Bất kể từ một cửa hàng nhỏ lẻ đến một tập đoàn đa quốc gia, mọi tổ chức đều cần có kế toán để quản lý và theo dõi tình hình tài chính.
Ngành Kế toán (Accounting) từ lâu đã được xem là một lĩnh vực ổn định, nhu cầu nhân lực cao và không thể thiếu trong khối ngành kinh tế. Mặc dù kế toán không trực tiếp tạo ra doanh thu, đây vẫn là vị trí chủ chốt giúp doanh nghiệp vận hành trơn tru và hiệu quả.
Bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ ngành kế toán là gì, học những gì, làm được gì sau khi ra trường, mức lương ra sao, cũng như những hiểu lầm thường gặp và xu hướng phát triển của ngành trong tương lai.

1. Ngành Kế toán là gì?
Kế toán là quá trình ghi chép, phân tích, xử lý và báo cáo các giao dịch tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân. Thông qua các số liệu kế toán, doanh nghiệp có thể hiểu rõ sức khỏe tài chính của mình để hỗ trợ ra quyết định kinh doanh phù hợp.
Nói một cách khác, kế toán viên chính là người giữ tay hòm chìa khóa về mặt tài chính, đảm bảo mọi khoản thu chi đều được quản lý chặt chẽ và minh bạch.
2. Kế toán viên làm công việc gì?
Trong doanh nghiệp, kế toán viên giữ vai trò thu thập và cung cấp thông tin tài chính quan trọng cho ban lãnh đạo. Cụ thể, công việc chính của một kế toán viên thường bao gồm:
- Ghi chép sổ sách: Theo dõi và cập nhật các khoản thu, chi, công nợ, tài sản của công ty hàng ngày.
- Lập báo cáo tài chính: Định kỳ tổng hợp số liệu để lập các báo cáo như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, lưu chuyển tiền tệ… cung cấp bức tranh tài chính toàn cảnh cho doanh nghiệp.
- Kê khai thuế và tuân thủ quy định: Tính toán các khoản thuế phải nộp (thuế thu nhập doanh nghiệp, VAT, thuế thu nhập cá nhân…), lập tờ khai và nộp thuế đúng hạn; đảm bảo hoạt động kế toán tuân thủ Luật kế toán và các quy định pháp luật liên quan.
- Phân tích tài chính: Dựa trên số liệu kế toán, phân tích chi phí, doanh thu, lợi nhuận để đánh giá hiệu quả hoạt động; tham mưu cho ban giám đốc về chiến lược tài chính, cắt giảm chi phí hoặc kế hoạch đầu tư.
- Quản lý kiểm soát nội bộ: Kiểm tra, đối chiếu chứng từ, sổ sách nhằm phát hiện sai sót hoặc gian lận; phối hợp với kiểm toán nội bộ/kiểm toán độc lập khi có.
- Các công việc khác: Quản lý quỹ tiền mặt, làm việc với ngân hàng (mở tài khoản, giải ngân, thanh toán quốc tế…), quản lý lương thưởng nhân viên, hỗ trợ kiểm kê hàng tồn kho, tài sản cố định… tùy theo quy mô doanh nghiệp.
Vì phạm vi công việc đa dạng như vậy, kế toán thường được phân thành nhiều vị trí chuyên môn khác nhau. Chẳng hạn, một công ty lớn có thể có kế toán tổng hợp, kế toán công nợ, kế toán kho, kế toán tiền lương, kế toán thuế… Mỗi vị trí phụ trách một mảng nghiệp vụ cụ thể, nhưng đều nhằm mục tiêu cuối cùng là đảm bảo bộ máy tài chính vận hành chính xác, minh bạch.
Ngoài ra, kế toán còn được chia thành hai lĩnh vực chính là kế toán doanh nghiệp (kế toán trong các tổ chức kinh doanh vì lợi nhuận) và kế toán công (kế toán trong các đơn vị nhà nước hoặc tổ chức phi lợi nhuận).
Dù ở lĩnh vực nào, vai trò cốt lõi của người làm kế toán vẫn là ghi nhận và phản ánh trung thực mọi hoạt động kinh tế phát sinh, từ đó giúp lãnh đạo điều hành hiệu quả và tuân thủ pháp luật.
3. Chương trình đào tạo ngành Kế toán học những gì?
Chương trình đại học ngành Kế toán trang bị cho sinh viên cả kiến thức nền tảng về kinh tế lẫn kiến thức chuyên sâu về kế toán, tài chính.
Trong những năm đầu, sinh viên sẽ được học các môn cơ sở khối kinh tế như kinh tế vi mô, kinh tế vĩ mô, quản trị học, marketing căn bản, luật kinh tế… Song song đó là các môn nhập môn về kế toán, kiểm toán như nguyên lý kế toán, nguyên tắc kiểm toán.
Những môn học này giúp sinh viên hiểu được hệ thống tài khoản, báo cáo tài chính, nguyên tắc định khoản các nghiệp vụ kinh tế… có thể coi như là “ngôn ngữ nhập môn” của ngành kế toán.
Trong các năm tiếp theo, chương trình sẽ đi sâu vào các môn chuyên ngành kế toán. Sinh viên sẽ học cách hạch toán chi tiết trong các lĩnh vực cụ thể, bao gồm:
- Kế toán tài chính: Ghi chép và lập báo cáo cho doanh nghiệp theo các chuẩn mực kế toán (VAS – chuẩn mực kế toán Việt Nam, và dần tiến tới IFRS – chuẩn mực quốc tế).
- Kế toán quản trị (Managerial Accounting): Tập trung vào việc cung cấp thông tin cho quản lý nội bộ, tính toán giá thành, lập dự toán ngân sách, phân tích chi phí – lợi ích cho việc ra quyết định kinh doanh.
- Kế toán chi phí: Phân tích chi phí sản xuất, tính giá thành sản phẩm, kiểm soát chi phí nhằm tối ưu hóa hoạt động.
- Kế toán thuế: Chuyên về chính sách thuế, cách tính và kê khai các loại thuế trong doanh nghiệp.
- Kiểm toán: Học về quy trình kiểm tra và xác minh độ tin cậy của báo cáo tài chính. Môn này rất hữu ích nếu sinh viên muốn làm việc tại các công ty kiểm toán độc lập (Big4) hoặc bộ phận kiểm toán nội bộ.
- Hệ thống thông tin kế toán: Ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán, học cách sử dụng các phần mềm kế toán phổ biến, thiết kế hệ thống ghi nhận dữ liệu kế toán hiệu quả.
- Kế toán chuyên ngành đặc thù: Một số trường có môn kế toán trong lĩnh vực đặc thù như kế toán ngân hàng, kế toán công (kế toán hành chính sự nghiệp), Kế toán bảo hiểm, Kế toán xây dựng, Kế toán quốc tế… Sinh viên có thể lựa chọn để hiểu rõ hơn về kế toán trong các môi trường khác nhau.
- Phân tích tài chính: Môn học về đọc hiểu báo cáo tài chính, phân tích các chỉ số tài chính, qua đó đánh giá sức khỏe doanh nghiệp và đề xuất giải pháp.
Ngoài ra, tùy chương trình đào tạo, sinh viên còn được học các môn bổ trợ như Tài chính doanh nghiệp, Quản trị tài chính, Thị trường chứng khoán, Quản trị rủi ro…, nhằm có cái nhìn tổng quan về lĩnh vực tài chính.
Các kỹ năng tin học văn phòng (đặc biệt là Excel) cũng được chú trọng rèn luyện, vì kế toán viên hầu như làm việc thường xuyên với bảng tính và phần mềm chuyên dụng. Một số trường còn tích hợp chương trình chứng chỉ quốc tế như ACCA, ICAEW vào khóa học để sinh viên có lợi thế bằng cấp sau khi tốt nghiệp.
Bên cạnh kiến thức, chương trình học ngành kế toán cũng rèn luyện các kỹ năng mềm cần thiết. Sinh viên thường trải qua các bài tập nhóm, thuyết trình báo cáo tài chính giả định để nâng cao kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và tư duy phân tích.
Nhiều trường tổ chức cho sinh viên đi thực tập tại các doanh nghiệp hoặc các công ty kiểm toán vào năm cuối, giúp tích lũy kinh nghiệm thực tế.
4. Các tổ hợp môn xét tuyển ngành Kế toán
Đối với tuyển sinh đại học ở Việt Nam, ngành kế toán chủ yếu xét tuyển bằng các khối có môn Toán vì tính chất ngành học đòi hỏi tư duy con số. Các tổ hợp môn phổ biến để xét tuyển bao gồm: A00 (Toán, Lý, Hóa), A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh), D01 (Toán, Văn, Tiếng Anh) và D07 (Toán, Hóa, Tiếng Anh).
Một số trường có thể xét thêm các tổ hợp khác hoặc sử dụng kết quả bài thi đánh giá năng lực (như ĐHQG) bên cạnh điểm thi THPT.
Dù xét bằng tổ hợp nào, môn Toán gần như bắt buộc, vì vậy thí sinh cần có nền tảng Toán học khá. Bên cạnh đó, tiếng Anh cũng ngày càng quan trọng với ngành kế toán, do tài liệu chuyên ngành nhiều thuật ngữ tiếng Anh và có xu hướng hội nhập quốc tế (chuẩn mực IFRS. chứng chỉ ACCA… đều dùng tiếng Anh).
Lưu ý: Điểm chuẩn ngành Kế toán tại các trường top đầu thường ở mức khá cao so với mặt bằng chung khối kinh tế. Chẳng hạn, điểm trúng tuyển ngành Kế toán của Đại học Kinh tế Quốc dân, Học viện Tài chính… thường nằm trong top cao cuiar khối A, D. Do vậy, học sinh cần lên kế hoạch học tập tốt các môn trong tổ hợp xét tuyển để tăng khả năng đỗ vào ngành học này.
5. Học ngành Kế toán ở đâu? Những trường đào tạo Kế toán uy tín
Hiện nay có rất nhiều trường đại học và cao đẳng đào tạo ngành Kế toán trên cả nước. Tuy nhiên, nếu xét về chất lượng đào tạo và uy tín, có thể kể đến một số trường tiêu biểu như sau:
Khu vực miền Bắc
Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU), Trường Đại học Ngoại thương (FTU), Học viện Tài chính (AOF), Trường Đại học Thương mại (TMU), Học viện Ngân hàng (BA), Trường Đại học Kinh tế – ĐHQGHN… đều là những trường đại học top đầu về kinh tế, quản lý, với điểm chuẩn cao và đào tạo bài bản về ngành kế toán.
Sinh viên ngành kế toán tại các trường này thường có nhiều cơ hội thực tập và việc làm tại các doanh nghiệp, ngân hàng lớn sau khi ra trường.
Khu vực miền Trung
Số lượng trường uy tín có ngành kế toán ít hơn hai đầu đất nước, nhưng tiêu biểu ta có Trường Đại học Kinh tế – Đại học Đà Nẵng (UE-UD). Đây là trường đào tạo ngành kinh tế hàng đầu miền Trung, nơi ngành kế toán luôn nằm trong nhóm ngành thu hút nhiều thí sinh. Sinh viên được hưởng lợi từ mối quan hệ giữa nhà trường với các doanh nghiệp địa phương và các chương trình trao đổi, thực tập trong khu vực.
Khu vực miền Nam
Đại học Kinh tế TPHCM (UEH), Trường Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TPHCM (UEL), Trường Đại học Tôn Đức Thắng, Trường Đại học Tài chính – Marketing (UFM), Trường Đại học Ngân hàng TPHCM (HUB) là những cơ sở đào tạo ngành kế toán hàng đầu phía Nam, nổi tiếng với môi trường năng động và gắn kết doanh nghiệp.
Chẳng hạn UEL có chương trình tích hợp chứng chỉ ICAEW CFAB vào đào tạo kế toán, giúp sinh viên tốt nghiệp có thêm bằng cấp quốc tế; UEH và UFM có mạng lưới cựu sinh viên rộng khắp trong ngành tài chính – kế toán, hỗ trợ tốt về mặt việc làm sau tốt nghiệp.
Ngoài các trường đại học, một số trường cao đẳng và trung cấp cũng đào tạo kế toán phục vụ nhu cầu nhân lực trình độ sơ cấp và trung cấp. Tuy nhiên, xu hướng hiện nay đa số học sinh đều cố gắng theo học đại học để có kiến thức sâu hơn và cơ hội thăng tiến cao hơn trong lĩnh vực kế toán.
Khi chọn trường, thí sinh nên cân nhắc thế mạnh đào tạo của từng trường, điểm chuẩn, cũng như điều kiện cá nhân (học lực, tài chính, vị trí địa lý) để đưa ra quyết định phù hợp.
Và nếu bạn muốn tham khảo thêm nhiều trường hơn thì có thể xem tại danh sách các trường đại học ngành Kế toán mà TrangEdu đã tổng hợp nhé.
6. Cơ hội nghề nghiệp ngành Kế toán
Cơ hội việc làm cho cử nhân ngành kế toán được đánh giá là rộng mở và đa dạng. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên ngành kế toán có thể đảm nhận nhiều vị trí khác nhau tùy theo năng lực và định hướng của bản thân.
Kế toán viên tại doanh nghiệp
Đây là lựa chọn phổ biến nhất, bạn có thể bắt đầu từ vị trí nhân viên kế toán ở phòng kế toán của các công ty, doanh nghiệp thuộc mọi lĩnh vực (sản xuất, thương mại, dịch vụ, xây dựng, ngân hàng…). Công việc cụ thể có thể như đã liệt kê ở trên (kế toán thanh toán, kế toán kho, kế toán công nợ, kế toán thuế…).
Với kinh nghiệm dần dần, bạn có thể thăng tiến lên kế toán tổng hợp (phụ trách toàn bộ hệ thống kế toán của doanh nghiệp nhỏ) hoặc kế toán trưởng của doanh nghiệp lớn hơn.
Kế toán trưởng là vị trí quản lý cao nhất của bộ phận kế toán tại doanh nghiệp, chịu trách nhiệm báo cáo trực tiếp cho ban giám đốc.
Kiểm toán viên
Nếu bạn làm việc tại các công ty kiểm toán độc lập (như Big 4: Deloitte, PwC, EY, KPMG, hoặc các công ty kiểm toán trong nước), bạn sẽ bắt đầu sự nghiệp ở vị trí trợ lý kế toán. Công việc kiểm toán viên đòi hỏi kiểm tra sổ sách của các công ty khách hàng, đối chiếu số liệu và đưa ra ý kiến độc lập về báo cáo tài chính của họ.
Kiểm toán là nghề phù hợp với những người thích di chuyển, thích môi trường chuyên nghiệp và áp lực cao. Sau vài năm, kiểm toán viên có thể lấy chứng chỉ CPA (Certified Public Accountant) và trở thành kiểm toán viên hành nghề, thăng tiến lên cấp senior, manager tại công ty kiểm toán hoặc chuyển sang làm giám đốc tài chính (CFO) cho doanh nghiệp (vì kiểm toán viên nắm hiểu biết rộng về tài chính doanh nghiệp).
Chuyên viên tài chính, phân tích đầu tư
Với nền tảng kế toán, bạn cũng có thể lấn sân sang các mảng tài chính doanh nghiệp hoặc đầu tư. Nhiều kế toán viên sau một thời gian làm việc đã chuyển sang làm chuyên viên phân tích tài chính, chuyên viên thẩm định đầu tư phân tích rủi ro cho các công ty chứng khoán, quỹ đầu tư hoặc ngân hàng.
Kỹ năng đọc hiểu báo cáo tài chính và phân tích số liệu giúp ích rất nhiều cho các vị trí này. Nếu có thêm bằng cấp như CFA (Chartered Financial Analyst) thì càng thuận lợi.
Kiểm soát viên tài chính (Controller/Internal Auditor)
Trong các tập đoàn lớn, bên cạnh kế toán, còn có bộ phận kiểm soát nội bộ hoặc kiểm toán nội bộ để giám sát tính tuân thủ và hiệu quả hoạt động.
Cử nhân kế toán có thể làm chuyên viên kiểm toán nội bộ, chuyên kiểm tra độc lập các quy trình tài chính, quản trị rủi ro trong doanh nghiệp. Công việc này yêu cầu kiến thức kế toán vững vàng và tư duy hệ thống, phản biện tốt.
Tư vấn tài chính – thuế
Với kinh nghiệm và chứng chỉ chuyên môn (như CPA, chứng chỉ hành nghề thuế), bạn có thể trở thành chuyên gia tư vấn cho các doanh nghiệp về lập hệ thống kế toán, tư vấn thuế, tư vấn chuyển đổi chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS)…
Hiện nay nhiều doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là doanh nghiệp FDI rất cần dịch vụ tư vấn kế toán – tài chính để nâng cao năng lực quản lý, do đó đây cũng là một mảng nhiều tiềm năng.
Giảng dạy, nghiên cứu về kế toán
Nếu bạn có thiên hướng học thuật, sau khi học lên cao học hoặc cao hơn nữa là tiến sĩ, bạn có thể trở thành giảng viên ngành kế toán tại các trường đại học, cao đẳng hoặc nghiên cứu viên trong các viện nghiên cứu kinh tế. Linh vực kế toán – kiểm toán luôn cần người nghiên cứu cập nhật chế độ kế toán, chính sách thuế, chuẩn mực mới… nên cơ hội cho con đường này cũng rộng mở.
Nhìn chung, môi trường làm việc của người làm kế toán đa phần là văn phòng, công sở ổn định. Kế toán viên thường làm giờ hành chính, ít phải đi công tác xa (trừ kiểm toán viên thường xuyên phải đi kiểm toán khách hàng).
Tuy nhiên, vào mùa báo cáo tài chính cuối năm hoặc kỳ quyết toán thuế, kế toán có thể sẽ bận rộn tăng ca để kịp deadline. Mặt tích cực là công việc kế toán thường ít biến động mạnh ngay cả khi nền kinh tế khó khăn, bởi doanh nghiệp nào cũng cần kế toán để vận hành tối thiểu. Do vậy, ngành kế toán được xem là “không bao giờ lỗi thời” – luôn có nhu cầu tuyển dụng ổn định trên thị trường lao động.
7. Mức lương ngành Kế toán tại Việt Nam và thế giới
Mức lương của người làm kế toán phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trình độ, kinh nghiệm, vị trí công tác, quy mô doanh nghiệp, khu vực địa lý…
Nhìn chung tại Việt Nam, kế toán là ngành có mức thu nhập ở mức trung bình khá so với mặt bằng chung. Cụ thể:
Sinh viên mới ra trường (dưới 1 năm kinh nghiệm)
Làm kế toán viên có mức lương khởi điểm khoảng 7-10 triệu đồng/tháng. Nếu có thêm kỹ năng ngoại ngữ hoặc kinh nghiệm thực tập tốt, mức lương có thể nhỉnh hơn một chút (ví dụ kế toán tại các công ty đa quốc gia, Big4 có thể khởi điểm 10-12 triệu).
Nhân viên kế toán có kinh nghiệm 1-3 năm
Mức lương trung bình tăng lên khoảng 8-15 triệu đồng/tháng tùy năng lực. Đây thường là giai đoạn kế toán viên trưởng thành về nghiệp vụ và có thể bắt đầu đảm nhận vai trò kế toán tổng hợp.
Kế toán viên kỳ cựu (trên 5 năm kinh nghiệm)
Nếu ở vị trí Kế toán trưởng hoặc trưởng phòng kế toán, mức lương có thể đạt từ 20-30 triệu đồng/tháng hoặc hơn tại các công ty lớn. Theo một thống kê, mức lương trung bình của kế toán trưởng ở Việt Nam dao động từ 30-50 triệu đồng/tháng với doanh nghiệp quy mô vừa và lớn.
Các giám đốc tài chính (CFO) thường xuất thân từ kế toán/tài chính tại các tập đoàn có thể nhận mức đãi ngộ hàng trăm triệu đồng/tháng, tùy theo quy mô và hiệu quả kinh doanh của công ty.
Mức lương theo vị trí công việc
Báo cáo thị trường tuyển dụng năm 2022-2023 của TopCV cho thấy mức lương kế toán viên (nhân viên) phổ biến trong khoảng 8-12 triệu, cấp trưởng nhóm/trưởng bộ phận khoảng 15-25 triệu, còn cấp quản lý cao cấp/giám đốc tài chính có thể từ 35-50 triệu đồng/tháng.
Trên thế giới, mức thu nhập của ngành kế toán cũng có sự chênh lệch lớn giữa các quốc gia. Tại các nước phát triển, kế toán viên được trả lương khá cao. Chẳng hạn như tại Mỹ, mức lương trung bình của kế toán viên khoảng 79.880 USD/năm (~1,8 tỷ VND). Mức lương này cao gấp nhiều lần so với Việt Nam, phản ánh mặt bằng thu nhập và giá trị công việc ở nền kinh tế phát triển.
Ở các nước như Anh, Úc, Canada, mức lương trung bình của kế toán cũng vào khoảng 60.000 – 80.000 USD/năm. Đặc biệt, những người có chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế như CPA, ACCA, CMA… và kinh nghiệm làm tại các tập đoàn lớn có thể thuộc nhóm top 10% thu nhập cao nhất, kiếm trên 100.000 USD/năm (~2,5 tỷ VND).
Ngược lại, tại các nước đang phát triển, mức lương kế toán có thấp hơn, nhưng nhìn chung luôn thuộc nhóm ổn định và cao hơn mức trung bình xã hội.
Tóm lại, ngành kế toán mang lại thu nhập ổn định, phù hợp với những ai mong muốn một công việc có mức lương khá và an toàn. Mức lương khởi điểm tuy không quá cao so với một số ngành “hot”, nhưng nếu bạn gắn bó lâu dài, trau dồi chuyên môn, thu nhập sẽ cải thiện đáng kể theo thời gian.
Ngoài lương cố định, kế toán viên có thể nhận thêm thưởng vào dịp cuối năm, hoặc phụ cấp nếu làm thêm giờ trong mùa cao điểm, do đó tổng thu nhập cũng khá hấp dẫn.
8. Những hiểu lầm phổ biến về ngành Kế toán
Mặc dù là ngành nghề quen thuộc, kế toán vẫn thường gặp một số hiểu lầm cũng như định kiến trong mắt của học sinh và phụ huynh.
Dưới đây là những hiểu lầm phổ biến và thực tế đúng về ngành này:
Hiểu lầm 1: “Học kế toán nghĩa là suốt ngày chỉ làm việc với những con số khô khan, nhàm chán.”
Thực tế, đúng là kế toán gắn liền với số liệu, nhưng công việc không hề nhàm chán như nhiều người nghĩ. Mỗi con số đều phản ánh một câu chuyện về hoạt động của doanh nghiệp. Kế toán viên phải tư duy phân tích để hiểu được ý nghĩa của số liệu, từ đó tham mưu, đề xuất giải pháp cho lãnh đạo.
Công việc kế toán cũng đa dạng và tương tác nhiều, bạn phải làm việc với các phòng ban khác, với ngân hàng, cơ quan thuế, khách hàng, nhà cung cấp… chứ không ngồi một chỗ cả ngày. Nếu bạn thích sự ổn định nhưng vẫn muốn có thử thách vừa phải, kế toán là lựa chọn phù hợp chứ không hề buồn tẻ.
Hiểu lầm 2: “Muốn làm kế toán phải giỏi toán, giỏi tính nhẩm.”
Thực tế, kế toán yêu cầu bạn cẩn thận với các con số chứ không cần giải các phương trình toán học phức tạp. Kiến thức toán phổ thông (đặc biệt là khả năng tính toán nhanh bốn phép cộng trừ nhân chia và tư duy logic cơ bản) là đủ để bạn học tốt kế toán.
Ngày nay, phần lớn việc tính toán chi tiết đã có phần mềm hỗ trợ (Excel, phần mềm kế toán). Điều quan trọng hơn là bạn phải hiểu bản chất nghiệp vụ và biết áp dụng đúng công thức, chứ không cần tính nhẩm siêu phàm. Do đó, nhiều bạn học sinh tuy không phải “thần đồng toán học” nhưng vẫn trở thành kế toán viên xuất sắc nhờ sự siêng năng và logic làm việc chặt chẽ.
Hiểu lầm 3: “Nghề kế toán rất dễ xin việc, ai học cũng có thể làm được.”
Thực tế, cơ hội việc làm rộng không có nghĩa là cạnh tranh thấp. Hàng năm có rất nhiều sinh viên tốt nghiệp ngành kế toán, nhưng doanh nghiệp luôn ưu tiên những ứng viên giỏi và phù hợp. Nếu bạn chỉ học qua loa cho có bằng, kỹ năng yếu thì rất khó xin được việc tốt.
Ngược lại, nếu bạn học hành nghiêm túc, chịu khó tích lũy kinh nghiệm qua thực tập, làm thêm, rèn ngoại ngữ, tin học… thì chắc chắn bạn sẽ nằm trong nhóm nhân lực được săn đón. Nói cách khác, nghề kế toán không kén người học nhưng để thành công thì bạn phải nỗ lực rèn luyện hơn người khác.
Hiểu 4: “Làm kế toán sớm muộn sẽ bị máy móc thay thế.”
Thực tế, đúng là công nghệ đang tự động hóa nhiều tác vụ kế toán thủ công như nhập liệu chứng từ, tính toán sổ sách… Tuy nhiên, nhu cầu nhân lực kế toán không vì thế mà biến mất, mà thay đổi về tính chất. Máy móc có thể làm nhanh các việc tính toán, nhưng vẫn cần con người để phân tích và ra quyết định.
Kế toán viên tương lai cần thích nghi bằng cách thành thạo công nghệ như biết sử dụng phần mềm, hệ thống mới và tập trung vào những vai trò cao hơn như phân tích tài chính, tư vấn quản trị.
Thực tế trên thế giới cho thấy AI không thể thay thế hoàn toàn kế toán viên mà chỉ giúp họ làm việc hiệu quả hơn. Vì vậy, các bạn trẻ không nên quá lo lắng về vấn đề này, thay vào đó hãy trang bị cho mình kỹ năng công nghệ bên cạnh nghiệp vụ kế toán.
Hiểu lầm 5: “Nghề kế toán chỉ dành cho nữ giới, khô khan không hợp với nam.”
Thực tế, đúng là trong các lớp kế toán, sinh viên nữ thường chiếm đa số. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa nam giới không phù hợp. Vậy nhưng nam giới theo nghề kế toán thường có lợi thế ở các vị trí kiểm toán, tư vấn tài chính hoặc thăng tiến lên các vai trò quản lý, do xã hội có xu hướng tin tưởng nam giới ở các vị trí lãnh đạo tài chính.
Nghề kế toán cần sự tỉ mỉ cẩn thận, phẩm chất không phân biệt giới tính. Nếu một bạn nam có đam mê với những con số và muốn theo nghề kế toán, bạn hoàn toàn có thể thành công và thậm chí nổi bật trong lĩnh vực này nhờ lợi thế riêng của mình.
9. Tố chất và kỹ năng cần có để học tốt ngành Kế toán
Ngành Kế toán đòi hỏi ở người học một số tố chất và kỹ năng đặc thù. Dưới đây là những yếu tố quan trọng giúp bạn học tốt và làm tốt trong lĩnh vực này:
Tính cẩn thận, tỉ mỉ
Kế toán viên làm việc với các con số, chỉ cần một sai sót nhỏ cũng có thể dẫn đến hậu quả lớn. Do đó, bạn cần có tính cẩn thận, thích làm việc chi tiết và kiểm tra kỹ lưỡng.
Nếu bạn là người hay để ý lỗi chính tả, thích sự chính xác thì đó là dấu hiệu tốt để học kế toán. Ngược lại, người quá cẩu thả, xuề xòa sẽ khó phù hợp với đặc thù nghề này.
Trung thực và có trách nhiệm
Đức tính trung thực là nguyên tắc đạo đức hàng đầu của nghề kế toán. Bạn phải trung thực trong ghi chép sổ sách, không “tô vẽ số liệu” sai lệch. Kèm theo đó là tinh thần trách nhiệm cao với công việc được giao, bảo mật thông tin tài chính của công ty.
Kế toán viên thường được ví như “người giữ tiền” cho sếp, nếu không trung thực và đáng tin cậy thì không ai dám giao trọng trách.
Khả năng tính toán và tư duy logic
Như đã nói, bạn không cần giỏi toán cao cấp nhưng cần nhạy bén với các con số. Ví dụ, nhẩm tính nhanh, hiểu bản chất các phép tính cộng dồn, phân bổ, tỷ lệ phần trăm…
Ngoài ra, bạn cần tư duy logic để hệ thống được sổ sách, phân loại chứng từ, định khoản cho đúng. Kỹ năng này có thể trau dồi qua quá trình học bằng cách làm nhiều bài tập kế toán, lập báo cáo tài chính mẫu.
Kỹ năng tổ chức, sắp xếp
Công việc kế toán liên quan đến quản lý rất nhiều chứng từ, hồ sơ (hóa đơn, phiếu thu/chi, hợp đồng, báo cáo…). Vì vậy, bạn phải có kỹ năng sắp xếp khoa học, hồ sơ tài liệu lưu trữ ngăn nắp, có hệ thống.
Một người làm việc lộn xộn, tùy hứng sẽ khó theo nổi nghiệp kế toán vốn yêu cầu tính tổ chức cao.
Thành thạo tin học văn phòng
Excel là “người bạn thân” của kế toán viên. Bạn cần sử dụng thành thạo Excel, biết các hàm tính toán, tổng hợp dữ liệu, vẽ biểu đồ… Bên cạnh đó, bạn cũng nên làm quen với phần mềm kế toán (như Misa, Fast Accounting, Bravo…) ngay từ khi còn đi học.
Tin học tốt sẽ giúp bạn nhập liệu nhanh, xử lý số liệu chính xác và giảm thiểu sai sót. Nhiều doanh nghiệp khi tuyển kế toán rất coi trọng kỹ năng này.
Chịu được áp lực công việc
Kế toán tưởng chừng nhẹ nhàng nhưng những lúc dồn việc cũng khá “căng”. Đặc biệt vào kỳ báo cáo cuối năm hoặc mỗi đợt quyết toán, khối lượng sổ sách, báo cáo dồn dập có thể khiến bạn stress nếu không biết quản lý thời gian.
Do đó, cần rèn luyện tinh thần chịu áp lực, giữ bình tĩnh và biết cách tự giải tỏa (ví dụ như sắp xếp công việc theo thứ tự ưu tiên, nghỉ giải lao hợp lý khi mệt…).
Kỹ năng giao tiếp và phối hợp
Ngày nay, kế toán không chỉ “cắm đầu vào sổ sách” mà còn phải phối hợp với nhiều người như làm việc với sếp để giải trình số liệu, trao đổi với đồng nghiệp các phòng ban về chứng từ, làm việc với ngân hàng, cơ quan thuế, kiểm toán…
Do vậy, một kế toán viên giỏi chuyên môn thôi chưa đủ, mà còn cần bạn phải khéo giao tiếp, biết lắng nghe và trình bày vấn đề rõ ràng. Kỹ năng này có thể cải thiện qua quá trình học đại học (tham gia thuyết trình, làm việc nhóm) và qua kinh nghiệm làm việc thực tế.
Ham học hỏi, cập nhật kiến thức
Luật thuế, chuẩn mực kế toán, chính sách tài chính thay đổi liên tục, đặc biệt giai đoạn hội nhập hiện nay. Người làm kế toán phải thường xuyên tự học qua sách vở, báo cáo, tham gia các khóa tập huấn để cập nhật quy định mới.
Nếu bạn là người thích học hỏi cái mới, cầu tiến trong công việc thì sẽ dễ thích nghi và thăng tiến. Ngược lại, nếu bằng lòng với kiến thức cũ, bạn sẽ tụt hậu so với yêu cầu nghề nghiệp chỉ sau vài năm.
Ngoài những tố chất trên, một số kỹ năng khác cũng hữu ích cho kế toán viên như tiếng Anh chuyên ngành, phân tích dữ liệu… Tóm lại, ngành kế toán không đòi hỏi bạn phải quá xuất sắc thiên bẩm mà chú trọng ở sự chăm chỉ, kỷ luật và tinh thần học hỏi. Nếu rèn luyện được những phẩm chất đó, bạn hoàn toàn có thể thành công trong nghề.
10. Xu hướng phát triển của ngành Kế toán trong 5–10 năm tới
Thế giới đang thay đổi nhanh chóng dưới tác động của công nghệ số và toàn cầu hóa, và ngành kế toán cũng không ngoại lệ.
Trong 5-10 năm tới, kế toán viên sẽ đứng trước nhiều thời cơ và thách thức mới. Dưới đây là một số xu hướng nổi bật định hình tương lai ngành kế toán.
Ứng dụng công nghệ và tự động hóa
Công nghệ hiện đại (phần mềm kế toán thông minh, trí tuệ nhân tạo, học máy…) đang và sẽ tiếp tục tự động hóa nhiều công đoạn kế toán thủ công.
Ví dụ: Các phần mềm mới có thể tự động nhập liệu hóa đơn, lập báo cáo tài chính, đối chiếu sổ sách với độ chính xác cao.
AI có thể phát hiện sai sót, gian lận trong dữ liệu một cách nhanh chóng mà con người khó nhận ra. Điều này đòi hỏi kế toán viên phải thành thạo công nghệ, biết sử dụng các phần mềm như MISA, FAST, ERP… và liên tục cập nhật kỹ năng số.
Những công việc lặp lại sẽ do máy móc đảm nhiệm nhiều hơn, còn con người sẽ chuyển sang vai trò kiểm soát, phân tích kết quả do máy móc đưa ra.
Chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS)
Tại Việt Nam, từ năm 2025 trở đi, nhiều doanh nghiệp sẽ áp dụng Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) theo lộ trình của Bộ Tài chính.
IFRS là bộ chuẩn mực được sử dụng rộng rãi trên thế giới, có yêu cầu khắt khe và khác biệt so với chuẩn mực kế toán Việt Nam hiện hành. Do đó, kế toán viên tương lai cần trang bị kiến thức IFRS để đáp ứng yêu cầu của các công ty có yếu tố nước ngoài.
Thành thạo IFRS sẽ là một lợi thế lớn giúp bạn được tuyển dụng vào các doanh nghiệp lớn, tập đoàn đa quốc gia. Nhiều trường đại học đã bắt đầu đưa nội dung IFRS vào giảng dạy và bản thân người làm nghề cũng có thể học thêm qua các chứng chỉ quốc tế.
Phân tích dữ liệu tài chính và vai trò tư vấn
Xu hướng hiện nay, kế toán không chỉ “ghi sổ” mà còn phải biết phân tích dữ liệu để tham gia vào quá trình ra quyết định kinh doanh. Trong tương lai, kỹ năng phân tích tài chính nâng cao sẽ càng được coi trọng.
Kế toán viên có thể được kỳ vọng lập các báo cáo phân tích, dự báo để hỗ trợ lãnh đạo hoạch định chiến lược. Vai trò của kế toán sẽ dần dịch chuyển từ “người ghi chép quá khứ” sang người tư vấn cho tương lai.
Một thuật ngữ đang nổi lên là “kế toán quản trị chiến lược”, chỉ những kế toán viên tham gia sâu vào phân tích kinh doanh và đề xuất giải pháp chiến lược.
Do vậy, bên cạnh nghiệp vụ kế toán, kỹ năng phân tích dữ liệu, tư duy kinh doanh sẽ là xu hướng người làm kế toán cần hướng tới.
Làm việc từ xa và kế toán số
Sự phát triển của công nghệ điện toán đám mây cho phép các hệ thống kế toán hoạt động online hoàn toàn. Nhờ đó, kế toán viên tương lai có thể làm việc từ xa một cách dễ dàng, đặc biệt trong bối cảnh như đại dịch Covid-19 đã chứng minh tính khả thi.
Xu hướng kế toán dịch vụ (outsourcing) cũng sẽ phát triển, các doanh nghiệp nhỏ có thể thuê dịch vụ kế toán bên ngoài thực hiện toàn bộ công tác kế toán thông qua hệ thống số hóa.
Người làm kế toán có thể làm freelancer, cùng lúc phụ trách sổ sách cho nhiều công ty nhỏ nhờ có phần mềm hỗ trợ và mạng internet.
Điều này mở ra cơ hội việc làm linh hoạt hơn, nhưng đồng thời đòi hỏi kế toán viên phải tự giác, kỷ luật cao để quản lý khối lượng công việc từ xa hiệu quả.
Tăng cường kỹ năng mềm và đạo đức nghề nghiệp
Khi công nghệ đảm nhận phần nặng nhọc, giá trị của kế toán viên nằm ở kỹ năng mềm và đạo đức nghề.
Trong tương lai, các nhà tuyển dụng sẽ càng coi trọng những kế toán viên có kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, trình bày báo cáo thuyết phục và đạo đức nghề nghiệp vững vàng.
Kế toán viên sẽ tham gia nhiều hơn vào các buổi họp chiến lược, làm việc đa phòng ban, do đó kỹ năng mềm là không thể thiếu.
Bên cạnh đó, tính minh bạch, trung thực trong bối cảnh dữ liệu số sẽ được nhấn mạnh, vì rủi ro về bảo mật và gian lận trên hệ thống công nghệ cũng hiện hữu. Các tổ chức nghề nghiệp có thể sẽ thắt chặt hơn quy tắc đạo đức và quy định hành nghề để nâng cao uy tín của nghề kế toán, kiểm toán.
Tóm lại, ngành kế toán trong 5-10 năm tới sẽ thay da đổi thịt đáng kể nhờ sự hỗ trợ của công nghệ và yêu cầu hội nhập. Kế toán viên trẻ cần chủ động thích nghi với những xu hướng này.
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn có cái nhìn toàn diện về ngành kế toán – từ nội dung học, môi trường làm việc cho đến cơ hội phát triển lâu dài. Nếu bạn là người yêu thích những con số, cẩn thận và ham học hỏi, kế toán sẽ là một lựa chọn sáng suốt và bền vững.
Chúc các bạn sớm tìm được ngành học phù hợp với đam mê và thành công trên con đường mình lựa chọn.