Trường Đại học Y dược Buôn Ma Thuột đã chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển đại học chính quy năm 2024.
Tham khảo: Thông tin tuyển sinh Đại học Y dược Buôn Ma Thuột năm 2025 |
I. Điểm chuẩn BMTU năm 2024
Các thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển (trừ điều kiện tốt nghiệp THPT) cần đăng ký nguyện vọng xét tuyển trên hệ thống của Bộ GD&ĐT tại https://thisinh.thithptquocgia.edu.vn.
Điểm chuẩn Trường Đại học Y dược Buôn Ma Thuột xét theo học bạ và điểm thi đánh giá năng lực của ĐHQG TPHCM năm 2024:
TT | Tên ngành | Mã ngành | THXT | Điểm chuẩn | |
Học bạ THPT | ĐGNL | ||||
1 | Y khoa | 7720101 | A00, A02, B00, B08 | 25.25 | 700 |
2 | Dược học | 7720201 | B00, A00, D07 | 22 | 600 |
3 | Điều dưỡng | 7720301 | A00, A02, B00, B08 | 21 | 500 |
4 | Y tế công cộng | 7720701 | A00, A02, B00, B08 | 16 | 500 |
2. Điểm chuẩn theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp trung học phổ thông
Điểm chuẩn Trường Đại học Y dược Buôn Ma Thuột xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024:
TT | Tên ngành | Mã ngành | THXT | Điểm chuẩn |
1 | Y khoa | 7720101 | A00, A02, B00, B08 | 24 |
2 | Dược học | 7720201 | B00, A00, D07 | 21 |
3 | Điều dưỡng | 7720301 | A00, A02, B00, B08 | 21 |
4 | Y tế công cộng | 7720701 | A00, A02, B00, B08 | 16 |
II. Điểm chuẩn các năm liền trước
Điểm chuẩn trường Đại học Buôn Ma Thuột năm 2023:
TT | Tên ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn | ||
Học bạ THPT | ĐGNL ĐHQG TPHCM | Điểm thi THPT | |||
1 | Y khoa | 7720101 | 25 | 700 | 22.75 |
2 | Dược học | 7720201 | 22 | 600 | 21 |
3 | Điều dưỡng | 7720301 | 18 | 500 | 19 |
4 | Y tế công cộng | 7720701 | 16 | 500 | 16 |
Điểm chuẩn năm 2022:
TT | Tên ngành | Điểm chuẩn 2022 | ||
Điểm thi THPT | Học bạ THPT | ĐGNL của ĐHQG TPHCM | ||
1 | Y khoa | 23 | 26.5 | 700 |
2 | Dược học | 21 | 22 | 600 |
3 | Điều dưỡng | 19 | 18 | 500 |
4 | Y tế công cộng | 16 | 18 | 500 |
Điểm chuẩn năm 2021:
TT | Tên ngành | Điểm chuẩn 2021 |
1 | Y Khoa | 24.0 |
2 | Dược học | 21.0 |
3 | Điều dưỡng | 19.0 |
4 | Y tế công cộng | 19.0 |
Tham khảo điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Buôn Ma Thuột các năm trước:
TT | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2019 | 2020 | ||
1 | Y khoa | 21 | 23 |
2 | Dược học | 20 | 21 |
3 | Điều dưỡng | – | 19 |
4 | Y tế công cộng | – | 16 |