Với những lo ngại về sức khỏe và chất lượng thực phẩm, ngành dinh dưỡng và khoa học thực phẩm đang trở thành một trong những ngành phát triển nhanh nhất trên thế giới.
Với sự phát triển của khoa học và công nghệ, ngành này đang tạo ra những sản phẩm và dịch vụ mới nhằm nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống cho con người.
1️⃣ Giới thiệu chung về ngành Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm
Ngành Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm (Nutrition and Food Science) tập trung vào nghiên cứu và phát triển các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến chất dinh dưỡng và thực phẩm. Ngành này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm chất lượng và an toàn thực phẩm, đồng thời giúp nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống của con người.
Sinh viên ngành Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm sẽ được học về cấu trúc và chức năng của các loại thực phẩm, các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm, quy trình sản xuất thực phẩm và đánh giá chất lượng, nhu cầu dinh dưỡng của con người và cách cung cấp dinh dưỡng đầy đủ cho cơ thể.
Ngành Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm có mã ngành xét tuyển đại học là 7720497.
2️⃣ Các trường đại học ngành Dinh dưỡng và Khoa học tự phẩm
Danh sách các trường đào tạo ngành Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm kèm điểm chuẩn cập nhật năm mới nhất 2024 như sau:
TT | Tên trường | Điểm chuẩn |
1 | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 19 |
3️⃣ Các khối thi ngành Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm
Các bạn có thể sử dụng các khối thi sau để đăng ký xét tuyển vào ngành Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm theo quy định của mỗi trường:
- Khối A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
- Khối B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
- Khối D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh)
- Khối D90 (Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh)
4️⃣ Chương trình đào tạo
Tham khảo ngay chương trình đào tạo ngành Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm của Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh:
TT | Tên học phần | Số tín chỉ |
I | HỌC KỲ 1 | 17 |
1 | Triết học Mác – Lênin | 3 |
2 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 |
3 | Toán cao cấp 1 | 2 |
4 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
5 | Giáo dục Quốc phòng và an ninh 1 | 4 |
6 | Kỹ năng làm việc nhóm | 2 |
7 | Văn hóa ẩm thực | 2 |
II | HỌC KỲ 2 | 23 |
a | Các học phần bắt buộc | 23 |
8 | Toán cao cấp 2 | 2 |
9 | Giáo dục thể chất 2 | 2 |
10 | Giáo dục Quốc phòng và an ninh 2 | 4 |
11 | Pháp luật đại cương | 2 |
12 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
13 | Nhập môn Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm | 2 |
14 | Sinh học đại cương | 3 |
15 | Tiếng Anh 1 | 3 |
b | Các học phần tự chọn | 3 |
16 | Tâm lý học đại cương | 3 |
17 | Xã hội học | 3 |
18 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 3 |
19 | Tiếng Việt thực hành | 3 |
20 | Âm nhạc – Nhạc lý và Guitar căn bản | 3 |
21 | Hội họa | 3 |
22 | Kỹ năng sử dụng bàn phím và thiết bị văn phòng | 3 |
III | HỌC KỲ 3 | 23 |
a | Các học phần bắt buộc | 17 |
23 | Hóa sinh học | 3 |
24 | Vi sinh vật học | 3 |
25 | Hóa phân tích | 3 |
26 | Giải phẫu và sinh lý người | 3 |
27 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
28 | Tiếng Anh 2 | 3 |
b | Các học phần tự chọn | 6 |
b1 | Nhóm 1 (chọn 1 trong các HP sau) | 3 |
29 | Toán ứng dụng | 3 |
30 | Phương pháp tính | 3 |
31 | Hàm phức và phép biến đổi Laplace | 3 |
32 | Vật lý đại cương | 3 |
33 | Logic học | 3 |
b2 | Nhóm 2 (chọn 1 trong các HP sau) | 3 |
34 | Vật lý kỹ thuật | 3 |
35 | Hóa đại cương | 3 |
36 | Bệnh học đại cương | 3 |
IV | HỌC KỲ 4 | 22 |
a | Các học phần bắt buộc | 17 |
37 | Hóa sinh dinh dưỡng | 3 |
38 | Miễn dịch học ứng dụng | 2 |
39 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | 2 |
40 | Hóa học thực phẩm | 3 |
41 | Khoa học hành vi và sức khỏe | 3 |
42 | Vi sinh thực phẩm | 2 |
43 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
b | Các học phần tự chọn | 5 |
b1 | Nhóm 1 (chọn 1 trong các HP sau) | 3 |
44 | Môi trường và con người | 3 |
45 | Kỹ năng xây dựng kế hoạch | 3 |
46 | Địa lý kinh tế Việt Nam | 3 |
47 | Ứng dụng hóa học trong Công nghiệp | 3 |
48 | Ứng dụng 5S và Kaizen trong sản xuất | 3 |
49 | Công nghệ thông tin trong chuyển đổi số | 3 |
b2 | Nhóm 2 (chọn 1 trong các HP sau) | 2 |
50 | Di truyền dinh dưỡng | 2 |
51 | Điện hóa học | 2 |
52 | Hóa keo | 2 |
V | HỌC KỲ 5 | 17 |
a | Các học phần bắt buộc | 12 |
53 | Dinh dưỡng cộng đồng | 2 |
54 | Dinh dưỡng người | 3 |
55 | Xử lý số liệu thực nghiệm | 3 |
56 | Phân tích thực phẩm | 4 |
b | Các học phần tự chọn | 5 |
b1 | Nhóm 1 (chọn 1 trong các HP sau) | 3 |
57 | Vật lý thực phẩm | 3 |
58 | Đánh giá chất lượng cảm quan thực phẩm | 3 |
59 | Nguyên liệu thực phẩm | 3 |
b2 | Nhóm 2 (chọn 1 trong các HP sau) | 2 |
60 | Thực phẩm chức năng | 2 |
61 | Sinh học tế bào | 2 |
62 | Thực phẩm biến đổi gen | 2 |
VI | HỌC KỲ 6 | 17 |
a | Các học phần bắt buộc | 12 |
63 | Xây dựng thực đơn và khẩu phần | 2 |
64 | Chế biến thực dưỡng | 4 |
65 | Dinh dưỡng lâm sàng | 3 |
66 | Các quá trình cơ bản trong công nghệ thực phẩm | 3 |
b | Các học phần tự chọn | 5 |
b1 | Nhóm 1 (chọn 1 trong các HP sau) | 2 |
67 | An toàn lao động và sức khoẻ nghề nghiệp | 2 |
68 | Vệ sinh và an toàn thực phẩm | 2 |
69 | Độc tố học thực phẩm | 2 |
b2 | Nhóm 2 (chọn 1 trong các HP sau) | 3 |
70 | Quản lý dịch vụ ẩm thực | 3 |
71 | Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm | 3 |
72 | Phụ gia thực phẩm | 3 |
VII | HỌC KỲ 7 | 15 |
a | Các học phần bắt buộc | 12 |
73 | Truyền thông sức khoẻ | 3 |
74 | Chuyên đề thiết kế và phát triển sản phẩm | 2 |
75 | Thực tập doanh nghiệp | 5 |
76 | Yoga và thiền trong sức khoẻ toàn diện | 2 |
b | Các học phần tự chọn | 3 |
77 | Dinh dưỡng học phân tử | 3 |
78 | Dinh dưỡng theo vòng đời | 3 |
79 | Dinh dưỡng và thể chất | 3 |
VIII | HỌC KỲ 8 | 5 |
80 | Khóa luận tốt nghiệp | 5 |
81 | Chứng chỉ Tiếng Anh | 0 |
82 | Chứng chỉ tin học | 0 |
5️⃣ Cơ hội và công việc sau tốt nghiệp
Ngành Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm là một lĩnh vực quan trọng và phát triển nhanh chóng trong thời gian gần đây, do đó, mang lại nhiều cơ hội việc làm cho các chuyên gia trong lĩnh vực này.
Một số cơ hội và công việc trong ngành Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm có thể bao gồm:
- Chuyên gia dinh dưỡng: làm việc trong các bệnh viện, trung tâm y tế, các cơ sở giáo dục và tổ chức chăm sóc sức khỏe để cung cấp các dịch vụ dinh dưỡng cho các cá nhân và nhóm.
- Nhà nghiên cứu dinh dưỡng: nghiên cứu về dinh dưỡng và khoa học thực phẩm trong các tổ chức nghiên cứu, các trường đại học, các trung tâm nghiên cứu.
- Chuyên viên giáo dục: giảng dạy các khóa học về dinh dưỡng và khoa học thực phẩm trong các trường đại học và các tổ chức giáo dục khác.
- Chuyên gia phát triển sản phẩm: phát triển sản phẩm mới trong lĩnh vực thực phẩm hoặc cải tiến sản phẩm đã có.
- Chuyên gia quản lý chất lượng thực phẩm: quản lý chất lượng thực phẩm trong các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hoặc các tổ chức liên quan.
- Chuyên gia nghiên cứu thị trường: nghiên cứu thị trường để đưa ra các chiến lược kinh doanh và tiếp cận thị trường cho các sản phẩm thực phẩm.
- Chuyên viên tư vấn dinh dưỡng: cung cấp các lời khuyên về dinh dưỡng cho khách hàng cá nhân hoặc các doanh nghiệp.
Với nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng về dinh dưỡng và chất lượng thực phẩm, các cơ hội và công việc trong lĩnh vực Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm được dự báo sẽ tiếp tục tăng trong tương lai.
6️⃣ Mức lương theo ngành
Theo thống kê năm 2022, mức lương trung bình của nhân viên ngành Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm tại Việt Nam dao động từ khoảng 7 triệu đồng đến 20 triệu đồng một tháng, tùy thuộc vào vị trí, kinh nghiệm và cấp bậc của từng cá nhân.
Những vị trí quan trọng và chuyên môn cao trong ngành như nhà nghiên cứu, giảng viên đại học, chuyên viên tư vấn dinh dưỡng của các công ty thực phẩm lớn có thể nhận được mức lương cao hơn, trong khi các vị trí tương đối thấp như kỹ thuật viên hay trợ lý nghiên cứu có thể nhận mức lương thấp hơn.
7️⃣ Các phẩm chất cần có
Để học tốt và phát triển trong ngành Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm, sinh viên cần có một số phẩm chất sau đây:
- Sự quan tâm đến sức khỏe và dinh dưỡng: Khi làm việc trong lĩnh vực này, người học cần có ý thức về giá trị của chế độ ăn uống và sức khỏe, để giúp cho khách hàng, bệnh nhân của mình có thể có một chế độ ăn uống tốt nhất.
- Kiên trì và cẩn trọng: Các kết quả nghiên cứu và kiểm tra dinh dưỡng cần phải được thực hiện một cách kiên trì và cẩn trọng để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu và kết quả.
- Kỹ năng giao tiếp: Ngành Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm đòi hỏi sự tương tác với nhiều bộ phận khác nhau và đặc biệt là với khách hàng hoặc bệnh nhân, do đó, kỹ năng giao tiếp là rất quan trọng.
- Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề: Sinh viên cần có khả năng phân tích, tìm hiểu và giải quyết các vấn đề liên quan đến dinh dưỡng và thực phẩm.
- Kiến thức khoa học cơ bản: Các kiến thức về hóa học, sinh học, vật lý cơ bản rất quan trọng để hiểu các quá trình liên quan đến dinh dưỡng và khoa học thực phẩm.
- Sự sáng tạo và năng động: Ngành Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm đang phát triển nhanh chóng, do đó, sự sáng tạo và năng động là một yếu tố quan trọng để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Với sự tiến bộ của ngành dinh dưỡng và khoa học thực phẩm, chúng ta có thể tin tưởng vào sự an toàn và chất lượng của thực phẩm, đồng thời cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống của con người. Vì vậy, ngành này sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong tương lai.