Ngành Công nghệ thông tin (IT) là gì? Học gì, học ở đâu? Ra trường làm công việc gì?

67190
Cập nhật ngày 28/09/2025 bởi Giang Chu

ChatGPT đã nói: Ngành Công nghệ thông tin (CNTT) đang trở thành một trong những lĩnh vực mũi nhọn, giữ vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi số và phát triển kinh tế, xã hội. Đây là ngành học được đông đảo thí sinh quan tâm bởi tính ứng dụng rộng rãi và cơ hội nghề nghiệp phong phú.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ngành CNTT: từ chương trình đào tạo, tổ hợp xét tuyển, đến cơ hội việc làm sau tốt nghiệp.

Ngành Công nghệ thông tin là gì?

1. Ngành IT là gì?

Ngành Công nghệ thông tin đào tạo năng lực tạo ra, vận hành và bảo vệ các hệ thống số, từ ứng dụng di động, nền tảng web, dữ liệu & AI đến hạ tầng mạng và điện toán đám mây. Đích đến không chỉ là biết code, mà là giải quyết bài toán thực bằng công nghệ một cách hiệu quả, an toàn và bền vững.

Gợi ý tìm hiểu thêm: So sánh ngành Công nghệ thông tin và Khoa học máy tính

CNTT là hệ sinh thái gồm nhiều nhánh: phát triển phần mềm, hệ thống thông tin doanh nghiệp, dữ liệu & AI, an toàn thông tin, mạng – hạ tầng, cloud/DevOps, IoT… Mỗi nhánh có mục tiêu, bộ kỹ năng và đầu ra nghề nghiệp riêng, nhưng cùng chia sẻ nền tảng chung về thuật toán, cấu trúc dữ liệu và tư duy hệ thống.

  • Ứng dụng phần mềm: web, mobile, desktop, sản phẩm SaaS.
  • Hệ thống & vận hành: DevOps/Cloud, SRE, tự động hóa triển khai.
  • Dữ liệu & AI: phân tích dữ liệu, khoa học dữ liệu, học máy, MLOps.
  • An toàn thông tin: phòng thủ, tấn công mô phỏng, quản trị rủi ro, tuân thủ.
  • Mạng & IoT: thiết kế, tối ưu hạ tầng kết nối, tích hợp cảm biến.

2. Tổ hợp xét tuyển, phương thức tuyển sinh ngành Công nghệ thông tin

Ngành CNTT hiện nay được nhiều trường đại học đưa vào danh sách đào tạo trọng điểm, vì vậy phương thức xét tuyển cũng đa dạng hơn, giúp thí sinh có nhiều cơ hội lựa chọn. Khi tìm hiểu kỹ, bạn sẽ thấy ngoài những tổ hợp truyền thống quen thuộc, còn có cả các tổ hợp mới ra mắt từ năm 2025, cùng nhiều phương thức tuyển sinh khác nhau tùy từng trường.

Các tổ hợp môn xét tuyển phổ biến

Đây là những tổ hợp được hầu hết các trường áp dụng cho ngành Công nghệ thông tin:

  • A00 (Toán, Lý, Hóa)
  • A01 (Toán, Lý, Anh)
  • D01 (Toán, Văn, Anh)
  • D07 (Toán, Hóa, Anh)

Đặc biệt, từ năm 2025, nhiều trường đã bổ sung các tổ hợp mới X06 (Toán, Lý, Tin học) và X26 (Toán, Anh, Tin học). Việc bổ sung này giúp ngành CNTT tiệm cận thực tế hơn, vì môn Tin học phản ánh trực tiếp năng lực học lập trình và tư duy logic.

Gợi ý tìm hiểu thêm: Danh sách các khối thi đại học, mã tổ hợp xét tuyển mới nhất

Ngoài tổ hợp xét tuyển, phương thức tuyển sinh cũng là yếu tố quan trọng bạn cần nắm rõ. Hiện nay, ngành CNTT thường sử dụng 4 nhóm chính:

  • Xét tuyển điểm thi tốt nghiệp THPT: Phổ biến nhất, gần như trường nào cũng áp dụng.
  • Kỳ thi Đánh giá năng lực (ĐGNL): Đặc biệt là kỳ thi của ĐHQG TP.HCM, tổ chức vào nhiều đợt trong năm, được nhiều trường phía Nam dùng để tuyển thí sinh ngành CNTT.
  • Kỳ thi Đánh giá tư duy (TSA): Do ĐH Bách khoa Hà Nội tổ chức, hiện là phương thức xét tuyển nổi bật với các ngành kỹ thuật, công nghệ ở miền Bắc.
  • Xét tuyển học bạ, hồ sơ năng lực hoặc xét tuyển kết hợp: Nhiều trường ngoài công lập, hoặc các chương trình chất lượng cao, quốc tế áp dụng.

Một số trường còn nhân hệ số 2 cho môn chính trong tổ hợp (ví dụ Toán hoặc Tiếng Anh).

3. Chương trình đào tạo ngành Công nghệ thông tin

Chương trình đào tạo CNTT được thiết kế để giúp sinh viên nắm vững kiến thức nền tảng, đồng thời phát triển kỹ năng thực hành và tư duy sáng tạo nhằm đáp ứng nhu cầu tuyển dụng trong kỷ nguyên số. Một lộ trình chuẩn thường kéo dài 4 năm (khoảng 130 đến 150 tín chỉ), bao gồm các môn đại cương, cơ sở ngành, chuyên ngành và thực tập tốt nghiệp.

Kiến thức nền tảng (1-2 năm đầu)

  • Toán rời rạc, xác suất – thống kê, đại số tuyến tính.
  • Cấu trúc dữ liệu & giải thuật, lập trình C/C++/Java/Python.
  • Kiến trúc máy tính, hệ điều hành, mạng máy tính.
  • Cơ sở dữ liệu, nguyên lý hệ quản trị CSDL.
  • Các môn đại cương: Triết học, Kinh tế, Ngoại ngữ, Kỹ năng mềm.

Xem thêm: Lộ trình trở thành một lập trình viên sẽ như thế nào?

Các học phần chuyên ngành

  • Kỹ thuật phần mềm: Công nghệ phần mềm, kiểm thử, quản lý dự án Agile/Scrum.
  • Hệ thống thông tin: Phân tích, thiết kế hệ thống, quản lý CSDL lớn, ERP, CRM.
  • Mạng & An ninh mạng: Quản trị mạng, bảo mật hệ thống, mã hóa, an toàn thông tin.
  • Trí tuệ nhân tạo & Khoa học dữ liệu: Machine Learning, Deep Learning, Big Data, xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • Điện toán đám mây & IoT: Cloud computing, DevOps, hệ thống nhúng, Internet of Things.

Hoạt động thực hành & trải nghiệm

  • Đồ án môn học: Từ nhỏ (ứng dụng desktop, web cơ bản) đến dự án nhóm lớn (hệ thống web/app thực tế).
  • Thực tập doanh nghiệp: Thường bắt buộc vào năm 3–4, giúp tiếp xúc môi trường làm việc thực tế.
  • Các cuộc thi lập trình & hackathon: Code War, ICPC, AI Hackathon… tạo sân chơi để rèn tư duy và kết nối cộng đồng.
  • Chứng chỉ nghề nghiệp (AWS, Azure, Google Cloud, CCNA, CEH, MOS, IELTS) thường được khuyến khích nhằm gia tăng lợi thế cạnh tranh khi ra trường.

Sau khi hoàn thành chương trình, sinh viên sẽ có kiến thức vững về khoa học máy tính, phần mềm, dữ liệu, hệ thống; các kỹ năng về lập trình đa ngôn ngữ, quản trị hệ thống, phân tích dữ liệu và tư duy bảo mật.

4. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin

Ngành Công nghệ thông tin (CNTT) được xem là một trong những lĩnh vực có nhu cầu nhân lực lớn nhất tại Việt Nam và trên thế giới.

Theo nhiều báo cáo, đến năm 2025, Việt Nam cần khoảng 700.000 nhân lực CNTT nhưng nguồn cung mới chỉ đạt hơn 500.000, tạo ra một khoảng trống rất lớn cho sinh viên mới ra trường. Điều này đồng nghĩa rằng nếu bạn theo học CNTT, cơ hội tìm được việc làm với mức lương hấp dẫn là hoàn toàn trong tầm tay.

Sinh viên CNTT sau khi ra trường có thể đảm nhận nhiều vị trí khác nhau, tùy theo chuyên ngành và kỹ năng:

  • Lập trình viên/Software Engineer: Phát triển ứng dụng web, mobile, desktop.
  • Kỹ sư dữ liệu (Data Engineer), Nhà khoa học dữ liệu (Data Scientist): Làm việc với Big Data, AI, Machine Learning.
  • Kỹ sư trí tuệ nhân tạo (AI Engineer): Xây dựng và triển khai các mô hình AI phục vụ doanh nghiệp.
  • Chuyên viên an ninh mạng (Security Specialist): Bảo vệ hệ thống, dữ liệu, chống tấn công mạng.
  • Chuyên viên kiểm thử phần mềm (Tester/QA Engineer): Đảm bảo chất lượng sản phẩm phần mềm.
  • Kỹ sư hệ thống mạng, Cloud/DevOps Engineer: Quản trị hạ tầng CNTT, điện toán đám mây, triển khai hệ thống CI/CD.
  • Business Analyst (BA): Phân tích yêu cầu, cầu nối giữa khách hàng và đội phát triển.
  • Product Manager/Product Owner: Quản lý sản phẩm công nghệ, định hướng phát triển.

Cơ hội nghề nghiệp ngành Công nghệ thông tin

Mức thu nhập & lộ trình thăng tiến

  • Sinh viên mới ra trường: Lương khởi điểm thường từ 10-15 triệu đồng/tháng, có thể cao hơn tại các công ty quốc tế.
  • Sau 2-3 năm kinh nghiệm: Mức lương trung bình khoảng 20-30 triệu đồng/tháng, tùy vị trí và năng lực.
  • Chuyên gia/Quản lý: Từ 40 triệu đồng/tháng trở lên, chưa kể các chế độ đãi ngộ.
  • Lộ trình nghề nghiệp: Junior → Mid-level → Senior → Tech Lead/Architect → Manager → C-Level (CTO, CIO).

Cơ hội làm việc toàn cầu

  • Làm việc từ xa (remote) cho các công ty nước ngoài ngày càng phổ biến.
  • Du học hoặc làm việc tại nước ngoài: Nhân lực CNTT Việt Nam được đánh giá cao ở Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, châu Âu.
  • Khởi nghiệp công nghệ: Nhiều bạn trẻ lựa chọn khởi nghiệp trong lĩnh vực phần mềm, AI, fintech, game…

Để tận dụng tối đa cơ hội việc làm, sinh viên CNTT nên:

  • Xây dựng portfolio dự án cá nhân: website, ứng dụng, sản phẩm AI…
  • Tích lũy chứng chỉ quốc tế (AWS, Azure, CCNA, CEH…).
  • Cải thiện tiếng Anh chuyên ngành để dễ dàng tiếp cận tài liệu và làm việc quốc tế.
  • Chủ động tham gia cộng đồng công nghệ, hackathon, open source.

5. Ai nên chọn ngành Công nghệ thông tin?

Ngành CNTT phù hợp với những bạn có tư duy logic, yêu thích toán học và công nghệ, đam mê lập trình và giải quyết vấn đề thực tế. Đây cũng là lựa chọn lý tưởng cho người có khả năng tự học, kiên trì, đồng thời biết tận dụng ngoại ngữ và kỹ năng mềm để làm việc trong môi trường quốc tế.

Nếu bạn có định hướng nghề nghiệp rõ ràng, mong muốn phát triển lâu dài trong lĩnh vực công nghệ, CNTT chắc chắn là con đường đáng cân nhắc.

6. Danh sách các trường tuyển sinh ngành Công nghệ thông tin

Hiện nay, hầu hết các trường đại học khối kỹ thuật, công nghệ đều mở ngành Công nghệ thông tin (mã ngành 7480201). Tuy nhiên, để dễ theo dõi, bạn có thể tham khảo danh sách chia theo từng khu vực dưới đây.

Khu vực miền Bắc

  • Đại học Bách khoa Hà Nội (HUST)
  • Đại học Công nghệ – ĐHQGHN (UET)
  • Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (PTIT)
  • Đại học Thủy lợi, Đại học Mỏ – Địa chất, Đại học Điện lực, Đại học Thăng Long, Học viện Nông nghiệp Việt Nam… đều tuyển sinh ngành CNTT.

Khu vực miền Trung

  • Đại học Bách khoa – Đại học Đà Nẵng (DUT)
  • Đại học Vinh, Đại học Huế (Trường Đại học Khoa học, Đại học Sư phạm Kỹ thuật Huế)
  • Đại học Duy Tân, Đại học FPT Đà Nẵng

Khu vực miền Nam

  • Đại học Bách khoa – ĐHQG TP.HCM (HCMUT)
  • Trường Đại học Công nghệ Thông tin – ĐHQG TP.HCM (UIT)
  • Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM (HCMUTE)
  • Đại học FPT, (TPHCM, Cần Thơ) Đại học Hoa Sen, Đại học Nguyễn Tất Thành, Đại học HUTECH… cũng có chương trình CNTT chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu nhân lực doanh nghiệp.

Xem thêm: Danh sách đầy đủ các trường đại học ngành Công nghệ thông tin

Ngành Công nghệ thông tin không chỉ mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn mà còn là lựa chọn dành cho những ai đam mê khám phá công nghệ và muốn đồng hành cùng sự phát triển của thời đại số.

Nếu bạn sở hữu tư duy logic, khả năng tự học và định hướng nghề nghiệp rõ ràng, CNTT chắc chắn sẽ là cánh cửa dẫn đến một tương lai nhiều triển vọng.

Giang Chu
Xin chào, mình là một cựu sinh viên Đại học Bách khoa Hà Nội. Trước đây công việc đầu tiên của mình có liên quan tới lĩnh vực giáo dục, mình cũng có tư vấn cho khá nhiều bạn học sinh để có những lựa chọn phù hợp nhất trước khi thi đại học và tính đến năm 2025 mình đã có 8 năm làm công việc tư vấn tuyển sinh.