Trường Đại học Y dược Thái Bình chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển đại học chính quy năm 2024.
Tham khảo: Thông tin tuyển sinh trường Đại học Y dược Thái Bình năm 2025 |
I. Điểm chuẩn Đại học Y dược Thái Bình năm 2024
Điểm chuẩn Trường Đại học Y dược Thái Bình xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2024:
TT | Tên ngành | Mã ngành | THXT | Điểm chuẩn |
1 | Y khoa | 7720101 | B00, D07, D07 | 26.17 |
2 | Y học dự phòng | 7720110 | B00, D08 | 19.15 |
3 | Y học cổ truyền | 7720115 | B00, D08 | 23 |
4 | Dược học | 7720201 | A00, A01, D07 | 24 |
5 | Điều dưỡng | 7720301 | B00, D08 | 20 |
6 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | A00, B00 | 23.05 |
II. Điểm chuẩn các năm liền trước
Điểm chuẩn Trường Đại học Y dược Thái Bình năm 2023:
TT | Tên ngành | Điểm chuẩn | Tiêu chí phụ | |
Điểm Toán | TTNV | |||
1 | Y khoa | 25.8 | 8 | 1 |
2 | Y học cổ truyền | 23.25 | 7.6 | 1 |
3 | Y học dự phòng | 19 | 7 | 1 |
4 | Y tế công cộng | 15 | 7.6 | 1 |
5 | Dược học | 23.14 | 7.4 | 1 |
6 | Điều dưỡng | 22.1 | 7.6 | 1 |
7 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 23.7 | 7.2 | 1 |
Điểm chuẩn năm 2022:
TT | Tên ngành | Điểm chuẩn | Tiêu chí phụ |
1 | Y khoa | 26.3 | TCP1: NV1, TCP2: Toán ≥ 7.8 |
2 | Y học cổ truyền | 23.55 | |
3 | Y học dự phòng | 19 | |
4 | Dược học | 25 | |
5 | Điều dưỡng | 21.3 | |
6 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 24.15 |
Điểm chuẩn năm 2021:
TT | Tên ngành | Điểm chuẩn 2021 |
1 | Y khoa | 26.9 |
2 | Y học cổ truyền | 24.35 |
3 | Y học dự phòng | 22.1 |
4 | Dược học | 24.9 |
5 | Điều dưỡng | 24.2 |
Tham khảo điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Y dược Thái Bình các năm trước dưới đây:
TT | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2019 | 2020 | ||
1 | Y khoa | 24.6 | 27.15 |
2 | Y học dự phòng | 18 | 19.75 |
3 | Điều dưỡng | 21.25 | 24.4 |
4 | Dược học | 22.75 | 25.75 |
5 | Y tế công cộng | / | 16 |