Công nghệ kỹ thuật kiến trúc là lĩnh vực đang ngày càng phát triển với sự tiến bộ của các công nghệ mới như đồ họa 3D, máy in 3D và trí tuệ nhân tạo. Từ việc thiết kế và mô phỏng các kiến trúc phức tạp đến xây dựng các công trình đòi hỏi sự chính xác và sáng tạo, công nghệ kỹ thuật kiến trúc đóng vai trò quan trọng trong các dự án xây dựng.
1️⃣ Giới thiệu chung về ngành Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc là gì?
Ngành công nghệ kỹ thuật kiến trúc là một ngành liên quan đến việc ứng dụng công nghệ và khoa học vào lĩnh vực kiến trúc. Sinh viên học về các kỹ thuật, công nghệ và phương pháp xây dựng các công trình kiến trúc, bao gồm cả các phương pháp thiết kế, mô phỏng và xây dựng bằng máy tính, đồ họa 3D, máy in 3D và trí tuệ nhân tạo.
Sinh viên ngành này cũng học về các kỹ thuật và công nghệ liên quan đến xử lý vật liệu, bảo vệ môi trường, quản lý dự án và giám sát xây dựng.
Các chương trình đào tạo trong ngành công nghệ kỹ thuật kiến trúc bao gồm các môn học cơ bản như lý thuyết kiến trúc, kiến trúc đại cương, phân tích kết cấu, đồ họa kỹ thuật, thiết kế kiến trúc, mô phỏng kiến trúc, kỹ thuật xây dựng và quản lý dự án xây dựng.
Sinh viên cũng được hướng dẫn về cách thực hiện các bản vẽ kỹ thuật, sử dụng các phần mềm thiết kế đồ họa và mô phỏng kiến trúc, và học cách sử dụng các công cụ và thiết bị xây dựng. Đồng thời, sinh viên cũng được khuyến khích phát triển kỹ năng mềm như kỹ năng lãnh đạo, giao tiếp, quản lý thời gian và tư duy sáng tạo.
Sau khi tốt nghiệp, sinh viên trong ngành công nghệ kỹ thuật kiến trúc có thể trở thành các chuyên gia thiết kế, giám sát và quản lý xây dựng, các nhà nghiên cứu, chuyên viên kỹ thuật hoặc quản lý dự án trong các công ty xây dựng, tư vấn kiến trúc, bất động sản hoặc các cơ quan chính phủ và tài chính.
Ngành Công nghệ kỹ thuật kiến trúc có mã ngành xét tuyển đại học là 7510101.
2️⃣ Các trường đại học ngành Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc
Dưới đây tôi đã tổng hợp full danh sách các trường đại học và cao đẳng ngành Công nghệ kỹ thuật kiến trúc để các bạn tiện tìm kiếm và tham khảo:
3️⃣ Các khối thi ngành Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc
Các bạn có thể sử dụng các khối thi sau để đăng ký xét tuyển vào ngành Công nghệ kỹ thuật kiến trúc theo quy định của mỗi trường:
- Khối A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
- Khối A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
- Khối D01 (Văn, Toán, tiếng Anh)
- Khối D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh)
4️⃣ Chương trình đào tạo
Tham khảo ngay chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật kiến trúc của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà Nẵng:
TT | Tên học phần | Số tín chỉ |
I | KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 35 |
a | Các học phần bắt buộc | 35 |
1 | Triết học Mác – Lênin | 3 |
2 | Kinh tế chính trị | 2 |
3 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
4 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
5 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
6 | Ngoại ngữ I | 3 |
7 | Ngoại ngữ II | 2 |
8 | Ngoại ngữ III | 2 |
9 | Pháp luật đại cương | 2 |
10 | Giải tích I | 3 |
11 | Tin học cơ bản | 1 |
12 | Hình họa 1 | 2 |
13 | Hình họa 2 | 2 |
14 | Vẽ Mỹ thuật 1 | 0.5 |
15 | Vẽ Mỹ thuật 2 | 0.5 |
16 | Kỹ năng giao tiếp | 1 |
17 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 |
b | Các học phần tự chọn tự do | |
18 | Ngoại ngữ cơ bản | 3 |
19 | Ngoại ngữ IV | 2 |
20 | Ngoại ngữ V | 2 |
c | Các học phần tích lũy Giáo dục thể chất & Chứng chỉ quốc phòng | |
21 | Giáo dục quốc phòng | 0 |
22 | Giáo dục thể chất I | 0 |
23 | Giáo dục thể chất II | 0 |
24 | Giáo dục thể chất III | 0 |
25 | Giáo dục thể chất IV | 0 |
II | KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 120 |
a | Các học phần cơ sở ngành bắt buộc | 34 |
26 | Kiến trúc nhập môn | 1 |
27 | Cơ sở tạo hình kiến trúc | 2 |
28 | Mô hình kiến trúc | 0 |
29 | Diễn họa kiến trúc 1 | 0 |
30 | Diễn họa kiến trúc 2 | 0 |
31 | Vật lý kiến trúc 1 | 2 |
32 | Vật lý kiến trúc 2 | 2 |
33 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 2 |
34 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 1 |
35 | Tin học đồ họa kiến trúc 1 | 2 |
36 | Tin học đồ họa kiến trúc 2 | 1 |
37 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 |
38 | Vật liệu xây dựng | 2 |
39 | Cơ học công trình | 3 |
40 | Kết cấu công trình 1 | 3 |
41 | Kỹ thuật thi công I | 3 |
b | Các học phần chuyên ngành bắt buộc | 74 |
42 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc | 2 |
43 | Kiến trúc công cộng | 2 |
44 | Kiến trúc nhà ở | 2 |
45 | Kiến trúc công nghiệp | 2 |
46 | Lịch sử kiến trúc | 3 |
47 | Quy hoạch đô thị 1 | 2 |
48 | Quy hoạch đô thị 2 | 2 |
49 | Kiến trúc sinh khí hậu | 1.5 |
50 | Cấu tạo Kiến trúc nhà dân dụng | 2 |
51 | Thiết kế nội thất công trình | 1 |
52 | Quản lý dự án xây dựng | 2 |
53 | Đồ án Kiến trúc Công cộng 1 | 1 |
54 | Đồ án Kiến trúc Nhà ở 1 | 1 |
55 | Đồ án Kiến trúc Công cộng 2 | 1 |
56 | Đồ án Kiến trúc Nhà ở 2 | 1 |
57 | Đồ án Kiến trúc Công nghiệp | 1 |
58 | Đồ án Quy hoạch | 1 |
59 | Đồ án Kiến trúc Tổng hợp | 1 |
60 | Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà ở dân dụng | 0 |
61 | Vẽ ghi | 0.5 |
62 | Chuyên đề công nghệ mới trong xây dựng | 0.5 |
63 | Thực tập nhận thức | 0 |
64 | Thực tập kỹ thuật kiến trúc | 0 |
65 | Học kỳ doanh nghiệp | 0 |
66 | Đồ án tốt nghiệp Kiến trúc sư | 0 |
67 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 |
68 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 |
c | Các học phần chuyên ngành tự chọn bắt buộc | 12 |
c1 | Nhóm học phần Kiến trúc và Công nghệ | 4 |
69 | Mỹ học kiến trúc | 2 |
70 | Ngôn ngữ và hình thức kiến trúc | 2 |
71 | Tin học đồ họa kiến trúc 3 | 1 |
72 | Chuyên đề Kiến trúc công nghiệp | 1 |
73 | Chuyên đề nội thất | 1 |
74 | Chuyên đề Mô phỏng trong kiến trúc | 1 |
75 | Chuyên đề kiến trúc bền vững | 1 |
c2 | Nhóm học phần Quy hoạch đô thị | 4 |
76 | Xã hội học đô thị | 2 |
77 | Kiến trúc cảnh quan | 2 |
78 | Chuyên đề quy hoạch bền vững | 1 |
79 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | 2 |
c3 | Nhóm học phần Kỹ thuật và kinh tế xây dựng | 4 |
80 | Thiết bị kỹ thuật trong nhà | 2 |
81 | Kết cấu công trình 2 | 2 |
82 | Chuyên đề kết cấu công trình | 1 |
83 | Dự toán xây dựng | 2 |
84 | Ngoại ngữ chuyên ngành xây dựng | 2 |
5️⃣ Cơ hội và công việc sau tốt nghiệp
Sau khi tốt nghiệp, sinh viên trong ngành công nghệ kỹ thuật kiến trúc có nhiều cơ hội và lựa chọn cho các công việc khác nhau trong ngành xây dựng và kiến trúc.
Dưới đây là một số ví dụ về các công việc phù hợp với chuyên ngành này:
- Chuyên gia thiết kế kiến trúc: Các chuyên gia thiết kế kiến trúc sử dụng kiến thức và kỹ năng để tạo ra các bản vẽ kiến trúc và mô phỏng bằng phần mềm để trình bày các ý tưởng thiết kế. Họ cũng tham gia vào các cuộc họp với khách hàng và đội ngũ thiết kế khác để đảm bảo rằng kế hoạch thiết kế được thực hiện đúng kỹ thuật và đáp ứng các yêu cầu của khách hàng.
- Giám sát viên công trình: Giám sát viên công trình là những người đảm nhiệm vai trò kiểm tra và giám sát tiến độ xây dựng, chất lượng công trình và đảm bảo tuân thủ các quy định và quy trình an toàn trong quá trình xây dựng.
- Chuyên gia tư vấn kiến trúc: Các chuyên gia tư vấn kiến trúc cung cấp các dịch vụ tư vấn cho các chủ đầu tư, nhà phát triển và các công ty trong việc thiết kế, xây dựng và quản lý các công trình kiến trúc. Các dịch vụ tư vấn bao gồm phân tích và đánh giá kỹ thuật, tư vấn thiết kế và quản lý dự án.
- Chuyên viên bảo trì kiến trúc: Các chuyên viên bảo trì kiến trúc chịu trách nhiệm bảo trì, sửa chữa và nâng cấp các công trình kiến trúc. Công việc của họ bao gồm kiểm tra tình trạng của các tòa nhà, phân tích và đánh giá các vấn đề liên quan đến kết cấu và vật liệu, và đưa ra các giải pháp để giải quyết các vấn đề đó.
- Nhà nghiên cứu: Những người làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu kiến trúc thực hiện các nghiên cứu và phân tích về các vấn đề liên quan đến kiến trúc.
6️⃣ Mức lương theo ngành
Mức lương của ngành công nghệ kỹ thuật kiến trúc tại Việt Nam phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí công việc, kinh nghiệm làm việc, trình độ học vấn, khu vực địa lý và quy mô công ty.
Để cung cấp cho bạn một cái nhìn chung, thì dưới đây là mức lương bình quân của một số vị trí công việc trong ngành công nghệ kỹ thuật kiến trúc tại Việt Nam:
- Thực tập sinh: khoảng 3-6 triệu đồng/tháng
- Kiến trúc sư mới tốt nghiệp: khoảng 8-12 triệu đồng/tháng
- Kiến trúc sư trưởng phòng: khoảng 15-25 triệu đồng/tháng
- Giám sát viên công trình: khoảng 10-20 triệu đồng/tháng
- Chuyên viên tư vấn kiến trúc: khoảng 12-20 triệu đồng/tháng
- Chuyên gia thiết kế kiến trúc: khoảng 15-30 triệu đồng/tháng
Lưu ý rằng trên đây chỉ là mức lương chung và có thể thay đổi tùy vào từng trường hợp cụ thể.
7️⃣ Các phẩm chất cần có
Để học ngành công nghệ kỹ thuật kiến trúc, các bạn cần có những phẩm chất sau:
- Tư duy sáng tạo: Để thiết kế và tạo ra các kiến trúc độc đáo và đẹp mắt, tư duy sáng tạo là yếu tố quan trọng không thể thiếu.
- Khả năng tưởng tượng không gian: Các sinh viên cần phải có khả năng tưởng tượng không gian và hình ảnh ba chiều để có thể tạo ra các bản vẽ và mô hình kiến trúc.
- Kỹ năng vẽ và đồ họa: Các bạn cần phải có kỹ năng vẽ và đồ họa để biểu diễn ý tưởng và thiết kế của mình một cách rõ ràng và chính xác.
- Kỹ năng giao tiếp: Để có thể làm việc hiệu quả với các đồng nghiệp, khách hàng và các bên liên quan khác, kỹ năng giao tiếp là vô cùng quan trọng.
- Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề: Để thiết kế một kiến trúc hoàn chỉnh và đáp ứng được nhu cầu của khách hàng, các bạn cần có khả năng phân tích và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình thiết kế.
- Kiên trì và chịu khó: Ngành công nghệ kỹ thuật kiến trúc đòi hỏi các bạn phải kiên trì và chịu khó trong quá trình học tập và làm việc để có thể hoàn thành các dự án một cách chính xác và đúng thời gian.
- Đam mê và yêu thích nghề: Cuối cùng, để có thể thành công trong ngành công nghệ kỹ thuật kiến trúc, các bạn cần phải đam mê và yêu thích nghề này.
Với sự tiến bộ không ngừng của công nghệ kỹ thuật kiến trúc, ta có thể hy vọng vào một tương lai xanh và bền vững trong ngành xây dựng. Không thể phủ nhận rằng còn nhiều thách thức đang chờ đợi để giải quyết, từ việc tối ưu hóa các quy trình xây dựng đến đảm bảo an toàn và bền vững cho môi trường.
Chỉ có sự đổi mới và tinh thần nghiên cứu sâu sắc mới có thể giúp ngành công nghệ kỹ thuật kiến trúc tiến bộ và phát triển trong tương lai.