Trong thế giới ngày nay, sức khỏe và thể thao đang trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Đồng thời, y sinh học thể dục thể thao đã trở thành một lĩnh vực phát triển đầy tiềm năng.
Với sự phát triển của khoa học và công nghệ, ngành Y sinh học thể dục thể thao đang đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và cải thiện sức khỏe, thể lực của con người.
1. Giới thiệu chung về ngành Y sinh học thể dục thể thao
Ngành Y sinh học thể dục thể thao là một lĩnh vực đa ngành, liên kết giữa y học, khoa học thể thao và giáo dục thể chất. Ngành này tập trung vào nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe, thể lực và hiệu suất của con người trong hoạt động thể thao và tập luyện thể dục.
Sinh viên học ngành Y sinh học thể dục thể thao sẽ được học về các lĩnh vực như giải phẫu, sinh lý, dinh dưỡng, tâm lý học, lịch sử thể thao và phát triển thể chất. Họ cũng sẽ học về cách đo lường và đánh giá sức khỏe, động lực học và quản lý tập luyện.
Ngoài ra, sinh viên còn được học cách áp dụng các kiến thức và kỹ năng này vào thực tiễn, để cải thiện sức khỏe và thể lực của con người thông qua các hoạt động thể thao và tập luyện thể dục.
Ngành Y sinh học thể dục thể thao còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong các lĩnh vực như huấn luyện viên thể thao, quản lý thể dục thể thao, nghiên cứu viên, chuyên gia dinh dưỡng, chuyên gia tâm lý học và cả giáo dục thể chất.
Ngành Y sinh học thể dục thể thao là một lĩnh vực đầy tiềm năng, với những kiến thức và kỹ năng cần thiết để cải thiện sức khỏe và thể lực của con người thông qua các hoạt động thể thao và tập luyện thể dục.
Ngành Y sinh học thể dục thể thao có mã ngành xét tuyển đại học là 7729001.
2. Các trường đào tạo
Danh sách các trường đào tạo ngành Y sinh học thể dục thể thao kèm điểm chuẩn cập nhật năm mới nhất như sau:
TT | Tên trường | Điểm chuẩn ngành |
1 | Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh | 18.7 |
2 | Trường Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | |
3 | Trường Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng |
3. Các khối xét tuyển
Các bạn có thể sử dụng các khối thi sau để đăng ký xét tuyển vào ngành Y sinh học thể dục thể thao theo quy định của mỗi trường:
- Khối T00 (Toán, Sinh, Năng khiếu Thể dục thể thao)
- Khối T01 (Toán, Văn, Năng khiếu TDTT)
- Khối T02 (Văn, Sinh, Năng khiếu TDTT)
- Khối T03 (Văn, Địa, Năng khiếu TDTT)
- Khối T05 (Văn, GDCD, Năng khiếu TDTT)
- Khối T06 (Toán, Địa, Năng khiếu thể dục thể thao)
Và một số khối xét tuyển theo kết quả thi hoặc học bạ như B00, B03, B04, C18.
4. Chương trình đào tạo
Tham khảo ngay chương trình đào tạo ngành Y sinh học thể dục thể thao của Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh:
TT | Tên học phần | Số tín chỉ |
I | CÁC MÔN ĐẠI CƯƠNG | 31 |
1 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lê nin 1 | 3 |
2 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lê nin 2 | 2 |
3 | Đường lối cách mạng của đảng cộng sản Việt Nam | 3 |
4 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
5 | Ngoại ngữ 1 | 3 |
6 | Ngoại ngữ 2 | 3 |
7 | Tin học đại cương | 2 |
8 | Tâm lý học đại cương | 2 |
9 | Giáo dục học đại cương | 2 |
10 | Thống kê toán học | 2 |
11 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 3 |
12 | Quản lý hành chính nhà nước | 2 |
13 | Pháp luật đại cương | 2 |
14 | Giáo dục quốc phòng và An ninh 1 | 165 tiết |
15 | Giáo dục quốc phòng và An ninh 2 | |
16 | Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 | |
II | CÁC MÔN CƠ SỞ VÀ KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN | 44 |
a | Các học phần bắt buộc | 31 |
17 | Tâm lý học Thể dục thể thao | 2 |
18 | Giáo dục học Thể dục thể thao | 2 |
19 | Sinh lý Thể dục thể thao 1 | 4 |
20 | Sinh lý Thể dục thể thao 2 | |
21 | Giải phẫu Thể dục thể thao | 2 |
22 | Y học Thể dục thể thao | 3 |
23 | Vệ sinh Thể dục thể thao | 2 |
24 | Lý luận và phương pháp Giáo dục thể chất 1 | 4 |
25 | Lý luận và phương pháp Giáo dục thể chất 2 | |
26 | Lý luận và phương pháp giảng dạy Điền Kinh 1 | 4 |
27 | Lý luận và phương pháp giảng dạy Điền Kinh 2 | |
28 | Lý luận và phương pháp giảng dạy Thể dục 1 | 4 |
29 | Lý luận và phương pháp giảng dạy Thể dục 2 | |
30 | Lý luận và phương pháp giảng dạy Bơi lội 1 | 4 |
31 | Lý luận và phương pháp giảng dạy Bơi lội 2 | |
a | Các học phần bắt buộc | 31 |
a1 | Tự chọn 1 | 2/14 |
32 | Đo lường Thể thao | 2 |
33 | Quản lý Thể dục thể thao | 2 |
34 | Xã hội học Thể dục thể thao | 2 |
35 | Đường lối Thể dục thể thao của đảng cộng sản VN | 2 |
36 | Lịch sử Thể dục thể thao | 2 |
37 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 |
38 | Văn hóa thể thao | 2 |
a2 | Tự chọn 2 | 11/41 |
39 | Lý luận và phương pháp giảng dạy Âm nhạc vũ đạo | 2 |
40 | Lý luận và phương pháp giảng dạy Bóng đá | 3 |
41 | Lý luận và phương pháp giảng dạy Bóng bàn | 3 |
42 | Lý luận và phương pháp giảng dạy Bóng rổ | 3 |
43 | Lý luận và phương pháp giảng dạy Bóng chuyền | 3 |
44 | Lý luận và phương pháp giảng dạy Bóng ném | 3 |
45 | Lý luận và phương pháp giảng dạy Quần vợt | 3 |
46 | Lý luận và phương pháp giảng dạy Cờ vua | 3 |
47 | Lý luận và phương pháp giảng dạy Cầu lông | 3 |
48 | Lý luận và phương pháp giảng dạy Bắn súng | 3 |
49 | Lý luận và phương pháp giảng dạy Vật | 3 |
50 | Lý luận và phương pháp giảng dạy Võ | 3 |
51 | Lý luận và phương pháp giảng dạy các môn Thể thao dân tộc | 3 |
52 | Lý luận và phương pháp giảng dạy Golf | 3 |
III | CÁC MÔN KIẾN THỨC NGÀNH | 50 |
a | Các học phần bắt buộc | 33 |
53 | Hồi phục Thể thao | 3 |
54 | Xoa bóp Thể thao | 4 |
55 | Sinh lý huấn luyện | 3 |
56 | Phục hồi chức năng và vật lý trị liệu | 3 |
57 | Bệnh học Nội khoa | 4 |
58 | Bệnh học Ngoại khoa | 4 |
59 | Di truyền học và tuyển chọn | 3 |
60 | Cấp cứu ban đầu | 3 |
61 | Thể dục chữa bệnh | 3 |
62 | Y tế cơ sở | 3 |
b | Các học phần tự chọn | 17/29 |
63 | Giải phẫu vận động | 3 |
64 | Sinh hóa Thể dục thể thao | 3 |
65 | Sinh cơ Thể dục thể thao | 3 |
66 | Dinh dưỡng Thể thao | 4 |
67 | Kiểm tra y học | 4 |
68 | Sinh lý bệnh | 3 |
69 | Dược học cơ sở | 3 |
70 | Y học cổ truyền | 3 |
71 | Vệ sinh phòng bệnh | 3 |
IV | Thực tập nghiệp vụ và khóa luận tốt nghiệp | 14 |
72 | Thực tập nghiệp vụ lần 1 | 3 |
73 | Thực tập nghiệp vụ lần 2 | 5 |
74 | Khóa luận tốt nghiệp hoặc học phần chuyên môn thay thế | 6 |
Học phần chuyên môn thay thế: | ||
75 | Lý luận và phương pháp Thể dục thể thao | 3 |
76 | Y sinh học Thể dục thể thao | 3 |
5. Cơ hội và công việc sau tốt nghiệp
Ngành Y sinh học thể dục thể thao là một lĩnh vực đầy tiềm năng, với nhiều cơ hội nghề nghiệp khác nhau.
Dưới đây là một số công việc và cơ hội nghề nghiệp mà sinh viên tốt nghiệp ngành này có thể chọn lựa:
- Huấn luyện viên thể thao: Là người có nhiệm vụ đưa ra kế hoạch tập luyện, đào tạo và giám sát các vận động viên trong các hoạt động thể thao. Các huấn luyện viên thể thao cần phải có kiến thức chuyên môn sâu về y sinh học thể dục thể thao để đưa ra các kế hoạch tập luyện phù hợp với từng vận động viên.
- Quản lý thể dục thể thao: Là người có nhiệm vụ quản lý các hoạt động thể thao trong một tổ chức hoặc cơ quan, đảm bảo các hoạt động diễn ra một cách hiệu quả và an toàn. Các quản lý thể dục thể thao cần phải có kiến thức về y sinh học thể dục thể thao để đảm bảo việc quản lý đúng cách các hoạt động thể thao và giảm thiểu rủi ro thể chất cho các vận động viên.
- Nghiên cứu viên: Là người có nhiệm vụ nghiên cứu và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe, thể lực và hiệu suất của con người trong hoạt động thể thao và tập luyện thể dục. Các nghiên cứu viên cần phải có kiến thức về y sinh học thể dục thể thao để có thể thực hiện các nghiên cứu và phân tích dữ liệu một cách chuyên sâu.
- Chuyên gia dinh dưỡng: Là người có nhiệm vụ đưa ra các khuyến nghị dinh dưỡng cho các vận động viên và những người muốn cải thiện sức khỏe và thể lực thông qua tập luyện thể dục. Các chuyên gia dinh dưỡng cần phải có kiến thức về y sinh học thể dục thể thao để có thể đưa ra các khuyến nghị dinh dưỡng phù hợp với từng đối tượng.
6. Mức lương theo ngành
Mức lương của ngành Y sinh học thể dục thể thao tại Việt Nam phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trình độ, kinh nghiệm, địa điểm làm việc, loại công ty hoặc tổ chức, cũng như vị trí công việc.
Theo thông tin từ các trang tuyển dụng và thống kê lương của các chuyên gia, chuyên viên trong ngành Y sinh học thể dục thể thao, mức lương trung bình cho một số vị trí là:
- Huấn luyện viên thể thao: khoảng 6-15 triệu đồng/tháng
- Quản lý thể dục thể thao: khoảng 8-20 triệu đồng/tháng
- Nghiên cứu viên: khoảng 10-20 triệu đồng/tháng
- Chuyên gia dinh dưỡng: khoảng 8-15 triệu đồng/tháng
- Chuyên gia tâm lý học: khoảng 10-20 triệu đồng/tháng
Trên đây chỉ là mức lương trung bình và có thể khác nhau tùy vào nhiều yếu tố khác nhau.
7. Các phẩm chất cần có
Để học và thành công trong ngành Y sinh học thể dục thể thao, sinh viên cần có một số phẩm chất sau:
- Đam mê và yêu thích thể thao: Để trở thành một chuyên gia trong ngành Y sinh học thể dục thể thao, điều quan trọng nhất là đam mê và yêu thích thể thao. Điều này giúp cho sinh viên có động lực và tinh thần để học tập và nghiên cứu về các phương pháp, kỹ thuật và kiến thức liên quan đến lĩnh vực này.
- Kiên trì và chăm chỉ: Ngành Y sinh học thể dục thể thao yêu cầu sinh viên phải nỗ lực học tập và nghiên cứu để có thể hiểu sâu và áp dụng được kiến thức vào thực tế. Vì vậy, kiên trì và chăm chỉ là những phẩm chất cần thiết để thành công trong ngành này.
- Khả năng tư duy phản biện: Sinh viên cần phải có khả năng tư duy phản biện, tức là có khả năng suy nghĩ và đánh giá khách quan về các vấn đề liên quan đến Y sinh học thể dục thể thao. Khả năng này giúp sinh viên có thể đưa ra những phân tích và giải pháp tốt nhất cho các vấn đề mà mình đang nghiên cứu.
- Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm: Y sinh học thể dục thể thao là lĩnh vực có tính chất liên ngành, đòi hỏi sinh viên phải có khả năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt. Điều này giúp cho sinh viên có thể trao đổi, học hỏi và chia sẻ kiến thức với các chuyên gia khác trong ngành.
- Tinh thần trách nhiệm: Ngành Y sinh học thể dục thể thao là lĩnh vực có tính chất tác động trực tiếp đến sức khỏe và cuộc sống của con người. Vì vậy, sinh viên cần có tinh thần trách nhiệm cao trong việc nghiên cứu và áp dụng kiến thức của mình để đảm bảo sức khỏe và phát triển tốt nhất cho cộng đồng.
Với những nghiên cứu và ứng dụng của y sinh học thể dục thể thao, chúng ta có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của bản thân và cộng đồng.
Từ việc tăng cường sức khỏe, nâng cao thể lực, giảm stress, tăng cường sự tập trung, đến việc giúp phục hồi và phát triển các chức năng cơ thể, ngành Y sinh học thể dục thể thao đang mang lại nhiều lợi ích cho con người.
Hy vọng rằng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin quan trọng hỗ trợ việc lựa chọn ngành, chọn nghề trong mùa tuyển sinh sắp tới.