Tôn giáo là một chủ đề nhạy cảm và luôn gây tranh cãi trong xã hội. Để hiểu được đa dạng về tôn giáo trên thế giới và cách mà chúng ảnh hưởng đến con người, ngành Tôn giáo học đã ra đời.
Với những nghiên cứu sâu sắc về lịch sử, triết học và tâm linh của các tôn giáo trên thế giới, ngành Tôn giáo học đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và phân tích các tôn giáo, cũng như khuyến khích sự tôn trọng và hiểu biết đối với các tôn giáo khác nhau.
1. Giới thiệu chung về ngành Tôn giáo học
Ngành Tôn giáo học là một ngành nghiên cứu về các tôn giáo và tín ngưỡng trên thế giới, bao gồm lịch sử, triết học, văn hóa, tâm linh và thực hành tôn giáo. Ngành học này không chỉ nghiên cứu về các tôn giáo lớn như Thiên chúa giáo, Phật giáo, Hồi giáo, đạo Hindu và đạo Do Thái, mà còn bao gồm cả các tôn giáo địa phương và tôn giáo dân tộc.
Ngành Tôn giáo học có vai trò quan trọng trong việc hiểu và phân tích các tôn giáo, cung cấp một cách nhìn sâu sắc và đa chiều về các quan niệm, thực hành và giá trị của các tôn giáo. Ngành học này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo và phát triển các nhà giáo, nhà nghiên cứu và nhà quản lý tôn giáo.
Ngành Tôn giáo học cũng có tầm quan trọng trong xã hội vì nó giúp mọi người hiểu được sự đa dạng tôn giáo trên thế giới và khuyến khích sự tôn trọng và hiểu biết đối với các tôn giáo khác nhau. Nó cũng giúp tạo ra các chính sách và quy định hợp lý cho các tôn giáo trong xã hội.
Tuy vậy, ngành Tôn giáo học không phải là một ngành học được đầu tư nhiều tại Việt Nam, vì vậy cơ hội việc làm trong lĩnh vực này còn khá hạn chế. Tuy nhiên, với sự phát triển của du lịch tôn giáo và sự quan tâm đến các giá trị tôn giáo, ngành Tôn giáo học cũng đang được quan tâm và đánh giá cao hơn.
Ngành Tôn giáo học có mã ngành xét tuyển đại học là 7229009.
2. Các trường đào tạo
Danh sách các trường đào tạo ngành Tôn giáo học kèm điểm chuẩn cập nhật năm mới nhất như sau:
TT | Tên trường | Điểm chuẩn 2023 |
1 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn – ĐHQGHN | 22 – 25 |
2 | Trường Đại học Trà Vinh | |
3 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn – ĐHQG TPHCM | 21 |
3. Các khối xét tuyển
Các bạn có thể sử dụng các khối thi sau để đăng ký xét tuyển vào ngành Tôn giáo học theo quy định của mỗi trường:
- Khối C00 (Văn, Lịch sử, Địa lí)
- Khối D01 (Văn, Toán, tiếng Anh)
- Khối D14 (Văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
- Khối A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
- Khối A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
- Khối B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
- Khối B02 (Toán, Sinh học, Địa lí)
- Khối B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh)
- Khối D04 (Văn, Toán, tiếng Trung)
- Khối D78 (Văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh)
- Khối D83 (Văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung)
4. Chương trình đào tạo
Tham khảo ngay chương trình đào tạo ngành Tôn giáo học của Trường Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn – ĐHQGHN:
TT | Tên học phần | Số tín chỉ |
I | KHỐI KIẾN THỨC CHUNG | 16 |
1 | Triết học Mác-Lênin | 3 |
2 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 |
3 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
4 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
6 | Ngoại ngữ B1: Tiếng Anh B1/Tiếng Trung B1 | 5 |
7 | Giáo dục thể chất | 4 |
8 | Giáo dục quốc phòng – an ninh | 8 |
II | KHỐI KIẾN THỨC THEO LĨNH VỰC | 29 |
a | Các học phần bắt buộc | 23 |
9 | Các phương pháp nghiên cứu khoa học | 3 |
10 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 |
11 | Lịch sử văn minh thế giới | 3 |
12 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 3 |
13 | Xã hội học đại cương | 3 |
14 | Tâm lí học đại cương | 3 |
15 | Lôgic học đại cương | 3 |
16 | Tin học ứng dụng | 3 |
17 | Kĩ năng bổ trợ | 3 |
b | Các học phần tự chọn | 6/18 |
18 | Kinh tế học đại cương | 2 |
19 | Môi trường và phát triển | 2 |
20 | Thống kê cho khoa học xã hội | 2 |
21 | Thực hành văn bản tiếng Việt | 2 |
22 | Nhập môn năng lực thông tin | 2 |
23 | Viết học thuật | 2 |
24 | Tư duy sáng tạo và thiết kế ý tưởng | 2 |
25 | Hội nhập quốc tế và phát triển | 2 |
26 | Hệ thống chính trị Việt Nam | 2 |
III | KHỐI KIẾN THỨC THEO KHỐI NGÀNH | 27 |
a | Các học phần bắt buộc | 23 |
27 | Ngoại ngữ Khoa học Xã hội và Nhân văn 1: Tiếng Anh/Tiếng Trung | 4 |
28 | Ngoại ngữ Khoa học Xã hội và Nhân văn 2: Tiếng Anh/Tiếng Trung | 5 |
29 | Khởi nghiệp | 3 |
30 | Tôn giáo học đại cương | 3 |
31 | Lễ hội trong tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam | 3 |
b | Các học phần tự chọn | 9/39 |
32 | Báo chí truyền thông đại cương | 3 |
33 | Công tác xã hội đại cương | 3 |
34 | Đạo đức học đại cương | 3 |
35 | Lịch sử Quan hệ quốc tế | 3 |
36 | Nhân học đại cương | 3 |
37 | Nhập môn khoa học du lịch | 3 |
38 | Quan hệ đối ngoại Việt Nam | 3 |
39 | Tâm lí học xã hội | 3 |
40 | Chính trị học đại cương | 3 |
41 | Nhập môn phương pháp nghiên cứu tôn giáo học | 3 |
42 | Công tác xã hội của tôn giáo | 3 |
43 | Tôn giáo nội sinh Việt Nam | 3 |
44 | Tín ngưỡng Việt Nam | 3 |
IV | KHỐI KIẾN THỨC THEO NHÓM NGÀNH | 15 |
a | Các học phần bắt buộc | 9 |
45 | Phật giáo Nam truyền và Bắc truyền ở Việt Nam | |
46 | Công giáo và Chính thống giáo ở Việt Nam | |
47 | Đạo Tin lành và Mặc môn ở Việt Nam | |
b | Các học phần tự chọn (chọn 1 trong 2 định hướng sau): | 9/39 |
b1 | Định hướng kiến thức chuyên sâu của ngành | 6/15 |
48 | Ngôn ngữ trong kinh điển tôn giáo (*) | 3 |
49 | Hồi giáo và Bahai ở Việt Nam | 3 |
50 | Tôn giáo trong bối cảnh toàn cầu hóa và những vấn đề xã hội hiện nay | 3 |
51 | Tôn giáo và môi trường | 3 |
52 | Tôn giáo và khoa học | 3 |
b2 | Định hướng kiến thức liên ngành | 6/9 |
53 | Phương pháp cơ bản trong nghiên cứu truyền thông | 3 |
54 | Các dân tộc và chính sách dân tộc ở Việt Nam | 3 |
55 | Thể chế chính trị thế giới | 3 |
V | KHỐI KIẾN THỨC NGÀNH | 40 |
a | Các học phần bắt buộc | 25 |
56 | Nho giáo và Đạo giáo ở Việt Nam | 4 |
57 | Hiện tượng tôn giáo mới trên thế giới và Việt Nam | 3 |
58 | Triết học tôn giáo và tôn giáo học so sánh | 3 |
59 | Biểu tượng học tôn giáo | 3 |
60 | Quan điểm của các nhà tư tưởng Việt Nam về tôn giáo | 3 |
61 | Nhà nước – Tôn giáo – Luật pháp | 3 |
62 | Công tác từ thiện xã hội của tôn giáo ở Việt Nam | 3 |
63 | Lịch sử các tổ chức tôn giáo và giáo hội học tôn giáo | 3 |
b | Các học phần tự chọn | 15/45 |
64 | Nghệ thuật học tôn giáo | 3 |
65 | Quan niệm ngoài Mác xít về tôn giáo | 3 |
66 | Thiền học tôn giáo ứng dụng | 3 |
67 | Đạo đức tôn giáo và đạo đức xã hội Việt Nam hiện nay | 3 |
68 | Văn hoá tôn giáo và du lịch tâm linh cộng đồng | 3 |
69 | Tâm lý học tôn giáo và xã hội học tôn giáo | 3 |
70 | Nhân học và dân tộc học tôn giáo | 3 |
71 | Tín ngưỡng vòng đời của người Việt | 3 |
72 | Thực hành và ứng dụng tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam | 3 |
73 | Kiến trúc và điêu khắc trong tôn giáo | 3 |
74 | Tổ chức và quản lý thư viện trong các tôn giáo | 3 |
75 | Báo chí và truyền thông tôn giáo | 3 |
76 | Quản lý nhà nước về hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam | 3 |
77 | Quản lý di sản tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam | 3 |
78 | Luật tín ngưỡng, tôn giáo và nghiệp vụ công tác tôn giáo | 3 |
c | Thực tập và khóa luận tốt nghiệp/ các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp | 13 |
79 | Thực tập | 4 |
80 | Thực tập tốt nghiệp | 4 |
81 | Khóa luận tốt nghiệp | 5 |
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp | ||
82 | Tín ngưỡng, tôn giáo: những vấn đề lý luận và thực tiễn | 3 |
83 | Tín ngưỡng, tôn giáo: Lịch sử và hiện tại | 2 |
5. Cơ hội và công việc sau tốt nghiệp
Sau khi tốt nghiệp ngành Tôn giáo học, sinh viên có thể tìm thấy các cơ hội nghề nghiệp trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Một số công việc có liên quan đến ngành này bao gồm:
- Nhà nghiên cứu tôn giáo: Các nhà nghiên cứu tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong việc tìm hiểu và phân tích các tôn giáo khác nhau, tìm hiểu về các đạo học, truyền thống, tâm linh và lịch sử của chúng. Công việc này thường được tìm thấy trong các trung tâm nghiên cứu, các tổ chức phi chính phủ và các tổ chức tôn giáo.
- Giảng viên đại học: Giảng viên đại học tôn giáo giảng dạy các khóa học về tôn giáo, các nghiên cứu tôn giáo và các đạo học truyền thống khác. Công việc này đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu rộng và kỹ năng giảng dạy tốt.
- Tư vấn tôn giáo: Tư vấn tôn giáo thường được tìm thấy trong các tổ chức tôn giáo hoặc các tổ chức tôn giáo phi chính phủ, cung cấp tư vấn và hỗ trợ cho những người có nhu cầu về tôn giáo.
- Các tổ chức quốc tế: Các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, các tổ chức phi chính phủ và các tổ chức tôn giáo có thể thuê các chuyên gia tôn giáo để tư vấn và hỗ trợ về các vấn đề tôn giáo.
Tại Việt Nam, ngành Tôn giáo học hiện vẫn chưa được phát triển và đầu tư nhiều. Việc tìm kiếm công việc liên quan đến ngành này có thể khó khăn hơn so với các ngành khác.
6. Mức lương theo ngành
Mức lương của các công việc liên quan đến ngành Tôn giáo học có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và nơi làm việc.
Tại Việt Nam, do ngành này chưa được phát triển nhiều, mức lương thường không cao và khó có thể so sánh với các ngành khác. Nếu làm việc tại các tổ chức tôn giáo, mức lương có thể dao động từ 5 đến 10 triệu đồng/tháng tùy vào vị trí và trình độ của người làm việc.
Với các vị trí cao hơn như nhà nghiên cứu tôn giáo hoặc giảng viên đại học, mức lương có thể cao hơn và có thể đạt được mức 20 đến 30 triệu đồng/tháng.
Cần lưu ý rằng, đối với ngành Tôn giáo học, việc làm không chỉ là vấn đề về mức lương mà còn là vấn đề về đam mê và sự đóng góp cho cộng đồng.
7. Các phẩm chất cần có
Để thành công trong ngành Tôn giáo học, các chuyên gia đề xuất rằng cần có một số phẩm chất sau:
- Các chuyên gia tôn giáo cần phải có hiểu biết sâu rộng về các tôn giáo khác nhau và tôn trọng các giá trị và quan niệm khác nhau.
- Khi thực hiện nghiên cứu về tôn giáo, các chuyên gia cần phải có khả năng thu thập và phân tích dữ liệu hiệu quả.
- Các chuyên gia tôn giáo cần có khả năng giao tiếp tốt để giải thích các khái niệm phức tạp về tôn giáo cho những người không có hiểu biết chuyên môn.
- Để trở thành một chuyên gia tôn giáo thành công, cần phải có sự đam mê và nhiệt huyết trong việc tìm hiểu và thực hiện nghiên cứu về tôn giáo.
- Các chuyên gia tôn giáo thường phải thực hiện nhiều công việc khác nhau và phải có kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc tốt để đảm bảo sự thành công trong công việc.
Trong một thế giới đang dần trở nên đa dạng hơn về văn hóa và tôn giáo, ngành Tôn giáo học càng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Nó giúp cho chúng ta hiểu được đa dạng tôn giáo và tạo ra một môi trường tôn trọng và chấp nhận sự khác biệt.
Dù ngành học này vẫn chưa được đầu tư nhiều tại Việt Nam, nhưng hy vọng trong tương lai, ngành Tôn giáo học sẽ nhận được sự quan tâm và đầu tư để cung cấp cho xã hội những nhà nghiên cứu và nhà giáo có chuyên môn về tôn giáo và đóng góp cho sự phát triển bền vững của xã hội.