Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng năm 2024

10672

Trường Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng đã chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển đại học theo các phương thức xét tuyển năm 2024.

Tham khảo: Thông tin tuyển sinh trường Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng năm 2025

I. Điểm chuẩn UFL năm 2024

1. Điểm chuẩn theo các phương thức xét tuyển sớm

Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng xét theo học bạ và điểm thi đánh giá năng lực của ĐHQG TPHCM năm 2024:

TT
Tên ngành
Mã ngànhTHXTĐiểm chuẩn
Học bạ THPTĐGNL
1Sư phạm tiếng Anh7140231D0128.74
2Sư phạm tiếng Pháp7140233D01, D03, D10, D1526
3Sư phạm tiếng Trung Quốc7140234D01, D03, D10, D1528.71
4Ngôn ngữ Anh7220201D01, A01, D10, D1527.01775
5Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)7220201KTD01, A01, D10, D1525.55695
6Ngôn ngữ Nga7220202D01, A01, D10, D1524.56679
7Ngôn ngữ Pháp7220203D01, D03, D10, D1525.6704
8Ngôn ngữ Trung Quốc7220204D01, D04, D45, D1527.62823
9Ngôn ngữ Nhật7220209D01, D06, D1026.8780
10Ngôn ngữ Hàn Quốc7220210D01, DD2, D10, D1427.51805
11Ngôn ngữ Thái Lan7220214D01, D15, D10, D1426.34780
12Quốc tế học7310601D01, D09, D10, D1425.93736
13Đông phương học7310608D01, D06, D09, D14, D1025.24716
14Hàn Quốc học7310614D14, DH5, D01, D1525739

2. Điểm chuẩn theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp trung học phổ thông

Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024:

TT
Tên ngành
Mã ngànhTHXTĐiểm chuẩn
1Sư phạm tiếng Anh7140231D0127.24
2Sư phạm tiếng Pháp7140233D01, D03, D10, D1523.07
3Sư phạm tiếng Trung Quốc7140234D01, D03, D10, D1526.09
4Ngôn ngữ Anh7220201D01, A01, D10, D1523.58
5Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)7220201KTD01, A01, D10, D1517.13
6Ngôn ngữ Nga7220202D01, A01, D10, D1518.38
7Ngôn ngữ Pháp7220203D01, D03, D10, D1521.09
8Ngôn ngữ Trung Quốc7220204D01, D04, D45, D1525.11
9Ngôn ngữ Nhật7220209D01, D06, D1022.6
10Ngôn ngữ Hàn Quốc7220210D01, DD2, D10, D1425.07
11Ngôn ngữ Thái Lan7220214D01, D15, D10, D1422.09
12Quốc tế học7310601D01, D09, D10, D1422.05
13Đông phương học7310608D01, D06, D09, D14, D1020.88
14Hàn Quốc học7310614D14, DH5, D01, D1522.38

II. Điểm chuẩn các năm liền trước

1. Điểm chuẩn theo các phương thức xét tuyển sớm năm 2023:

TT
Tên ngành
Mã ngành
Điểm chuẩn
Học bạ THPTĐGNLXét tuyển riêng
1Sư phạm Tiếng Anh714023128.67300
2Sư phạm Tiếng Pháp714023326.6247.73
3Sư phạm Tiếng Trung Quốc714023427.34272
4Ngôn ngữ Anh722020126.79724272.93
5Ngôn ngữ Nga722020224.14613244
6Ngôn ngữ Pháp722020325.52643244
7Ngôn ngữ Trung Quốc722020427.21760244
8Ngôn ngữ Nhật722020926.44761300
9Ngôn ngữ Hàn Quốc722021027.21792244
10Quốc tế học731060125.7648272
11Đông phương học731060825.63699244
12Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm tại Kon Tum)7220201KT22.16701272

2. Điểm chuẩn xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT

Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 như sau:

TTTên ngànhKhối XTĐiểm chuẩn
1Sư phạm Tiếng Anh27.17
2Sư phạm Tiếng PhápD0321.79
Sư phạm Tiếng PhápD01, D78, D9622
3Sư phạm Tiếng Trung QuốcD0424.48
Sư phạm Tiếng Trung QuốcD01, D78, D9624.98
4Ngôn ngữ AnhD01, A01, D96, D7823.22
Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)D01, A01, D96, D7815.07
5Ngôn ngữ NgaD0215.04
6Ngôn ngữ NgaD01, D96, D7815.54
Ngôn ngữ PhápD0320.58
7Ngôn ngữ PhápD01, D78, D9621.08
Ngôn ngữ Trung QuốcD04, D8324.78
8Ngôn ngữ Trung QuốcD01, D7825.28
Ngôn ngữ NhậtD0623.13
9Ngôn ngữ NhậtD0123.65
10Ngôn ngữ Hàn Quốc25.14
Ngôn ngữ Thái Lan22.43
11Quốc tế học21.78
12Đông phương học21.81

Điểm chuẩn năm 2022:

TTTên ngànhĐiểm chuẩn
Điểm thi THPTHọc bạ THPTĐGNL của ĐHQG TPHCM
1Sư phạm Tiếng Anh26.3428.5
2Sư phạm Tiếng Pháp21.6825.99
3Sư phạm Tiếng Trung Quốc23.7327.88
4Ngôn ngữ Anh22.7427.45802
5Ngôn ngữ Anh (Chương trình chất lượng cao)17.1326.77759
6Ngôn ngữ Nga15.125.1685
7Ngôn ngữ Pháp15.4426.15767
8Ngôn ngữ Trung Quốc24.4327.58830
9Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chất lượng cao)22.8827.42839
10Ngôn ngữ Nhật21.6127.47829
11Ngôn ngữ Nhật (Chương trình chất lượng cao)20.527.32755
12Ngôn ngữ Hàn Quốc23.5927.91838
13Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chương trình chất lượng cao)23.427.37793
14Ngôn ngữ Thái Lan22.1926.3824
15Quốc tế học17.6726.68743
16Quốc tế học (Chương trình chất lượng cao)18.1925.95721
17Đông phương học19.626.34720
18Đông phương học (Chương trình chất lượng cao)20.3925.01737

Điểm chuẩn năm 2021:

TTTên ngànhĐiểm chuẩn 2021TC phụ
1Sư phạm Tiếng Anh27.45N1≥ 9.2, NV2
2Sư phạm Tiếng Pháp21.0NV2
3Sư phạm Tiếng Trung Quốc25.6NV17
4Ngôn ngữ Anh25.58N1 ≥ 8.8, NV2
5Ngôn ngữ Anh (CLC)24.44N1 ≥ 8.6, NV2
6Ngôn ngữ Nga18.58NV1
7Ngôn ngữ Pháp22.34NV2
8Ngôn ngữ Trung Quốc25.83NV1
9Ngôn ngữ Trung Quốc (CLC)25.45NV3
10Ngôn ngữ Nhật25.5NV4
11Ngôn ngữ Nhật (CLC)24.8NV2
12Ngôn ngữ Hàn Quốc26.55NV1
13Ngôn ngữ Hàn Quốc (CLC)25.83NV1
14Ngôn ngữ Thái Lan22.51N1 ≥ 7.4, NV2
15Quốc tế học24.0N1 ≥ 8.6, NV6
16Quốc tế học (CLC)23.44N1 ≥ 8.6, NV1
17Đông phương học23.91NV2
18Đông phương học (CLC)21.68NV1

Tham khảo điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng các năm 2019, 2020 dưới đây:

TTTên ngành
Điểm chuẩn
20192020
a. Chương trình chuẩn
1Quốc tế học20.2521.76
2Ngôn ngữ Trung Quốc23.3424.53
3Ngôn ngữ Thái Lan20.322.41
4Ngôn ngữ Pháp19.2820.05
5Ngôn ngữ Nhật22.8624.03
6Ngôn ngữ Nga18.1315.03
7Ngôn ngữ Hàn Quốc23.5825.41
8Ngôn ngữ Anh22.3323.64
9Đông phương học20.8921.58
10Sư phạm tiếng Trung22.5424.15
11Sư phạm tiếng Pháp16.5417.72
12Sư phạm tiếng Anh23.6326.4
b. Chương trình chất lượng cao
13Ngôn ngữ Anh2022.05
14Ngôn ngữ Hàn Quốc22.0624.39
15Ngôn ngữ Nhật21.5623.88
16Ngôn ngữ Trung Quốc22.0523.49
17Quốc tế học19.3921.04
Giang Chu
Xin chào, mình là một cựu sinh viên Đại học Bách khoa Hà Nội. Trước đây công việc đầu tiên của mình có liên quan tới lĩnh vực giáo dục, mình cũng có tư vấn cho khá nhiều bạn học sinh để có những lựa chọn phù hợp nhất trước khi thi đại học và tính đến năm 2023 mình đã có 6 năm làm công việc tư vấn tuyển sinh.