | 6 |
8 | Bất động sản | 16 | 6 |
9 | Quan hệ công chúng | 15 | 6 |
10 | Hệ thống thông tin quản lý | 15 | – |
11 | Thương mại điện tử | 15 | 6 |
12 | Quản trị khách sạn | 16 | 6 |
13 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16 | 6 |
14 | Quản trị sự kiện | 16 | 6 |
15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16 | 6 |
16 | Quản trị công nghệ truyền thông | 17 | 6 |
17 | Digital Marketing | 16 | 6 |
18 | Kinh tế thể thao | 16 | 6 |
19 | Luật Kinh Tế | 16 | 6 |
20 | Luật Quốc tế | 16 | – |
21 | Công nghệ thông tin | 16 | 6 |
22 | Trí tuệ nhân tạo | 15 | 6 |
23 | Kỹ thuật phần mềm | 16 | 6 |
24 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 15 | – |
25 | Công nghệ tài chính | 15 | 6 |
26 | Thiết kế Đồ họa | 15 | 6 |
27 | Thiết kế Thời trang | 15 | 6 |
28 | Phim | 18 | – |
29 | Thiết kế Nội thất | 15 | 6 |
30 | Nghệ thuật số | 15 | 6 |
31 | Ngôn ngữ Anh | 16 | 6 |
32 | Nhật Bản Học | 15 | – |
33 | Tâm lý học | 16 | 6 |
Điểm chuẩn năm 2021:
TT | Tên ngành | Điểm chuẩn 2021 |
1 | Quản trị kinh doanh | 16.0 |
2 | Marketing | 16.0 |
3 | Kinh doanh Quốc tế | 16.0 |
4 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | 16.0 |
5 | Tài chính – Ngân hàng | 16.0 |
6 | Quản trị Nhân lực | 16.0 |
7 | Kế toán | 16.0 |
8 | Bất động sản | 16.0 |
9 | Quan hệ công chúng | 16.0 |
10 | Hệ thống thông tin quản lý | 16.0 |
11 | Bảo hiểm | 18.0 |
12 | Thương mại điện tử | 16.0 |
13 | Quản trị khách sạn | 16.0 |
14 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16.0 |
15 | Quản trị sự kiện | 16.0 |
16 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.0 |
17 | Quản trị công nghệ truyền thông | 16.0 |
18 | Digital Marketing | 16.0 |
19 | Kinh tế thể thao | 16.0 |
20 | Luật Kinh Tế | 16.0 |
21 | Luật Quốc tế | 16.0 |
22 | Công nghệ thông tin | 16.0 |
23 | Trí tuệ nhân tạo | 16.0 |
24 | Kỹ thuật phần mềm | 16.0 |
25 | Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu | 16.0 |
26 | Quản lý tài nguyên & môi trường | 16.0 |
27 | Thiết kế Đồ họa | 16.0 |
28 | Thiết kế Thời trang | 16.0 |
29 | Phim | 16.0 |
30 | Thiết kế Nội thất | 16.0 |
31 | Nghệ thuật số | 16.0 |
32 | Ngôn ngữ Anh | 16.0 |
33 | Hoa Kỳ Học | 17.0 |
34 | Nhật Bản Học | 16.0 |
35 | Tâm lý học | 16.0 |
Lưu ý: Mức chênh lệch điểm trúng tuyển giữa các nhóm đối tượng và khu vực tuyển sinh áp dụng theo khung điểm ưu tiên với tổng điểm 3 bài thi/môn thi (trong tổ hợp môn xét tuyển) không nhân hệ số theo thang điểm 10 được quy định tại Chương II, Mục 1, Điều 7 của Quy chế Tuyển sinh trình độ đại học; tuyển sinh trình độ cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non; cụ thể như sau:
KV3 | KV2 | KV2-NT | KV1 | |
Học sinh PTTH | 0 | 0.25 | 0.5 | 0.75 |
UT1 | 1.0 | 1.25 | 1.5 | 1.75 |
UT2 | 2.0 | 2.25 | 2.5 | 2.75 |
Tham khảo điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Hoa Sen các năm 2019, 2020 dưới đây:
TT | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2019 | 2020 | ||
1 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 15 | 16 |
2 | Công nghệ thông tin | 15 | 16 |
3 | Kỹ thuật phần mềm | 15 | 16 |
4 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 15 | 16 |
5 | Công nghệ thực phẩm | 15 | 16 |
6 | Kinh doanh quốc tế | 16 | 17 |
7 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 15 | 16 |
8 | Quản trị văn phòng | 15 | 16 |
9 | Hệ thống thông tin quản lý | 15 | 16 |
10 | Quản trị công nghệ truyền thông | 15 | 18 |
11 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 | 16 |
12 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15 | 16 |
13 | Tâm lý học | 15 | 16 |
14 | Thiết kế đồ họa | 15 | 16 |
15 | Thiết kế thời trang | 15 | 16 |
16 | Thiết kế nội thất | 15 | 16 |
17 | Nhật Bản học | / | 16 |
18 | Hoa Kỳ học | / | 16 |
19 | Nghệ thuật số | / | 16 |
20 | Quản trị sự kiện | / | 16 |
21 | Bảo hiểm | / | 16 |
22 | Quản trị kinh doanh | 15 | 17 |
23 | Marketing | 15 | 17 |
24 | Tài chính – Ngân hàng | 15 | 16 |
25 | Kế toán | 15 | 16 |
26 | Quản trị nhân lực | 15 | 16 |
27 | Quản trị khách sạn | 15 | 16 |
28 | Ngôn ngữ Anh | 16 | 16 |