Trường Đại học Hà Nội đã chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển đại học chính quy năm 2024.
Tham khảo: Thông tin tuyển sinh trường Đại học Hà Nội năm 2025 |
I. Điểm chuẩn HANU năm 2024
Các thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển (trừ điều kiện tốt nghiệp THPT) cần đăng ký nguyện vọng xét tuyển trên hệ thống của Bộ GD&ĐT tại https://thisinh.thithptquocgia.edu.vn.
1. Điểm chuẩn các phương thức xét tuyển sớm
- PT1: Xét CCQT kết hợp học bạ (410)
- PT2: Xét kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQGHN hoặc đánh giá tư duy của ĐHBKHN năm 2024 (402)
- PT3: Xét chứng chỉ quốc tế (SAT, ACT, A-Level) (408)
Điểm chuẩn Trường Đại học Hà Nội theo các phương thức xét tuyển sớm năm 2024:
TT | Tên ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn | ||
PT1 | PT2 | PT3 | |||
1 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 21.28 | 16.33 | 26.32 |
2 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 19 | ||
3 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | 20.7 | 16.16 | 20.63 |
4 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 23.54 | 16.55 | 24.19 |
5 | Ngôn ngữ Đức | 7220505 | 20.94 | 16.26 | 21.25 |
6 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 7220206 | 20.38 | 22.5 | |
7 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | 7220207 | 18.83 | 23.25 | |
8 | Ngôn ngữ Italia | 7220208 | 20.2 | ||
9 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 21.08 | 16.52 | 24.75 |
10 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | 21.1 | 16.32 | 23.81 |
11 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình tiên tiến) | 7220201 TT | 22.58 | 16.29 | 27.56 |
12 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình tiên tiến) | 7220204 TT | 21.56 | 15.92 | 22.13 |
13 | Ngôn ngữ Italia (Chương trình tiên tiến) | 7220208 TT | 18.12 | ||
14 | Nghiên cứu phát triển (dạy bằng tiếng Anh) | 7310111 | 18.58 | 17 | 22.88 |
15 | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) | 7310601 | 20.55 | 22.19 | |
16 | Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) | 7320104 | 21.48 | 16.29 | 25.5 |
17 | Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) | 7320109 | 21.14 | 24.92 | |
18 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) | 7340101 | 20.66 | 21.38 | |
19 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | 7340115 | 21.24 | 15.7 | 26.38 |
20 | Tài chính – Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) | 7340201 | 19.83 | 16.14 | 22.13 |
21 | Công nghệ tài chính (dạy bằng tiếng Anh) | 7340205 | 19.11 | 25.29 | |
22 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) | 7340301 | 18.86 | 25.29 | |
23 | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) | 7480201 | 18.32 | 15.9 | 22.31 |
24 | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) (Chương trình tiên tiến) | 7480201 TT | 18.06 | 21.38 | |
25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) | 7810103 | 20.62 | 23.44 | |
26 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) (Chương trình tiên tiến) | 7810103 TT | 18.96 | 24 |
2. Xét tuyển theo mã phương thức 501
Áp dụng với học sinh lớp chuyên, lớp song ngữ thuộc THPT chuyên
- Tốt nghiệp THPT năm 2024
- Điểm trung bình chung học kỳ môn ngoại ngữ của 5 học kì bậc THPT đạt từ 7.0 (trừ HK2 lớp 12);
- Điểm TB chung 5 học kì bậc THPT (HK1L10 + HK2L10 + HK1L11 + HK2L11 + HK1L12)/5 >= 7.0;
- Điểm xét tuyển = Điểm TBC môn ngoại ngữ 05 học kì bậc THPT (HK1L10 + HK2L10 + HK1L11 + HK2L11 + HK1L12) + Điểm TBC 5 học kì bậc THPT (HK1L10 + HK2L10 + HK1L11 + HK2L11 + HK1L12) + Điểm Ưu tiên quy đổi (nếu có).
TT | Tên ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn |
1 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 18.07 |
2 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 17.04 |
3 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | 16.58 |
4 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 18.38 |
5 | Ngôn ngữ Đức | 7220505 | 16.97 |
6 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 7220206 | 17.31 |
7 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | 7220207 | 16.95 |
8 | Ngôn ngữ Italia | 7220208 | 16.46 |
9 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 16.95 |
10 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | 17.51 |
11 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình tiên tiến) | 7220201 TT | 18.49 |
12 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình tiên tiến) | 7220204 TT | 18.24 |
13 | Ngôn ngữ Italia (Chương trình tiên tiến) | 7220208 TT | |
14 | Nghiên cứu phát triển (dạy bằng tiếng Anh) | 7310111 | |
15 | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) | 7310601 | 17.18 |
16 | Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) | 7320104 | 18.11 |
17 | Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) | 7320109 | 17.12 |
18 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) | 7340101 | 16.98 |
19 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | 7340115 | 17.74 |
20 | Tài chính – Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) | 7340201 | 16.56 |
21 | Công nghệ tài chính (dạy bằng tiếng Anh) | 7340205 | 16.31 |
22 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) | 7340301 | 17.47 |
23 | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) | 7480201 | 17.24 |
24 | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) (Chương trình tiên tiến) | 7480201 TT | 17.27 |
25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) | 7810103 | 16.13 |
26 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) (Chương trình tiên tiến) | 7810103 TT | 17.06 |
3. Xét tuyển theo đối tượng 5
- Mã phương thức 502: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/thành phố
- Mã phương thức 503: Thành viên đội tuyển HSG cấp Quốc gia
- Mã phương thức 504: Tham dự cuộc thi KHKT cấp Quốc gia do Bộ GDĐT tổ chức
- Mã phương thức 505: Tham dự Vòng thi tháng cuộc thi Đường lên đỉnh Olympia của Đài truyền hình Việt Nam
TT | Tên ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn | |||
502 | 503 | 504 | 505 | |||
1 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 30.38 | 31.3 | ||
2 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 32.62 | |||
3 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | 31.04 | |||
4 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 29.92 | |||
5 | Ngôn ngữ Đức | 7220505 | 31.57 | |||
6 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 7220206 | 30.74 | |||
7 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | 7220207 | ||||
8 | Ngôn ngữ Italia | 7220208 | ||||
9 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 30.79 | |||
10 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | 30.03 | |||
11 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình tiên tiến) | 7220201 TT | 30.88 | |||
12 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình tiên tiến) | 7220204 TT | 30.3 | 32.87 | ||
13 | Ngôn ngữ Italia (Chương trình tiên tiến) | 7220208 TT | ||||
14 | Nghiên cứu phát triển (dạy bằng tiếng Anh) | 7310111 | ||||
15 | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) | 7310601 | 30.38 | 32.62 | ||
16 | Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) | 7320104 | 19.08 | 33.18 | 31.08 | |
17 | Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) | 7320109 | 31.17 | 33.61 | ||
18 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) | 7340101 | 31.72 | 34.5 | ||
19 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | 7340115 | 29.16 | 31.9 | ||
20 | Tài chính – Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) | 7340201 | 29.66 | |||
21 | Công nghệ tài chính (dạy bằng tiếng Anh) | 7340205 | 29.18 | 33.31 | ||
22 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) | 7340301 | 30.53 | |||
23 | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) | 7480201 | 31.86 | 29.93 | ||
24 | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) (Chương trình tiên tiến) | 7480201 TT | ||||
25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) | 7810103 | 30.86 | |||
26 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) (Chương trình tiên tiến) | 7810103 TT | 30.65 |
4. Xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT
Điểm chuẩn Trường Đại học Hà Nội xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024:
TT | Tên ngành | Mã ngành | THXT | Điểm chuẩn |
1 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 35.43 |
2 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D01, D02 | 32 |
3 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D01, D03 | 32.99 |
4 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04 | 35.8 |
5 | Ngôn ngữ Đức | 7220505 | D01, D05 | 34.2 |
6 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 7220206 | D01 | 33.14 |
7 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | 7220207 | D01 | 31.4 |
8 | Ngôn ngữ Italia | 7220208 | D01 | 32.41 |
9 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D06 | 34.45 |
10 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, DD2 | 34.59 |
11 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình tiên tiến) | 7220201 TT | D01 | 33 |
12 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình tiên tiến) | 7220204 TT | D01, D04 | 34.95 |
13 | Ngôn ngữ Italia (Chương trình tiên tiến) | 7220208 TT | D01 | 30.48 |
14 | Nghiên cứu phát triển (dạy bằng tiếng Anh) | 7310111 | D01 | 25.78 |
15 | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) | 7310601 | D01 | 25.27 |
16 | Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) | 7320104 | D01* | 25.65 |
17 | Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) | 7320109 | D01, D03 | 31.05 |
18 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) | 7340101 | D01 | 30.72 |
19 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | 7340115 | D01 | 33.93 |
20 | Tài chính – Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) | 7340201 | D01 | 32.53 |
21 | Công nghệ tài chính (dạy bằng tiếng Anh) | 7340205 | A01*, D01* | 18.85 |
22 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) | 7340301 | D01 | 25.08 |
23 | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) | 7480201 | A01*, D01* | 24.17 |
24 | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) (Chương trình tiên tiến) | 7480201 TT | A01*, D01* | 16.7 |
25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) | 7810103 | D01 | 33.04 |
26 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) (Chương trình tiên tiến) | 7810103 TT | D01 | 32.11 |