Trường Đại học An ninh Nhân dân đã chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển đại học chính quy theo các phương thức xét tuyển năm 2024.
Xem thêm: Thông tin tuyển sinh Đại học An ninh nhân dân 2025 |
I. Điểm chuẩn Đại học An ninh Nhân dân năm 2024
Điểm chuẩn Trường Đại học An ninh nhân dân xét theo kết bài thi công an năm 2024 như sau:
TT | Đối tượng | Khu vực | Bài thi | THXT | Điểm chuẩn |
Ngành Nghiệp vụ An ninh – Mã ngành: 7860100 | |||||
1 | Thí sinh nữ | Vùng 4 | CA1 | A00, A01, C03, D01 | 21.85 |
2 | Thí sinh nữ | Vùng 4 | CA2 | 21.76 | |
3 | Thí sinh nữ | Vùng 5 | CA1 | 21.66 | |
4 | Thí sinh nữ | Vùng 5 | CA2 | 25.03 | |
5 | Thí sinh nữ | Vùng 6 | CA1 | 21.68 | |
6 | Thí sinh nữ | Vùng 6 | CA2 | 22.07 | |
7 | Thí sinh nữ | Vùng 7 | CA1 | 21.7 | |
8 | Thí sinh nữ | Vùng 7 | CA2 | 23.02 | |
9 | Thí sinh nữ | Vùng 8 | CA2 | 16 | |
10 | Thí sinh nam | Vùng 4 | CA1 | 21.43 | |
11 | Thí sinh nam | Vùng 4 | CA2 | 20.13 | |
12 | Thí sinh nam | Vùng 5 | CA1 | 20.57 | |
13 | Thí sinh nam | Vùng 5 | CA2 | 20.56 | |
14 | Thí sinh nam | Vùng 6 | CA1 | 19.07 | |
15 | Thí sinh nam | Vùng 6 | CA2 | 19.39 | |
16 | Thí sinh nam | Vùng 7 | CA1 | 20.84 | |
17 | Thí sinh nam | Vùng 7 | CA2 | 21.23 | |
18 | Thí sinh nam | Vùng 8 | CA1 | 20.18 | |
19 | Thí sinh nam | Vùng 8 | CA2 | 21.32 |
II. Điểm chuẩn các năm liền trước
Điểm chuẩn Trường Đại học An ninh nhân dân năm 2023:
Đối tượng XT | Khu vực | Khối thi | Điểm chuẩn |
a. Ngành Nghiệp vụ an ninh | |||
Thí sinh nam | Vùng 4 | A00 | 20.6 |
A01 | 20.6 | ||
C03 | 20.6 | ||
D01 | 20.6 | ||
Thí sinh nam | Vùng 5 | A00 | 20.45 |
A01 | 20.45 | ||
C03 | 20.45 | ||
D01 | 20.45 | ||
Thí sinh nam | Vùng 6 | A00 | 18.62 |
A01 | 18.62 | ||
C03 | 18.62 | ||
D01 | 18.62 | ||
Thí sinh nam | Vùng 7 | A00 | 21.14 |
A01 | 21.14 | ||
C03 | 21.14 | ||
D01 | 21.14 | ||
Thí sinh nam | Vùng 8 | A00 | 19.2 |
A01 | 19.2 | ||
C03 | 19.2 | ||
D01 | 19.2 | ||
Thí sinh nữ | Vùng 4 | A00 | 24.16 |
A01 | 24.16 | ||
C03 | 24.16 | ||
D01 | 24.16 | ||
Thí sinh nữ | Vùng 5 | A00 | 24.14 |
A01 | 24.14 | ||
C03 | 24.14 | ||
D01 | 24.14 | ||
Thí sinh nữ | Vùng 6 | A00 | 22.37 |
A01 | 22.37 | ||
C03 | 22.37 | ||
D01 | 22.37 | ||
Thí sinh nữ | Vùng 7 | A00 | 23.66 |
A01 | 23.66 | ||
C03 | 23.66 | ||
D01 | 23.66 | ||
Thí sinh nữ | Vùng 8 | A00 | 18.1 |
A01 | 18.1 | ||
C03 | 18.1 | ||
D01 | 18.1 |
Điểm chuẩn năm 2022:
Đối tượng XT | Khu vực | Khối thi | Điểm chuẩn 2022 |
a. Ngành Nghiệp vụ an ninh | |||
Thí sinh nam | Vùng 4 | A00 | 18.3 |
A01 | 17.91 | ||
C03 | 20.59 | ||
D01 | 18.29 | ||
Thí sinh nam | Vùng 5 | A00 | 18.9 |
A01 | 19.87 | ||
C03 | 19.97 | ||
D01 | 21.07 | ||
Thí sinh nam | Vùng 6 | A00 | 14.69 |
A01 | 14.92 | ||
C03 | 18.81 | ||
D01 | 18.27 | ||
Thí sinh nam | Vùng 7 | A00 | 19.86 |
A01 | 20.26 | ||
C03 | 21.6 | ||
D01 | 20.87 | ||
Thí sinh nam | Vùng 8 | A00 | 15.98 |
A01 | 19.52 | ||
C03 | 19.87 | ||
D01 | Không có thí sinh đủ điều kiện XT | ||
Thí sinh nữ | Vùng 4 | A00 | 21.23 |
A01 | 23.3 | ||
C03 | 23.4 | ||
D01 | 23.79 | ||
Thí sinh nữ | Vùng 5 | A00 | 22.25 |
A01 | 22.82 | ||
C03 | 23.35 | ||
D01 | 23.38 | ||
Thí sinh nữ | Vùng 6 | A00 | 19.65 |
A01 | 22.36 | ||
C03 | 22.09 | ||
D01 | 21.45 | ||
Thí sinh nữ | Vùng 7 | A00 | 22.74 |
A01 | 24.35 | ||
C03 | 22.25 | ||
D01 | 24.41 | ||
Thí sinh nữ | Vùng 8 | A00 | Không có chỉ tiêu |
A01 | |||
C03 | |||
D01 |
Điểm chuẩn năm 2021:
Tên ngành | Khu vực | Khối XT | Điểm chuẩn 2021 |
a. Ngành Nghiệp vụ An ninh | |||
Thí sinh Nam | Vùng 4 | A00 | 24.86 |
A01 | 26.11 | ||
C03 | 25.21 | ||
D01 | 25.89 | ||
Vùng 5 | A00 | 25.68 | |
A01 | 26.36 | ||
C03 | 26.53 | ||
D01 | 26.88 | ||
Vùng 6 | A00 | 24.01 | |
A01 | 24.93 | ||
C03 | 24.38 | ||
D01 | 24.56 | ||
Vùng 7 | A00 | 25.83 | |
A01 | 26.9 | ||
C03 | 26.94 | ||
D01 | 26.48 | ||
Vùng 8 | A00 | 23.04 | |
A01 | 25.76 | ||
C03 | 22.41 | ||
Thí sinh Nữ | Vùng 4 | A00 | 27.35 |
A01 | 27.63 | ||
C03 | 27.2 | ||
D01 | 27.69 | ||
Vùng 5 | A00 | 28.5 | |
A01 | 27.91 | ||
C03 | 27.94 | ||
D01 | 29.51 | ||
Vùng 6 | A00 | 25.68 | |
A01 | 27.33 | ||
C03 | 26.01 | ||
D01 | 26.78 | ||
Vùng 7 | A00 | 27.49 | |
A01 | 28.14 | ||
C03 | 27.84 | ||
D01 | 28.69 |
Tham khảo điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học An ninh nhân dân năm 2020 như sau:
Tên ngành | Khối XT | Điểm chuẩn 2020 | |
Đợt 1 | Đợt 2 | ||
Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh nam) | A01 | 19.54 | 23.28 |
C03 | 20.06 | ||
D01 | 21.54 | ||
Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh nữ) | A01 | 25.29 | / |
C03 | 26.06 | / | |
D01 | 25.21 | / | |
Gửi đào tạo tại Học viện Quân y | B00 | 23.84 | 24.34 |
Lưu ý:
- Chương trình Gửi đào tạo tại Học viện Quân Y chỉ tuyển nam.
- Xét tuyển bổ sung đợt 2 chỉ tuyển nam, trong đó có 16 chỉ tiêu (12 chỉ tiêu ngành Nghiệp vụ an ninh và 04 chỉ tiêu Gửi đào tạo Học viện Quân Y).
Điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học An ninh nhân dân các năm trước như sau:
Tên ngành | Khối XT | Điểm chuẩn | |
2018 | 2019 | ||
Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh nam) | A01 | 23.9 | Không tuyển sinh |
C03 | 23.6 | ||
D01 | 22.95 | ||
Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh nữ) | A01 | 24.3 | |
C03 | 24.25 | ||
D01 | 24.55 | ||
Gửi đào tạo tại Học viện Quân y | B00 | 18.45 |