Trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải đã chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển đại học năm 2024.
Tham khảo: Thông tin tuyển sinh trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải năm 2024
I. Điểm chuẩn UTT năm 2024
Thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển (trừ điều kiện tốt nghiệp THPT) cần đăng ký nguyện vọng xét tuyển trên Cổng thông tin tuyển sinh của Bộ GD&ĐT tại https://thisinh.thithptquocgia.edu.vn.
TT | Tên ngành | Mã XT | Điểm chuẩn | Tiêu chí phụ |
1 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | GTADCLG2 | 24.54 | NV6 |
2 | Thương mại điejen tử | GTADCTD2 | 24.1 | NV1 |
3 | Công nghệ thông tin | GTADCTT2 | 23.7 | NV2 |
4 | Logistics và vận tải đa phương thức | GTADCVL2 | 23.65 | NV9 |
5 | Logistics và hạ tầng giao thông | GTADCLH2 | 23.52 | NV3 |
6 | Hải quan và Logistics | GTADCHL2 | 23.48 | NV11 |
7 | Quản trị Marketing | GTADCQM2 | 23.39 | NV4 |
8 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | GTADCCN2 | 23.37 | NV1 |
9 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | GTADCOT2 | 23.28 | NV4 |
10 | Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn | GTADCVM2 | 23.28 | NV5 |
11 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | GTADCCK2 | 23.09 | NV5 |
12 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông | GTADCDT2 | 22.9 | NV2 |
13 | Công nghệ kỹ thuật ô tô và giao thông thông minh | GTADCOG2 | 22.65 | NV3 |
14 | Kiến trúc nội thất | GTADCKN2 | 22.45 | NV3 |
15 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | GTADCCO2 | 22.3 | NV4 |
16 | Hệ thống thông tin | GTADCHT2 | 22.2 | NV4 |
17 | Kế toán doanh nghiệp | GTADCKT2 | 21.55 | NV27 |
18 | Tài chính doanh nghiệp | GTADCTN2 | 21.5 | NV5 |
19 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | GTADCTG2 | 21.45 | NV3 |
20 | Quản trị doanh nghiệp | GTADCQT2 | 21.1 | NV1 |
21 | Quản lý xây dựng | GTADCQX2 | 20.05 | NV1 |
22 | Ngôn ngữ Anh | GTADCEN2 | 20 | |
23 | Kinh tế xây dựng | GTADCKX2 | 20 | NV1 |
24 | Luật | GTADCLA2 | 20 | NV1 |
25 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) | GTADNDT2 | 20 | |
26 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) | GTADNLG2 | 20 | |
27 | Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh) | GTADNTT2 | 20 | |
28 | Logistics (Trường Đại học Tongmyong – Hàn Quốc cấp bằng) | GTADKLG2 | 18 | |
29 | Công nghệ thông tin (Đại học Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan – UITM cấp bằng) | GTADKTT | 18 | |
30 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) | GTADNCD2 | 16 | |
31 | Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc | GTADCBC2 | 16 | |
32 | Mô hình thông tin công trình (BIM) trong dự án HTGT | GTADCBI2 | 16 | |
33 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ | GTADCCD2 | 16 | |
34 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | GTADCCH2 | 16 | |
35 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | GTADCCH2 | 16 | |
36 | Xây dựng cầu – đường sắt | GTADCCS2 | 16 | |
37 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | GTADCDD2 | 16 | |
38 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng đường sắt – metro | GTADCDS2 | 16 | |
39 | Công nghệ và quản lý môi trường | GTADCMN2 | 16 | |
40 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông | GTADCTQ2 | 16 | |
41 | Quản lý và điều hành vận tải đường sắt | GTADCVS2 | 16 | |
42 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | GTADCXQ2 | 16 |