Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2024

5135

Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai đã chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển đại học chính quy theo các phương thức xét tuyển năm 2024.

Tham khảo: Thông tin tuyển sinh trường Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2025

I. Điểm chuẩn DNTU năm 2024

Các thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển (trừ điều kiện tốt nghiệp THPT) cần đăng ký nguyện vọng xét tuyển trên hệ thống của Bộ GD&ĐT tại https://thisinh.thithptquocgia.edu.vn.

1. Điểm chuẩn theo các phương thức xét tuyển sớm

Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai xét theo học bạ THPT năm 2024:

TT
Tên ngành
Mã ngànhTHXTĐiểm chuẩn
1Thiết kế đồ họa7210403A01, C00, D01, D1518
2Ngôn ngữ Anh7220201D01, D14, D15, D6618
3Ngôn ngữ Trung Quốc7220204C00, A07, D14, D1518
4Đông phương học7310608C00, A07, D14, D1518
5Truyền thông đa phương tiện7320104A01, C00, D01, D6618
6Quản trị kinh doanh7340101A00, A07, C00, D0118
7Tài chính – ngân hàng7340201A00, A07, C00, D0118
8Kế toán7340301A00, A07, C00, D0118
9Công nghệ sinh học7420201A00, A07, B00, B0418
10Kỹ thuật phần mềm7480103A00, A01, A10, D0118
11Công nghệ thông tin7480201A00, A01, A10, D0118
12Công nghệ kỹ thuật xây dựng7510103A00, A01, A04, A1018
13Công nghệ chế tạo máy7510202A00, A01, A04, A1018
14Công nghệ kỹ thuật ô tô7510205A00, A01, A04, A1018
15Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử7510301A00, A01, A04, A1018
16Công nghệ kỹ thuật hóa học7510401A00, A07, B00, B0418
17Công nghệ kỹ thuật môi trường7510406A00, A07, B00, B0418
18Công nghệ thực phẩm7540101A00, A07, B00, B0418
19Điều dưỡng7720301A00, B00, C08, D0719.5
20Kỹ thuật xét nghiệm y học7720601A00, B00, C08, D0719.5
21Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành7810103A00, A07, C00, D0118
22Quản trị khách sạn7810201A00, A07, C00, D0118

2. Điểm chuẩn theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp trung học phổ thông

Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024:

TT
Tên ngành
Mã ngànhTHXTĐiểm chuẩn
1Thiết kế đồ họa7210403A01, C00, D01, D1515
2Ngôn ngữ Anh7220201D01, D14, D15, D6615
3Ngôn ngữ Trung Quốc7220204C00, A07, D14, D1515
4Đông phương học7310608C00, A07, D14, D1515
5Truyền thông đa phương tiện7320104A01, C00, D01, D6615
6Quản trị kinh doanh7340101A00, A07, C00, D0115
7Tài chính – ngân hàng7340201A00, A07, C00, D0115
8Kế toán7340301A00, A07, C00, D0115
9Công nghệ sinh học7420201A00, A07, B00, B0415
10Kỹ thuật phần mềm7480103A00, A01, A10, D0115
11Công nghệ thông tin7480201A00, A01, A10, D0115
12Công nghệ kỹ thuật xây dựng7510103A00, A01, A04, A1015
13Công nghệ chế tạo máy7510202A00, A01, A04, A1015
14Công nghệ kỹ thuật ô tô7510205A00, A01, A04, A1015
15Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử7510301A00, A01, A04, A1015
16Công nghệ kỹ thuật hóa học7510401A00, A07, B00, B0415
17Công nghệ kỹ thuật môi trường7510406A00, A07, B00, B0415
18Công nghệ thực phẩm7540101A00, A07, B00, B0415
19Điều dưỡng7720301A00, B00, C08, D0719
20Kỹ thuật xét nghiệm y học7720601A00, B00, C08, D0719
21Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành7810103A00, A07, C00, D0115
22Quản trị khách sạn7810201A00, A07, C00, D0115

II. Điểm chuẩn các năm liền trước

Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2023:

TT
Tên ngành
Điểm chuẩn
Học bạ THPTĐiểm thi THPT
1Công nghệ thông tin1815
2Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử1815
3Công nghệ chế tạo máy1815
4Công nghệ kỹ thuật ô tô1815
5Công nghệ thực phẩm1815
6Kỹ thuật xét nghiệm y học19.519
7Điều dưỡng19.519
8Kế toán1815
9Tài chính – Ngân hàng1815
10Quản trị kinh doanh1815
11Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành1815
12Quản trị khách sạn1815
13Đông phương học1815
14Ngôn ngữ Anh1815
15Ngôn ngữ Trung Quốc1815

Điểm chuẩn năm 2022:

TTTên ngành

Điểm chuẩn 2022
Điểm thi THPTHọc bạ THPT
1Công nghệ thông tin1518
2Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử1518
3Công nghệ chế tạo máy1518
4Công nghệ kỹ thuật ô tô1518
5Công nghệ thực phẩm1518
6Kỹ thuật xét nghiệm y học1919.5
7Điều dưỡng1919.5
8Kế toán1518
9Tài chính – Ngân hàng1518
10Quản trị kinh doanh1518
11Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành1518
12Quản trị khách sạn1518
13Đông phương học1518
14Ngôn ngữ Anh1518
15Ngôn ngữ Trung Quốc1518

Điểm chuẩn 2021:

TTTên ngànhĐiểm chuẩn 2021
1Công nghệ thông tin15
2Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử15
3Công nghệ kỹ thuật xây dựng15
4Công nghệ chế tạo máy15
5Công nghệ kỹ thuật ô tô15
6Công nghệ thực phẩm15
7Kỹ thuật xét nghiệm y học19
8Điều dưỡng19
9Kế toán15
10Tài chính – Ngân hàng15
11Quản trị kinh doanh15
12Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành15
13Quản trị khách sạn15
14Đông phương học15
15Ngôn ngữ Anh15
16Ngôn ngữ Trung Quốc15

Tham khảo điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Công nghệ Đồng Nai các năm 2019, 2020 dưới đây:

TTTên ngành
Điểm chuẩn
20192020
1Ngôn ngữ Anh15.515
2Quản trị kinh doanh15.515
3Tài chính – Ngân hàng1415.25
4Kế toán1415
5Công nghệ thông tin1415
6Công nghệ kỹ thuật xây dựng1415
7Công nghệ chế tạo máy1415
8Công nghệ kỹ thuật ô tô1615
9Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử1415
10Công nghệ kỹ thuật hóa học14.515
11Công nghệ kỹ thuật môi trường1415
12Công nghệ thực phẩm1415
13Điều dưỡng1819
14Kỹ thuật xét nghiệm y học1819
15Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành1715
16Quản trị khách sạn/15
17Đông phương học/15.25
Giang Chu
Xin chào, mình là một cựu sinh viên Đại học Bách khoa Hà Nội. Trước đây công việc đầu tiên của mình có liên quan tới lĩnh vực giáo dục, mình cũng có tư vấn cho khá nhiều bạn học sinh để có những lựa chọn phù hợp nhất trước khi thi đại học và tính đến năm 2023 mình đã có 6 năm làm công việc tư vấn tuyển sinh.