Điểm chuẩn trường Đại học Đà Lạt năm 2024

2019

Trường Đại học Đà Lạt chính thức công bố điểm trúng tuyển đại học theo các phương thức xét tuyển năm 2024.

Tham khảo: Thông tin tuyển sinh trường Đại học Đà Lạt năm 2025

I. Điểm chuẩn DLU năm 2024

Thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển cần đăng ký xét tuyển nguyện vọng trên Cổng thông tin tuyển sinh của Bộ GD&ĐT tại https://thisinh.thitotnghiepthpt.edu.vn trong thời gian.

Điểm chuẩn Trường Đại học Đà Lạt xét theo học bạ và điểm thi đánh giá năng lực của ĐHQG TPHCM năm 2024:

TT
Tên ngành
Mã ngànhTHXTĐiểm chuẩn
Học bạ THPTĐGNL
1Giáo dục tiểu học7140202A16, C14, C15, D012820
2Sư phạm Toán học7140209A00, A01, D07, D9029.2524.25
3Sư phạm Tin học7140210A00, A01, D07, D9027.520
4Sư phạm Vật lý7140211A00, A01, A12, D9028.523
5Sư phạm Hóa học7140212A00, B00, D07, D9028.7522
6Sư phạm Sinh học7140213A00, B00, B08, D902820
7Sư phạm Ngữ văn7140217C00, C20, D14, D1528.7521.5
8Sư phạm Lịch sử7140218C00, C19, C20, D1428.7520
9Sư phạm Tiếng Anh7140231D01, D72, D9628.523.5
10Ngôn ngữ Anh7220201D01, D72, D9624.516
11Lịch sử7229010C00, C19, C20, D141916
12Văn học7229030C00, C20, D14, D151916
13Xã hội học7310301C00, C20, D01, D141916
14Quốc tế học7310601C00, C20, D01, D781916
15Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học)7310608C00, D01, D78, D962316
16Trung Quốc học7310612C00, C20, D14, D152316
17Việt Nam học7310630C00, C20, D14, D151916
18Quản trị kinh doanh7340101A00, A01, D01, D962516
19Tài chính – Ngân hàng7340201A00, A01, D01, D962616
20Kế toán7340301A00, A01, D01, D962416
21Luật7380101A00, C00, C20, D0125.516
22Luật hình sự và tố tụng hình sự7380104A00, C00, C20, D012316
23Sinh học7420101A00, B00, B08, D902016
24Công nghệ Sinh học7420201C00, B00, B08, D901916
25Vật lý học7440102A00, A01, A12, D901916
26Hóa học7440112A00, B00, D07, D901916
27Toán học (Toán – Tin học)7460101A00, A01, D07, D901916
28Khoa học dữ liệu7460108A00, A01, D07, D901916
29Công nghệ Thông tin7480201A00, A01, D07, D902416
30Công nghệ Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông7510302A00, A01, A12, D901916
31Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa7510303A00, A01, A12, D901916
32Công nghệ kỹ thuật môi trường7510406A00, B00, D07, D901916
33Kỹ thuật hạt nhân7520402A00, A01, D01, D901916
34Công nghệ thực phẩm7540101A00, A02, B00, D071916
35Công nghệ Sau thu hoạch7540104A00, B00, B08, D901916
36Nông học7620109B00, B08, D07, D901916
37Hóa dược7720203A00, B00, D07, D902216
38Công tác xã hội7760101C00, C20, D01, D141916
39Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành7810103C00, C20, D01, D782516
40Văn hóa Du lịch7810106C00, C20, D14, D152016

2. Điểm chuẩn theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp trung học phổ thông

Điểm chuẩn Trường Đại học Đà Lạt xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024:

TT
Tên ngành
Mã ngànhTHXTĐiểm chuẩn
1Giáo dục tiểu học7140202A16, C14, C15, D0126
2Sư phạm Toán học7140209A00, A01, D07, D9025.8
3Sư phạm Tin học7140210A00, A01, D07, D9023.8
4Sư phạm Vật lý7140211A00, A01, A12, D9025.25
5Sư phạm Hóa học7140212A00, B00, D07, D9025.25
6Sư phạm Sinh học7140213A00, B00, B08, D9024.25
7Sư phạm Ngữ văn7140217C00, C20, D14, D1527.75
8Sư phạm Lịch sử7140218C00, C19, C20, D1427.25
9Sư phạm Tiếng Anh7140231D01, D72, D9625.5
10Ngôn ngữ Anh7220201D01, D72, D9617.5
11Lịch sử7229010C00, C19, C20, D1417
12Văn học7229030C00, C20, D14, D1519
13Xã hội học7310301C00, C20, D01, D1417
14Quốc tế học7310601C00, C20, D01, D7817
15Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học)7310608C00, D01, D78, D9617
16Trung Quốc học7310612C00, C20, D14, D1521
17Việt Nam học7310630C00, C20, D14, D1517
18Quản trị kinh doanh7340101A00, A01, D01, D9618
19Tài chính – Ngân hàng7340201A00, A01, D01, D9619
20Kế toán7340301A00, A01, D01, D9617.5
21Luật7380101A00, C00, C20, D0122
22Luật hình sự và tố tụng hình sự7380104A00, C00, C20, D0120
23Sinh học7420101A00, B00, B08, D9017
24Công nghệ Sinh học7420201C00, B00, B08, D9017
25Vật lý học7440102A00, A01, A12, D9017
26Hóa học7440112A00, B00, D07, D9017
27Toán học (Toán – Tin học)7460101A00, A01, D07, D9017
28Khoa học dữ liệu7460108A00, A01, D07, D9017
29Công nghệ Thông tin7480201A00, A01, D07, D9017
30Công nghệ Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông7510302A00, A01, A12, D9017
31Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa7510303A00, A01, A12, D9017
32Công nghệ kỹ thuật môi trường7510406A00, B00, D07, D9017
33Kỹ thuật hạt nhân7520402A00, A01, D01, D9017
34Công nghệ thực phẩm7540101A00, A02, B00, D0717
35Công nghệ Sau thu hoạch7540104A00, B00, B08, D9017
36Nông học7620109B00, B08, D07, D9017
37Hóa dược7720203A00, B00, D07, D9017
38Công tác xã hội7760101C00, C20, D01, D1417
39Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành7810103C00, C20, D01, D7820.5
40Văn hóa Du lịch7810106C00, C20, D14, D1517

II. Điểm chuẩn các năm liền trước

Điểm chuẩn trường Đại học Đà Lạt năm 2023:

TT
Tên ngành
Mã ngành
Điểm chuẩn
Học bạ THPTĐGNLĐiểm thi THPT
1Sư phạm Toán học7140209292026.5
2Sư phạm Tin học7140210242019
3Sư phạm Vật lý7140211272024
4Sư phạm Hóa học7140212282024
5Sư phạm Sinh học7140213242020.25
6Sư phạm Ngữ văn7140217282026
7Sư phạm Lịch sử7140218262026.75
8Sư phạm Tiếng Anh7140231292027
9Giáo dục Tiểu học7140202282025.25
10Toán học7460101181516
11Khoa học dữ liệu7460108181516
12Công nghệ thông tin7480201211516
13Vật lý học7440102181516
14Công nghệ kỹ thuật Điện tử – Viễn thông7510302181516
15Kỹ thuật hạt nhân7520402181516
16Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa7510303181516
17Hóa học7440112181516
18Hóa dược7720203221516
19Công nghệ kỹ thuật môi trường7510406181516
20Sinh học7420101201516
21Công nghệ sinh học7420201181516
22Công nghệ thực phẩm7540101181516
23Nông học7620109181516
24Công nghệ sau thu hoạch7540104181516
25Quản trị kinh doanh7340101241518
26Kế toán7340301241516
27Tài chính – Ngân hàng7340201231516
28Luật7380101231518
29Luật hình sự và tố tụng hình sự7380104231516
30Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành7810103231518
31Xã hội học7310301181516
32Việt Nam học7310630181516
33Đông phương học7310608231516.5
34Quốc tế học7310601181516
35Văn học7229030181516
36Văn hóa du lịch7810106201516
37Trung Quốc học7310612231516
38Lịch sử7229010181516
39Công tác xã hội7760101181516
40Dân số và Phát triển181516
41Ngôn ngữ Anh7220201221516.5

Điểm chuẩn năm 2022:

TTTên ngành

Điểm chuẩn 2022
Điểm thi THPTHọc bạ THPTĐGNL của ĐHQG TPHCM
1Sư phạm Toán học2527.520
2Sư phạm Tin học192420
3Giáo dục Tiểu học23.52620
4Sư phạm Vật lý212720
5Sư phạm Hóa học232820
6Sư phạm Sinh học192420
7Sư phạm Ngữ văn262720
8Sư phạm Lịch sử252420
9Sư phạm Tiếng Anh24.527.520
10Toán học161815
11Khoa học dữ liệu161815
12Công nghệ thông tin162315
13Vật lý học161815
14Công nghệ kỹ thuật Điện tử – Viễn thông161815
15Kỹ thuật hạt nhân161815
16Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa161815
17Hóa học161815
18Hóa dược162215
19Công nghệ kỹ thuật môi trường161815
20Sinh học (Chất lượng cao)162315
21Công nghệ sinh học161815
22Công nghệ thực phẩm161815
23Nông học161815
24Công nghệ sau thu hoạch161815
25Quản trị kinh doanh1824.515
26Kế toán162515
27Tài chính – Ngân hàng162515
28Luật182515
29Luật hình sự và tố tụng hình sự162415
30Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành182415
31Xã hội học161815
32Việt Nam học161815
33Đông phương học16.52415
34Quốc tế học161815
35Văn học161815
36Văn hóa du lịch162015
37Trung Quốc học162415
38Lịch sử161815
39Công tác xã hội161815
40Dân số và Phát triển161815
41Ngôn ngữ Anh16.52315

Điểm chuẩn năm 2021:

TTTên ngànhĐiểm chuẩn 2021
1Sư phạm Toán học24
2Sư phạm Tin học23
3Sư phạm Vật lý19
4Sư phạm Hóa học19
5Sư phạm Sinh học19
6Sư phạm Ngữ văn24.5
7Sư phạm Lịch sử19
8Sư phạm Tiếng Anh24.5
9Giáo dục Tiểu học24
10Toán học16
11Khoa học dữ liệu16
12Công nghệ thông tin16
13Vật lý học16
14Kỹ thuật hạt nhân16
15Công nghệ kỹ thuật Điện tử – Viễn thông16
16Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa16
17Hóa học (Hóa dược)16
18Công nghệ kỹ thuật môi trường16
19Khoa học môi trường16
20Sinh học (Sinh học ứng dụng)16
21Công nghệ sinh học16
22Nông học16
23Công nghệ sau thu hoạch16
24Công nghệ thực phẩm16
25Quản trị kinh doanh17.5
26Tài chính – Ngân hàng16
27Kế toán16
28Luật17.5
29Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành17.5
30Ngôn ngữ Anh16.5
31Đông phương học16
32Trung Quốc học16
33Quốc tế học16
34Công tác xã hội16
35Xã hội học16
36Việt Nam học16
37Văn học16
38Văn hóa du lịch16
39Lịch sử16
40Văn hóa học16
41Dân số và Phát triển16

Tham khảo điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Đà Lạt các năm 2019, 2020 dưới đây:

TTTên ngành
Điểm chuẩn
20192020
1Sư phạm Toán học1818.5
2Sư phạm Tin học2024
3Sư phạm Vật lý2021
4Sư phạm Hóa học1818.5
5Sư phạm Sinh học2022
6Sư phạm Ngữ văn1818.5
7Sư phạm Lịch sử1818.5
8Sư phạm Tiếng Anh1818.5
9Giáo dục Tiểu học1919.5
10Toán học1815
11Vật lý học1815
12Hóa học1515
13Sinh học1815
14Công nghệ thông tin1515
15Công nghệ kỹ thuật Điện tử, viễn thông1515
16Kỹ thuật hạt nhân1815
17Công nghệ sinh học1515
18Khoa học môi trường1815
19Công nghệ sau thu hoạch1515
20Nông học1515
21Quản trị kinh doanh1617
22Kế toán1516
23Luật1617
24Văn hóa học1415
25Văn học1415
26Việt Nam học1415
27Lịch sử1415
28Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành17.517.5
29Công tác xã hội1415
30Xã hội học1415
31Đông phương học1616
32Quốc tế học1415
33Ngôn ngữ Anh1516
Giang Chu
Xin chào, mình là một cựu sinh viên Đại học Bách khoa Hà Nội. Trước đây công việc đầu tiên của mình có liên quan tới lĩnh vực giáo dục, mình cũng có tư vấn cho khá nhiều bạn học sinh để có những lựa chọn phù hợp nhất trước khi thi đại học và tính đến năm 2023 mình đã có 6 năm làm công việc tư vấn tuyển sinh.