Trường Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng đã chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển đại học theo các phương thức xét tuyển năm 2024.
Tham khảo: Thông tin tuyển sinh trường Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng năm 2025 |
I. Điểm chuẩn UFL năm 2024
1. Điểm chuẩn theo các phương thức xét tuyển sớm
Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng xét theo học bạ và điểm thi đánh giá năng lực của ĐHQG TPHCM năm 2024:
TT | Tên ngành | Mã ngành | THXT | Điểm chuẩn | |
Học bạ THPT | ĐGNL | ||||
1 | Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | D01 | 28.74 | |
2 | Sư phạm tiếng Pháp | 7140233 | D01, D03, D10, D15 | 26 | |
3 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | 7140234 | D01, D03, D10, D15 | 28.71 | |
4 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, A01, D10, D15 | 27.01 | 775 |
5 | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | 7220201KT | D01, A01, D10, D15 | 25.55 | 695 |
6 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D01, A01, D10, D15 | 24.56 | 679 |
7 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D01, D03, D10, D15 | 25.6 | 704 |
8 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04, D45, D15 | 27.62 | 823 |
9 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D06, D10 | 26.8 | 780 |
10 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, DD2, D10, D14 | 27.51 | 805 |
11 | Ngôn ngữ Thái Lan | 7220214 | D01, D15, D10, D14 | 26.34 | 780 |
12 | Quốc tế học | 7310601 | D01, D09, D10, D14 | 25.93 | 736 |
13 | Đông phương học | 7310608 | D01, D06, D09, D14, D10 | 25.24 | 716 |
14 | Hàn Quốc học | 7310614 | D14, DH5, D01, D15 | 25 | 739 |
2. Điểm chuẩn theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp trung học phổ thông
Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024:
TT | Tên ngành | Mã ngành | THXT | Điểm chuẩn |
1 | Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | D01 | 27.24 |
2 | Sư phạm tiếng Pháp | 7140233 | D01, D03, D10, D15 | 23.07 |
3 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | 7140234 | D01, D03, D10, D15 | 26.09 |
4 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, A01, D10, D15 | 23.58 |
5 | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | 7220201KT | D01, A01, D10, D15 | 17.13 |
6 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D01, A01, D10, D15 | 18.38 |
7 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D01, D03, D10, D15 | 21.09 |
8 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04, D45, D15 | 25.11 |
9 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D06, D10 | 22.6 |
10 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, DD2, D10, D14 | 25.07 |
11 | Ngôn ngữ Thái Lan | 7220214 | D01, D15, D10, D14 | 22.09 |
12 | Quốc tế học | 7310601 | D01, D09, D10, D14 | 22.05 |
13 | Đông phương học | 7310608 | D01, D06, D09, D14, D10 | 20.88 |
14 | Hàn Quốc học | 7310614 | D14, DH5, D01, D15 | 22.38 |
II. Điểm chuẩn các năm liền trước
1. Điểm chuẩn theo các phương thức xét tuyển sớm năm 2023:
TT | Tên ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn | ||
Học bạ THPT | ĐGNL | Xét tuyển riêng | |||
1 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 28.67 | 300 | |
2 | Sư phạm Tiếng Pháp | 7140233 | 26.6 | 247.73 | |
3 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | 27.34 | 272 | |
4 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 26.79 | 724 | 272.93 |
5 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 24.14 | 613 | 244 |
6 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | 25.52 | 643 | 244 |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 27.21 | 760 | 244 |
8 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 26.44 | 761 | 300 |
9 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | 27.21 | 792 | 244 |
10 | Quốc tế học | 7310601 | 25.7 | 648 | 272 |
11 | Đông phương học | 7310608 | 25.63 | 699 | 244 |
12 | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm tại Kon Tum) | 7220201KT | 22.16 | 701 | 272 |
2. Điểm chuẩn xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT
Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 như sau:
TT | Tên ngành | Khối XT | Điểm chuẩn |
1 | Sư phạm Tiếng Anh | 27.17 | |
2 | Sư phạm Tiếng Pháp | D03 | 21.79 |
Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D78, D96 | 22 | |
3 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D04 | 24.48 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D78, D96 | 24.98 | |
4 | Ngôn ngữ Anh | D01, A01, D96, D78 | 23.22 |
Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | D01, A01, D96, D78 | 15.07 | |
5 | Ngôn ngữ Nga | D02 | 15.04 |
6 | Ngôn ngữ Nga | D01, D96, D78 | 15.54 |
Ngôn ngữ Pháp | D03 | 20.58 | |
7 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D78, D96 | 21.08 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | D04, D83 | 24.78 | |
8 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D78 | 25.28 |
Ngôn ngữ Nhật | D06 | 23.13 | |
9 | Ngôn ngữ Nhật | D01 | 23.65 |
10 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 25.14 | |
Ngôn ngữ Thái Lan | 22.43 | ||
11 | Quốc tế học | 21.78 | |
12 | Đông phương học | 21.81 |
Điểm chuẩn năm 2022:
TT | Tên ngành | Điểm chuẩn | ||
Điểm thi THPT | Học bạ THPT | ĐGNL của ĐHQG TPHCM | ||
1 | Sư phạm Tiếng Anh | 26.34 | 28.5 | – |
2 | Sư phạm Tiếng Pháp | 21.68 | 25.99 | – |
3 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 23.73 | 27.88 | – |
4 | Ngôn ngữ Anh | 22.74 | 27.45 | 802 |
5 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình chất lượng cao) | 17.13 | 26.77 | 759 |
6 | Ngôn ngữ Nga | 15.1 | 25.1 | 685 |
7 | Ngôn ngữ Pháp | 15.44 | 26.15 | 767 |
8 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 24.43 | 27.58 | 830 |
9 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chất lượng cao) | 22.88 | 27.42 | 839 |
10 | Ngôn ngữ Nhật | 21.61 | 27.47 | 829 |
11 | Ngôn ngữ Nhật (Chương trình chất lượng cao) | 20.5 | 27.32 | 755 |
12 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 23.59 | 27.91 | 838 |
13 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chương trình chất lượng cao) | 23.4 | 27.37 | 793 |
14 | Ngôn ngữ Thái Lan | 22.19 | 26.3 | 824 |
15 | Quốc tế học | 17.67 | 26.68 | 743 |
16 | Quốc tế học (Chương trình chất lượng cao) | 18.19 | 25.95 | 721 |
17 | Đông phương học | 19.6 | 26.34 | 720 |
18 | Đông phương học (Chương trình chất lượng cao) | 20.39 | 25.01 | 737 |
Điểm chuẩn năm 2021:
TT | Tên ngành | Điểm chuẩn 2021 | TC phụ |
1 | Sư phạm Tiếng Anh | 27.45 | N1≥ 9.2, NV2 |
2 | Sư phạm Tiếng Pháp | 21.0 | NV2 |
3 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 25.6 | NV17 |
4 | Ngôn ngữ Anh | 25.58 | N1 ≥ 8.8, NV2 |
5 | Ngôn ngữ Anh (CLC) | 24.44 | N1 ≥ 8.6, NV2 |
6 | Ngôn ngữ Nga | 18.58 | NV1 |
7 | Ngôn ngữ Pháp | 22.34 | NV2 |
8 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 25.83 | NV1 |
9 | Ngôn ngữ Trung Quốc (CLC) | 25.45 | NV3 |
10 | Ngôn ngữ Nhật | 25.5 | NV4 |
11 | Ngôn ngữ Nhật (CLC) | 24.8 | NV2 |
12 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 26.55 | NV1 |
13 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (CLC) | 25.83 | NV1 |
14 | Ngôn ngữ Thái Lan | 22.51 | N1 ≥ 7.4, NV2 |
15 | Quốc tế học | 24.0 | N1 ≥ 8.6, NV6 |
16 | Quốc tế học (CLC) | 23.44 | N1 ≥ 8.6, NV1 |
17 | Đông phương học | 23.91 | NV2 |
18 | Đông phương học (CLC) | 21.68 | NV1 |
Tham khảo điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng các năm 2019, 2020 dưới đây:
TT | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2019 | 2020 | ||
a. Chương trình chuẩn | |||
1 | Quốc tế học | 20.25 | 21.76 |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 23.34 | 24.53 |
3 | Ngôn ngữ Thái Lan | 20.3 | 22.41 |
4 | Ngôn ngữ Pháp | 19.28 | 20.05 |
5 | Ngôn ngữ Nhật | 22.86 | 24.03 |
6 | Ngôn ngữ Nga | 18.13 | 15.03 |
7 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 23.58 | 25.41 |
8 | Ngôn ngữ Anh | 22.33 | 23.64 |
9 | Đông phương học | 20.89 | 21.58 |
10 | Sư phạm tiếng Trung | 22.54 | 24.15 |
11 | Sư phạm tiếng Pháp | 16.54 | 17.72 |
12 | Sư phạm tiếng Anh | 23.63 | 26.4 |
b. Chương trình chất lượng cao | |||
13 | Ngôn ngữ Anh | 20 | 22.05 |
14 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 22.06 | 24.39 |
15 | Ngôn ngữ Nhật | 21.56 | 23.88 |
16 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22.05 | 23.49 |
17 | Quốc tế học | 19.39 | 21.04 |