Kỹ thuật thực phẩm là một trong những ngành đang được đánh giá cao về vai trò của nó trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm, nâng cao giá trị dinh dưỡng và giảm thiểu lượng thực phẩm bị lãng phí.
Ngành này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng.
Với sự phát triển của xã hội, nhu cầu về thực phẩm an toàn và chất lượng ngày càng được tăng cao. Điều này đòi hỏi các chuyên gia trong lĩnh vực kỹ thuật thực phẩm phải không ngừng cập nhật kiến thức, áp dụng công nghệ tiên tiến và đưa ra các giải pháp sáng tạo để đáp ứng nhu cầu đó.
1. Giới thiệu chung về ngành
Ngành Kỹ thuật thực phẩm là một ngành đòi hỏi kiến thức về khoa học, kỹ thuật, nghiên cứu và sản xuất thực phẩm. Ngành này tập trung vào các quá trình sản xuất, bảo quản và chế biến thực phẩm để đảm bảo chất lượng, an toàn và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.
Sinh viên học ngành kỹ thuật thực phẩm sẽ được học về cơ sở khoa học về thực phẩm, bao gồm hóa học thực phẩm, vi sinh vật thực phẩm, dinh dưỡng, sinh học phân tử và các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Ngoài ra, họ cũng sẽ học về các quy trình sản xuất thực phẩm, từ việc lựa chọn nguyên liệu, xử lý, chế biến, bảo quản, đến đóng gói và phân phối sản phẩm.
Sinh viên sẽ được tiếp cận với các công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực kỹ thuật thực phẩm, bao gồm công nghệ sinh học, công nghệ sinh học phân tử, công nghệ xử lý thực phẩm, công nghệ đóng gói và công nghệ phân tích thực phẩm. Họ cũng sẽ được đào tạo kỹ năng nghiên cứu và phân tích dữ liệu, đưa ra các giải pháp sáng tạo để giải quyết các vấn đề liên quan đến thực phẩm.
Đối với ngành kỹ thuật thực phẩm, việc thực hành và trải nghiệm thực tế là rất quan trọng. Sinh viên sẽ được thực hành trong các phòng thí nghiệm, các nhà máy sản xuất thực phẩm và các trung tâm nghiên cứu để phát triển các kỹ năng thực tiễn cần thiết.
Với sự phát triển của kinh tế và nhu cầu ngày càng tăng về an toàn thực phẩm và chất lượng dinh dưỡng, ngành kỹ thuật thực phẩm đang trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các sinh viên quan tâm đến ngành khoa học và công nghệ.
Các cơ hội việc làm trong ngành này rất đa dạng, từ các công ty sản xuất thực phẩm, các trung tâm nghiên cứu, đến các cơ quan quản lý thực phẩm và các tổ chức phi chính phủ.
Ngành Kỹ thuật thực phẩm có mã ngành xét tuyển đại học là 7540102.
2. Các trường đào tạo
Danh sách các trường đào tạo ngành Kỹ thuật thực phẩm kèm điểm chuẩn cập nhật năm mới nhất như sau:
TT | Tên trường | Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật thực phẩm |
1 | Đại học Bách khoa Hà Nội | 24.49 |
2 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà Nẵng | 16.45 |
3. Các khối xét tuyển
Các bạn có thể sử dụng các khối thi sau để đăng ký xét tuyển vào ngành Kỹ thuật thực phẩm theo quy định của mỗi trường:
- Khối A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
- Khối A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
- Khối A16 (Toán, Khoa học tự nhiên, Văn)
- Khối D01 (Văn, Toán, tiếng Anh)
- Khối D90 (Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh)
4. Chương trình đào tạo
Tham khảo ngay chương trình đào tạo kỹ sư ngành Kỹ thuật thực phẩm của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà Nẵng:
TT | Tên học phần | Số tín chỉ |
I | KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | |
a | Các học phần bắt buộc | |
1 | Đại số tuyến tính | 2 |
2 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
3 | Ngoại ngữ I | 3 |
4 | Ngoại ngữ II | 2 |
5 | Ngoại ngữ III | 2 |
6 | Triết học Mác – Lênin | 3 |
7 | Kinh tế chính trị | 2 |
8 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
9 | Pháp luật đại cương | 2 |
10 | Tin học cơ bản | 1 |
11 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
12 | Vật lý ứng dụng | 2 |
13 | Vẽ kỹ thuật | 2 |
14 | Hóa lý – Hóa phân tích | 3 |
15 | Hóa hữu cơ – Hóa vô cơ | 3 |
16 | TN Hóa lý – Hóa phân tích | 0 |
17 | TN Hóa hữu cơ – Hóa vô cơ | 0 |
18 | Xác suất thống kê | 2 |
19 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 |
20 | Kỹ năng giao tiếp | 1 |
b | Các học phần tự chọn tự do | |
1 | Ngoại ngữ cơ bản | 3 |
2 | Ngoại ngữ IV | 2 |
3 | Ngoại ngữ V | 2 |
c | Các học phần tích lũy chứng chỉ thể chất & chứng chỉ quốc phòng | |
1 | Giáo dục quốc phòng | 0 |
2 | Giáo dục thể chất I | 0 |
3 | Giáo dục thể chất II | 0 |
4 | Giáo dục thể chất III | 0 |
5 | Giáo dục thể chất IV | 0 |
II | KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 115 |
a | Các học phần cơ sở bắt buộc | 34 |
1 | Quá trình và thiết bị truyền chất | 2 |
2 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt | 2 |
3 | TN QT & TB truyền nhiệt | 0 |
4 | TN QT & TB truyền chất | 0 |
5 | Vi sinh | 3 |
6 | TN Vi sinh | 0 |
7 | TN Hóa sinh | 0 |
8 | Hóa học thực phẩm | 2 |
9 | Cơ sở thiết kế nhà máy | 2 |
10 | Quy hoạch thực nghiệm | 2 |
11 | Công nghệ sấy và lạnh | 3 |
12 | Cơ sở kỹ thuật thực phẩm | 2 |
13 | Nhập môn Kỹ thuật thực phẩm | 1 |
14 | Hóa sinh | 3 |
15 | Thiết bị thực phẩm | 2 |
16 | Đồ án công nghệ TP 1 | 0 |
17 | Thực tập nhận thức | 0 |
18 | Thực tập Kỹ thuật | 0 |
b | Các học phần chuyên ngành bắt buộc | 65 |
1 | Ngoại ngữ chuyên ngành thực phẩm | 1 |
2 | Công nghệ lên men | 3 |
3 | TN Công nghệ lên men | 0 |
4 | An toàn vệ sinh thực phẩm | 2 |
5 | Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm sữa | 2 |
6 | TN Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm sữa | 0 |
7 | Công nghệ chế biến thịt, thủy sản | 2 |
8 | TN Công nghệ chế biến thịt, thủy sản | 0 |
9 | Công nghệ chế biến lương thực | 2 |
10 | TN Công nghệ chế biến lương thực | 0 |
11 | Bao gói thực phẩm | 2 |
12 | Kiểm nghiệm thực phẩm | 2 |
13 | TN Kiểm nghiệm thực phẩm | 0 |
14 | Đánh giá cảm quan | 2 |
15 | TN Đánh giá cảm quan | 0 |
16 | Đồ án Công nghệ thực phẩm 2 | 0 |
17 | Chuyên đề ngành thực phẩm | 1 |
18 | Tin học ứng dụng trong kỹ thuật thực phẩm | 0 |
19 | Học kỳ doanh nghiệp thực phẩm | 0 |
20 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 |
21 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 |
22 | Quản lý dự án chuyên ngành thực phẩm | 2 |
23 | Quản lý chất lượng thực phẩm | 2 |
24 | Phụ gia thực phẩm | 2 |
25 | TN Phụ gia thực phẩm | 0 |
26 | Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp | 2 |
27 | TN Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp | 0 |
28 | Thực hành kỹ thuật hiện đại trong CNTP | 0 |
29 | Thực tập tốt nghiệp | 0 |
30 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư | 0 |
c | Các học phần cơ sở – tự chọn bắt buộc | 2 |
1 | An toàn lao động và vệ sinh công nghiệp | 2 |
2 | Mô phỏng quá trình công nghệ | 2 |
3 | Sản xuất sạch hơn | 2 |
4 | Đồ án QT & TB | 0 |
5 | Phương pháp học tập nghiên cứu khoa học | 2 |
d | Các học phần chuyên ngành – tự chọn bắt buộc | 14 |
1 | Thực phẩm chức năng | 2 |
2 | CN CB Cây nhiệt đới | 2 |
3 | TN CN CB cây nhiệt đới | 0 |
4 | CN chế biến rau quả | 2 |
5 | TN CN CB rau quả | 0 |
6 | CN chế biến đường – bánh kẹo | 2 |
7 | TN CN CB đường – bánh kẹo | 0 |
8 | Phát triển sản phẩm thực phẩm | 2 |
9 | Công nghệ sản xuất thực phẩm truyền thống | 2 |
10 | Dinh dưỡng học | 2 |
11 | Quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm | 2 |
12 | Công nghệ sinh học thực phẩm | 2 |
13 | Marketing thực phẩm | 2 |
5. Cơ hội và công việc sau tốt nghiệp
Ngành kỹ thuật thực phẩm đang phát triển mạnh mẽ và có nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn. Các sinh viên tốt nghiệp ngành này có thể tìm thấy các cơ hội việc làm tại các địa điểm sau:
- Các công ty sản xuất thực phẩm: Các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm luôn có nhu cầu tuyển dụng các chuyên gia kỹ thuật thực phẩm để nghiên cứu, thiết kế và điều chỉnh quy trình sản xuất thực phẩm.
- Trung tâm nghiên cứu: Các trung tâm nghiên cứu độc lập hoặc thuộc các trường đại học, viện nghiên cứu có nhu cầu tuyển dụng các chuyên gia nghiên cứu và phát triển sản phẩm thực phẩm.
- Cơ quan quản lý thực phẩm: Các cơ quan quản lý thực phẩm như Bộ Y tế, Bộ NN&PTNT, Cục An toàn thực phẩm có nhu cầu tuyển dụng các chuyên gia kỹ thuật thực phẩm để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng.
- Các tổ chức phi chính phủ: Các tổ chức phi chính phủ, như các tổ chức phi chính phủ về dinh dưỡng hoặc các tổ chức hỗ trợ phát triển, cũng có nhu cầu tuyển dụng các chuyên gia kỹ thuật thực phẩm để nghiên cứu và phát triển các sản phẩm dinh dưỡng.
Các vị trí công việc trong ngành kỹ thuật thực phẩm có thể bao gồm:
- Kỹ sư chế biến thực phẩm
- Chuyên viên nghiên cứu và phát triển sản phẩm thực phẩm
- Chuyên viên kiểm soát chất lượng thực phẩm
- Chuyên viên quản lý sản xuất thực phẩm
- Chuyên viên phân tích thực phẩm
- Giảng viên đại học và trung học chuyên nghiệp
- Chuyên viên tư vấn dinh dưỡng
Với nhu cầu ngày càng tăng về an toàn thực phẩm và chất lượng dinh dưỡng, ngành kỹ thuật thực phẩm sẽ tiếp tục có nhiều cơ hội và thu hút nhiều người tìm đến để phát triển sự nghiệp.
6. Mức lương theo ngành
Mức lương của các chuyên gia kỹ thuật thực phẩm tại Việt Nam thường khá ổn định và hấp dẫn, tuy nhiên còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như năng lực, kinh nghiệm và cả vị trí công việc.
Theo thống kê từ các trang tuyển dụng, mức lương trung bình của các vị trí công việc trong ngành kỹ thuật thực phẩm tại Việt Nam khoảng từ 7 triệu đến 20 triệu đồng mỗi tháng, tùy thuộc vào vị trí và trình độ của nhân viên.
Các chuyên gia nghiên cứu và phát triển sản phẩm thực phẩm có kinh nghiệm và năng lực cao thường có mức lương khởi điểm từ 20 triệu đến 30 triệu đồng mỗi tháng, trong khi các chuyên viên quản lý sản xuất thực phẩm có thể kiếm được khoảng 15 triệu đến 25 triệu đồng mỗi tháng.
Tuy vậy, mức lương của ngành kỹ thuật thực phẩm còn tùy thuộc vào các yếu tố khác như khu vực làm việc, quy mô công ty, sản phẩm mà công ty sản xuất. Do đó, việc nghiên cứu và tìm hiểu cẩn thận trước khi chọn ngành và vị trí công việc sẽ giúp bạn có sự lựa chọn đúng đắn và phù hợp với nhu cầu của mình.
7. Các phẩm chất cần có
Để học và phát triển tốt trong ngành Kỹ thuật thực phẩm, sinh viên cần có những phẩm chất sau đây:
- Đam mê và nhiệt huyết với lĩnh vực Kỹ thuật thực phẩm sẽ giúp sinh viên tự động nỗ lực học tập, tìm hiểu và đạt được những thành tích tốt.
- Kỹ thuật thực phẩm là một ngành yêu cầu sự cẩn trọng, kiên trì và chính xác trong từng công đoạn. Sinh viên cần có thái độ kiên trì, khả năng quan sát tinh tế, và thường xuyên cập nhật kiến thức mới để có thể áp dụng vào thực tế.
- Kỹ thuật thực phẩm đòi hỏi sinh viên phải có khả năng phân tích và giải quyết vấn đề nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp.
- Kỹ thuật thực phẩm là một lĩnh vực đa ngành, đòi hỏi sinh viên phải có khả năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt để có thể hoàn thành các dự án và nghiên cứu.
Trong tương lai, ngành kỹ thuật thực phẩm sẽ còn phát triển mạnh mẽ hơn nữa, đòi hỏi các chuyên gia trong lĩnh vực phải luôn sáng tạo và đổi mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội.
Từ việc tìm ra các phương pháp sản xuất mới, đến việc cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm thiểu lượng thực phẩm bị lãng phí, kỹ thuật thực phẩm sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và sức khỏe cộng đồng.