Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân đã chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển đại học chính quy theo các phương thức xét tuyển năm 2024.
Xem thêm: Thông tin tuyển sinh trường Đại học Cảnh sát Nhân dân năm 2025 |
I. Điểm chuẩn Đại học Cảnh sát Nhân dân năm 2024
Điểm chuẩn Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân xét theo kết bài thi công an năm 2024 như sau:
TT | Đối tượng | Khu vực | Bài thi | THXT | Điểm chuẩn |
Ngành Nghiệp vụ Cảnh sát – Mã ngành: 7860100 | |||||
1 | Thí sinh nữ | Vùng 4 | CA1 | A00, A01, C03, D01 | 23.19 |
2 | Thí sinh nữ | Vùng 4 | CA2 | 22.76 | |
3 | Thí sinh nữ | Vùng 5 | CA1 | 22.54 | |
4 | Thí sinh nữ | Vùng 5 | CA2 | 23.48 | |
5 | Thí sinh nữ | Vùng 6 | CA1 | 22.03 | |
6 | Thí sinh nữ | Vùng 6 | CA2 | 21.91 | |
7 | Thí sinh nữ | Vùng 7 | CA1 | 22.92 | |
8 | Thí sinh nữ | Vùng 7 | CA2 | 22.92 | |
9 | Thí sinh nữ | Vùng 8 | CA2 | 16.87 | |
10 | Thí sinh nam | Vùng 4 | CA1 | 20.15 | |
11 | Thí sinh nam | Vùng 4 | CA2 | 20.39 | |
12 | Thí sinh nam | Vùng 5 | CA1 | 20.33 | |
13 | Thí sinh nam | Vùng 5 | CA2 | 19.9 | |
14 | Thí sinh nam | Vùng 6 | CA1 | 19.63 | |
15 | Thí sinh nam | Vùng 6 | CA2 | 19.34 | |
16 | Thí sinh nam | Vùng 7 | CA1 | 20.71 | |
17 | Thí sinh nam | Vùng 7 | CA2 | 21.09 | |
18 | Thí sinh nam | Vùng 8 | CA1 | 18.34 | |
19 | Thí sinh nam | Vùng 8 | CA2 | 19.8 |
**Các tiêu chí phụ:
- Thí sinh nữ thuộc vùng 7, bài thi CA2: Các thí sinh có điểm xét tuyển bằng đúng 22.92 điểm yêu cầu có tổng điểm 3 môn thuộc THXT (40%) và bài thi đánh giá của Bộ Công an (60%) làm tròn tới 2 số thập phân là 20.67.
- Thí sinh nam thuộc vùng 6, bài thi CA1: Các thí sinh có điểm xét tuyển bằng đúng 19.63 điểm yêu cầu có tổng điểm 3 môn thuộc THXT (40%) và bài thi đánh giá của Bộ Công an (60%) làm tròn tới 2 số thập phân là 19.38 và điểm bài thi đánh giá Bộ Công an đạt 52 điểm.
- Thí sinh nam thuộc vùng 4, bài thi CA1: Các thí sinh có điểm xét tuyển bằng đúng 20.15 điểm yêu cầu có tổng điểm 3 môn thuộc THXT (40%) và bài thi đánh giá của Bộ Công an (60%) làm tròn tới 2 số thập phân là 19.65 điểm và điểm bài thi đánh giá Bộ Công an đạt 53.5 điểm.
II. Điểm chuẩn các năm liền trước
Điểm chuẩn Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân năm 2023:
Đối tượng xét tuyển | Khu vực | Khối XT | Điểm chuẩn |
Nghiệp vụ cảnh sát (Thí sinh nam) | Vùng 4 | A00 | 19.61 |
A01 | 19.61 | ||
C03 | 19.61 | ||
D01 | 19.61 | ||
Vùng 5 | A00 | 20.45 | |
A01 | 20.45 | ||
C03 | 20.45 | ||
D01 | 20.45 | ||
Vùng 6 | A00 | 17.95 | |
A01 | 17.95 | ||
C03 | 17.95 | ||
D01 | 17.95 | ||
Vùng 7 | A00 | 19.4 | |
A01 | 19.4 | ||
C03 | 19.4 | ||
D01 | 19.4 | ||
Vùng 8 | A00 | 19.71 | |
A01 | 19.71 | ||
C03 | 19.71 | ||
D01 | 19.71 | ||
Nghiệp vụ cảnh sát (Thí sinh nữ) | Vùng 4 | A00 | 22.8 |
A01 | 22.8 | ||
C03 | 22.8 | ||
D01 | 22.8 | ||
Vùng 5 | A00 | 23.07 | |
A01 | 23.07 | ||
C03 | 23.07 | ||
D01 | 23.07 | ||
Vùng 6 | A00 | 22.08 | |
A01 | 22.08 | ||
C03 | 22.08 | ||
D01 | 22.08 | ||
Vùng 7 | A00 | 22.84 | |
A01 | 22.84 | ||
C03 | 22.84 | ||
D01 | 22.84 | ||
Vùng 8 | A00 | 15.94 | |
A01 | 15.94 | ||
C03 | 15.94 | ||
D01 | 15.94 |
Điểm chuẩn năm 2022:
Đối tượng xét tuyển | Khu vực | Khối XT | Điểm chuẩn 2022 |
Nghiệp vụ cảnh sát (Thí sinh nam) | Vùng 4 | A00 | 18.73 |
A01 | 18.14 | ||
C03 | 19.93 | ||
D01 | 20.98 | ||
Vùng 5 | A00 | 20.01 | |
A01 | 20.83 | ||
C03 | 21.27 | ||
D01 | 21.8 | ||
Vùng 6 | A00 | 17.79 | |
A01 | 18.8 | ||
C03 | 19.67 | ||
D01 | 18.47 | ||
Vùng 7 | A00 | 19.74 | |
A01 | 19.83 | ||
C03 | 21.74 | ||
D01 | 21.42 | ||
Vùng 8 | A00 | 15.42 | |
A01 | 15.43 | ||
C03 | 16.66 | ||
D01 | / | ||
Nghiệp vụ cảnh sát (Thí sinh nữ) | Vùng 4 | A00 | 22.23 |
A01 | 21.94 | ||
C03 | 23.02 | ||
D01 | 22.95 | ||
Vùng 5 | A00 | 23.39 | |
A01 | 24.43 | ||
C03 | 23.11 | ||
D01 | 24.23 | ||
Vùng 6 | A00 | 21.74 | |
A01 | 21.76 | ||
C03 | 21.53 | ||
D01 | 23.14 | ||
Vùng 7 | A00 | 22.02 | |
A01 | 23.4 | ||
C03 | 23.83 | ||
D01 | 23.02 | ||
Vùng 8 | A00 | 15.95 | |
A01 | – | ||
C03 | – | ||
D01 | – |
Điểm chuẩn năm 2021:
Đối tượng xét tuyển | Khu vực | Khối XT | Điểm chuẩn 2021 |
Nghiệp vụ cảnh sát (Thí sinh nam) | Vùng 4 | A00 | 24.51 |
A01 | 25.39 | ||
C03 | 24.93 | ||
D01 | 24.03 | ||
Vùng 5 | A00 | 25.63 | |
A01 | 26.85 | ||
C03 | 26.06 | ||
D01 | 27.43 | ||
Vùng 6 | A00 | 24.58 | |
A01 | 25.5 | ||
C03 | 24.24 | ||
D01 | 25.36 | ||
Vùng 7 | A00 | 25.51 | |
A01 | 26.48 | ||
C03 | 26.21 | ||
D01 | 25.94 | ||
Vùng 8 | A00 | 23.61 | |
A01 | 24.5 | ||
C03 | 23.8 | ||
D01 | 24.76 | ||
Nghiệp vụ cảnh sát (Thí sinh nữ) | Vùng 4 | A00 | 26.66 |
A01 | 27.65 | ||
C03 | 28.03 | ||
D01 | 27.75 | ||
Vùng 5 | A00 | 27.11 | |
A01 | 27.21 | ||
C03 | 28.26 | ||
D01 | 27.66 | ||
Vùng 6 | A00 | 25.25 | |
A01 | 27.04 | ||
C03 | 26.34 | ||
D01 | 26.15 | ||
Vùng 7 | A00 | 25.65 | |
A01 | 27.26 | ||
C03 | 27.35 | ||
D01 | 27.48 | ||
Vùng 8 | A00 | 17.75 | |
A01 | 17.75 | ||
C03 | 17.75 | ||
D01 | 17.75 |
- Điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Cảnh sát nhân dân các năm trước như sau:
Tên ngành | Khối XT | Điểm chuẩn | |
2018 | 2019 | ||
Nghiệp vụ cảnh sát (Thí sinh nam phía Bắc) | A01 | 23.85 | Không tuyển sinh |
C03 | 23.9 | ||
D01 | 22.95 | ||
Nghiệp vụ cảnh sát (Thí sinh nữ phía Bắc) | A01 | 24.4 | |
C03 | 23.6 | ||
D01 | 24.2 | ||
Nghiệp vụ cảnh sát (Thí sinh nam phía Nam) | A01 | 23.85 | |
C03 | 23.9 | ||
D01 | 22.95 | ||
Nghiệp vụ cảnh sát (Thí sinh nữ phía Nam) | A01 | 24.4 | |
C03 | 23.6 | ||
D01 | 24.2 | ||
Gửi đào tạo tại Học viện Quân y | B00 | 18.45 |