Kỹ thuật mỏ là một ngành chuyên về khai thác tài nguyên khoáng sản và năng lượng từ lòng đất. Nó đóng vai trò rất quan trọng trong việc cung cấp các nguyên liệu quan trọng cho nền kinh tế và đáp ứng nhu cầu sử dụng của con người.
Trong những năm gần đây, với sự phát triển của công nghệ và nhu cầu tăng cao, ngành kỹ thuật mỏ đang trở thành một ngành có tầm nhìn lớn và tiềm năng phát triển.
1. Giới thiệu chung về ngành
Ngành Kỹ thuật mỏ (Mining Engineering) là một ngành kỹ thuật đa ngành, nó liên quan đến khai thác, xử lý và sử dụng các tài nguyên khoáng sản và năng lượng từ lòng đất. Ngành này bao gồm các lĩnh vực chính như: địa chất, khoan và nổ, vận chuyển, xử lý khoáng sản và quản lý môi trường.
Sinh viên theo học ngành Kỹ thuật mỏ sẽ được học về các kỹ năng kỹ thuật cơ bản như vật lý, hóa học, toán học, máy móc, điện tử và máy tính. Họ cũng được đào tạo về kỹ năng liên quan đến khai thác và xử lý tài nguyên khoáng sản, bao gồm cả phương pháp khai thác truyền thống và khai thác hiện đại bằng công nghệ cao.
Các chuyên gia trong ngành Kỹ thuật mỏ cũng được đào tạo để thực hiện các công việc liên quan đến vận chuyển và lưu trữ các tài nguyên khoáng sản, bao gồm cả thiết kế, xây dựng và quản lý các cơ sở hạ tầng phục vụ việc khai thác.
Bên cạnh đó, họ cũng phải học cách phân tích và đánh giá các tài nguyên khoáng sản và tìm kiếm các cách tiếp cận tối ưu để khai thác các tài nguyên này. Ngoài ra, các sinh viên theo học ngành Kỹ thuật mỏ cũng cần được đào tạo về kỹ năng quản lý môi trường, bao gồm cả việc bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững.
Ngành Kỹ thuật mỏ là một ngành kỹ thuật đa ngành, đòi hỏi các chuyên gia trong lĩnh vực này phải có các kỹ năng chuyên môn về vật lý, hóa học, toán học, máy móc, điện tử và máy tính, kỹ năng liên quan đến khai thác và xử lý tài nguyên khoáng sản, kỹ năng vận chuyển và lưu trữ tài nguyên khoáng sản, kỹ năng phân tích và đánh giá các tài nguyên khoáng sản, kỹ năng quản lý môi trường và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hiệu quả.
Ngành Kỹ thuật mỏ có mã ngành xét tuyển đại học là 7520601.
2. Các trường đào tạo
Danh sách các trường đào tạo ngành Kỹ thuật mỏ kèm điểm chuẩn cập nhật năm mới nhất như sau:
TT | Tên trường | Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật mỏ |
1 | Trường Đại học Mỏ – Địa chất | 17 |
2 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15 |
3. Các khối xét tuyển
Các bạn có thể sử dụng các khối thi sau để đăng ký xét tuyển vào ngành Kỹ thuật mỏ theo quy định của mỗi trường:
- Khối A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
- Khối A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
- Khối A09 (Toán, Địa lí, Giáo dục công dân)
- Khối C01 (Văn, Toán, Vật lí)
- Khối D01 (Văn, Toán, tiếng Anh)
4. Chương trình đào tạo
Tham khảo ngay chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật mỏ của Trường Đại học Mỏ – Địa chất:
TT | Tên học phần | Số tín chỉ |
I | KHỐI KIẾN THỨC CHUNG | 65 |
A | Kiến thức toán và khoa học tự nhiên | 32 |
a | Các học phần bắt buộc | 26 |
1 | Giải tích 1 | 4 |
2 | Vật lý 1 | 4 |
3 | Thí nghiệm vật lý | 1 |
4 | Đại số tuyến tính | 4 |
5 | Giải tích 2 | 4 |
6 | Hóa học đại cương phần 1 + TN | 3 |
7 | Hình họa và vẽ kỹ thuật | 2 |
8 | Cơ lý thuyết | 2 |
9 | Sức bền vật liệu | 2 |
10 | Các học phần tự chọn | 6 |
Phương pháp tính | 3 | |
Lý thuyết xác suất và thống kê Toán học | 3 | |
B | Kiến thức chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội | 13 |
11 | Triết học Mác – Lênin | 3 |
12 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 |
13 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
14 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
15 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 |
16 | Pháp luật đại cương | 2 |
C | Tiếng Anh | 6 |
17 | Tiếng Anh 1 | 3 |
18 | Tiếng Anh 2 | 3 |
D | Giáo dục thể chất | 3 |
19 | Giáo dục thể chất 1 | 1 |
20 | Giáo dục thể chất 2 | 1 |
21 | Giáo dục thể chất 3 | 1 |
E | Giáo dục Quốc phòng | 11 |
22 | Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng cộng sản Việt Nam | 3 |
23 | Công tác quốc phòng và an ninh | 2 |
24 | Quân sự chung | 2 |
25 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | 4 |
II | KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 95 |
A | Kiến thức cơ sở ngành/nhóm ngành | 54 |
26 | Cơ sở cung cấp điện | 2 |
27 | Địa chất mỏ | 2 |
28 | Trắc địa đại cương và trắc địa mỏ | 2 |
29 | Nhập môn kỹ thuật khai thác lộ thiên | 2 |
30 | Nhập môn kỹ thuật khai thác hầm lò | 2 |
31 | Cơ sở tuyển khoáng | 2 |
32 | Phá vỡ đất đá bằng phương pháp khoan -nổ mìn + BTL | 4 |
33 | Mở vỉa và khai thác than hầm lò | 3 |
34 | Các quá trình sản xuất trên mỏ lộ thiên | 4 |
35 | Khai thác quặng lộ thiên | 2 |
36 | Thông gió mỏ + BTL | 4 |
37 | Thiết kế mỏ lộ thiên | 4 |
38 | Đồ án Thiết kế mỏ lộ thiên | 1 |
39 | Thiết kế mỏ hầm lò | 4 |
40 | Đồ án thiết kế mỏ hầm lò | 1 |
41 | Khai thác vật liệu xây dựng | 2 |
42 | Khai thác bằng sức nước | 2 |
43 | Điều khiển áp lực mỏ | 2 |
44 | Công nghệ khai thác than hầm lò | 3 |
45 | Thoát nước mỏ | 2 |
46 | Khai thác quặng hầm lò | 2 |
47 | Phương pháp khai thác hầm lò đặc biệt | 2 |
B | Chuyên ngành, thực tập và đồ án tốt nghiệp | 41 |
a | Các học phần bắt buộc | 12 |
48 | Ổn định bờ mỏ và sườn dốc | 2 |
49 | Kỹ thuật môi trường mỏ hầm lò | 2 |
50 | Kỹ thuật môi trường mỏ lộ thiên | 2 |
51 | Chống giữ mỏ hầm lò | 2 |
52 | An toàn và vệ sinh lao động trong khai thác lộ thiên | 2 |
53 | An toàn vệ sinh lao động trong khai thác hầm lò | 2 |
b | Các học phần tự chọn (B + C) | 19 |
54 | Cải tạo và phục hồi môi trường mỏ sau khai thác | 2 |
55 | Tiếng anh chuyên ngành lộ thiên | 2 |
56 | Tiếng anh chuyên ngành hầm lò | 2 |
57 | Tin học ứng dụng trong khai thác lộ thiên | 2 |
58 | Tin học ứng dụng trong khai thác hầm lò | 2 |
59 | Cơ sở xây dựng công trình ngầm và mỏ | 2 |
60 | Cơ sở tự động hóa | 2 |
61 | Dịch động đất đá | 2 |
62 | Kinh tế và quản trị doanh nghiệp | 3 |
63 | Thực tập tốt nghiệp + Đồ án tốt nghiệp | 10 |
64 | Thực tập tốt nghiệp (LT hoặc HL) | 2 |
65 | Đồ án tốt nghiệp (LT hoặc HL) | 8 |
5. Cơ hội và công việc sau tốt nghiệp
Các cơ hội và công việc trong ngành Kỹ thuật mỏ rất đa dạng và phong phú. Với sự tăng trưởng nhanh chóng của ngành công nghiệp khoáng sản trên toàn cầu, nhu cầu tuyển dụng các chuyên gia trong lĩnh vực này ngày càng tăng.
Dưới đây là một số công việc và cơ hội nghề nghiệp trong ngành Kỹ thuật mỏ:
- Kỹ sư địa chất: Đây là một trong những vai trò quan trọng nhất trong ngành Kỹ thuật mỏ. Kỹ sư địa chất đảm nhiệm nhiều nhiệm vụ, bao gồm đánh giá tài nguyên khoáng sản, đưa ra dự báo về các kết cấu địa chất và các tính chất của đất và đá, phát triển kế hoạch khai thác và xử lý khoáng sản.
- Kỹ sư khai thác: Kỹ sư khai thác đảm nhiệm việc lập kế hoạch và quản lý các hoạt động khai thác, phát triển và triển khai các kỹ thuật khai thác mới, sử dụng công nghệ cao để nâng cao hiệu suất khai thác và giảm thiểu tác động đến môi trường.
- Kỹ sư xử lý khoáng sản: Kỹ sư xử lý khoáng sản đảm nhiệm các công việc liên quan đến thiết kế, xây dựng và quản lý các nhà máy và hệ thống xử lý khoáng sản.
- Kỹ sư môi trường: Kỹ sư môi trường đảm nhiệm các công việc liên quan đến đánh giá tác động của các hoạt động khai thác và xử lý khoáng sản đến môi trường, thiết kế các kế hoạch quản lý môi trường và giảm thiểu tác động xấu đến môi trường.
- Công nhân khai thác: Công nhân khai thác là những người làm việc trực tiếp trong các mỏ và đảm nhiệm các nhiệm vụ liên quan đến khai thác và vận chuyển khoáng sản.
Các chuyên gia trong ngành Kỹ thuật mỏ cũng có thể làm việc trong các lĩnh vực khác như tư vấn, giáo dục và nghiên cứu.
6. Mức lương theo ngành
Mức lương của ngành Kỹ thuật mỏ tại Việt Nam phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm trình độ, kinh nghiệm, vị trí công việc và quy mô của công ty.
Theo thống kê, mức lương trung bình của các chuyên gia trong ngành này tại Việt Nam khoảng từ 12 triệu đến 30 triệu đồng/tháng. Các kỹ sư mới tốt nghiệp thường có mức lương thấp hơn so với các chuyên gia có kinh nghiệm.
Với năng lực và kinh nghiệm tích lũy sau một thời gian làm việc, các chuyên gia trong ngành Kỹ thuật mỏ có thể đạt mức lương khá cao, thậm chí có thể lên tới hàng trăm triệu đồng/tháng nếu làm việc tại các tập đoàn lớn.
Lưu ý rằng mức lương của ngành Kỹ thuật mỏ ở Việt Nam vẫn chưa cao so với nhiều nước khác trên thế giới, do đó, để có mức lương cao và tốt hơn, các chuyên gia trong ngành này thường phải có trình độ và kinh nghiệm thực tiễn tốt và đáp ứng được nhu cầu của các công ty và doanh nghiệp.
7. Các phẩm chất cần có
Để học tốt và thành công trong ngành Kỹ thuật mỏ, sinh viên cần có một số phẩm chất sau đây:
- Ngành Kỹ thuật mỏ đòi hỏi sự tư duy logic, sáng tạo và khoa học để giải quyết các vấn đề liên quan đến khai thác, xử lý và quản lý tài nguyên khoáng sản.
- Không phải lúc nào công việc cũng thuận lợi và dễ dàng. Kỹ sư mỏ phải có khả năng kiên trì và chịu khó để vượt qua các thách thức và khó khăn trong quá trình làm việc.
- Ngành Kỹ thuật mỏ đòi hỏi các kỹ sư phải làm việc hiệu quả và đáp ứng các tiến độ cụ thể. Vậy nên kỹ năng quản lý thời gian là rất quan trọng.
- Trong ngành Kỹ thuật mỏ, các kỹ sư phải đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định về môi trường, đồng thời đảm bảo việc khai thác và sử dụng tài nguyên khoáng sản đúng cách. Vậy nên tinh thần trách nhiệm và tự giác rất quan trọng.
- Kỹ sư mỏ thường làm việc trong môi trường đa văn hóa và đa dạng. Vì vậy, tư duy toàn cầu và khả năng làm việc với các đối tác, khách hàng, đồng nghiệp và nhà quản lý khác là rất cần thiết.
- Các kỹ sư mỏ thường phải làm việc trong nhóm và có khả năng giao tiếp tốt để truyền đạt thông tin và giải quyết các vấn đề một cách hiệu quả.
- Trong ngành Kỹ thuật mỏ, việc đảm bảo môi trường và cộng đồng được bảo vệ là rất quan trọng. Vì vậy, các kỹ sư mỏ cần có sự quan tâm và tôn trọng đến môi trường và cộng đồng nơi họ làm việc.
Ngành kỹ thuật mỏ đóng một vai trò rất quan trọng trong việc khai thác và sử dụng tài nguyên khoáng sản và năng lượng. Với sự phát triển của công nghệ, ngành này đang có nhiều tiềm năng để phát triển và đáp ứng nhu cầu của xã hội.
Để đạt được sự phát triển bền vững, các chuyên gia và nhà quản lý cần phải đưa ra các giải pháp phù hợp để bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.